Thi Ke Kinh Phap Cu Tinh Minh Dich


TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ ANH-VIỆT



tải về 0.96 Mb.
trang14/56
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích0.96 Mb.
#33028
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   56

TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ ANH-VIỆT

(a): adjective; (adv): adverb; (conj): conjunction;

(n): noun; (prep): preposition; (v): verb
Verse - Kệ 60
Wakeful (a) : Thao thức, không ngủ được.

Weary (a) : Mệt mõi, rả rời.

Sansàra : Luân hồi

Sublime (a) : Cao siêu.

Sublime truth : Chánh pháp, sự thật cao quí.
Verse - Kệ 61
Seeker (n) : Người đi tìm.

Companion (n) : Bạn, bầu bạn.

Equal (a) : Ngang nhau, bằng nhau.

Resolutely (adv) : Cương quyết.

Pursue (v) : Theo đuổi.

Solitary (a) : Cô độc, cô đơn.

Course (n) : Ðường lối, đường hướng.

Fellowship (n) : Tình bạn, tình thân hữu.


Verse - Kệ 62
Wealth (n) : Của cải, tài sản.

Thus (adv) : Vì vậy, vì thế.

Verily (adv) : Quả thực, đích thực.
Verse - Kệ 63
Fool (n) : Người ngu, người khờ dại.

Reason (n) : Lý do.


Verse - Kệ 64
Though : Mặc dù, cho dù.

Associate (v) : Liên kết, liên hợp.

Dhamma : Chánh pháp, giáo pháp.

Spoon (n) : Cái muỗng, thìa

Flavour (n) : Hương vị.

Soup (n) : Xúp, canh, cháo.


Verse - Kệ 65
Moment (n) : Chốc lát.

Intelligent (a) : Thông minh, nhanh trí.

Tongue (n) : Cái lưỡi.
Verse - Kệ 66
Wit (n) : Trí khôn, trí thông minh, trí nhanh nhẹn.

Move (v) : Loay hoay, loanh quanh.

Self (n) : Tự ngã, bản ngã, cái ta.

Foe (n) : Kẻ thù.

Whereof (adv) : Về cái gì.

Bitter (a) : Ðắng.


Verse - Kệ 67
Afterwards (adv) : Về sau, sau đấy.

Repent (v) : Ăn năn, hối hận.

Weeping (a) : Khóc lóc.

Reap (v) : Gặt, thu hoạch.

Tearful (a) : Ðẫm lệ.
Verse - Kệ 68
Joy (n) : Sự vui mừng, niềm hoan hỷ.

Pleasure (n) : Ðiều thú vị.


Verse - Kệ 69
Sweet (a) : Ngọt.

Honey (n) : Mật ong.

So long as : Trong khi, bao lâu mà.

Ripen (v) : Chín muồi.

Grief (n) : Nỗi đau khổ.
Verse - Kệ 70
Grass (n) : Cỏ.

Blade (n) : Lá(cỏ, lúa)

Worth (n, a) : Ðáng giá, trị giá.
Verse - Kệ 71
Commit : Phạm phải.

Immediately (adv) : Ngay tức khắc.

Bear (v) : Sanh ra, đeo, mang.

Curdle (v) : Ðông lại.

At once (adv) : Ngay lập tức.

Smouldering (a) : Âm ỉ, nung nấu.

Ash (n) : Tro.

Cover (v) : Bao phủ.


Verse - Kệ 72
Ruin (n) : Sự suy đồi, sự đổ nát.

Gain (v) : Thu được, đạt tới.

Fame (n) : Danh tiếng, danh vọng.

Destroy (v) : Phá hủy, tiêu diệt.

Bright (a) : Tươi sáng, rực rỡ.

Lot (n) : Số phận, số mệnh, thời vận.

Cleave (v) : Chẻ, bửa.
Verse - Kệ 73
Desire (v) : Thèm muốn, khao khát.

Undue (a) : Quá mức, thái quá.

Reputation (n) : Thanh danh, danh tiếng.

Precedence : Quyền ưu tiên, quyền đi trước.

Monk (n) : Tăng sĩ, sa môn.

Authority (n) : Uy quyền, quyền thế.

Monastery (n) : Tu viện.

Honour (n) : Vinh dự, lòng tôn kính.


Verse - Kệ 74
Layman (n) : Thường dân, người thế tục.

Refer (v) : Liên quan đến.

Aspiration (n) : Nguyện vọng, khát vọng.

Pride (n) : Tính kiêu căng, tính ngạo mạn.

Increase (v) : Tăng thêm.
Verse - Kệ 75
Lead to (v) : Dẫn đến.

Worldly (a) : Về thế gian, thuộc trần tục.

Gain (n) : Lợi ích, lợi lộc.

Quite (adv) : Hoàn toàn, rất nhiều.

Favour (n) : Ân huệ, lợi dưỡng.

Cultivate (v) : Trồng trọt, tu dưỡng.

Seclusion (n) : Sự ẩn dật, hạnh viễn ly.
--- o0o ---


Каталог: downloads -> dai-tang-kinh -> kinh-nam-tong
kinh-nam-tong -> Hạnh Tạng (Cariyà-pitaka) Anh ngữ: I. B. Horner Việt ngữ: Tỳ kheo Thiện Minh
kinh-nam-tong -> Kinh tiểu bộ TẬp VII khuddhaka Nikàya chuyện tiền thâN ĐỨc phậT (IV) Jàtaka
dai-tang-kinh -> Tìm Hiểu Trung Luận Nhận Thức và Không Tánh Hồng Dương Nguyễn Văn Hai Nguyệt San Phật Học Xuất Bản Phật lịch 2545
dai-tang-kinh -> ĐẠi cưƠng triết học trung quán tác Giả: Jaidev Singh
dai-tang-kinh -> Abhidhammattha Saṅgaha a manual of Abhidhamma
dai-tang-kinh -> Long thọ BỒ TÁt nàgàrjuna trung luận màdhyamaka-Śàstra Hán dịch: Tam tạng Pháp sư CƯu-ma-la-thậP
dai-tang-kinh -> PHẬt nói kinh luân vưƠng thất bảo hán Dịch: Ðời Tống Tây Thiên Triều Phụng Ðại phu Thí Hồng Lô Khanh
dai-tang-kinh -> THẾ thân bồ TÁt câu xá luận tụng lưỢc thích I

tải về 0.96 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   56




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương