Attribution: Sự cấp ban, chỉ định.
Attrition: Ăn-năn, sám hối, (vì sợ hình phạt) buồn rầu khi ăn-năn.
Atrium:
1) Sân trước nhà thờ xưa.
2) Phòng chánh nhà của người La-mã.
Atrocity: Tánh hung bạo.
Auburn affirmation: Bản xác tín của Hội thánh trưởng lão phát hành năm 1024.
Auburn Declaration: Bản tuyên ngôn của Hội thánh trưởng lão (1837).
Audientes: Người mộ đạo, học viên Phước-âm yếu-chỉ.
Auditions: Sự nghe.
Auditor: Soát sổ viên của Hội thánh.
Augeas: Ô-gi-át (con của Helios, thần mặt trời của người Hy-lạp).
Augsburg, Confession: Bài tín điều O-ghi-bơ của cuộc cải chánh Lu-the-ri-ên.
Augur: Tiên đoán.
Augury: Ðiềm triệu, bốc chiêm thuật.
August doctrine: Giáo-lý trọng đại, Giáo-lý uy nghi.
Augustine, Rule of: Luật của Augustine về cầu nguyện, sống nghèo khó từ thiện v.v...
Augustinian (of original): Giáo-lý của Augustine về nguyên tội.
Augustinianism: Triết-học và thần-học của Augustine (354-430).
Austerity: Sự nghiêm nghị.
Authentic: Chính xác.
Authentic witness: Chứng nhân chính xác.
Authenticity: Chính xác, chân xác, xác thật.
Author: Tác giả.
Authorship: Quyền tác giả.
Authority: Uy quyền.
Authorized version: Bản Kinh Thánh chánh thức (King James).
Auto: Tự, tự mình.
Autobiography: Tự truyện.
Autography: Thủ bút, tự thuật.
Automatic action: Hành động tự nhiêm.
Autonomy: Tự trị.
Autopistos: (Hi-văn) Tự tín.
Auto-suggestion: Tự ám thị.
Auxillary: Phụ tá.
A.V.: Chữ viết tắt của Authorized version.
Avarice: Tham-lam.
Avatar: Ðầu thai (Từ liệu Ấn-độ chỉ về sự đầu thai của một vị thần).
Ave-Maria: Kính Ðức-mẹ.
Ave-Maria Hail: Lời tôn sùng Bà Ma-ri căn cứ theo lời chào của Thiên-sứ Giáp-ri-ên (Lu-ca 2:18-24).
Avenge: Báo thù.
Avenger: Ðấng báo thù.
Avenger of blood: Ðấng báo thù huyết.
Averroism: Học thuyết của Averroes.
Averroists: Các đồ đệ của Averroes, một triết gia Ai-cập.
Aversion, Unconditioned: Gớm ghét vô điều kiện.
Avid: Khao-khát.
Avow: Nhìn nhận.
Avowed method: Phương pháp được nhìn nhận.
Avoid: Tránh, lánh.
Aware: Phòng bị.
Awakening: Tỉnh ngộ, phấn hưng, tỉnh thức.
Awe: Mối kinh hãi.
Awful agony: Cơn hấp hối, kinh sợ.
Ax: Trục.
Axiom: Ðịnh lý, hiển nhiên.
Ayin: Mẫu tự thứ 16 của Hy-bá-lai ngữ.
Ayin Hara: Con mắt độc ác (từ liệu Do-thái).
Axiology: Giá trị học.
Azazel: A-sa-ên (Lê-vi ký 16:10).
B
B, Beta: Mẫu tự thứ 2 của Hi-ngữ.
Ba: Tiếng Ai-cập có nghĩa là linh hồn con người.
Baal: Thần Ba-anh.
Baal-Berith: Thần Ba-anh Bê-rít.
Babe (baby) in Chirst: Con trẻ thuộc linh, con đỏ trong Ðấng Christ.
Babel: Tháp Ba-bên.
Bab, The: Danh xưng của Mirza Ali Mohamed Ibn Radhik cũng gọi là Babeddin có nghĩa là cửa đức tin (1844).
Babism: Tôn phái Ba-bít (ở Ba-tư do Bab sáng lập).
Babylonia: Nước Ba-by-lôn.
Babylonia captivity:
1) Thời kỳ làm phu tù ở Ba-by-lôn (của dân Do-thái năm 586 T.C.)
2) Thời kỳ Giáo-hoàng bị lưu đày ở Avignon (Pháp 1039-1377).
Babylonia captivity of the Church: Cuộc phu tù ở Ba-by-lôn của Hội thánh (Luận án của Luther công kích chức vị Giáo-hoàng và uy -quyền của Linh-mục v.v...)
Babylonian Religion: Tôn giáo Ba-by-lôn.
Backslider: Tín-hữu sa ngã.
Background: Bối cảnh.
Bad act: Ác-cử.
Bad-hearted: Ác tâm.
Bad faith: Ðức tin sai-lạc.
Bad habit: Ác-tập.
Bad translation: Bản dịch sai.
Badge: Dấu hiệu.
Bad tempered: Nhậy giận.
Baianism: Thuyết Bai-út (Tà thuyết Bai-út chối ân điển nhưng không của Ðức Chúa Trời).
Bait, Satanic: Mồi của Sa-tan.
Bahaism: Ðạo Ba-hai.
Bairam festival: Lễ Bai-ram (Một trong hai lễ chính của Hồi-giáo).
Baitulos: Thiên đàng (của người Phê-nê-xi).
Baker: Người làm bánh.
Balance: Cân nhắc; thăng bằng.
Ban: Tội đày biệt xứ.
Baptism: Lễ Báp-têm.
Baptism, Believer's: Lễ Báp-têm của tín hữu.
Baptism, Infant: Lễ Báp-têm của con nít.
Baptism for the death: Lễ Báp-têm cho người chết.
Baptism, Private: Lễ Báp-têm riêng.
Baptismal regeneration: Giáo-lý dạy tín hữu được tái sanh khi chịu Báp-têm (Giăng 3:3, Tít 3:5).
Baptismal Candidate: Ứng viên chịu Báp-têm.
Baptismal confession of faith: Tín điều Báp-têm.
Baptismal garment: Y phục Báp-têm.
Baptismal instruction: Lời chỉ dẫn về lễ Báp-têm.
Baptismal name: Tên thánh khi chịu Báp-têm.
Baptismal vow: Lời thề hứa của ứng viên chịu lễ Báp-têm.
Baptist, John the: Giăng Báp-tít (nhà tiền khu của Chúa Giê-xu).
Baptistry, Baptistery: Nhà, phòng làm Báp-têm.
Baptize: Làm Báp-têm.
Baptist Church: Hội thánh Báp-tít.
Baptizer, John the: Giăng, tiên tri làm Báp-têm.
Barbarian: Dân dã man (tức không phải người Hy-lạp).
Bare prose: Ðoạn văn xuôi.
Bar-Kochba: Ba-cóc-ba (Mê-si của dân Do-thái. Thủ lãnh cách mạng 132-5).
Barnabas, Epistle of: Thư tín của Ba-na-ba.
Barren Speculation: Sự suy luận khô-khan.
Baruch, Book of: Sách của Ba-rúc (Thứ kinh Cựu Ước).
Basal principle: Nguyên-tắc căn-bản.
Base: Căn-cứ.
Basic doctrine: Giáo-lý căn-bản.
Basilideans: Ðồ đệ của Basilides (thế kỷ thứ IV Duy-tri-phái).
Beam of the Gospel: Tia sáng của Tin-lành.
Bearing: Thái độ, phong độ.
Bearing of the Cross, The: Vác (Mang) Thập-tư giá.
Beast:
1) Con thú ra từ vực sâu (Khải huyền 11:7).
2) Con thú ra từ đất là tiên tri giả (Khải huyền 13:11).
Beautification: Sự Hiển thánh, Sự phong thánh.
Beautific vision: Dị-tượng hạnh-phúc.
Beautitude: Phước hạnh.
Beautiful caution: Sự thận trọng đẹp-đẽ.
Beauty: Vẻ đẹp, Mỹ hảo.
Beauty of nature: Vẻ đẹp của cõi thiên nhiên.
Bed-time Bee: Giờ ngủ con ong (Tiêu biểu sự siêng năng và đức hạnh).
Beelzebub: Quỷ Bê-ên-xê-bút.
Beget: Sanh.
Beginning: Ban đầu, Khởi nguyên.
Begotten Son: Con độc sanh.
Behaviour: Phẩm hạnh.
Behaviourism: Tâm cử thuyết.
Being: Bản thể.
Being of God: Bản thể của Ðức Chúa Trời.
Being Personal: Cá nhân bản thể.
Bel and the Dragon: Bên và Con Rồng (Thứ kinh Cựu Ước).
Belial: Bê-li-an, thiên-sứ sa ngã.
Belief: Tín ngưỡng.
Believe: Tin.
Believer: Tín hữu.
Bell: Cái chuông.
Beloved: Yêu dấu.
Benediction: Sự chúc phước, lời chúc phước.
Bestow upon: Giáng trên, ban cho.
Betray: Phản bội.
Betrayal: Phản bội.
Betrayer: Kẻ phản bội.
Betrothal: Hứa hôn.
Beware: Cẩn thận.
Bias: Thành kiến, có khuynh hướng.
Bible: Kinh Thánh.
Bible Characters: Nhân vật của Kinh Thánh.
Bible class: Lớp Kinh Thánh.
Bible Christians: Một tôn phái do William O'Brian sáng lập.
Bible college: Trường Kinh Thánh Cao-đẳng.
Bible lands: Các quốc gia được Kinh Thánh đề cập (như Ai-cập, Asiri, Á-rập, Siry v.v...)
Bible school: Trường Kinh Thánh.
Bible Society: Thánh Kinh Hội.
Biblia Pauperum: Ðoản kinh.
Biblical Archaeology: Thánh kinh khảo cổ.
Biblical Christianity: Cơ-đốc-giáo Thánh-kinh.
Biblical Commission: Ủy ban khảo cứu Kinh Thánh (của La-mã giáo gồm toàn các vị Hồng-y do Leo XIII thiết lập).
Biblical Concept: Ý-niệm Thánh-kinh.
Biblical criticism: Khoa phê-bình Thánh-kinh.
Biblical doctrine: Giáo-lý Thánh-kinh.
Biblical exegesis: Chú giải Thánh-kinh.
Biblical geography: Thánh-kinh địa-lý.
Biblical introduction: Khoa nghiên-cứu và phê-bình lịch sử và văn chương Thánh-kinh v.v...
Biblical history: Thánh-kinh lịch sử.
Biblical prooftext: Bản in của Thánh-kinh.
Biblical Research: Khảo-cứu Kinh Thánh (Sưu tầm).
Biblical sense: Nghĩa của Thánh-kinh.
Biblical Theology: Thánh kinh Thần-học.
Biblical understanding: Tri-thức Thánh-kinh.
Biblicism: Thánh-kinh thuyết.
Bibliolatry: Sự thờ lạy Thánh-kinh.
Bibliomania: Ham mê đọc sách.
Bibliography: Thư-tịch học.
Biding and loosing: Buộc và mở (Ma-thi-ơ 16:19).
Biding Prayer: Bài cầu nguyện cho người sống và kẻ chết (Anh giáo).
Bigamy: Song hôn.
Bilocation: Song hiện. Hiện diện ở hai chỗ trong một lúc.
Binitarianism: Nhị ngôi thuyết (chối bỏ ngôi thứ ba).
Biography: Tiểu-sử.
Biologism: Sinh-vật học.
Biometry: Sinh-trắc học.
Birds of the Bible: Loài chim trong Thánh-kinh.
Birth: Sự sanh ra.
Birthday: Sinh nhựt.
Birth of Christ: Sự giáng sanh của Ðấng Christ.
Birth of Jesus, The: Sự giáng sanh của Chúa Giê-xu.
Birth place of Jesus, The: Ðịa điểm Chúa Giê-xu giáng sanh.
Birth Right: Quyền trưởng tử.
Bishop: Giám-mục.
Bishop Coadjutor: Phó giám-mục.
Bishop, Auxiliary: Giám-mục phụ tá.
Bishop, Monastic: Giám-mục tu-viện (Tu-viện trưởng).
Bishop in Ordinary: Giám-mục giáo-khu.
Bishop suffragan: Phó Giám-mục.
Blameless: Toàn bích.
Blaspheme: Lộng ngôn.
Blasphemy: Sự lộng ngôn.
Bleak: Không nơi trú ẩn, trống trải.
Bless: Ngợi khen, cảm tạ.
Blessed land: Phước địa.
Blessed One, The: Ðấng Hạnh phước.
Blessedness: Sự đầy-tràn ơn phước.
Blessedness of Christ's Mother: Ðức mẹ đầy hạnh phước của Ðấng Christ.
Blessing: Phước hạnh, ơn phước.
Blest, Abode of the: Phước cư, lạc tuyền.
Blind faith: Ðức tin mù quáng.
Blindness: Mù lòa.
Blindness, Spiritual: Mù lòa thuộc linh.
Blood: Múa, huyết.
Blood, The field of: Ruộng huyết (Akeldama).
Blot out: Xóa khởi.
Boast, Boasting: Khoe khoang.
Boat: Thuyền, ghe.
Boanerges: Bô-a-nét (tên Chúa Giê-xu đặt cho hai con trai ông Xê-bê-đê).
Body: Thân thể.
Body function: Tác dụng của thân thể.
Body of Christ: Thân thể của Ðấng Christ.
Boldness: Sự dạn dĩ.
Bond: Mối ràng buộc.
Bondage: Thân phận nô lệ.
Book of Baruch, The: Sách của Ba-rúc (Thứ-kinh Cựu Ước).
Book of Books: Thánh-kinh.
Book of Common Prayer: Kinh cầu nguyện (của Anh giáo).
Book of the Dead: Sách kẻ chết.
Book of Enoch: Sách của Ê-nóc (Thứ kinh Cựu Ước).
Book, Heavenly: Sách của Thiêng đàng (Khải huyền 20:12).
Book of life: Sách sự sống.
Book of Mormon: Kinh của Giáo phái Mộ-môn.
Books, Sacred: Sách Thánh.
Booth: Lều.
Booths, Feast of: Lễ lều tạm.
Born again: Sanh lại.
Borrow: Mượn.
Bottomless Pit: Vực thẳm.
Bounteous peace: Sự bình an phong phú, Sự bình an trọn vẹn.
Rainbow: Móng.
Bowels: Bụng.
Brahmanism: Bà-la-môn giáo.
Branch: Cành, Nhánh.
Branch Hellenistic: Nhánh Hê-lê-nít.
Brazen serpent: Rắn đồng.
Bread: Bánh.
Bread, Holy: Bánh thánh.
Breaking of bread: Bẻ bánh.
Breast: Ngực.
Breastplate: Bảng đeo ngực.
Breastplate of the High: Bảng đeo ngực của thầy tế-lễ.
Breath: Hơi thở.
Breathe: Hô hấp.
Breathe: Hà hơi.
Brethren: Anh em.
Brethren of the Free Spirit: Nhóm Anh em Tinh Thần Tư-do.
Brethren of the Sword: Nhóm Anh em của Cây Gươm.
Brethren of Lord: Nhóm Anh em Chúa.
Breed: Chăn nuôi.
Bride, Bridegroom: Chàng rể, Cô dâu.
Bring fruit: Kết quả.
Brimstone: Diêm sinh.
Bronze age: Thời đại Hoàng-đồng.
Brother, brethren: Anh em.
Brotherhood: Tình huynh đệ.
Brotherhood movement: Phong trào Huynh đệ.
Brotherly love: Tình thương Huynh đệ.
Brook: Suối.
Brutism: Thú cơ thuyết.
Buddha: Ðức Phật.
Buddhism: Phật Giáo.
Buddist priest: Vị Sư.
Buddist Scripture: Kinh Phật.
Build: Xây dựng, Gây dựng.
Building: Cơ sở.
Building a Church: Xây dựng Hội thánh.
Bull-Cult: Sự thờ lạy con bò.
Bull Papal: Sắc luật Giáo-hoàng.
Bulk: Ðống, xếp.
Bultmann, Rudolf Kari: Bút-măn (Tân chánh thống Thần đạo gia).
Burden: Gánh nặng.
Burial: Lễ an táng.
Burnt offering: Của lễ thiêu.
By Himself: Tự Chúa, do Chúa.
By himself: Tự nó.
B. V. M. : Chữ viết tắt "Blessed Virgin Mary" Có nghĩa là đáng ngợi khen trinh nữ Ma-ri.
C
Cabala, Cabbla: Thần bí phái (của người Do-thái).
Caesar: Sê-sa (Hoàng đế La-mã).
Cain: Ca-in (kẻ giết em là A-bên).
Calamity: Hoạn nạn, tai ương.
Calendar: Lịch.
Calf, Golden: Bò vàng (A-rôn và Giê-rô-bô-am tạo nên).
Calixtins: Nhánh Ca-lít-tin (Morave).
Calvary Gogotha: Ðồi sọ.
Calvin, John: Giăng Canh-vinh.
Cavinism: Tôn phái Canh-vinh, Canh-vinh chủ nghĩa.
Calvinism's five points: Năm giáo lý của Tôn phái Canh-vinh.
Calvinists: Tín hữu Canh-vinh.
Call, Calling: Sự kêu gọi.
Call of God: Sự kêu gọi của Ðức Chúa Trời.
Calling, Holy (Divine): Sự kêu gọi thánh.
Call to the pentence and prayer: Lời mời ăn năn và cầu nguyện.
Camp meeting: Cuộc hợp trại.
Canaan: Xứ Ca-na-an.
Canaanite period (Bronze age): Thời đại Ca-na-an.
Canaanite Religion: Tôn giáo của Ca-na-an.
Cancellation of sin: Sự thủ tiêu của tội lỗi.
Candidate: Ứng viên.
Canon: Kinh điển, giáo luật, Chuẩn Giám mục.
Canon, Jewish: Kinh điển người Do-thái.
Canon law: Kinh điển luật pháp.
Canon of New Testament: Kinh Tân Ước.
Canonical: Hiệp với kinh điển, Sự thần thánh hóa.
Canonization: Sự kinh điển hóa, Sự thần thánh hóa.
Canticle: Bài ca.
Cannibalism: Tục ăn thịt người.
Canterbury: Căng-tơ-bơ-ri (Tòa Tổng Giám mục Anh giáo đặt ở thành phố nầy từ 597).
Canvass: Thảo luận, bàn cải.
Caodaism: Cao Ðài giáo.
Caodaists: Tín hữu Cao Ðài.
Captain of Salvation: Nguyên soái của sự cứu rỗi, Chỉ huy trưởng của sự cứu rỗi (chỉ về Giê-xu).
Capitalism: Chế dộ tư bản.
Captivity Epistles: Phu tù thư tín.
Cappadocian Fathers: Giáo phụ ở Cáp-ba-đốc (Basil the great, Gregory of Nissa và Gregory of Nazianzus).
Cardinal: Hồng y.
Cardinal: Quan trọng, chính.
Cardinal doctrines: Giáo lý quan yếu.
Cardinal numbers: Bản số.
Cardinal virtues: Ðức hạnh cốt yếu.
Care: Lo lắng.
Care anxiety: Áy náy, lo lắng.
Careful: Cẩn thận, thận trọng.
Careless: Bất cẩn.
Carnal: Xác thịt.
Carpenter: Thợ mộc.
Cartesianism: Triết học Descartes.
Carthaginian Religion: Tôn giáo dân Các-ta-gơ.
Caste: Giai cấp.
Caste system: Hệ thống giai cấp.
Casuistry: Nan đề học.
Casualism: Ngẫu nhiên học.
Catabaptists: Kẻ chống lễ Báp-têm.
Catacomb: Hầm mộ.
Catechumen: Người mộ đạo.
Category: Hạng, loại.
Categorical Imperative: Loại được quyết định, Mạng lệnh tối cao.
Catechetical instruction: Sự dạy dỗ giáo lý đại cương.
Catechetical school: Trường dạy giáo lý đại cương.
Catechism: Sách giáo lý đại cương.
Catechism, Luther's: Sách giáo lý đại cương của Luther.
Catechist: Giáo viên dạy giáo lý đại cương.
Catechist school of Alexandria: Trường giáo lý đại cương ở Alexandria.
Cathedral: Thánh đường.
Catholic: Phổ thông, Thuộc La-mã giáo, Tín hữu La-mã giáo.
Catholicism: La-mã giáo.
Catholic epistles: Thư tín phổ thông.
Catholicity: (Hi-văn Kath'holou) Phổ thông.
Cause: Nguyên nhân.
Celebrate: Cử lễ, hành lễ.
Celebrating: Hội chúng cử lễ.
Celibacy: Cảnh độc thân.
Cenobite: Tu sĩ tập thể.
Censer: Lư hương.
Centrism: Trung dung thuyết, Hướng tâm luận.
Ceremony: Lễ, buổi lễ.
Ceremony law: Quy luật buổi lễ.
Cerinthianism: Thần nhập thuyết.
Cerinthians: Môn đệ thuyết thần nhập.
Certain: Xác thực, chắc chắn.
Certainty: Tánh cách xác thực.
Chairman: Chủ tịch.
Chalcedon, Council of: Hội nghị Canh-xê-đôn (451) lên án tà thuyết Eutyches và Nestorius.
Chalcolithic: Thời đại giao thừa của đồng khí và tân thạch.
Cham: Cham, con Nô-ê.
Chance: Dịp may (Lu-ca 11:36).
Channel: Ðường giao thông.
Character: Phẩm cách, Ðặc tánh.
Chaos: Tình trạng hỗn độn.
Chaotic: Hỗn độn.
Chapel: Nhà thờ (nhỏ).
Characteristic: Ðặc biệt.
Charisma: Ân tứ (Hi văn).
Charity: Lòng từ thiện.
Charm: Quyến rủ, sự mê hoặc.
Chasm: Vực thẩm.
Chastise: Trừng trị.
Chassidim (Hasidim): Nhóm tin kính (Người Do-thái, thế kỷ 18).
Chastity: Trinh khiết.
Chasten, Chastise: Trừng phạt.
Chastisement of God: Sự trừng phạt của Ðức Chúa Trời.
Cherub, Cherubin: Thiên sứ.
Child: Con trẻ, thiếu nhi.
Child Evengelism Center: Trung tâm truyền đạo thiếu nhi.
Child study: Thiếu nhi tâm lý học.
Children's day: Ngày của thiếu nhi.
Childhood: Thiếu thời, Ấu thơ.
Chiliasm: Thiên hy niên thuyết.
Chinese Religion: Tôn giáo của Trung hoa.
Choice: Sự chọn lựa.
Choir: Ban hát, ca đoàn.
Choose: Tuyển chọn.
Chaplain: Tuyên úy.
Chorus: Ðiệp khúc.
Chrisom: Linh du.
Christ: Ðấng Christ, Hi văn: Kristos.
Christdelphian: Tôn phái Anh em (Jolan Thomas sáng lập vào năm 1848).
Christian: Cơ đốc nhân.
Christian and Missionary Alliance (C.&M.A.): Hội truyền giáo Tin Lành.
Christian Community: Cộng đồng cơ đốc nhân.
Christian Education: Cơ đốc giáo dục.
Christiandom: Cơ đốc giáo dân.
Christocentric Theology: Thần học lấy Ðấng Christ làm trung tâm.
Christian National Church: Cơ đốc tín hữu Quốc gia Giáo hội.
Christian Ethics: Cơ đốc đạo đức học.
Christian Independent Church: Cơ đốc tín hữu Ðộc lập Giáo hội.
Christian like: Giống như Ðấng Christ.
Christology: Cơ đốc luận.
Christian Science: Cơ đốc khoa học.
Christian Socialism: Cơ đốc xã hội thuyết.
Christo-centric: Lấy Ðấng Christ làm trung tâm.
Christian theologian: Nhà thần học Cơ đốc giáo.
Christian Theology: Thần học Cơ đốc.
Christianity: Cơ đốc giáo.
Christianized: Cơ đốc hóa.
Christmas: Lễ giáng sanh.
Christmas carol: Thánh ca giáng sanh.
Christmas day: Ngày Chúa giáng sanh.
Christmas Eve: Ðêm giáng sanh.
Christmas present: Quà Nô-ên.
Christmas-tide: Mùa giáng sanh.
Christmas-tree: Cây Nô-ên.
Christmasy: Quang cảnh giáng sanh.
Chronical: Niên sử.
Chronologist: Niên đại học gia.
Chronology: Niên đại học.
Chronos: (Hi văn) Thì giờ.
Church: Nhà thờ, hội thánh.
Church book: Sách hội thánh.
Church concept: Ý niệm Hội thánh.
Church government: Chánh thể Hội thánh.
Church of Christ: Hội thánh Ðấng Christ.
Church Congress: Hội nghị Giáo hội.
Church discipline: Kỷ luật giáo hội.
Church Father: Giáo phụ.
Church History: Lịch sử Hội thánh.
Church member: Ban (hội) viên Hội thánh.
Church militant: Hội thánh hằng chiến đấu.
Church Missionary Society: Hội truyền giáo Anh Quốc.
Church of the Brethren, The: Hội thánh Anh em.
Church policy: Chánh sách Giáo hội.
Church's Message, The: Sứ điệp của Giáo hội.
Church Triumphal: Hội thánh hằng đắc thắng.
Circumcise: Cắt bì.
Circumcission: Phép cắt bì.
Citadel mentality: Thành lũy tinh thần.
Citizenship: Quyền công dân.
City: Ðô thị.
Civil laws: Dân luật.
Civilization: Nền văn minh.
Clairvoyance: Thấu thị.
Class: Giai cấp.
Classic: Cổ điển.
Classicism: Cổ điển chủ nghĩa.
Classify: Phân loại, phân hạng.
Clean, unclean: Tinh khiết, bất khiết.
Clemency: Lòng nhân từ.
Clementine Literature: Văn chương của Klê-măng-tin (Hội thánh đầu tiên ở La-mã.
Clear: Minh bạch.
Clergy: Giáo phẩm, tu sĩ.
Clericalism: Ðạo giáo hóa thuyết, tậm quyền giáo phẩm.
Clergyman, Cleric: Tu sĩ, Mục sư, Linh mục.
Clique: Ðảng phái, môn phái.
Cloud: Ðám mây, bao phủ.
Club: Ðoàn thể.
Codex moral: Luật lệ luân lý.
Codex Sinaiticus (B): Bản cổ sao Si-nai.
Codex Vaticanus (B): Bản cổ sao Va-ti-căn.
Codex Bazae: Bản cổ sao Bê-gia.
Codex Alexandrinus (A): Bản cổ sao A-léc-xăn-dri.
Coequality: Ðồng đẳng.
Coeternal: Ðồng vĩnh cữu.
Coexistence: Ðồng thực tại.
Coffin Texts, The: Các bản quan tài (2.160-1.580).
Cognition: Sự nhận thức.
Coherent: Kết hiệp.
Collect: Thu thập, sưu tập.
Collection: Sự lạc quyên.
Collectivism: Tập sản chủ nghĩa.
College: Trường cao đẳng.
Colleague: Ðồng công, đồng nghiệp.
Colloquium: Cuộc hội nghị.
Colporteur: Cán bộ phân phát sách.
Collateral: Song song, phụ thuộc.
Collapse: Sụp đổ.
Colossians, Epistle: Thư tín Cô-lô-se.
Combination: Tổ hợp, phối hợp.
Comforter: Ðấng yên ủi.
Command, Commandment: Mệnh lệnh, điều răn.
Commentary, Biblical: Sách giải nghĩa Kinh Thánh.
Commercialism: Óc vụ lợi.
Commit: Giao thác, phó thác.
Commitment: Sự phó thác, sự giao thác.
Commission: Sứ mạng, ủy nhiệm.
Commission, The great: Ủy nhiễm vĩ đại, sứ mạng trọng yếu.
Common: Phổ thông, chung.
Common grace: Ân điển phổ thông.
Common inspiration: Sự hà hơi phổ thông.
Common prayer book: Kinh điều, kinh cầu nguyện chung (Anh giáo).
Communal song: Bài ca cộng đồng.
Communion: Thông công.
Communion, Holy: Sự thông công thánh.
Communion of Saints: Sự thông công các Thánh.
Communism: Cộng sản thuyết.
Companion: Bạn đường.
Company: Toán, đoàn, đội.
Comparatism: Tương đối thuyết.
Comparative investigation: Tham chiếu điều tra.
Comparative religion: Tôn giáo tham chiếu.
Compassion: Lòng trắc ẩn, sự thương xót.
Compassionate: Trắc ẩn, thương xót.
Compendium: Toát yếu.
Competition: Cuộc tranh đua.
Complete revelation: Sự khải thị trọng vẹn.
Completion, The: Sự hoàn tất.
Complex: Phiền phức.
Comprehension: Sự nhận thức, sự lãnh hội.
Compute: Ðịnh giá, đánh giá.
Computer: Ðấng đánh giá.
Concealment of God: Sự kín nhiệm của Ðức Chúa Trời.
Conceive: Thụ thai.
Conceived by the Holy Spirit: Ðược cảm thai , dựng thai bởi Ðức Thánh linh.
Concept: Quan niệm, khái niệm.
Concept of love: Khái niệm của tình yêu.
Conceptualism: Khái niệm luận.
Concision: Rõ ràng.
Conclave: Hội nghị Hồng y.
Concomitance: Tương tùy, phụ tùy.
Concordance: Phù hợp.
Concordance, Biblical: Thánh kinh phù dẫn.
Concordat: Sự thỏa thuận.
Concrete: Cụ thể.
Concrete reformation: Cuộc cải chánh cụ thể.
Concubine: Vợ bé.
Concupiscence: Nhục dục, dâm dục.
Concur: Phù trợ.
Condemn: Ðịnh án.
Condemnation: Sự định án.
Conditional immortality: Bất tử điều kiện (Thế kỷ thứ 4, Bắc Phi).
Conditional Baptism: Lễ Báp-têm điều kiện.
Conditional predestination: TIền định điều kiện.
Conduct: Cách cư xử.
Conference: Hội đồng.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |