ET-687-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
| -
|
96
|
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
|
ET-685-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
96
|
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
|
ET-706-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
96
|
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
|
ET-702-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
96
|
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
|
ET-705-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
36
|
111N Pig Premix
|
ADM-146-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
54
|
15% Chlortetracycline Feed Grade
|
FA-312-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Bột hoặc hạt màu nâu
|
Fuzhou Antibiotic Group Corp
|
China
|
-
|
24
|
60% Choline Chloride
|
MT-718/10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
|
China
|
-
|
36
|
888N Broiler Premix
|
ADM-145-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
36
|
999N Swine Premix
|
ADM-144-5/00KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
72
|
Alliein (Tinh dầu tỏi)
|
CC-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
|
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
35
|
Antimold
|
TQ-673-8/02-KNKL
|
Chống mốc hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
-
|
35
|
Antioxidant
|
TQ-672-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
-
|
43
|
Aquatic Feed Binding Agent
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
Bột màu trắng hoặc vàng.
Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
|
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
|
China
|
-
|
141
|
Bear Dregs (Bã bia)
|
MC-1606-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 30kg
|
Manrich
|
China
|
-
|
89
|
Bentonite (Feed Grade)
|
VC-1502-5/03-KNKL
|
Tăng độ kết dính trong TĂCN
|
Bao: 50 kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
84
|
Binder (Sunny Binder)
|
ZC-1542-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)
|
China
|
-
|
111
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
|
QT-1369-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50 kg
|
Qingdao
|
China
|
-
|
8
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
SC-671-8/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 50kg
|
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
|
China
|
-
|
83
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
CT-244-7/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
|
Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
|
zhucheng xingmao corn developing
|
China
|
-
|
112
|
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
|
YC-1415-01/03-KNKL
|
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
|
Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
|
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
|
China
|
-
|
78
|
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 2H2O)
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 40kg
|
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
|
China
|
-
|
133
|
Calcium Hydrophosphate
|
NC-1486-5/03-KNKL
|
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
114
|
Calcium Lactate
|
QT-1389-12/02-KNKL
|
Bổ sung Ca trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
19
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
|
YC-476-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
-
|
19
|
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
|
YC-477-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
-
|
53
|
Chất kết dính lps binder
|
ZC-291-8/01-KNKL
|
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
|
Dạng bột màu trắng
Gói: 2kg
Bao: 20kg.
|
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Co 050M)
|
CC-1809-01/04-NN
|
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu da.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Cr 1000G)
|
CC-1811-01/04-NN
|
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Cu 090L)
|
CC-1813-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Cu 175M)
|
CC-1815-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Fe 080L)
|
CC-1817-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám đỏ.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Fe 150M)
|
CC-1807-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
|
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Mn 100L)
|
CC-1808-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Mn 150M)
|
CC-1810-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Se 1000G)
|
CC-1812-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (S-I-G)
|
CC-1814-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Zn 090L)
|
CC-1816-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
171
|
Chelat (Zn 175M)
|
CC-1818-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
72
|
Chelate
|
CT-1790-12/03-NN
|
Bổ sung amino acid trong TĂCN
|
Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
89
|
Chicken Vitamin
|
JT-634-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
16
|
Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)
|
NC-69-3/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Bao: 25 kg
|
Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd
|
China
|
-
|
40
|
Chlortetracycline (Feed Grade 15%)
|
HT-576-8/02-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Huameng Jinhe Industry Co.Ltd
|
China
|
-
|
50
|
Chlortetracycline Feed Grade
|
TQ-228-6/01-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh
|
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
|
Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd
|
China
|
-
|
52
|
Chlortetracycline Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
|
HuC-10-8/99-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
|
Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.
|
China
|
-
|
133
|
Chlortetracycline
(Feegrade 15%; 20% và 60%)
|
NC-1485-5/03-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
11
|
Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)
|
MM-630-8/02-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Bao: 25 kg
|
Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical Factory
|
China
|
-
|
114
|
Cholesterol
|
QC-1402-01/03-KNKL
|
Tạo axit mật cho vật nuôi
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
139
|
Choline Chloride
|
QT-1390-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
114
|
Choline Chloride
|
AA-1884-02/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
|