Đoạn
ống tính toán
|
Lưu lượng khí đốt trong đoạn ống,
M3/h
|
Đường
kính trong của ống dẫn,
mm
|
Độ dài
đoạn ống tính toán,
M
|
Tổng hệ số tổn thất áp suất cục bộ trên đoạn ống
tính toán
|
Độ dài
tương đương của tổng thất cục bộ,
m
|
Độ dài
qui dẫn của tổn thất áp suất cục bộ,
m
|
Tổng độ dài
tính
toán của đoạn ống,
m
|
Tổn thất áp
suất riêng do ma sát theo chiều dài ống,
Pa/m
|
Tổn thất áp
suất
trên cả
đoạn ống tính toán,
Pa
|
Chênh
lệch độ cao đầu và cuối của đoạn ống tính toán,
m
|
áp suất tĩnh tính toán do thay đổi độ cao,
Pa
|
Tổng tổn thất áp suất của
đoạn ống tính toán
|
Hệ số tổn thất áp suất cục bộ của phụ kiện trên đoạn ống tính toán
|