THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 2.54 Mb.
trang16/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.54 Mb.
#1827
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
Huyện Sa Pa

Kinh độ :103050’45”

Vĩ độ: 220 2000




Đôlômit tập trung thành 2 dải: Sa Pa -Mường Bô dài 20km; dày 150 - 200 m; Tà Vinh – Bản Pho dài 20 km; dày 80 - 100 m. CaO: 30 - 32; MgO: 20 - 22

P: 400




-



Cốc Xan

Xã Văn Tchang, huyện Bảo Thắng

Kinh độ : 1030 56’30”

Vĩ độ: 220 2737




Dải Đôlômit dài 15 km từ Cốc Xan đến Tam Đường; rộng 50 m; dày trung bình 9 m. SiO2: 1 – 3; Al2O3: 0,3 - 1,2; Fe2O3: 0,1 – 0,2; CaO : 30 – 32

P: 200

Đoàn địa chất 24 tìm kiếm

-




Bắc kạn

Tổng số mỏ: 1 mỏ

Tổng tài nguyên: triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 1 mỏ



Nà Khum

Xã Lương Hạ, H. Na Rì







Điểm khoáng sản










Lạng sơn

Tổng số mỏ: 1 mỏ

Tổng tài nguyên: 0 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 1 mỏ



Hoàng Phố

Xã Thượng Cường, H. Chi Lăng

Kinh độ: 106o32’09”

Vĩ độ: 21o42’15”



Đôlômit dạng vỉa dày 20 – 30 m.

MgO: 17,1; CaO: 29,93; SiO2: 5,04.



Điểm khoáng sản

-

-




Tuyên quang

Tổng số mỏ: 1 mỏ

Tổng tài nguyên: 24,4 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Bắc Lãm

Xã Nà Vị, huyện Na Hang

Kinh độ :105034’30”

Vĩ độ: 2202830



Đôlômit trầm tích biến chất.

MgO: 17,8; CaO: 31,31; .SiO2: 2,78



P: 24,4

Đoàn 202; LĐ BĐ ĐC tìm kiếm năm 1988

-




Phú thọ

Tổng số mỏ: 2 mỏ

Tổng tài nguyên: 43,369 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Chân Lao

Xã Yên Luật, huyện Hạ Hoà

Kinh độ: 105003’40’’

Vĩ độ: 21031’05’’



MgO: 19,53; Al2O3 + SiO2: 1,87.

P: 40 (P: 15 tr. m3)

Lập BĐĐC tỷ lệ: 1/50.000 (1998)

-



Chung Lợi

Xã Nga Hoàng, huyện Yên Lập

Kinh độ: 105000’42’’

Vĩ độ: 21021’35’’,



Dải đôlômit kéo dài 500 m; rộng 40 – 50 m. MgO: 20,13; SiO2: 2,88.

P: ~ 3,25

(P: 1,25 tr. m3)



Lập BĐĐC tỷ lệ: 1/50.000 (1998)

-




VÙNG TÂY BẮC










Tổng số mỏ : 4 mỏ

trữ lượng: 925,74 triệu tấn

Chưa khảo sát : 0 mỏ



Sơn la

Tổng số mỏ: 2 mỏ

Tổng tài nguyên: 87 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Noọng Mận Chi

Xã Chiềng Bang, H. Mai Sơn

Kinh độ :103058’52’’

Vĩ độ : 21015’40 ằ



MgO: 20,05; SiO2 : 0,4; Al2O3 : 0,2; Fe2O3: 0,32

P: 12

-

-



Ten ư

Xã Chiềng Sơ, H. Sông Mã

Kinh độ :103041’26’’

Vĩ độ : 21008’30’’



MgO: 20,15; SiO2 : 0,68 – 0,78; Al2O3: 0,41; Fe2O3: 1,56

P: 75

-

-




Hoà bình

Tổng số mỏ: 2 mỏ

Tổng tài nguyên: 838,74 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Bản Chanh

Xã Đồng Chum, H. Đà Bắc

Kinh độ: 105o55’51” Vĩ độ: 20o58’44”

MgO: 22 – 28; CaO: 18 – 12; Fe2O3: 0,5 – 1,5

801,245; tr. đó: C1 + C2: 1,245; P: 800

Đoàn 20B tìm kiếm năm1960

-



Tân Lý

Xã Hào Lý, H. Đà Bắc

Kinh độ: 105o17’14”

Vĩ độ: 20o55’34”



MgO: 21,83; Al2O3 : 0,17 – 0,34; Fe2O3: 0,32

P: 37,5

-

-




VÙNG BẮC TRUNG BỘ










Tổng số mỏ : 6 mỏ

trữ lượng: 324,4 triệu tấn

Chưa khảo sát : 0 mỏ




Nghệ an

Tổng số mỏ: 1 mỏ

Tổng tài nguyên: 107 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Bản Trường Sơn

Xã Nậm Kắn, huyện Kỳ Sơn

Kinh độ: 104o 0604’’

Vĩ độ: 19o2713’’




Thân 1 dài 50 m; rộng 50 m;cao 25 m.

Thân 2 kéo dài 7,3 km; rộng 90 – 300 m; dày khoảng 100 m. MgO: 20,42 – 20,28; CaO: 31,04 – 31,34.



P: 107

Liên đoàn BĐĐC

Lập BĐĐC (2002)









Quảng bình

Tổng số mỏ: 3 mỏ

Tổng tài nguyên: 207,4 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 3 mỏ



Tân ấp

Xã Hương Hoá, H. Tuyên Hoá

Kinh độ: 105o50’45’’

Vĩ độ: 18o03’15’’



Phát hiện 4 thân đôlômit dài 150 – 400 m; rộng 40 – 200 m; dày 21 – 91 m. MgO: 19,12 – 20,53; CaO: 32,14 – 33,57; SiO2: 0,21

13,4

-

-



Cổ Liêm; Yên Đức

Xã Liêm Hoá, huyện Minh Hoá

Kinh độ: 105o5952

Vĩ độ: 17o4637 -



đôlômit màu trắng xám; dài trên 1 km; dày 200 m. MgO: 18,8 – 21,36; CaO: 31,34 - 29,8; Na2O + K2O: 0,54.

108

Điều tra khi lập BĐĐC tỷ lệ: 1/50.000

-



Lèn Giang

Xã Trung Hoá, huyện Minh Hóa

Kinh độ: 105o5752

Vĩ độ: 17o4437



đôlômit màu xám; xám tro. MgO: 20,26 - 21,34; CaO: 32,43 - 29,44

86

nhóm tờ Minh Hoá

-




Quảng trị

Tổng số mỏ: 2 mỏ

Tổng tài nguyên: 9,9 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 3 mỏ



Sơn Lâm

Xã Sơn Lâm; Tân Lâm, huyện Cam Lộ.

Kinh độ :106052’30”

Vĩ độ: 16047’00’’



Đá lộ thành một khối cao hơn 100m; phân lớp; màu xám đen; xám. CaO: 29,71 – 30,44; MgO: 19,59 – 20,11.

4,7

-

-



Ba Ngơ

Xã Cam Tuyền, H. Cam Lộ

Kinh độ: 106o5104

Vĩ độ: 16o4854



Các lớp đôlômit dày từ 20 – 30 m.

CaO: 33,09; MgO: 19,15



5,2 (2 tr. m3)

bản đồ, nhóm tờ Hướng Hoá

-




VÙNG NAM TRUNG BỘ










Tổng số mỏ : 2 mỏ

trữ lượng: 22 triệu tấn

Chưa khảo sát : 0 mỏ




Quảng nam

Tổng số mỏ: 2 mỏ

Tổng tài nguyên: 22 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Tắc Pỏ

Xã Trà Mai, huyện Trà My

Kinh độ: 108 06’ 43”

Vĩ độ: 15 08’ 34”



Xác định 11 thân khoáng dài 500 – 1200 m; rộng 6 – 50 m. MgO : 18,87 - 22,18; SiO2 : 1,58 – 8,74.

P: 17

Điều tra khi lập BĐĐC năm 2004

-



Thôn 7 – Trà Cang

Xã Trà Cang, huyện Trà My

Kinh độ: 1080 0137”

Vĩ độ: 150 0620 ;




Các thân khoáng dài 2 km; dày 4 – 35 m. MgO : 18,10 - 19,83; SiO2 : 2,86 – 4,28; Al2O3 : 0,30 – 0,32

P: 5

Điều tra khi lập BĐĐC năm 2004

-




VÙNG TÂY NGUYÊN










Tổng số mỏ : 1 mỏ

trữ lượng: 6 triệu tấn

Chưa khảo sát : 0 mỏ




Gia lai

Tổng số mỏ: 1 mỏ

Tổng tài nguyên: 6 triệu tấn

Số mỏ chưa thăm dò, KS: 0 mỏ



Đăk tơ man

Xã Sró, huyện Krông Chro

Kinh độ: 108044’15”

Vĩ độ: 13045’00”



Đôlômit ở dạng dảI kéo dài 1,3 km; dày 17 – 35 m. CaO: 24,64 – 36,93; MgO 15,47 – 21,5.

P: 6

Liên đoàn Vật lý địa chất




6. ĐÁ ỐP LÁT (ĐƠN VỊ TÍNH: TRIỆU M3)




Toàn quốc

Tổng số mỏ: 27

Tổng trữ lượng: 2092,015 triệu m3

Số mỏ chưa đánh giá trữ lượng: 6




VÙNG ĐÔNG BẮC










Tổng số mỏ: 4

Tổng trữ lượng: 311.7 triệu m3

Số mỏ chưa đánh giá trữ lượng: 1




Yên bái





















Đá hoa Liễu Đô

Xã Liễu Đô, H. Lục Yên

Kinh độ: 104o 4654”

Vĩ độ: 22o 0531;



Đá sạch; độ gương bóng. Rnén: 729 KG/cm2; tỷ trọng: 2,69.

P: 221

-

-



Đá hoa Vĩnh Lạc

Xã Vỹnh Lạc, H. Lục Yên

Kinh độ: 104o 5017”

Vĩ độ: 22o 0620;



Mằu trắng, trắng đục. Rnén: 800 KG/cm2; độ rỗng: 0,001

P: 57,2

-

-




Thái nguyên












La Hiên

Quang Sơn



Xã La Hiên, H. Võ Nhai.

H. Đồng Hỷ



Kinh độ: 105052’40”

Vĩ độ: 21043’00”




Đá vôi ốp lát màu xám hồng; cấu tạo khối. Rnén: 1043 - 2590 KG/cm2. Độ nguyên khối : 0,23 - 0,71 m3.

C2 + P : 33,5

-

-



Núi Chúa

H. Phú Lư­ơng

Kinh độ : 105040’52”

Vĩ độ: 21042’2”



Đá gabro; Rn : 1700 KG/cm2

Hệ số mài mòn : 18 – 19



Điểm quặng

-







VÙNG BẮC TRUNG BỘ










Tổng số mỏ: 5

Tổng trữ lượng: 317,864 triệu m3

Số mỏ chưa đánh giá trữ lượng: 0




Thanh hoá

















tải về 2.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương