Fasting: Kiên ăn.
Fasting communion: Kiên ăn để thông công.
Fatalism: Ðịnh mệnh thuyết.
Fatality: Ðịnh mệnh.
Fate: Số mệnh.
Father: Chúa Cha, Cha.
Father divine: Cha thiêng liêng, Ðấng linh phụ.
Father of the Church: Giáo phụ của Hội thánh (như Clément Ignatius, Polycarp, Iranacus Justin-Martyr, Tertulian, Athanasius, Eusebius, Augustin v. v...)
Fault: Lỗi.
Favour: Ân huệ.
Fear: Sợ hãi.
Fear (of the Lord): Kinh sợ Chúa.
Fearful: Khủng khiếp, kính sợ.
Feast: Lễ (các).
Feast of trumpet: Lễ năm mới (Do Thái).
Feast of booths: Lễ lều tạm.
Feast of the Tabernacles: Lễ lều tạm.
Feast of the dedication: Lễ hiến dâng.
Feasting: Lễ.
Federal theology: Thần đạo liên minh.
Feed: Nuôi, trưởng dưỡng.
Feet washing: Sự rửa chân.
Felicitate: Khen ngợi, chúc mừng.
Felicity: Hạnh phước.
Fellow: Bạn.
Fellowship: Sự thông công.
Fellowship: Tương giao.
Feminism: Chủ nghĩa nữ quyền.
Festival: Thuộc về lễ, lễ.
Fetishism: Tôn thờ vật thần.
Fetishism: Bái vật giáo.
Fedalism: Chế độ phong kiến.
Fiery: Cơn nóng giận.
Fiction: Giả tưởng.
Fideism: Chủ tín thuyết.
Fight: Chiến đấu.
Fig tree: Cây vã (hình bóng về nước Do Thái).
Filial: Lòng hiếu thảo của con.
Filioque clause: Mệnh đề Hoà tử.
Final relelation, The: Khải thị cuối cùng.
Final perserverance: Sự nhẫn nại cuối cùng.
Finilism: Cứu cánh tính, muc đích luật.
Finalism: Hữu hạng thuyết.
Finite: Hạn lượng.
Firmanent: Bầu trời.
Fire: Lửa, thần hỏa.
Fire cult: Sự thờ lạy thần hỏa.
First and Last: Ðầu tiên và cuối cùng.
First born: Con đầu lòng.
First day (sabbath) of the week: Ngày Chúa nhật.
Firsts state: Nguyên vị (trước khi, chưa sa ngã).
First cause: Nguyên nhân đầu tiên.
First fruits: Trái đầu mùa.
Fish, Symbol of: Tiêu biểu của con cá.
Five: Năm thương tích (của Chúa ở tay, chơn và hông).
Five articles of Arminialism: Năm giáo lý Arminianus (dị biệt Calvin).
Five points of Calvinism: Năm giáo lý của Calvin (ở Hội nghị Dort 1610).
Five scrolls: Năm cuộn: Ê-xơ-tê, Nhã-ca, Ru-tơ, Ca thương và Truyền đạo.
Fixism: Ðịnh chứng thuyết.
Flagellants: Tín hữu khổ hạnh (Phong trào vào năm 1259 và 1349).
Flame, Sacred: Ngọn lửa thánh.
Flesh: Xác thịt.
Flesh, fleshy: Nhục thể.
Flood, The: Hồng thủy.
Flock: Bầy, Hội chúng.
Foe: Thù địch.
Following Christ: Bước theo Ðấng Christ.
Folly: Tình trạng điên dại.
Font: Chén đựng nước (làm Báp-tem).
Fool: Ðiên dại.
Foot: Chân (Tiêu biểu cho sự hạ mình).
Footstool: Bệ chơn (Ê-sai 66:1).
Foot washing: Rửa chơn (Giăng 13:1-17).
Foreordain: Ðịnh trước.
Foreordination: Sự định trước.
Forerunner: Tiền khu.
Forgiveness: Sự tha tội.
Form: Mô tả, hình thể.
Form criticism: Phê bình hình thức.
Form likeness: Hình trạng.
Formalism: Hình thức chủ nghĩa.
Formal: Thuộc hình thức.
Former rain: Trận mưa đầu mùa.
Former Prophets: Tiền tiên tri.
Formgeschichte (Ðức): Phê bình hình thức.
Fornication: Tà dâm.
Forum: Nghị trường.
Forbearance: Nhẫn nại.
Forbear: Chịu đựng, nhẫn nại.
Force: Sức lực, bạo lực.
Forget: Quên.
Forgive: Tha thứ.
Forgiveness: Ơn tha tội.
Foreigner: Khách lạ.
Foreign mission: Hội Truyền giáo ở Ngoại quốc.
Forbearence: Nín chịu.
Foreknowledge: Sự biết trước.
Foriorn: Tuyệt vọng.
Formula, Formulae: Công thức.
Formulary: Kinh cầu nguyện, tín điều.
Fortuna, Fortun: Nữ thần tài và phì nhiêu của dân La-mã.
Fortun tellers: Thầy bói.
Forty: 40, bốn mươi (số thử thách).
Fortify: Làm vững.
Fortress: Ðồn ải.
Fortitude: Nghị lực.
Forerunner: Vị tiền khu.
Forunner: Tiền khu.
Found, To: Ðặt nền tảng.
Founder: Nền tảng.
Foundation: Nền tảng.
Fountain: Suối nước, nguồn nước.
Four: Bốn, 4 (số quốc tế).
Four Gospels: Bốn sách Phước âm.
Fragmentary theory: Thuyết đoản thiên sưu tập.
Free: Tự do.
Free Church: Hội thánh Tự do.
Free Methodist Church: Hội thánh Giám lý Cải chánh.
Freedom: Sự tự do.
Free will: Ý chí tự do.
Free thinkers: Người suy tư tự do.
Friend: Bạn hữu.
Friends, Society of or Quakers: Hội Bạn hữu cũng gọi là Hội Quakers.
Fruit: Hoa quả, hậu quả, kết quả.
Funeral ceremonies: Lễ nghi an táng.
Full: Ðầy.
Fulfill: Ứng nghiệm.
Fulfillment: Sự ứng nghiệm.
Fullness: Sự đầy dẫy, sự đầy trọn.
Fullness of time: Sự đầy trọn của thời kỳ.
Function: Chức phận, cơ năng.
Fundamental: Căn bản.
Fundamentalism: Căn bản thuyết, phát cơ yếu.
Future life: Lai thế.
Futurism: Tương lai thuyết.
H
H: Dấu hiệu luật của sự thánh khiết.
Habakkuk: Tiên tri Ha-ba-cúc.
Habakkuk, Book of: Sách Ha-ba-cúc.
Habiru: Người Hê-bơ-rơ xưa.
Habit: Thói quen.
Habitual grace: Ân tứ (làm lành).
Hacoldama: Ruộng huyết.
Hachiman: Thần chiến tranh (Nhật bản).
Hades (Hi văn): Âm phủ.
Hagar: A-ga.
Haggadah (Hê-bơ-rơ): Truyện tích.
Haggai, Book of: Sách A-ghê.
Hagiographa: Thánh văn.
Hagiolatry: Thờ lạy các thánh.
Hail Mary: Lời chào cô Ma-ri.
Halieutics: Thuộc về phương pháp câu cá.
Hallel praise: Bài ca ngợi khen Chúa.(Thi Thiên 113-118).
Halo: Hào quang, sự vinh quang.
Hand: Tay.
Hardening: Làm cứng.
Harlot: Người điếm đĩ.
Harmony: Sự hòa hợp.
Harvest: Mùa màng.
Harvester: Người gặt.
Hasidaeans: Tín hữu Ha-si-điên.
Hasmonaeans: Triều đại Hát-mô-niên.
Hate, Hatred: Ghét, ghen ghét.
He: Mẫu tự thứ năm của Hi-bá-lai ngữ.
Head: Ðầu, nguyên thủ.
Heal: Chữa lành, chữa bệnh.
Healing, Divine: Sự chữa bệnh của Chúa.
Hearing: Nghe.
Heart: Tấm lòng.
Heathen: Ngoại bang.
Heathen, The fate of: Số phận dân ngoại bang.
Heave offering: Lễ đưa qua, lại trước mặt Chúa.
Hebrews, Epistle to: Thơ tín Hê-bơ-rơ.
Hedonism: Chủ nghĩa khoái lạc.
Hegel, G. W. F. (1770-1831): Triết gia Ðức tên Hegel.
Hegelianism: Triết thuyết của Hegel.
Height: Chiều cao.
Heilsgeschichte: Lịch sử Cứu chuộc.
Heir: Thừa tự.
Helmet: Mão trụ (tiêu biểu sự cứu rỗi, Ê-sai 59:17; Ê-phê-sô 6:17).
Helps: Sự phò trợ, sự giúp đỡ.
Helveltic confessions, First: Hiến chương của Giáo hội Cải chánh Thụy Sĩ, 1536.
Helveltic confessions, Second: Hiến chương của Giáo hội Cải chánh Thụy sĩ, 1566.
Heiliolatry: Sự thờ lạy mặt trời.
Heliopolis: Thành phố Heliopolis (Trung tâm thờ lạy thần Ra và Re).
Hell: Ðịa ngục
Hellenism: Văn hóa và Ðạo giáo Hi-lạp.
Hellenist: Người Do-thái nói tiếng Hi-lạp.
Hellenistic Christian: Cơ đốc giáo do các lãnh đạo và ban viên người Hi-lạp và La-mã.
Hllenistic Judaism: Do-thái giáo bị ảnh hưởng Hi-lạp (Bản LXX là công trình của phong trào nầy. Philo là triết gia của phong trào nầy).
Hellenistic Roman period: Văn hóa và Ðạo giáo Hi-lạp thời La-mã.
Hereafter: Lai thế.
Heredity: Sự di truyền.
Heresy: Tà thuyết.
Hermeneutics: Thich kinh học.
Hermotism: Huyền bí học.
Herodian Dynasty: Triều đại Hê-rốt.
Hepatonopy: Khoa bói và nói tiên tri của Ba-by-lôn.
Heterodoxy: Ý niệm bội đạo.
Heteromorphism: Trạng thái nhiều hình dạng.
Hexapia: Bản Kinh Thánh Cựu Ước 6 thứ tiếng của Origen.
Hexateuch: Lục kinh (kể cả Giô-suê).
Hide: Dấu.
Hierarch sacred leader: Giáo phẩm.
Hierarchy: Phẩm trật.
Hieratic: Ðược tấn phong.
Hierology: Tri thức và văn hóa thánh.
Hieroglyphics: Ai hình tự.
High altar: Bàn thờ chính trong Nhà thờ.
High church: Thần La-mã Giáo hội (Anh quốc Giáo hội thế kỷ 17).
Highest: Tuyệt đỉnh.
Higher Criticism: Thượng tầng phê bình.
High places: Ðịa điểm cao, chỗ cao.
High Priest: Thầy tế lễ Thượng phẩm.
Hillel (70 T. C.-10 S. C.): Học giả Do-thái tên Hillel.
Hillel foundation: Trung tâm huấn luyện thanh niên của người Do-thái.
Himself: Chính Chúa.
Hinduism: Ấn độ giáo.
His second coming: Sự tái lâm của Chúa.
Historian: Sử gia.
Historical argument, The: Lịch sử luận.
Historical Biblical Trinity: Thánh Kinh lịch sử Ba ngôi.
Historical circumstance: Hoàn cảnh lịch sử.
Historical view: Phương diện lịch sử.
Historical reliability: Sự chính xác của lịch sử.
Historicity: Sử tính.
History: Sử học.
History critical movement: Phong trào phê bình lịch sử.
History of religion: Lịch sử của tôn giáo.
Hittile Religion: Tôn giáo dân Hi-tít.
Holiness: Ðức thánh khiết.
Holy: Thánh kiết.
Holy communion: Thông công thánh.
Holy fire: Hỏa thánh.
Holy league: Thánh đoàn.
Holy office: Thánh chức.
Holy of Holies: Nơi chí thánh.
Holy land: Thánh địa.
Holy place: Nơi thánh.
Holy Spirit: Ðức Thánh Linh.
Holy war: Thánh chiến.
Holy writ: Thánh Kinh.
Holy year: Thánh niên.
Homologoumena: Sách phổ thông đã được Kinh điển.
Homiletic: Truyền đạo pháp.
Homotheism: Nhát thân luận.
Honest: Trung thành, thành thật.
Honor: Danh dự.
Hope: Sự hi vọng, mối kỳ vọng.
Horn: Còi, sừng.
Horn of altar: Sừng bàn thờ.
Hosanna: Lời tung hô (Mác 11:9).
Hosea, Book of: Sách Ô-sê.
Hospitality: Sự tiếp đãi, sự tiếp khách.
Hosts: Các quyền lực thiên thượng.
Hour: Giờ, thì giờ.
Hour, Last: Giờ cuối cùng.
House: Nhà.
Household: Gia tộc, gia đình.
Household of God: Gia tộc của Ðức Chúa Trời.
House of God: Nhà của Ðức Chúa Trời.
Human sacrifice: Tế lễ bằng sinh mạng.
Human soul: Linh hồn của con người.
Humanitarianism: Nhân đạo chủ nghĩa.
Humaness: Nhân tính.
Humanity: Nhân loại, nhân tánh.
Humble: Nhu mì.
Humility: Sự nhu mì.
Humiliati: Một dòng được lập ở Ý vào thế kỷ thứ 12.
Humiliation of Christ: Sự hạ mình của Ðấng Christ.
Huaband: Người chồng.
Hymn: Bài ca ngợi khen.
Hymnody: Nhạc thuật.
Hymnology: Nhạc học.
Hyperorganism: Ngoại thể.
Hyperbolical: Khoa trương pháp.
Hypnotism: Thôi miên thuật.
Hypocrisy: Sự giả hình.
Hypology: Thôi miên học.
Hypostasis: Thể yếu.
Hypostatic union: Sự liên hiệp hai tánh.
Hypothesis: Giả thuyết.
Hyssop: Cỏ kinh giới, loại bạc hà.
Hyper evangelistic: Phái Tin lành cực đoan.
I
I am: Ta là: Tôn giáo của Mỹ quốc do ông bà Guy Ballard sáng lập năm 1930 ở Chicago.
Iahweh: Giê-hô-va (danh Ðức Chúa Trời).
Iconoclasm: Ngẫu tượng phá hoại thuyết.
Iconostasis: Màn che đền thánh.
Idea: Ý niệm, ý tưởng.
Idealize: Lý tưởng hóa.
Idealism: Duy tâm thuyết, lý tưởng thuyết.
Idealistic communism: Cọng sản lý thưởng thuyết.
Ideality: Lý tưởng tánh.
Identiacal: Ðồng chất.
Identification: Ðồng hóa.
Identification with Christ: Ðồng hóa với Ðấng Christ, giống với Ðấng Christ.
Identify: Làm giống nhau, tính đồng nhất,đồng nhất tính.
Ideology: Quan niệm học, ý tưởng học.
Idiocy: Tánh ngu dốt (si).
Idosefnerasy: Tính tố.
Idol: Ngẫu tượng.
Idolatry: Sự thờ lạy hình tượng.
Idolothytes: Ăn của cúng tế.
Idumea, Idume: Xứ Ê-đôm.
Ignorant: Kẻ ngu xuẩn.
Illegal: Vi pháp, bất hợp pháp.
Illogical: Phi luân lý, vô lý.
Illuminate: Soi sáng.
Illumination: Sự soi sáng.
Illumination spiritual: Sự soi sáng thuộc linh.
Illuminism: Thiên phái thuyết.
Illusion: Ảo ảnh.
Illusionism: Ảo tượng luận.
Image: Ảnh tượng, hình ảnh.
Image of God: Ảnh tượng, hình ảnh của Ðức Chúa Trời.
Imagination: Tưởng tượng, trí tưởng tượng.
Image Dei, Image of God: Hình ảnh của Ðức Chúa Trời (Sáng thế ký 1:26, 27; Cô-lô-se 3:10).
Imitation: Sự bắt chước.
Imitation of Christ: Học theo Ðấng Christ (Sách của Thomas a Kempis).
Immaculate conception: Sự thọ thai không nhiễm tội.
Immanence: Nội tại.
Immanentism: Nội tại thuyết.
Immanuel: I-ma-nu-ên.
Immaterialism: Phi vật chất luận.
Immensity: Bao la, rộng lớn.
Immersion: Báp-têm dầm mình.
Immolation: Của lễ.
Immoral: Vô luân.
Immoralism: Vô luân thuyết.
Immortal: Bất tử.
Immortality: Bất diệt.
Immortality conditional: Bất diệt có điều kiện.
Immutable: Miện dịch.
Immuable: Bất dịch, bất biến.
Impanation: Thánh thể thực tại.
Impart: Chuyển đặt.
Impassible: Vô cảm.
Impeccability: Giải thoát khỏi phạm tội.
Impending: Treo.
Imperative: Mệnh lệnh.
Imperfect: Bất toàn.
Impersonal: Vô ngã.
Implicit faith: Ðức tin hoàn toàn.
Implicit truth: Lẽ thật trọn vẹn.
Implication: Sự rắc rối.
Important decision: Quyết định trọng đại.
Important sense (meaning): Yếu nghĩa.
Imposition of hand: Lễ đặt tay.
Impossible: Bất khả.
Impractical: Không thực tế.
Impracation: rủa sả.
Impressed moving: Cảm động.
Impression: Ấn tượng.
Impressionism: Ấn tượng chủ nghĩa.
Impulse of the Holy Spirit: Sự thúc đẩy của Thánh Linh.
Impulsion: Sự thúc dục.
Imputation: Sự qui kể.
Inability: Sự bất lực.
Inanition: Sự suy nhược.
Inbred sin: Nguyên tội.
Incarnate: Ðầu thai.
Incense: Hương liệu.
Incertia: Hoa tinh.
Inclination: Quì lạy (hàng giáo phẩm).
Inclusion: Bao hàm.
Inclusive: Bao hàm.
Incognito: Giữ kín.
Incommunicable: Bất khả truyền thông.
Incompetent: Vô năng lực, bất năng.
Incomprehensive: Bất khả đạt.
Incomprehensive: Khó hiểu.
Inconscious: Vô thức.
Incongruous: Không thích nghi.
Incorporeal: Thuộc linh (không có thân thể).
Incubation: Thời kỳ tiềm thức.
Incubus: Gánh nặng.
Incurs: Gánh chịu.
Ineffabilis deus: Sắc lệnh Giáo hoàng năm 1854 về sự Thọ thai Vô nhiễm tội.
Ineffable: Không thể tả được, không tả xiết.
Inefficace: Vô hiệu.
Inequality: Sự chênh lệch.
Inerrant: Không sai lạc.
Independence of God: Tánh độc lập của Ðức Chúa Trời, sự tự hữu của Ðức Chúa Trời.
Indeterminism: Vô định thuyết.
Indetermine: Bất định.
Indefectibility: Bất diệt tính.
Independency: Tình trạng độc lập.
Indefinite, Indignation: Vô định.
Induction grid: Bản hệ thống qui nạp.
Infallibility: Vô ngộ.
Infallible: Vô ngộ.
Infamy: Ô nhục.
Infant baptism: Lễ báp-têm thiếu nhi.
Infant salvation: Sự cứu rỗi thiếu nhi.
Influence: Ảnh hưởng.
Inform: Báo tin.
Infedelity: Bất trung.
Infinite: Vô cùng, vô hạn.
Infinitum: Vô biên (La tinh).
Infinity: Vô biên tính.
Infini: Vô cùng tận.
Infinity of God: Thuộc tánh vô hạng lượng của Ðức Chúa Trời.
Infralapsarianism: Một phe phái của Calvin chũ trương sư sa ngã của loài người đi trước nguyên chỉ lựa chọn.
In hoc signo vinces (by this sign you shall conquer): Bởi dấu nầy ngươi chiến thắng (Constantine).
Inherit: Thừa kế.
Inheritance: Cơ nghiệp.
Inhibition: Sự huyền chức.
Inimical: Nghịch, thù.
Inintelligible: Bất khả tri, không thể hiểu.
Initiative: Khởi thủy, phát động.
Iniquity: Tội ác.
Innana: Mẫu thần (của dân Ba-by-lôn).
Innate knowledge: Nguyên tri.
Innate: Nguyên tri, bẩm sinh, thiên phú.
Innate ideas: Bản hữu, quan niệm, tiên thiên.
Innatism: Duy bẩm thuyết.
Inner: Nội tâm, phía trong quan niệm.
Inner life: Sinh hoạt nội tâm.
Inner man: Người người trong (tức tâm hồn và tâm linh).
Inner light: Sự sáng nội tâm.
Inner word: Lời nội tâm.
Innocence: Sự vô tội.
Innocent: Vô tội, thật thà, chất phác, mộv mạc.
Innocuous: Vô tội, vô hại.
Innocent nature: Bản tính vô tội.
Index: Mục lục.
Indignation: Sự phẫn nộ.
Indifference: Tính không quan tâm.
Indifferentism: Trung lập chủ nghĩa.
Individual: Cá nhân.
Individualism: Chủ nghĩa cá nhân.
Indivisible: Bất khả phân.
Individuality: Cá nhân tính.
Individualize: Cá nhân hóa.
Indirect communication: Gián tiếp tương giao.
Induction: Sự qui nạp.
Induction: Bổ chức thánh.
Indulgence: Lòng khôn ngoan.
Indult: Ðặc ân của Giáo hoàng ban.
Inerrancy: Không lầm lạc.
Infanticide: Tội giết thiếu nhi.
Infralapsarianism: Một nhóm của giáo phái Calvin (chủ trương sự sa ngã trước nguyên chỉ sa ngã và đoán phạt).
Infallibilist: Người tin Giáo hoàng vô tội.
Infidel: Người không tin Chúa.
Infidelity: Bất trung.
Infusion: Báp-têm bằng cách đổ nước.
Influence: Ảnh hưởng.
Inquisition: Tôn giáo pháp đình.
Instrument: Công cụ.
Inseparable: Bất khả phân.
Insistence: Sự nài nỉ.
Inspire: Hà hơi.
Inspiration: Sự hà hơi.
Installation: Sự xếp đặt (vào chức vụ).
Instinct: Bản năng.
Institution words: Lời của lễ tiệc thánh (Ma-thi-ơ 26:28, Mác 14:22-24, Lu-ca 22:19-20, I Cô-rinh-tô 11:23-25).
Instinct: Thiên tính.
Instruction: Sự chỉ dạy.
Intellectual: Tri thức.
Intellectualism: Duy tri thức thuyết.
Intellect: Tri năng.
Intelligence: Trí tuệ.
Intention: Chủ ý, ý định.
Intensive knowledge: Thông hiểu cường liệt.
Intimacy: Thân thiết.
Intercession: Cầu thay.
Intercommunion: Liên tương giao.
Interconfessionalism: Liên hiến chương chủ nghĩa.
Interdict: Ngăn cấm.
Interim: Quyền.
Intermediate: Ðịa vị trung gian.
Interminable argument: Lời trnh luận vô chung.
Internal: Nội bộ,nội tại, chủ quan.
Interpretation (biblical): Giải kinh.
Interpsychology: Liên tâm lý.
Interventionism: Chủ nghĩa can thiệp.
Interest: Có ích lợi.
Intolerance: Sự cố chấp.
Intrumentalism: Môi giới thuyết.
Instruction: Giáo huấn.
Intrical: Lộn xộn.
Intrinsic: Nội tại.
Introitus: Bài ca tụng (trước giờ thờ phượng).
Introduction: Lời giới thiệu, dẫn luận.
Intuition: Trực quan, trực giác.
Intuitionalism: Trực giác chủ nghĩa.
Intuitionist: Ðồ đệ trực giác chủ nghĩa.
Invent: Sáng tác.
Invention: Phát minh.
Investigation: Dò xét, xem xét.
Invocation: Khẩn cầu.
Iron age, Israelite period: Sắc khí thời đại.
Irony: Châm biến.
Irra: Quỉ của dân Ba-by-lôn.
Irradiation: Phát quang.
Irrational: Phi lý.
Irrationalism: Phi lý chủ thuyết.
Irreconcillable: Không đội trời chung.
Irregularity: Tội ác bất thường.
Irrelevant: Không lệ thuộc.
Irreligious: Vô tôn giáo.
Irresistible grace: Ân điển bất khả chống trả.
Irreverent: Bất kỉnh.
Irruption: Ðột nhập.
Isaac: I-sắc.
Isagogics: Ðạo luận học.
Isaiah: Chúa là sự cứu rỗi (Tiên tri Ê-sai).
Isaiah, Ascension of: Sự thăng thiên của Ê-sai (Sách Khải thị của Cơ đốc nhân Do Thái).
Isaiah, Book of: Sách Ê-sai.
Isis: Mẫu thần của Ai-cập.
Islam: Hồi giáo.
Ism: Học thuyết.
Isomorphism: Tính đồng hình.
Israel: Nước Do Thái.
Issue: Kết quả, chung cuộc.
Itemize: Ghi từng khoản một.
Itinerancy: Lộ trình.
Itinerant preacher: Truyền đạo lưu hành.
I-thou relationship: Sự tương giao giữa tôi và anh (từ liệu của Martin Brucer).
Ivory: Ngà (tiêu biểu sự trọn vẹn của mỹ thuật tôn giáo).
Ius naturale natural right: Phần của Thần phẩm trong vũ trụ loài người nhờ lý trí mà biết được.
Ius divinum positivium: Phần của Thần phẩm siêu nhiên mặc khải cho loài người.
Iustitia naturalis, natural righteousness: Nguyên trạng loài người trước khi A-đam sa ngã.
Inward: Nội tại.
Iyar: Tháng tám của niên lịch Do Thái.
J
Jacob: Ông Gia-cốp.
Jacobites: Ðảng James II.
Jahweh: Ðức Giê-hô-va.
Jahvism: Sùng bái Ðức Giê-hô-va.
Jansenism: Phong trào của Jansen.
Jealous: Ghen ghét.
Jehovah: Ðức Giê-hô-va.
Jehovah Jireh, The Lord Sees: Ðức Giê-hô-va Di-rê, Chúa Hằng đoái xem.
Jehovah Nissi, The Lord is my banner: Ðức Giê-hô-va Ni-si, Chúa là cờ xí.
Jehovah Sholom, The Lord is Peace: Ðức Giê-hô-va Sholom, Chúa là sự bình an.
Jahovah Tsidkenu, The Lord is our Righteousness: Ðức Giê-hô-va Si-ke-nu, Chúa là sự Công bình của chúng ta.
Jeopardize: Liều mạng.
Jeremiah: Người hay than van.
Jeremiah: Ông Giê-rê-mi (tiên tri).
Jericho: Giê-ri-cô (thành phố).
Jerusalem: Giê-ru-sa-lem (kinh đô nước Do Thái).
Jesuits: Tu sĩ dòng Jesus.
Jesus: Giê-xu.
Jesus Christ: Giê-xu Christ.
Jews: Người Do Thái.
Jewry: Thuộc về người Do Thái.
Jewish: Thuộc về người Do Thái.
Jewish Hellenism: Văn hóa cổ Hi-lạp của người Do Thái.
JHVH, JHWH: Ðức Giê-hô-va.
Job: Ông Gióp.
Jonah: Ông Jonah.
John: Ông Giăng.
John Baptist: Ông Giăng Báp-tít.
John Mark: Ông Giăng Mác.
John, The apocalypse of: Khải thị của ông Giăng.
John, The Epistle of: Thư tín của Giăng.
John, The Gospel of: Tin Lành của Giăng.
Joseph: Ông Giô-sép.
Jot: Mẫu tự thứ 9 của Hi-bá-lai.
Joy: Sự vui mừng.
Jubilee: Lễ kỷ niệm Ngũ thập chu niên.
Judaism: Do Thái giáo.
Judaist: Người theo Do Thái giáo.
Judaize: Do Thái hóa.
Judas Ichariot: Giu-đa Ích-ca-ri-ốt.
Jude: Thư tín Giu-đe.
Judge: Quan tòa.
Judge: Phán xét.
Judgement: Sự xét đoán.
Judicial: Thuộc về tư pháp.
Judith: Sách Giu-đe.
Just, The: Ðấng công nghĩa.
Justice: Lẽ công bình, công lý.
Justification: Sự công nghĩa.
Justifier: Ðấng xưng công nghĩa.
Justify: Xưng nghĩa.
V
Vacation Bible school: Lớp Kinh Thánh mùa hè.
Vain: Hư ảo.
Vain glory: Hư vinh.
Vanity: Sự hư không.
Vanity Fair: Chợ phiên Hư hoa (Của John Bunyan).
Valiant: Dũng cảm.
Variability: Dị biến tính.
Variant: Dị bản.
Vatican: Va-ti-căng (Tòa thánh).
Vegetarian: Người ăn chay.
Vegetarianism: Thuyết ăn chay.
Vengeance: Báo thù.
Veil: Bức màn.
Veracity: Sự chân thực.
Verb: Ðạo, Ngôi lời.
Verbal inspiration: Sự hà hơi từng chữ.
Verbalism: Ngôn từ thuyết.
Verify: Kiểm điểm.
Verse: Câu (Kinh Thánh, thánh ca).
Vespers: Buổi thờ phượng tối.
Vestements: Giáo phục.
Vicar: Linh mục sở.
Vicar of Christ: Ðức Giáo hoàng.
Vicarious: Thay thế.
Vicarious satisfaction: Sự thay thế thỏa mãn.
Vicarious sacrifice: Sinh tế chuộc tội.
Vice: Tánh xấu.
Victim: Nạn nhân, sinh vật.
Victory: Cuộc thắng trận.
Vietnam: Nước Việt Nam.
Vindicative: Biện hộ, bênh vực.
Vine: Cây nho.
Vine-branch: Nhành nho.
Vinegar: Giấm.
Vinegar Bible: Bản Kinh Thánh 1717 in sai về truyện tích giấm.
Vintage: Mùa hái nho.
Violence: Sự bạo động.
Virgin: Nữ đồng trinh.
Virgin birth of Jesus Christ: Sự giáng sanh của Giê-xu Christ bởi nữ đồng trinh.
Virtuality: Tiềm tính.
Virtue: Ðức hạnh, đức tính.
Virtue concept: Ðức tính ý niệm.
Vision: Khải tượng.
Visitation: Thăm viếng.
Vitalism: Sanh hoạt luận.
Vocation: Sự kêu gọi.
Voice: Tiếng phán.
Voluntary: Tự nguyện.
Voluntarism: Tự nguyện thuyết.
Volunteer: Chí nguyện quân.
Vow: Lời thề ước.
Vulgate common: Bản Kinh Thánh Vulgate (Thánh Giê-rôm dịch).
W
Wachtnacht watch night: Ðêm trước ngày làm phép cắt bì (Từ liệu Do-thái).
Wages: Công giá.
Waldenses: Nhóm Waldo.
Waldensian Church: Hội thánh Vô-đoa.
Walk: Bước đi.
Want: Nhu cầu.
War (Holy): Thánh chiến.
Watch: Thức canh.
Waw or vau: Mẫu tự thứ sáu của Hi-bá-lai ngữ.
Wedding: Hôn lễ.
Well-being: An toàn.
Well conducted: Cư xử đúng đắn.
Well-judged: Xét xử chính xác.
Whitsunday (White Sunday): Lễ ngũ tuần (Cử hành vào Chúa nhật (thứ 7) 7 tuần sau lễ phục sanh).
Write: Ghi chép.
Wicked: Xấu xa, gian ác.
Will, Will of God: Ý muốn, ý chỉ của Ðức Chúa Trời.
Wind: Gió (Tiêu biểu Ðức Thánh Linh).
Wine: Rượu (Tiêu biểu sự vui mừng).
Wings: Cánh (Tiêu biểu sứ mạng thiên thượng).
Wince: Nhăn nhó.
Wisdom: Sự khôn ngoan.
Wisdom literature: Văn chương của sự khôn ngoan (Từ liệu chỉ các sách trong Cựu Ước như Gióp, Châm Ngôn v. v.).
Witchcraft: Ma thuật.
Witness: Sự làm chứng.
Woe, woes: Thù nghịch.
Woman: Phụ nữ.
Word: Lời, tiếng, chữ, (Ngôi lời*).
Work: Làm việc.
Works: Công tác.
Works of mercy: Công tác của sự thương xót.
World: Thế gian.
Worship: Thờ lạy.
Wrath: Cơn thạnh nộ.
Wrath of God: Cơn thạnh nộ của Ðức Chúa Trời.
Writtings: Thánh văn (Phần Cựu Ước gồm có Thi Thiên, Châm Ngôn, Gióp, Nhã-ca, Ru-tơ, Ca thương, Truyền đạo, Ê-xơ-tê, E-xơ-ra, Nê-hê-mi, I , II Sử ký).
Y
Yalweh: Danh của Ðức Chúa Trời gồm có 4 mẫu tự Hi-bá-lai là Yodh, Hê, Waw. Kinh Thánh Việt ngữ dịch Giê-hô-va.
Yahwism: Nhóm dùng Danh Yahweh.
Yang: Dương.
Year: Năm.
Yellow: Màu vàng (Tiêu biểu sự sa sút, phỉnh dỗ, phản phúc).
YHWH: Danh Yahweh.
Yodh, Jod: Mẫu tự thứ 10 của Hi-bá-lai ngữ.
Yoga: Du-da (Triết thuyết Ấn độ).
Yogism: Du-da pháp.
Yoke: Ách (Tiêu biểu sự nô lệ).
Yokefellow: Ðồng lao, đồng mang ách (Phi-líp 4: 3).
Young men: Thanh niên.
Youth fellowship: Thanh niên thông công.
Youth for Christ: Thanh niên vì Christ.
Z
Zadock: Sự công nghĩa, Xa-đốc (Tên một thầy tế lễ thượng phẩm trong I Các Vua 1:7 - 2: 35).
Zacchaeus: Xa-chê, người thâu thuế.
Zacharias: Xa-cha-ri, thân phụ của Giăng Báp-tít.
Zeal: Lòng nhiệt thành.
Zealot: Nhóm Di-lốt (Nhóm cách mạng Do-thái thế kỷ thứ I T. C.)
Zenonism: Học thuyết của Zenon.
Zion: Phần đất Si-ôn.
Zionism: Phong trào định cư Do-thái.
Ziv: Tháng tám của người Do-thái (lyar).
Zoroaster: Giáo chủ Bái hỏa giáo (6 T. C.).
Zoroastrianism: Bái hỏa giáo.
Zootheism: Ðộng vật thần giáo.
Zu: Thần bão tố của Babilôn.
Zwingli, Ulrich: Duynh-Gơ-li, nhà cải chánh Thụy sĩ (1484-1531).
Zwinglianism: Giáo thuyết Duynh-Gơ-li.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |