THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


Phụ lục 2 QUY HOẠCH THĂM DÒ TRỮ LƯỢNG KHOÁNG SẢN LÀM NGUYÊN LIỆU CHO CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN NĂM 2020



tải về 2.54 Mb.
trang4/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.54 Mb.
#1827
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

Phụ lục 2

QUY HOẠCH THĂM DÒ TRỮ LƯỢNG KHOÁNG SẢN LÀM NGUYÊN LIỆU CHO CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN NĂM 2020

(Ban hành kèm theo Quyết định số 152/2008/QĐ-TTg ngày 28 tháng 11 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ)

TT

Tên mỏ Khoáng sản

Vị trí điạ lý

Toạ độ

Chất lượng

Tài nguyên mỏ

Quy hoạch thăm dò

Ghi chú

Đến 2010

2011 - 2015

2016 - 2020




1. CAO LANH




(thành phần hoá: %)

(triệu tấn)

(triệu tấn)

(triệu tấn)

(triệu tấn)







TOÀN QUỐC










18

4

-







VÙNG ĐÔNG BẮC

























THÁI NGUYÊN



























Phú Lạc

(Phương Nam)



Xã Phú Lạc, H. Đại Từ

X: 2399 582

Y: 408 647



Al2O3 : 32,53 – 34,87; SiO2 : 44,6-47,12; Fe2O3: 1,58 – 6,41

P: 36

50 ha

-




CV Bộ XD 324/BXD–VLXD, ngày 13/2/2007



Phương Nam 1

Xã Phú Lạc, H. Đại Từ

-

-

-

101 ha

-

-

C/ ty CP Pu Sam Cap Việt Nam




PHÚ THỌ



























Dốc Kẻo

Xã Hương Xạ và xã Yên Luật, H. Hạ Hòa

-

-

P: 3,44 (1 km2)

3,44

-




CV số 324/BXD-VLXD, ngày 13/2/2007



Cầu Lay

Xã Văn Lung, TX Phú Thọ

Kinh độ: 105012’57’’

Vĩ độ: 21025’35’’



Al2O3 : 27,18; Fe2O3 : 1,75

C2: 0,448




0,448









Minh Xương

Xã Tuy Lộc – H. Cẩm Khê

Kinh độ :105003’00’’

Vĩ độ: 21029’00’’



Al2O3 : 10,7 – 22,6; SiO2 : 57,0 - 59,54; Fe2O3 : 1,5

C1 + C­2: 0,258




0,258









Tiên Lương

Xã Tiên Lương – H. Cẩm Khê

Kinh độ: 105010’50’’

Vĩ độ: 21028’30’’



Al2O3 : 7,96 – 15,4; Fe2O3: 0,26 – 0,86

C2: 0,13




0,13









Hữu Khánh

Xã Tân Phương, H. Thanh Thuỷ

Kinh độ :105017’00’’

Vĩ độ: 21011’48’’



Al2O3: 29,5; Fe2O3: 91; SiO2: 54,83

0,826 (tr.đó: B + C1:0,388;C2:0,44)




0,44









Đông Thạch Khoán

Xã La Phù, Tân Phương,

H. Thanh Thủy



Kinh độ: 105016’15’’

Vĩ độ: 20011’15’’,



Al2O3: 29,63; Fe2O3 : 0,89

C2: 1,09




1









Thạch Khoán

Xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn

Kinh độ: 105014’25’’

Vĩ độ: 21011’10’’



Al2O3: 29,96; Fe2O3: 0,75

B + C1 + C2: 4




1,5









Láng Đồng

Xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn

X: 2343 729

Y: 525 309



Al2O3: 31,69; Fe2O3: 0,79;

-

0,367 km2

-

-

Công ty TNHH Khoáng sản Phú Thịnh



Yển Khê

Xã Yển Khê, H. Thanh Ba

Kinh độ: 105006’30’’

Vĩ độ: 21029’42’’



Al2O3: 18,84; Fe2O3: 0,73; SiO2: 70,42

Điểm khoáng sản




-

-






Thái Ninh

Xã Thái Ninh, H. Thanh Ba

Kinh độ: 105009’21’’

Vĩ độ: 21030’50’’



Al2O3: 19,32; Fe2O3: 0,32; SiO2: 70,36

Điểm khoáng sản




-

-






Kim Xuân

Xã Năng Yên, H. Thanh Ba

Kinh độ: 105011’40’’

Vĩ độ: 21030’10’’



Al2O3: 17,07 - 25,16; Fe2O3: 0,66 - 1,51

P: 0,243




0,243

-







TUYÊN QUANG



























Đồng Gianh

Xã Bình Yên, Lương Thiện, xã Tân Trào H. Sơn Dương

Kinh độ: 105°26’10”

Vĩ độ: 21°44’20”



SiO2: 48,96; Al2O3: 28; TiO2: 0,16; Fe2O3: 2

-

Thăm dò 350 ha







Công ty cổ phần sản xuất thương mại Lộc Phát




VÙNG NAM TRUNG BỘ

























KHÁNH HOÀ



























Thôn Đức Đông và Tân Đức Tây

Xã Vạn Lương – H. Vạn Ninh

X: 1400223.55; Y: 603432.60

X: 1400228.58; Y: 603420.73

X: 1400240.55; Y: 603429.77

X: 1400246.13; Y: 603410.34

X: 1400255.01; Y: 603401.32

X: 1400263.59; Y: 603386.55

X: 1400269.12; Y: 603379.30

X: 1400333.17; Y: 603424.07

X:1400366.54; Y: 603447.19

X: 1400350.88; Y: 603479.71

X: 1400305.13; Y: 603448.04

X: 1400290.22; Y: 603472.03

X: 1400410.97; Y: 603616.28

X: 1400415.95; Y: 603619.79

X: 1400415.95; Y: 603621.90

X; 1400422.04; Y: 603626.52

X: 1400424.25; Y: 603625.95

X: 1400453.10; Y: 603637.84

X: 1400461.07; Y: 603640.03

X: 1400462.31; Y: 603647.52

X: 1400461.24; Y: 603650.72

X: 1400461.65; Y: 603659.44

X: 1400465.29; Y: 603664.26

X: 1400477.78; Y: 603711.37

X: 1400316.63; Y: 603551.39

X: 1400319.76; Y: 603579.05

X: 1400323.39; Y: 603595.97

X: 1400332.36; Y: 603588.67

X: 1400344.66; Y: 603592.27

X: 1400359.07; Y: 603604.75

X: 1400390.70; Y: 603620.87

X: 1400395.19; Y: 603612.55

X: 1400400.39; Y: 603613.79

X: 1400405.33; Y: 603614.72

X: 1400407.57; Y: 603617.40

X: 1400491.37; Y: 603731.19

X: 1400493.36; Y: 603735.55

X: 1400503.69 Y: 603749.23

X: 1400510.62; Y: 603752.69

X: 1400493.20; Y: 603782.67

X: 1400493.75; Y: 603808.36

X: 1400488.86; Y: 603818.27

X: 1400484.49; Y: 603810.09

X: 1400479.76; Y: 603810.89

X: 1400469.89; Y: 603813.26

X: 1400461.51; Y: 603802.23

X: 1400457.35; Y:603805.80

X: 1400452.34; Y: 603801.39

X: 1400434.44; Y: 603770.99

X: 1400424.36; Y: 603773.05

X: 1400415.80; Y: 603759.69

X: 1400405.53; Y: 603752.72

X: 1400360.38; Y: 60373.93

X: 1400398.52; Y: 603712.57

X: 1400377.19; Y: 603688.06

X: 1400342.10; Y: 603688.06

X: 1400333.85; Y:603658.54

X: 1400330.21; Y: 603640.16

X: 1400313.62; Y: 603621.29

X: 1400310.73; Y: 603617.52

X: 1400319.23; Y: 603598.44

X: 1400301.06; Y: 603592.71

X: 1400303.50; Y: 60358536

X: 1400278.85; Y: 603583.72

X: 1400274.22; Y: 603554.75

X: 1400259.30; Y: 603532.14

X: 1400250.15; Y: 603513.33

X: 1400296.66; Y: 603541.06






Chưa xác định

Khu vực 1 ( 0,65 ha)

Khu vực 2 (22,77 ha)









Công ty CP Đầu tư Tân Việt




VÙNG TÂY NGUYÊN

























LÂM ĐỒNG

























  1. \

Đồi Đa Chát

TT Đinh Văn – H. Lâm Hà

X: 1301125; Y: 202425

Al2O3: 27,15; Fe2O3: 1,18

B + C1+ C2: 0,457

11,3 ha







HTX Dịnh Vụ NN tổng hợp Tự Phước




VÙNG ĐÔNG NAM BỘ

























BÌNH PHƯỚC



























ấp 1 và Ấp 6

Xã Minh Long - H. Chơn Thành

X: 1264 734; 12 64 734; 12 63 984; 12 63 984

Y: 672 584; 6 73 384;

6 73 384; 672434


-

-

Quy hoạch thăm dò

65,6 ha


-

-

Bộ TNMT đề nghị CPTD 49 ha

C/ty CP KS và XD Bình Dương xin TD: 65,6 ha





ấp 1

Xã Minh Long - H. Chơn Thành

-

-

-

thăm dò

49 ha


-

-

C/ty TNHH SXTM Phước Lộc Thọ



ấp 3

Xã Minh Thành - H. Chơn Thành

X: 1268 434; Y: 680 434

-

-

19 ha

-

-

Cty TNHH Bình Phước Cao lanh



ấp 5

Xã Minh Hưng - H. Chơn Thành

-

-

-

125,6 h

-

-

Công ty CP phát triển khoáng sản 6




BÌNH DƯƠNG

























  1. 1




Đất Cuốc

Xã Tân Mỹ – H. Tân Uyên

Kinh độ: 106o 4937

Vĩ độ: 11o 0533



SiO2: 58,3; Al2O3 : 24,7; Fe2O3: 1,1

C2: 3

3













2. ĐẤT SÉT TRẮNG




(thành phần hoá: %)

(triệu tấn)

(triệu tấn)

(triệu tấn)

(triệu tấn)







TOÀN QUỐC










7,9

9,1

10







VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG

























HÀ NỘI



























Gò Chai

Xã Hiền Ninh – H. Sóc Sơn




Al2O3: 20,42 Fe2O3: 1,32

P: 1,182

1,182












Nội Bài

Xã Phú Minh – H. Sóc Sơn




SiO2: 61,5; Al2O3: 17,21; Fe2O3: 2,06

P: 0,63

0,63











tải về 2.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương