Confess: Xưng ra.
Confessor: Linh mục xưng tội.
Confession of Christ: Sự tuyên bố của Ðấng Christ.
Confession of faith: Tín điều.
Confession of sin: Sự xưng tội.
Confession and absolution: Xưng và tha tội.
Confirm: Xác nhận.
Confirmation: Lễ xác nhận.
Confidence: Lòng tín nhiệm.
Conflict: Cuộc chiến.
Conformity: Phù hợp.
Confucianism: Khổng giáo.
Confucius: Ðức Khổng Phu tử.
Congregation: Hội chúng.
Congregational: Hội chúng tự trị, thuộc Hội chúng tự trị giáo hội.
Congregational Church, The: Theo Hội chúng tự trị Giáo hội.
Congress: Hội nghị.
Congruence: Sự phù hợp.
Conjecture: Sự ức đoán, ức thuyết.
Conscience: Lương tâm.
Consciousness: Sự cảm biết.
Consecrate, Consecration: Hiến dâng.
Consensus: Sự đồng ý.
Consent: Ưng thuận.
Consequence of sin: Hậu quả của tội lỗi.
Conserve: Bảo tồn.
Conservation, Preservation: Sự bảo tồn.
Conservatism: Bảo tồn chủ nghĩa.
Consistory: Tòa án.
Consider: Suy nghiệm.
Consolation: Sự yên ủi.
Constraint: Ép buộc, ràng buộc.
Constancy: Bất biến, tánh cương nghị.
Constitution: Sự cấu tạo, thể chế.
Contrast: Dị biệt.
Consubstantiation: Ðồng thể thuyết.
Consul: Lãnh sự
Consummation: Kết liểu, cáo chung (sự).
Consumption: Sự tiêu thụ.
Contact: Tiếp xúc.
Contamination, Religious: Lan tràn tôn giáo.
Contemplation: Trầm tư mặc tưởng.
Contentment: Sự thỏa mãn, sự bằng lòng.
Contigency: Sự ngẩu nhiên.
Continuity: Liên tục tính.
Continuation: Sự liên tục.
Contribution: Sự đóng góp.
Contrite: Hối hận, buồn rầu.
Contrition: Sự hối hận.
Control: Sự kiểm soát.
Controversy: Sự tranh luận.
Convention: Hội đồng.
Conversation: Hầu chuyện, trò chuyện.
Conversion: Sự trở lại (với Chúa).
Convert: Người trở lại (tin Chúa).
Convocation: Triệu tập.
Convict, Conviction: Tin quyết, sự tin quyết.
Coordination: Sự sắp đặt, sự phối trí.
Copt, Coptic: Hội thánh Cốp.
Coptic Church, The: Hội thánh Cốp (lúc đầu tiên).
Copula: Ðiều liên hệ.
Coran, Koran: Kinh Cô-răn (Hồi giáo).
Corban (Hi-bá-lai: Qorban): Của lễ dâng Ðức Chúa Trời (làm trọn lời hứa nguyện).
Cornerstone: Vầng Ðá Góc Nhà.
Coronation: Tôn vương.
Corporation: Thuộc thể.
Corporation act: Hành động đoàn thể.
Corpus Christi (La-tinh): Thân thể Ðấng Christ.
Correct: Sửa.
Correction: Sự sửa chữa.
Correlativism: Ðồng tương quan thuyết, tương quan thuyết.
Corruption: Sự hư hoại.
Corruption, Moral: Ðạo đức suy đồi.
Corruption, Physical: Sự hư hoại thuộc thể.
Cosmic: Thuộc về vũ trụ.
Cosmic history: Lịch sử vũ trụ.
Cosmogony: Vũ trụ khai sinh luận.
Cosmology: Vũ trụ luận.
Council: Hội nghị.
Council, Christian: Hội nghị Cơ-đốc giáo.
Counsel: Lời khuyên dạy.
Counselor: Cố vấn.
Countenance: Diện mạo, dung nhan.
Counter-reformation: Phản Cải chánh.
Courage: Sự can đãm.
Covenant: Giao Ước.
Covenant of grace: Giao Ước của ân điển.
Covenant of Theology: Giao Ước của Thần học.
Covenant of works: Giao Ước của công tác.
Covenanter: Giao ước tín hữu.
Cover: Bao phủ, khỏa lấp.
Covet: Ham, tham lam.
Covetousness: Sự tham lam.
Crazy: Khùng, gàn.
Create: Sáng tạo.
Creation: Cuộc sáng tạo.
Creationism: Thuyết linh hồn thọ tạo.
Creative Intelligence: Ðấng sáng tạo khôn ngoan.
Creative word: Lời sáng tạo.
Creator: Ðấng Tạo hóa.
Creature: Loài thọ tạo.
Credulity: Sự vô tín.
Creed, Creeds: Tín điều.
Cremate, Cremation: Hỏa táng, sự hỏa thiêu.
Crises Theology: Tân chánh thống (Neo Orthodox) (của Karl Barth).
Criterion, Criteria: Tiêu chuẩn.
Critic: Phê bình gia.
Critical congesture: Phê bình, phỏng đoán.
Criticism: Sự phê bình.
Criticism New Testament: Khoa phê bình Tân Ước.
Criticism Old Testament: Khoa phê bình Cựu Ước.
Criticize: Phê bình.
Crutial point: Ðiểm quyết định.
Crucifix: Thập tự giá.
Crucifixion: Sự đóng đinh (vào thập tự giá).
Crucify: Ðóng đinh (vào thập tự giá).
Crusade: Thập tự quân.
Cross: Thập tự giá.
Cross-bearer: người vát thập tự giá.
Cross-communication: Tương giao song chiều.
Crowd: Ðám đông.
Crowns of thorns: Mão gai (Binh sĩ đội cho Giê-xu).
Crux: Yếu điểm.
Culmination: Cực điểm.
Culprit: Bị cáo nhân.
Cult: Sự thờ phượng.
Cultic laws: Luật lệ thờ phượng.
Cultic ritual: Nghi thức tờ phượng.
Culture: Văn hóa.
Cultural concept: Ý niệm văn hóa.
Cuneiform: Có hình cái nêm.
Cunning: Quỉ quyệt, xảo quyệt.
Cup: Ly.
Cup and bread: Bánh và chén.
Curate: Linh mục (Mục sư Anh giáo).
Curriculum: Chương trình.
Curse: Lời nguyền rủa.
Cursed: Ðáng ghét.
Custodian: Bảo quản gia.
D
D:
1) Tiêu biểu cho tài liệu D tác giả sách Phục truyền.
2) Tiêu biểu của Codex Bezae.
Da-Bog: Ða-bô (Thần mặt trời của dân Slave).
Dagon: Ða-gôn (Thần của dân Canaan, Các quan xét 16:23-30).
Daimon, Daemon: Ðại-môn. Thần hộ vệ của đạo Hi-lạp).
Daleth: Ða-lết (Mẫu tự thứ tư của Hi-bá-lai ngữ).
Daltonism: Bệnh loạn sắc, loạn sắc chứng.
Damned: Ðịnh án, lên án.
Damnation: Sự định tội, lên án.
Dan: Ðan (Con của Gia-cốp).
Daniel, Book of: Sách Ða-ni-ên.
Darkness: Sự tối tăm.
Darwin: Ðạt-văn.
Darwinism: Học thuyết Ðạt-văn.
David: Ða-vít.
Day: Ngày.
Day of Lord: Ngày của Chúa.
Day spring: Tảng sáng, rạng đông.
Day of Atonement: Ngày của sự cứu chuộc.
Day of Lord, God, Christ: Ngày của Chúa, Ðức Chúa Trời, Ðấng Christ.
Day time: Ban ngày.
Dawn: Rạng đông.
Deacon: Chấp sự.
Deaconess: Nữ chấp sự.
Dead language: Tử ngữ.
Dead Sea: Biển Chết.
Dead Sea Scrolls: Các cuộn Biển Chết.
Dean: Giám học, giám thị, khoa trưởng.
Dear Dad: Thân sinh mến. Ba mến.
Death: Sự chết, tử thần.
Death of God: Sự chết của Ðức Chúa Trời (Từ liệu của các Thần học gia Tân phái hiện đại hay dùng).
Death of Christ: Sự chết của Ðấng Christ.
Debt: Nợ, nợ nần, tội khiên.
Debtee: Chủ nợ.
Debtor: Người mắc nợ.
Debate: Tranh luận.
Debauch: Trụy lạc.
Decalogue (Ten Words): Mười điều răn (Xuất Ê-díp-tô ký 21:1-17).
Decay: Suy tàn, thối nát.
Deceit: Phỉnh gạt, mưu gian dối.
Decide: Quyết định.
Decision: Sự quyết định.
Decree: Nguyên chỉ.
Decree of God: Nguyên chỉ của Ðức Chúa Trời.
Decretals, False: Giáo lệnh giả mạo.
Defilement: Làm dơ bẩn, làm ô uế.
Delfication: Sự phong thần.
Dehistoricize: Giải tỏa sự kiện.
Deism: Tự nhiên thần giáo (Thế kỷ thứ 17, Anh quốc).
Deity: Thần đức.
Deliver: Giải cứu.
Demiurge: Hóa công.
Demoniac: Bị quỷ ám.
Demonic: Thuộc về quỷ.
Demonism: Ma giáo, ma thuyết.
Demons: Quỷ, ác quỷ.
Demonology: Tà linh học.
Demonstration: Biểu diễn.
Democracy: Dân chủ thể chế.
Demythologisation: Sự giải tỏa huyền thoại.
Denial: Từ chối.
Denomination: Giáo phái.
Deny: Chối, phủ định.
Deposit of faith: Nguồn gốc của Ðức tin.
Deontology (Moral obligation): Bổn phận luận.
Depravity: Sự hư hoại, suy đồi thuộc linh.
Depravity, Total: Sự bại hoại toàn diện.
Depression: Tinh thần chán nản, uất ức.
Deride: Nhạo báng, chế nhạo.
Descent into Hell (Hades): Xuống âm phủ (Tín điều).
Design: Thiết kế, (Chứng cớ của Thánh Thomas chứng minh sự thực hữu của Ðức Chúa Trời).
Descendant: Hậu tự, dòng dõi.
Desecration: Làm ô uế.
Descent of the Spirit: Ðức Thánh Linh giáng trên Chúa Giê-xu. Ðức Thánh Linh giáng lâm trong ngày Ngũ tuần.
Desire: Ước muốn.
Despair: Tuyệt vọng.
Desolation: Sự tiêu điều.
Despotism: Áp chế chủ nghĩa, chế độ bạo chúa.
Destiny: Số mệnh.
Destroyer: Ðấng hủy diệt.
Destruction: Sự hủy diệt.
Determinate: Ðã định.
Determine: Xác định, quyết định, nhất quyết, nhất định.
Determinism: Thuyết định mệnh.
Deutero: Ngụy kinh, thứ kinh.
Deutero Isaiah: Ðệ nhị Ê-sai.
Deuteronomy, Book of: Phục Truyền luật lệ ký.
Deutero Pauline: Thứ thư Phao-lô.
Develop: Phát huy.
Devil (Diabolos): Ác thần, ma quỷ.
Devil worshipers: Kẻ thờ lạy ma quỷ.
Devote: Dâng, cung hiến.
Devotion: Tận tâm, tu dưỡng đạo tâm (thờ phượng, suy gẫm, dâng trọn).
Devoted things: Vật biệt riêng ra thánh (Dân số Ký 18:14).
Devotions: Các buổi cầu nguyện.
Devour: Nuốt.
Devout: Tin kính, sùng đạo.
Diabolos: Sa-tan, ma quỷ.
Diabolic: Thuột về ma quỷ.
Diabolism: Sự thờ lạy ma quỷ, ma giáo.
Diacritical: Phân biệt.
Dialectic: Biện chứng pháp.
Dialectical process: Tiến trình biện chứng.
Dialectical protestant: Cải chánh biện chứng.
Dialectical trial: Thí nghiệm biện chứng.
Dialectical Theology: Biện chứng thần học (Karl Barth).
Diallele: Ðiệp ngữ.
Dialogue: Cuộc đối thoại.
Dialogue Sermon: Bài giảng đối thoại.
Diaspora: Cuộc tản lạc (dân Do-thái), tản dân.
Diana: Ðia-na (Nữ thần mặt trăng của La-mã).
Diana of Ephesus Diatessaron, The: Ði-anh (Nữ thần Artemis của thành Ê-phê-sô).
Dichotomy: Nhị thần pháp, lưỡng phân thuyết.
Didache, The: Sách dạy dỗ các sứ đồ.
Didactic: Thuộc về khoa giáo huấn.
Die: Chết
Different: Dị biệt.
Difference: Dị tính.
Diocese: Giáo khu (của Giám mục).
Diophysite: Nhị tánh đồ.
Digamy: Tái hôn, tái giá.
Dignity: Phẩm cách.
Dilemma: Cảnh khó xử, tiến thoái lưỡng nan.
Dime: 1/10 đóng cho nhà thờ.
Dimension: Chiều hướng.
Dimorphism: Dồng thể nhị hình.
Dirge: Ca thương, bài hát phúng điếu.
Discern: Nhận chân, biệt chân.
Discernment: Nhận chân.
Disciple: Môn đệ, tín hữu, tín đồ.
Discipline: Kỷ luật.
Discovery: Phát minh.
Discrimination: Biện biệt.
Disease: Bệnh tật.
Ditheism: Nhị thần thuyết.
Dishonour: Sỉ nhục, sỉ báng, bất kính.
Distinct: Phân minh.
Disobedience: Không vâng lời.
Disparate nature: Dị biệt tính.
Dispensation: Giai đoạn thần thị.
Dispensationalism: Giai đoạn thần thị thuyết.
Dispersion: Xem Diaspora.
Dispensation of the fulness: Giai đoạn của sự đầy trọn, thời kỳ của sự đầy trọn.
Distinction: Biệt tính.
Distinctiveness: Luật phân biệt.
Distinguish: Biệt biện, phân biệt.
Distribute: Phân phối.
District Superintendent: Giáo hạt trưởng.
Divergence: Bất đồng.
Divine: Thần, thuộc thần linh.
Dives: Tên phú gia ở Lu-ca 16:19-31.
Divine work: Thần công, thần tác.
Divination: Bói toán, bói khoa, lý số.
Divinity of Christ: Thần tánh của Ðấng Christ.
Divine revelation: Thiên khải.
Divine government: Sự tể trị của Ðức Chúa Trời.
Divine power: Quyền năng của Ðức Chúa Trời.
Divine will: Thần ý, thánh ý.
Divine affirmation: Thần quyết.
Divine help: Thần trợ.
Divine perfection: Sự toàn vẹn của Ðức Chúa Trời.
Divine necessity: Thần yếu.
Divine providence: Thần hựu.
Division: Chia rẽ.
Devinity, Divine nature: Thần tánh.
Divisibility: Khả dĩ phân tách.
Divorce: Ly dị.
Docetism: Hiện hình thuyết.
Doctorate: Học vị tấn sĩ.
Doctrine: giáo lý.
Doctrinaire: Thuộc về giáo lý.
Doctrine of man: Giáo lý về nhân loại.
Dogma: Giáo lý, tín lý.
Dogmatic: Thuộc về giáo lý.
Dogmatic form: Thể thức tín lý.
Dogmatism: Chủ nghĩa độc đoán.
Dogmatic formula: Các công thức giáo điều.
Dogmation: Giáo lý chủ nghĩa.
Dolorism: Bi khổ thuyết.
Dominant: Xuất chúng, ưu tú.
Dominant concept: Ý niệm cao siêu.
Dominion: Quyền thống trị.
Donation of Constantine: Việc biếu tặng của Công-tăng-tin (Thế kỷ thứ 8 và 9).
Donatism: Giáo thuyết của Donatus (Thế kỷ thứ 4).
Donatist: Ðồ đệ thuyết Donatus.
Door: Cửa.
Doubt, Doubts: Sự nghi ngờ.
Double predestination: Tiền định song phương.
Doway Bible: Thánh kinh Ðô-wê (của La-mã giáo hội, dịch ở Doway và hoàn tất ở Rheims).
Dove: Chim bồ câu.
Double personality: Nhị trùng nhân cách.
Doxology: Bài ca ngợi khen.
D. Th.: Tấn sĩ thần khoa.
Dr. of Ministry: Tấn sĩ thánh chức.
Dragon: Con rồng, Satan.
Dread: Hãi hùng, ghê sợ.
Dream: Chiêm bao.
Drey: Cặn.
Drink: Uống.
Drink offering: Rượu thờ thần.
Drunkenness: Say sưa.
Decline: Suy đồi.
Dualism: Nhị nguyên luận.
Duality: Nhị nguyên tính.
Duration: Thời gian.
Dust: Bụi đất.
Duty: Bổn phận.
Dyad: Nhị tố.
Dynamics: Sức mạnh năng lực, sức mạnh.
Dynamic inspiration: Sự hà hơi động lực (sống động).
Dynamism: Thuyết duy lực
E
E: Tiêu biểu cho nguồn tài liệu Elohist (Ngũ kinh).
Ea, Enki: Thần khôn ngoan của Ba-by-lôn.
Eagle: Chim ưng (tiêu biểu cho thần Zeus của đạo Hi-lạp).
Ear: Lỗ tai (tiêu biểu cho sự phản phúc (Giăng 18:10).
Earnest: Sự sốt sắng.
Easter: Lễ phục sanh.
Eastern Church, The: Ðông Giáo hội.
Eastern Theology: Thần học của Ðông phương.
Eastern Catholic Church: Ðông Chánh thống giáo hội.
Eat: Ăn.
Ebal: Núi Ê-ban.
Ebonites: Tà thuyết Ebonites.
Eccentricity: Trạng thái kỳ dị.
Eccllesiasticus, Book of: Sách truyền đạo của Sa-lô-môn
Ecclesiology: Giáo hội học.
Economism: King tế thuyết.
Ecstasy: Trạng thái xuất thể.
Ecstasy of mystic feeling: Cảm xúc thần bí xuất thể.
Ectoplasm: Ngoại chất.
Ecumenical: Cộng đồng, phổ thông, hiệp nhất.
Ecumenical councils: Hội nghị cộng đồng.
Ecumenical creeds: Tín điều cộng đồng.
Ecumenical institute: Trung tâm cộng đồng (do W.W.C. lập).
Ecumenical movement: Phong trào cộng đồng (thế kỷ thứ 20).
Ecumenical partriarch: Cộng đồng Giáo trưởng (chỉ Athenagoras ôm hôn Giáo hoàng Paul VI).
Ecumenics: Cộng đồng học.
Eden: Vườn Ê-đen.
Edenic revelation: Sự khải thị ở Ê-đen.
Edification: Xây dựng (đời thuộc linh).
Edom: Xứ Ê-đôm.
Education: Giáo dục.
Educationism: Duy giáo dục thuyết.
Effect: Hậu quả.
Effective: Linh hiệu, hiệu lực.
Effectual calling: Sự kêu gọi hiệu năng.
Effeccious grace: Ân sủng hiệu năng.
Effort: Cố gắng, công gắng.
Effulgence: Sự chói lói.
Ego: Bản ngã.
Ego-altruism: Ngã tha luận.
Egocentrism: Duy ngã chủ nghĩa.
Egoism: Ích kỷ, vị kỷ thuyết.
Eidetic: Bản thể.
Eight: Tám, (tiêu biểu cho lễ Báp-tem, sự sanh lại và sự sống lại, người ta tin Ðấng Christ phục sanh vào ngày thứ 8).
El, Elohim: Ên, Ên-lô-him (Danh Ðức Chúa Trời).
El, Olam (Eternal God): Danh Ðức Chúa Trời, (Ðấng đời đời).
El, Shaddai: Danh Ðức Chúa Trời, (Ðấng quyền năng).
Elder: Lớn tuổi hơn.
Eldres: Trưởng lảo.
Elect: Ðắc cử, được chọn.
Elective: Môn học lựa chọn.
Electicism: Chiết trung thuyết.
Element: Nguyên tố.
Elemental truth: Lẽ thật từ nguyên.
Elements: 1) Yếu tố. 2) Bánh và rượu cho tiệc thánh.
Element of obstruction: Yếu tố cản trở.
Elemental: Phách, vía.
Elements of the world, The: Nguyên tố của thế gian.
Elephantine Papyri: Sách chữ A-ram thuộc thế kỷ V phát giác được ở Elephantine.
Elevation: Vinh thăng.
Eleven, The: Mười một sứ đồ.
Elijah: Ê-li (Vị tiên tri).
Elisha: Ê-li-sê, tiên tri.
Elkesaltes: Tín hữu theo tà thuyết Elkesit.
Elohist, or E: Tác giả thường dùng danh Elohim thay cho danh Giê-hô-va.
Elucidation: Sự giải minh.
Emanation: Sự phát xuất.
Emanationism: Phát xuất thuyết.
Emanatism: Lưu xuất thuyết.
Embalming: Việc ướp xác.
Emerge: Biểu lộ, xuất hiện.
Eminent: Siêu quần, xuất chúng.
Emotion: Cảm xúc.
Emotionalism: Chủ tình cảm thuyết.
Emmanuel: Em-ma-nu-ên.
Emperor worship: sự thờ lạy hoàng đế.
Emperical: Duy nghiệm.
Emperically: Tình trạng duy nghiệm.
Emperical theology: Kinh nghiệm thần học.
Empericism: Duy nghiệm thuyết.
Empyrean: Miền thiên thượng.
Encratites: Duy thủy phái.
Encyclical: Thuộc về giáo lệnh.
Ecyclopedists: Soạn giả sách bách khoa.
Encyclopedia of theology: Thần học bách khoa.
End: Cùng đích, cứu cánh.
End, The: Cứu cánh, chung tận.
End of days: Cuối cùng các ngày.
End, purpose: Chủ đích.
Endurance: Chịu đựng.
Enemy: Kẻ thù nghịch.
Energumen: Kẻ bị quỷ ám.
Energy: Năng lực.
Enlightenment: Sự chiếu sáng.
Enlightenor: Kẻ chiếu sáng.
Enlih: Thần của dân Sumer.
Enigma: Ðiều khó hiểu.
Enoch: Ê-nóc.
Enoch, Book of: Thứ kinh Ê-nóc.
Enth: Nhiệt tâm.
Entity (being): Thực thể.
Entrust: Ủy nhiệm, giao phó.
Enuma Elish: E-nu-ma E-li-chơ (truyện tích sáng tạo của Ba-by-lôn).
Envy: Ðố kỵ, ganh tỵ.
Eon, Aeon: Thời đại, thế đại.
Ephesians: Người Ê-phê-sô.
Ephesian, Epistle to: Thư tín Ê-phê-sô.
Ephesus: Thành phố Ê-phê-sô (ở Simyrna tại Thổ-nhị-kỳ).
Ephesus, Council of: Hội nghị ở thành Ê-phê-sô (431).
Ephesus, (Robber Synod of): Hội nghị kẻ cướp ở Ê-phê-sô.
Ephod: Áo Ê-phót.
Epic: Anh hùng ca.
Epictetus: Triết gia Ê-pi-tek (Khắc kỷ thuyết, 55-135 S. C.).
Epicureanism: Duy khoái thuyết, duy khoái chủ nghĩa.
Epicurus: Triết gia Hi-lạp tên Epicurus (341-270).
Epilogue: Hậu ngôn, phần cuối.
Epiphany: Sự hiển hiện.
Episcopacy: Thể chế Giám mục.
Epistemology: Nhận thức luận.
Epistle: Thư tín.
Episyllogism: Thừa tiền luận.
Equal: Tương đồng, bình đẵng.
Equity: Ðức công chính.
Equivalent: Tương đương.
Erastianism: Chủ nghĩa Eratus (đặt quốc gia cao hơn tôn giáo).
Eros (Hi-văn): Tình ái, tình yêu nhục dục.
Err: Lầm lẫn.
Erracy: Lầm lạc tính.
Error: Sự lầm lẫn, lầm lạc.
Esau: Ê-sau, con của Y-sác.
Escape: Trốn thoát.
Eschatology: Lai thế học.
Esdras: Sách Ết-drát.
Esoterism: Chủ nghĩa giáo lý bí truyền.
Essential meaning: Yếu nghĩa.
Essence: Thể yếu.
Essence Divine: Thần thể yếu.
Essence of religion: Bản chất của Ðạo giáo.
Estate: Trạng thái.
Esthetism: Thuyết duy mỹ.
Estimate, To: Ức đoán, định giá.
Estatism: Duy chính phủ thuyết.
Eternal: Vĩnh cửu, vĩnh viễn.
Eternal damnation: Sự sinh phạt đời đời.
Eternal detestations: Sự chán ghét đời đời.
Eternal generation: Lưu xuất vĩnh cửu.
Eternalism: Vĩnh cửu thuyết.
Eternal life: Sự sống vĩnh cửu (đời đời).
Eternal moral consciousness: Ý thức đạo đức vĩnh cửu.
Eternal punishement: Sự hình phạt đời đời.
Eternal sin: Tội phạm vĩnh cửu.
Eternity: Sự vĩnh cửu đời đời.
Ether: Ê-thê, ê-te (y khoa).
Etheral substance: Bản thể bằng ê-te.
Ethical element: Yếu tố đạo đức.
Ethics: Luận lý học, đạo đức học.
Ethography: Phong tục học.
Ethology: Nhân tính học.
Ethnological argument: Nhân chủng luận.
Ethnology: Dân tộc học.
Etymology: Nguyên ngữ học.
Eucharist, The: Thánh thể, tiệc thánh, bánh và rượu thánh.
Eudemonism: Hạnh phúc chủ nghĩa.
Eugenism: Ưu sinh thuyết.
Eutychianism: Duy nhứt tánh thuyết.
Evangelical: Thuần túy Tin lành.
Evangelical expositor: Người giải nghĩa Tin lành.
Evangelism: Việc truyền đạo.
Evangelist: Vị truyền đạo.
Eva: Bà Ê-va (Tổ mẫu nhân loại).
Ever: Bao giờ.
Everlasting life: Vĩnh sinh.
Evidence: Hiển nhiên, chứng cớ.
Evil: Xấu xa, vô luân lý.
Evil one, The: Sa-tan, kẻ ác.
Evil, The origine of the: Nguồn gốc sự xấu xa.
Evil spirit: Ma quỉ, ác linh.
Evolution: Tiến hóa.
Evolutionism: Tiến hóa thuyết.
Evocation: Cầu hồn.
Exaltation: Sự táng dương, sự nâng cao.
Example: Kiểu mẫu.
Excess: Thái quá.
Exclusive: Duy hữu.
Exclusivism: Ðộc nhất thuyết.
Exclusion: Sự khai trừ.
Excommunication: Dứt phép thông công.
Exegesis: Chú kinh học, sự chú giải.
Exegetical preaching: Giảng theo phương pháp giải kinh.
Exemplarism: Gương mẫu thuyết.
Exemplify: Giải thích bằng ví dụ.
Expression: Sự biểu lộ.
Experience: Kinh nghiệm.
Exercise, to: Vận dụng.
Exhortation: Lời khuyên lơn.
Existence: Hiện hữu.
Exist: Hiện hữu, tự tại.
Existence of God: Sự thực hữu của Ðức Chúa Trời.
Existential: Thuộc về hiện sinh.
Existentialism: Hiện sinh thuyết.
Existential theology: Hiện sinh thần học.
Existing: Hiện hữu.
Exorcism: Phép đuổi quỉ.
Exodus: Xuất Ai-cập (Ê-díp-tô) ký.
Experience: Từng trải, kinh nghiệm.
Expediency: Tình trạng thích đáng.
Experimentalism: Thực nghiệm thuyết.
Expiation: Ðền tội.
Expiation, Day of: Ngày chuộc tội.
Explication: Lời giảng giải.
Explicit faith: Ðức tin minh bạch, hiển nhiên.
Explosition: Giải nghĩa (Kinh Thánh).
Expository preaching: Giảng theo phương pháp giải kinh.
Extention: Mở rộng.
External: Ngoại giới.
External evidence: Ngoại chứng.
Externalism: Nghi thức thuyết, duy hình thức thuyết.
External compulsion: Sự cưỡng bách bề ngoài.
Extra-biblical (source): Tài liệu (nguồn gốc) ngoài Kinh Thánh.
Extreme: Cực đoan.
Extreme unction: Lễ xức dầu thánh.
Extrinsicism: Duy ngoại thuyết.
Eye: Con mắt, (tiêu biểu cho sự toàn tri của Ðức Chúa Trời).
Ezekiel, Book of: Sách Ê-xê-chi-ên.
Ezra: E-xơ-ra (thầy tế lễ và lãnh tụ dân Do-thái).
F
Face: Mặt.
Facet: Khía cạnh.
Factor: Yếu tố.
Factual: Xác thật.
Faculty: Ban giáo sư.
Fail: Thiếu, thất bại.
Fairy: Tiên.
Faith: Ðức tin.
Faithful: Trung tín.
Faithful servant: Trung bộc.
Faithful, The: Tín hữu trung tín.
Faith healing: Chữa lành bởi đức tin.
Faithless: Bất trung.
Fall: Ngã, té.
Fall, The: Sự sa ngã.
Fall of man: Sự sa ngã của loài người (Truyện tích được ghi chép ở Sáng thế ký 3:).
False: Giả.
False decretals: Tập giáo lệnh giả.
False Christ: Ðấng christ giả (Cơ Ðốc giả).
Fame: Danh tiếng.
Family: Gia đình.
Family of God: Gia đình của Ðức Chúa Trời.
Fanatic, Fanatical: Cuồng tín.
Fanaticim: Quá khích chủ nghĩa.
Fanciful speculation: Sự suy cứu bất thường.
Fantacy, Fantamatism: Ảo tưởng, ảo hình thuyết.
Fascination: Sự mê hoặc.
Falsity: Tính giả dối.
Fast: Kiên ăn, nhanh, vững chắc.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |