THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 2.54 Mb.
trang5/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.54 Mb.
#1827
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17



Gia Lông

Xã Minh Trí – H. Sóc Sơn




Al2O3:18,95 -19,64; Fe2O3:1,57 -2,71

P: 0,711

0,711












Phúc Hạ

Xã Hồng Kỳ - H. Sóc Sơn




Al2O3:17,45; Fe2O3:1,26; SiO2: 63,81

P: 0,63

0,63













HẢI DƯƠNG



























Trúc Thôn

Xã Cộng Hòa , H. Chí Linh







P: 0,8

0,8













VÙNG ĐÔNG BẮC

























TUYÊN QUANG



























Đồng Gianh

Xã Bình Sơn, H. Sơn Dương

Kinh độ: 105°26’10”

Vĩ độ: 21°44’20”



SiO2: 48,96; Al2O3: 28; TiO2: 0,16; Fe2O3: 2

C1+ C2: 5,2

3,147













THÁI NGUYÊN



























Làng Bầu

Xã Phú Mễ – H. Phú Lương




SiO2: 48,18; Al2O3: 23,25; Fe2O3: < 10,07

P: 0,6

0,6













VÙNG ĐÔNG NAM BỘ

























TP HỒ CHÍ MINH



























Đông Ba

Xã Tân Thới – H. Thủ Đức

-

SiO2: 79,06 - 83,3; Al2O3: 10,5 - 12,89; Fe2O3: 0,61 - 0,75.

P: 3,132




3,132










BÌNH DƯƠNG



























Hòa Thành

Xã Bình Chuẩn, H. Thuận An

Kinh độ: 1060 41’00’’

Vĩ độ: 100 58’42’’



SiO2: 65; Al2O3: 21,9; Fe2O3 : 1,6

P: 5




5









Thuận Giao

Xã Thuận Giao, H.Thuận An




Sét cao lanh màu xám trắng dẻo; chất lượng tương đối tốt

Chưa xác định




Quy hoạch thăm dò









Chánh Chung

Xã Phú Hoà ; Phú Mỹ – TT. Thủ Dầu Một

Kinh độ: 1060 40’38’’

Vĩ độ: 100 59’ 30’’



-

C2: 3,5







3,5






Bến Cát

TT Phước Mỹ – H. Bến Cát

Kinh độ: 106036' 00''

Vĩ độ: 110 10' 00''



SiO2 : 64,8 - 76,7; Al2O3 : 12,7 - 15,7; Fe2O3: 2,5 - 5,7

Điểm khoáng

sản








Quy hoạch thăm dò






Ông Quế

Xã Tân Định – H. Bến Cát

Kinh độ: 106038' 20''

Vĩ độ: 110 02' 40''






Điểm khoáng

sản








Quy hoạch thăm dò







ĐỒNG NAI



























Hang Nai

Xã Phước An, H. Long Thành

Kinh độ: 106°55’15”

Vĩ độ: 10°40’55”



Al2O3: 14,8 - 21,6; Fe2O3: 1,3 -3. Độ thu hồi qua rây 0,1 mm: 23,7-82,5%

C2: 4,5







4,5







3. FENSPAT




(thành phần hoá: %)

(triệu tấn)

(triệu tấn)

(triệu tấn)

(triệu tấn)







TOÀN QUỐC










48

4

2,9







ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG

























VĨNH PHÚC













-












Khu Khán, Đồng Khèn

Xã Quang Sơn, H. Lập Thạch







Điểm khoáng sản

2












Hình Nhân

Xã Tân Lập, H. Lập Thạch







Điểm khoáng sản

1,5












Đồng Găng

Xã Quang Yên, H. Lập Thạch







Điểm khoáng sản

2,6












Đồi Ba

Xã Đồng Quế, H. Lập Thạch







Điểm khoáng sản

1,4












Nhân Lý

Xã Tam Quan – H. Tam Đảo

Kinh độ: 105034’50”

Vĩ độ: 21025’30”



K2O : 3,92 - 5,94; Na2O : 0,89 - 2,64; Fe2O3 : 1,96 – 3,4

Điểm khoáng sản

1,3













VÙNG ĐÔNG BẮC

























LÀO CAI




















-






Lương Sơn

Xã Lương Sơn – H. Bảo Yên

Kinh độ: 104028'40"

Vĩ độ: 22012'20"



Na2O + K2O > 7; Fe2O3 < 0,5

P: 1,3

1,3












Long Phúc

Xã Long Phúc – H. Bảo Yên

Kinh độ: 104028'40"

Vĩ độ: 22011'35"



Na2O + K2O > 7; Fe2O3 < 0,5.

P: 1,7

1,7












Văn Bàn

H. Văn Bàn

-

-

P: 1,9

1,9












Bản Quẩn

H. Bảo Thắng

-

-

P: 1,6

1,6












Bản Phiệt

Bản Phiệt; Bản Cầm; Phong Hải; Thái Niên; H. Bảo Thắng

Kinh độ: 104004'10"

Vĩ độ: 22029'45"



Fe2O3 : 0,31  0,35; Na2O + K2O: 8,99  14,10; CaO : 0,15  1,71.

5,049; tr. đó: C2: 0,955

1













THÁI NGUYÊN



















-






Phương Nam

(Phú Lạc)



Xã Phú Lạc, H. Đại Từ

X: 2398325

Y: 563645



Lớp sét dày TB: 12,6 m. Al2O3: 32,16 - 36,67; SiO2 : 43,7- 49,93; Fe2O3: 1,41 – 1,8. Nhiệt độ chịu lửa: 1710 - 17300

P: 36

10













YÊN BÁI



















-






Phai Hạ

Xã Minh Bảo -TP Yên Bái

Kinh độ: 104o 5340"

Vĩ độ: 21o 4454;



Al2O3: 13,73 -15,1; Fe2O3: 0,68 - 0,85; Na2O + K2O : 7,52 – 9.

2,1; trong đó:

C1: 1,1; C2: 1









1






Hồ Xanh

Xã Hán Đà - H. Yên Bình

Kinh độ: 105o 0345" Vĩ độ: 21o 4345;

Al2O3: 17,65; Fe2O3: 0,65; TiO2: 0,23; K2O: 4,80; Na2O: 0,18

C2: 0,2







0,2







PHÚ THỌ













-












Dốc Kéo

Xã Hương Xạ và Âm Hạ - H. Hạ Hoà

Kinh độ: 105002’30’’

Vĩ độ: 21035’30’’



Na2O + K2O: 9,1 - 12,84; Fe2O: 0,13 - 0,29; CaO: 0,20 - 0,61

5,393; tr. đó:

C2: 3,44;P:1.953



5,4







đã được BQP thoả thuận cho thăm dò 7,2 ha



Yên Kiện

Xã Yên Kiện, H. Đoan Hùng

Kinh độ: 105007’57’

Vĩ độ: 21034’02’’



Fe2O3: 0,05  0,16 ; K2O + Na2O: 11,92  15,29; CaO : 0,21  0,71.

1.283; tr.đó: C2: 0,473; P: 0,81

1,3













VÙNG BẮC TRUNG BỘ

























QUẢNG BÌNH














tải về 2.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương