TRUNG TÂM TRANG TRÍ NỘI THẤT RÈM XINH
REMXINH.NET
|
Số 55 – Khương Đình – Thanh Xuân - Hà Nội
ĐT: 04 66.74.90.20 – 0922.145.145
Email: remxinhlt@gmail.com
Website: Remxinh.net – Remxinh.com.vn
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Có hiệu lực từ ngày 20/08/2011)
Kính gửi:……………………………………………………………………………………………
Địa chỉ:……………………………………………………………………………………………..
ĐT:………………………..
STT
|
DANH MỤC
|
KÝ HIỆU
|
ĐVT
|
KHỔ
|
GIÁ
VNĐ
|
MÀNH LÁ DỌC
|
1
|
Mành cao cấp Galaxy chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
W16...W23
|
M2
|
89 và 127
|
375,000
|
2
|
Mành cao cấp Galaxy chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cản nắng
|
2424...3679
|
M2
|
89 và 127
|
250,000
|
3
|
Mành cao cấp Galaxy chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cản nắng 100%
|
6303...6306
|
M2
|
89
|
280,000
|
1
|
Mành Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
HP8901…HP8935
|
M2
|
89 và 127
|
215,000
|
2
|
Mành Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
W201…W309
|
M2
|
89 và 127
|
230,000
|
3
|
Mành Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
CT501…CT506
|
M2
|
89
|
245,000
|
4
|
Mành Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
CA02…CA26
|
M2
|
100 và 127
|
205,000
|
5
|
Mành Autralia chất liệu 100% vải bóng,cán sáng,cách nhiệt
|
CA25…CA28
|
M2
|
100
|
240,000
|
6
|
Mành Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
CA311…CA314
|
M2
|
127
|
215,000
|
7
|
Mành Autralia,cán sáng,chống nóng
|
CA401…409 CA420…422
|
M2
|
100
|
195,000
|
8
|
Mành Holland chất liệu 100% polyestes
|
CT603…CT659
|
M2
|
89
|
170,000
|
9
|
Mành Đài loan chất liệu 100% polyestes
|
180…198
|
M2
|
100
|
165,000
|
10
|
Mành Đài loan chất liệu 100% polyestes
|
Mã đầu 6
|
M2
|
89 và 127
|
160,000
|
11
|
Mành Trung Quốc chất liệu 100% polyestes
|
LT86…97
|
M2
|
100
|
148,000
|
12
|
Mành Đài loan chất liệu 100% polyestes
|
LT55…57
|
M2
|
100
|
155,000
|
13
|
Mành Đài loan chất liệu 100% polyestes
|
LT58…62
|
M2
|
100
|
165,000
|
14
|
Mành Đài loan chất liệu 100% polyestes
|
LT69…87
|
M2
|
100
|
184,000
|
MÀNH SÁO NHÔM:
|
15
|
Mành nhôm Hàn Quốc
|
SA01…SA33
|
M2
|
25
|
230,000
|
16
|
Mành nhôm Autralia
|
Mã V
|
M2
|
|
210,000
|
17
|
Mành nhôm Đài Loan
|
CP001…CP316
|
M2
|
|
220,000
|
18
|
Tranh mành sáo nhôm in tranh
|
HSN01…HSN12
|
Bộ
|
|
160,000
|
HSN14…HSN33
|
Bộ
|
|
150,000
|
HSN34…HSN55
|
Bộ
|
|
185,000
|
HSN56…HSN67
|
Bộ
|
|
190,000
|
HSN68…HSN77
|
Bộ
|
|
195,000
|
HSN13.78.80.82.84
|
Bộ
|
|
197,000
|
HSN61…HSN70
|
Bộ
|
|
210,000
|
HSN81
|
Bộ
|
25
|
250,000
|
MÀNH SÁO GỖ
|
19
|
Mành sáo gỗ Nga
|
CH012…CH016
|
M2
|
35
|
700,000
|
20
|
Mành sáo gỗ Nga
|
CH0011…CH020
|
M2
|
50
|
750,000
|
21
|
Mành sáo gỗ Đài Loan
|
SA001…SA004
|
M2
|
25
|
665,000
|
22
|
Mành sáo gỗ Đài Loan
|
SA001…008
|
M2
|
50
|
690,000
|
MÀNH CUỒN
|
23
|
Mành cuồn Mỹ vải trơn chống nắng 100%
|
CC901…CC909
|
M2
|
|
350,000
|
24
|
Mành cuồn Mỹ vải Lưới
|
CC801…CC805
|
M2
|
|
395,000
|
25
|
Mành cuốn Mỹ
|
BT01…BT029
|
M2
|
|
350,000
|
|
Mành cuồn Mỹ vải hoa văn chống nắng 100%
|
BT11…BT18
|
M2
|
|
305,000
|
26
|
Mành cuồn Mỹ vải lưới
|
BT201…BT206
|
M2
|
|
450,000
|
27
|
Mành cuồn Australia vải trơn chống nắng 100%
|
TX
|
M2
|
|
295,000
|
28
|
Mành cuồn Australia vải kẻ chéo chống nắng 100%
|
CX
|
M2
|
|
290,000
|
29
|
Mành cuồn Australia vải lưới chống nắng 100%
|
LX
|
M2
|
|
310,000
|
30
|
Mành cuốn tranh thường
|
C001…C028
|
M2
|
Khổ tối đa 2mx2.5m
|
390,000
|
31
|
Mành cuốn tranh vải chống nắng 100%
|
C029…C030
|
M2
|
Khổ tối đa 2mx2.5m
|
420,000
|
RÈM VẢI
|
32
|
Rèm vải – Cloth curtain
|
HT001…HT010
|
M
|
1.9m
|
220,000
|
33
|
Rèm vải – Cloth curtain
|
NA01…NA08
|
M
|
1.5m
|
225,000
|
34
|
Rèm vải – Cloth curtain
|
HY
|
M
|
2.8m
|
240,000
|
35
|
Rèm vải – Cloth curtain
|
CH315…CH410
|
M
|
1.5m
|
195,000
|
36
|
Rèm vải – Cloth curtain
|
HV18
HV312…HV342
|
M
|
1.5m
1.9m
|
200,000
|
37
|
Rèm vải Q3326 vải thô cản sáng,cản nắng
|
Vải Hàn Quốc hai lớp
|
M
|
2.8m
|
550,000
|
38
|
Rèm vải – Cloth curtain
|
BV3289…3299
|
M
|
1.5m
|
230,000
|
39
|
Rèm vải – Cloth curtain Q09
|
BC9931…BC9939
|
M
|
2.8m
|
280,000
|
40
|
Rèm vải – Cloth curtain Q026 1 lớp cản sáng
|
FX201-1…204-9
|
M
|
2.8m
|
360,000
|
41
|
Rèm vải – Cloth curtain Q010
|
Vải Đài Loan MJ
|
M
|
1.45
|
215,000
|
42
|
Rèm vải – Cloth curtain Q312
|
Vải Đài Loan KH
|
M
|
2.8
|
385,000
|
43
|
Rèm vải – Cloth curtain Q891
|
HG891
|
M
|
2.8
|
375,000
|
44
|
Rèm vải – Cloth curtain Q757
|
XZ909
|
M
|
2.8
|
350,000
|
45
|
Rèm vải – Cloth curtain Q231
|
CV601
|
M
|
2.8
|
360,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải CA01…CA10 1 lớp
|
M2
|
1.9
|
310,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải NA01…NA10 2 lớp
|
M2
|
1.9.
|
380,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải cản nắng HY26 1 lớp
|
M2
|
2.8
|
400,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải CH 2 L 2 lớp
|
M2
|
1.5
|
300,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải BV 2 lớp
|
M2
|
1.5
|
375,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải B01
|
M2
|
1.45
|
350,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải thô E10
|
M2
|
1.9
|
325,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải CK 2 L 2 lớp
|
M2
|
1.5
|
420,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải tập cản nắng 0256.0257 - 2 lớp
|
M2
|
1.45
|
395,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải tập cản nắng 0256.0257 - 1 lớp
|
M2
|
1.45
|
290,000
|
|
Rèm roman - Roman Curtain
|
Vải VV312cản nắng 2 lớp
|
M2
|
1.45
|
360,000
|
46
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
HH
|
M
|
1.45
|
220,000
|
47
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
B01
|
M
|
1.45
|
240,000
|
48
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
B02
|
M
|
1.45
|
215,000
|
49
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
W8
|
M
|
2.8
|
315,000
|
50
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
E9
|
M
|
2.8
|
245,000
|
51
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
E10
|
M
|
2.8
|
365,000
|
52
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
VV
|
M
|
1.5
|
255,000
|
53
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
KH
|
M
|
1.5
|
256,000
|
54
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
KR
|
M
|
1.5
|
267,000
|
55
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
XX
|
M
|
1.9
|
299,000
|
56
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
AZ
|
M
|
1.9
|
215,000
|
57
|
Rèm vol (Vol curtain)
|
LL
|
M
|
1.9
|
225,000
|
58
|
Phông nhung nhăn hội trường
Velvet back-cloth with wrinkled in the meeting room
|
KC - 01
|
M
|
1.6m
|
255,000
|
58
|
Phông nhung trơn hội trường
Velvet Back-cloth without picture in the meeting hall
|
KC - 02
|
M
|
1.6m
|
168,000
|
60
|
Phông trơn hoa
Flowered slippery background
|
KC - 03
|
M
|
1.5
|
195,000
|
61
|
Suốt rèm vải ure
|
Suốt gỗ
|
M
|
|
95,000
|
62
|
Suốt rèm vải ure
|
Suốt nhôm màu trơn,sơn tĩnh điện
|
M
|
|
190,000
|
63
|
Suốt rèm vải ure
|
Suốt nhôm màu nâu, sơn tĩnh điện
|
M
|
|
190,000
|
64
|
Suốt rèm vải ure
|
Suốt nhôm màu vàng, sơn tĩnh điện
|
M
|
|
190,000
|
65
|
Suốt rèm vải ure
|
Suốt nhôm màu đồng, sơn thĩnh điện
|
M
|
|
190,000
|
66
|
Suốt rèm vải ure
|
Suốt nhôm màu trắng,sơn tĩnh điện
|
M
|
|
190,000
|
67
|
Suốt rèm vải ure
|
Thanh day đài loan
|
M
|
|
149,000
|
68
|
Dây cáp phông nhung hội trường
|
|
M
|
|
45,000
|
GIÀN PHƠI THÔNG MINH
|
|
Giàn phơi thông minh loại 2m
|
CM01
|
Bộ
|
|
550,000
|
69
|
Giàn phơi thông minh loại 2.5m
|
CM02
|
Bộ
|
|
670,000
|
70
|
Giàn phơi thông minh loại 3m
|
CM03
|
Bộ
|
|
790,000
|
71
|
Giàn phơi thông minh loại thanh nhôm tay rời
|
AA370
|
Bộ
|
|
1300,000
|
72
|
Giàn phơi thông minh loại thanh nhôm tay liền
|
AB480
|
Bộ
|
|
1600,000
|
73
|
Giàn phơi thông minh loại điều khiển từ xa
|
AB909
|
Bộ
|
|
|
BẠT CHE MƯA NẮNG
|
74
|
Mái hiên di động (tay đua 2.0mvà2.8m)
|
|
M2
|
|
190,000
|
75
|
Mái hiên di động (tay đua 2.8mvà3.3m)
|
|
M2
|
|
165,000
|
76
|
Mái hiên di động (tay đua 1.0mvà2.0m)
|
|
M2
|
|
230,000
|
77
|
Bạt che mưa nắng tay đua
|
|
M2
|
|
145,000
|
78
|
Bạt che mưa nắng tự động
|
|
M2
|
|
215v
|
LƯỚI AN TOÀN BAN CÔNG
|
|
Lưới an toàn ban công
|
|
M2
|
|
350,000
|
Ghi chú:
Số đo rèm dưới 1m tính tròn 1m.
Gía rèm, bạt, giàn phơi đã bao gồm công lắp đặt.
Gía trên chưa bao gồm thuế GTGT10%.
Mọi thông tin chi tiết vui long truy cập website: remxinh.net hoăc liên hệ theo số điện thoại : 0922.145.145
Hà Nội, ngày…. tháng…. Năm 2011
ĐẠI DIỆN CỬA HÀNG
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |