THÁNG....... NĂM..........
Tên chi tiêu
|
Toàn xã
|
Thôn
……..
|
Thôn
……..
|
Thôn
……..
|
Thôn
……..
|
Thôn
……..
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số trẻ em nam sinh ra
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số trẻ em nữ sinh ra
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số trẻ sinh ra là con thứ 3+
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số nữ đặt vòng TT mới trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Số nữ mới triệt sản trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: thay que cấy TT
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng cấy TT trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1 trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 2 trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Số người được tư vấn và khám sức khỏe tiên hôn nhân trong tháng
|
|
|
|
|
|
|