55. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Vitamin B6 5%
|
Pyridoxine hydrochloride
|
Ống
Lọ, chai
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống ói, bổ sung vitamin
|
HCM-X13-1
|
|
Strychnal B1
|
Strychnine sulfate
|
Ống
Lọ, chai
|
5, 10ml
10,20, 50,100ml
|
Kích thích ăn, suy nhược cơ thể
|
HCM-X13-2
|
|
Urotropin 5%
|
Hexamethylenetetra mine
|
Ống
Lọ
|
5, 10ml
10,20, 50,100ml
|
Sát trùng viêm đường tiết niệu, lợi tiểu
|
HCM-X13-3
|
|
Sep-Tryl 24%
|
Sulfamethoxazole
|
Lọ, chai
|
10,20, 50,100ml
|
Viêm đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp
|
HCM-X13-4
|
|
C-K-N
|
Tetracycline hydrochlorid
|
Lọ, chai
|
10,20, 50,100ml
|
viêm đường tiêu hóa, hô hấp
|
HCM-X13-6
|
|
Penicillin
|
Penicillin K
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Chống nhiễm trùng,viêm phổi
|
HCM-X13-9
|
|
Septomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
viêm phổi, tụ huyết trùng
|
HCM-X13-10
|
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein sodium benzoat
|
ống
|
5ml
|
Điều trị cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc
|
HCM-X13-11
|
|
Atropin Sulfat 0.1%
|
Atropin sulfat
|
Ống
Lọ, chai
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống co thắt, co giật,giải độc
|
HCM-X13-12
|
|
Strichnin sulfat 0.1%
|
Strychnin sulfate
|
ống
|
2ml
|
Chống tê liệt, giải độc thuốc mê
|
HCM-X13-13
|
|
Calcigluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống liệt, bổ sung calci
|
HCM-X13-14
|
|
B Complex
|
Pyridoxine, Thiamine hydrochloride
|
Ống
Lọ, chai
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kích thích tiêu hóa, chống còi
|
HCM-X13-15
|
|
Vitamin B12 1000cmg
|
Cyanocobalamia
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị thiếu máu, chậm lớn
|
HCM-X13-17
|
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100,250,500ml
|
Bổ sung dinh dưỡng, trợ sức
|
HCM-X13-19
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ, chai
|
5, 10ml
10, 50,100ml
|
Chống co giật, kích thích tiêu hóa
|
HCM-X13-20
|
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Penicillin; Analgin; Oxytetracycline.
|
Gói, lon
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-), Gram (+)
|
HCM-X13-21
|
|
Cảm cúmgia súc
|
Paracetamol; Oxytetracycline
|
Gói, lon
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-22
|
|
Colido Enro
|
Enrofloxacin
|
Gói, lon
|
5;10;50;100;500g; 1kg
|
Tri nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-24
|
|
Scank-Lméquin
|
Flumequin
|
Gói, lon
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-26
|
|
PT-Calci ADE vit
|
Tricalcium phosphat, Vitamin A, D, E
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung calci và vitamin A, D, E
|
HCM-X13-27
|
|
PT-Calci ADE Bcomplex
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin nhóm B, C và A, D, E
|
HCM-X13-28
|
|
Bactrim-Fort
|
Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X13-30
|
|
Sulfate-Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói,Lon
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Bổ sung kẽm
|
HCM-X13-31
|
|
Sulfate-Magnesium
|
MgSO4
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung magne (nhuận tràng)
|
HCM-X13-32
|
|
Vitamin C-PT
|
Vitamin C
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin C
|
HCM-X13-33
|
|
Cloxamox
|
Amoxcillin, Colistin
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-35
|
|
Cecolox
|
Cefalexin, Colistin
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-36
|
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-37
|
|
Ampika
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-38
|
|
PT- Cefloxco-Fort
|
Cefalexin, Colistin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-39
|
|
PT-Peloxamco
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-40
|
|
PT-Kanapen
|
Streptomycin, Kanamycin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-42
|
|
PT-Pestrep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-43
|
|
Sinh lý mặn
|
NaCL
|
Ống
Chai
|
5ml
100; 500ml
|
Bổ sung nước cho cơ thể khi bị chảy máy, ỉa chảy nặng
|
HCM-X13-44
|
|
Tylo DC
|
Tylosin, Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-46
|
|
PT-Midazol
|
Benzimidazol, Cobalt sulfate
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Phòng và tẩy các loại giun, sán
|
HCM-X13-47
|
|
Tetracol
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-48
|
|
T.O.D
|
Thiamphenicol,Oxytetracyclin, Dexamethason
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
HCM-X13-49
|
|
PT-Electrolyte CK
|
HCO3-, PO43-, CL-, Na+, K+, Vitamin C, K
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung chất điện giải, Vitamin C, K
|
HCM-X13-50
|
56. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn cấp và mãn tính như thương hàn, THT
|
HCM-X14-1
|
|
Lincodex Fort
|
Lincomycine, Sulfamethoxypysidzin
|
Lọ
|
50ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột , viêm vú, viêm tử cung,viêm phổi
|
HCM-X14-8
|
|
Vitamin ADE-B Complex
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin, bổ sung vitamin
|
HCM-X14-9
|
|
Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin
|
HCM-X14-10
|
|
Vitamin K
|
Vitamin K3
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin,
|
HCM-X14-11
|
|
F Cortisone
|
Dexamethoxazol
|
Ống
|
5ml
|
Kháng viêm, trị nhiễm trùng
|
HCM-X14-12
|
|
Analgine
|
Analgine
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X14-13
|
|
Hematopan-B12
|
Caodinate Natri, Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12
|
Lọ
|
50ml
|
Trị bệnh thiếu máu, tiêu chảy ở gia súc non
|
HCM-X14-14
|
|
Calcigluconat 20%
|
Calcigluconat
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu calci cho gia súc, chống bại liệt
|
HCM-X14-15
|
|
Calci B12
|
Calcigluconat, Vitamin B12
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu calci cho gia súc, thiếu máu.
|
HCM-X14-16
|
|
Genta 4%
|
Gentamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy, phân trắng, viêm bể thận
|
HCM-X14-17
|
|
Docilocin
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị bệnh viêm màng phổi, CRD gia cầm, viêm ruột, ỉa chảy do E.coli
|
HCM-X14-20
|
|
Speccolin
|
Colistin sulfate, Spectinomycin HCL
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa như viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy, phân trắng
|
HCM-X14-21
|
|
Tiacoli
|
Colistin sulfat, Tiamulin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, CRD ở gia cầm
|
HCM-X14-22
|
|
Kana
|
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
Chữa viêm ruột, ỉa chảy, nhiễm trùng máu, viêm vú, suyễn, tụ huyết trùng,..
|
HCM-X14-23
|
|
Genta-Tylo D
|
Gentamycin sulfat, Dexamethazol, Tylosin tatrat
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Trị viêm ruột, tuyến sinh dục, đường tiểu, hô hấp ở lợn và trâu bò; trị CRD ở gia cầm
|
HCM-X14-24
|
|
Tylo-Coli
|
Tylosin tatrat, Colistin sulfat, Dexamethasone PO4
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp như CRD, viêm phổi, viêm màng phổi
|
HCM-X14-28
|
|
S.T.D
|
Tylosin tartrat, Spectinomycin HCl, Dexamethasone
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị viêm khớp, viêm đường hô hấp, CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, ỉa chảy, phân trắng
|
HCM-X14-29
|
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh tiêu chảy ở gia súc, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X14-30
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin C
|
HCM-X14-32
|
|
Atropin 0.1%
|
Atropin sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau trong trường hợp gia súc bị nhiễm độc thuốc trừ sâu
|
HCM-X14-34
|
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ
|
500ml
|
Cung cấp đường, phòng mất nước trong và ngoài tế bào
|
HCM-X14-35
|
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vit B6
|
HCM-X14-36
|
|
Ampi
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500ml
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường niệu đạo, viêm vú
|
HCM-X14-37
|
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng đường tiểu, lợi tiểu, hạ sốt, giải độc
|
HCM-X14-39
|
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị các loại giun tròn ở gia súc, gia cầm như giun đũa, giun lượn, giun p
|
HCM-X14-40
|
|
Strichnal B1
|
Strichnin, Vit B1
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin B1, các chứng đau nhức cơ thể
|
HCM-X14-41
|
|
Colistin
|
Colistine
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị ỉa chảy, nhiễm trùng đường ruột, bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng
|
HCM-X14-42
|
|
Vitamin ADE
|
Vit A,D,E
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X14-43
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |