96
|
Trường TH xã Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
736
|
145
|
145
|
97
|
Trường TH xã Hòa Sơn B
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
685
|
30
|
30
|
98
|
Trường TH xã Tiến Xuân
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
698
|
109
|
109
|
99
|
Trường TH xã Nhân Nghĩa
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
723
|
9
|
9
|
100
|
Trường TH xã Yên Nghiệp
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
530
|
0.1
|
0.1
|
101
|
Trường TH xã Yên Phú
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
847
|
0.2
|
0.2
|
102
|
Trường TH xã Xuất Hóa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,002
|
74
|
74
|
103
|
Trường TH xã Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
843
|
0.2
|
0.2
|
104
|
Trường TH xã Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
996
|
8
|
8
|
105
|
Trường TH xã Đông Lai
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
205
|
5
|
5
|
106
|
Trường TH xã Hơp Hòa
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
95
|
95
|
-
|
107
|
Trường TH xã Hợp Châu
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
513
|
513
|
17
|
108
|
Trường TH xã Nật Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
504
|
504
|
22
|
109
|
Trường TH xã Cuối Hạ B
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
204
|
204
|
4
|
110
|
Trường TH xã Piềng Vế
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
61
|
61
|
1
|
111
|
Trường TH xã Thị trấn Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
439
|
2
|
2
|
112
|
Trường TH xã Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
446
|
256
|
256
|
113
|
Trường TH xã Liên Vũ
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,034
|
584
|
584
|
114
|
Trường TH xã Bình Thanh
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
735
|
291
|
291
|
115
|
Trường THCS xã Địch Giáo
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
286
|
0.2
|
0.2
|
116
|
Trường THCS xã Do Nhân
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
770
|
1
|
0.6
|
117
|
Trường THCS xã Phú Cường
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
766
|
1
|
0.6
|
118
|
Trường THCS xã Gia Mô
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
786
|
1
|
0.6
|
119
|
Trường THCS xã Yên Bình
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
2,413
|
372
|
372
|
120
|
Trường THCS xã Thành Lập
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
1,278
|
167
|
167
|
121
|
Trường THCS xã Tân Sơn
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
1,373
|
17
|
17
|
122
|
Trường THCS xã Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
769
|
62
|
62
|
123
|
Trường THCS xã Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
878
|
90
|
76
|
124
|
Trường THCS xã Tuân Lộ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
806
|
0.3
|
0.3
|
125
|
Trường THCS xã Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
818
|
0.3
|
0.3
|
126
|
Trường THCS xã Lỗ Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
1,236
|
1
|
1
|
127
|
Trường THCS xã Nam Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
1,108
|
71
|
71
|
128
|
Trường THCS xã Dũng Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
474
|
400
|
-
|
129
|
Trường THCS xã Xuân Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
914
|
177
|
177
|
130
|
Trường THCS xã Dân Hạ C
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
414
|
37
|
37
|
131
|
Trường THCS xã Trung Minh
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
781
|
4
|
4
|
132
|
Trường THCS xã Phú Minh
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
925
|
147
|
147
|
133
|
Trường THCS xã Vũ Lâm
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,144
|
80
|
80
|
134
|
Trường THCS xã Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,160
|
84
|
84
|
135
|
Trường THCS xã Chí Thiện
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
776
|
0.2
|
0
|
136
|
Trường THCS xã Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
852
|
63
|
64
|
137
|
Trường THCS xã Phúc Tuy
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
802
|
0.2
|
0.2
|
138
|
Trường THCS xã Liên Vũ
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
756
|
0.2
|
0.2
|
139
|
Trường THCS xã Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,127
|
0.2
|
0.2
|
140
|
Trường THCS xã Bình Cảng
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,154
|
0.2
|
0.2
|
141
|
Trường THCS xã Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
779
|
0.2
|
0.2
|
142
|
Trường THCS xã Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
505
|
39
|
36
|
143
|
Trường THCS xã Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
255
|
5
|
5
|
144
|
Trường THCS xã Đông Lai
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
255
|
5
|
5
|
145
|
Trường THCS xã Lỗ Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
102
|
2
|
2
|
146
|
Trường THCS xã Gia Mô
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
102
|
2
|
2
|
147
|
Trường THCS xã Phú Cường
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
102
|
2
|
2
|
148
|
Trường THCS xã Phong Phú
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
102
|
102
|
2
|
149
|
Trường THCS xã Thượng Bì
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
21
|
21
|
21
|
150
|
Trường THCS xã Cuối Hạ A
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
420
|
420
|
20
|
151
|
Trường THCS xã Ba Khan
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
392
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |