Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
China
| -
|
11
|
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
|
MM-631-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
Bao: 25 kg
|
Jining Chloride Factory Shangdong
|
China
|
-
|
40
|
Choline Chloride (Corncob Base)
|
TC-564-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
|
China
|
-
|
99
|
Choline Chloride 60%
|
JC-1805-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group.
|
China
|
-
|
38
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-362-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25kg
|
Tianjin
|
China
|
-
|
99
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25 kg
|
TianjinChina
|
China
|
-
|
50
|
Choline Chloride 60%
|
JT-558-6/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group
|
China
|
-
|
81
|
Choline Chloride 60%
|
ST-1308-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
|
Bao 25 kg
|
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp
|
China
|
-
|
71
|
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
|
ST-1718-10/03-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng hạt màu nâu vàng
Bao: 25 kg,
|
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
|
China
|
-
|
81
|
Choline Chloride 60% (Corncob)
|
DC-565-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
|
China
|
-
|
85
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
JC-1591-7/03-KNKL
|
bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
|
China
|
-
|
135
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
BH-1577-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 25kg
|
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
|
China
|
-
|
36
|
Choline Chloride 60% Dry
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin nhóm B
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
49
|
Choline Chloride 60% Powder
|
HQ-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25 kg
|
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
|
China
|
-
|
50
|
Choline Chloride Feed Grade
|
TQ-233-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Trắng hoặc nâu
Bao: 25kg
|
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
|
China
|
-
|
21
|
Choline Chloride
(Liquid 75%)
|
SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng lỏng màu trong suốt
Phi: 220kg
|
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
|
China
|
-
|
21
|
Choline Chloride
(Veg 50%)
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
|
China
|
-
|
21
|
Choline Chloride
(Veg 60%)
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
|
China
|
-
|
35
|
Choline Choloride 60%
|
TQ-677-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50 kg
|
Veterinary Botou
|
China
|
-
|
173
|
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
|
CC-1757-11/03-NN
|
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
|
Chai: 500 ml
|
Kỳ Thuật Thần Long.
|
China
|
-
|
114
|
Citric Acid
|
QT-1392-12/02-KNKL
|
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
128
|
Combisol
|
CC-1787-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
89
|
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
|
JT-643-8/02-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bao: 20 và 25 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
72
|
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
|
HE-328-10/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bao: 1000g và 20kg.
Thùng carton: 20kg.
|
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
|
CC-1800-12/03-NN
|
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
|
Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
72
|
Compound Acidification Agent
|
CC-1803-12/03-NN
|
Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
120
|
Copper sulphate (CuSO4.5H2O)
|
NB-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
-
|
84
|
Copper Sulphate Penta
|
HC-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
Bao: 50 kg
|
Hunan Eversource Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
35
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
KV-227-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Cu)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
50
|
Copper Sulphate
Feed Grade
|
TQ-227-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn
|
Màu xanh nhạt.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
-
|
77
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
|
CopraChina
|
China
|
-
|
98
|
Corn Gluten feed
|
ZC-1745-10/03-NN
|
Bổ sung đạm trong trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời
|
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.
|
China
|
-
|
46
|
Corn Gluten Feed
|
ZC-1406-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.
|
China
|
-
|
46
|
Corn Gluten Feed (Pellet)
|
Ch-1539-6/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 50kg
|
Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd
|
China
|
-
|
104
|
Corn Gluten Meal
|
ZC-1438-02/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd
|
China
|
-
|
98
|
Corn Gluten Meal 60%
|
CC-1408-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.
|
China
|
-
|
98
|
Corn Gluten Meal 60%
|
HT-1328-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
|
China
|
-
|
8
|
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
|
ZC-1538-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd
|
China
|
-
|
8
|
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
|
SC-1539-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
|
China
|
-
|
46
|
Dextrose Englandydrous
|
Hc-1545-6/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
|
Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd
|
China
|
-
|
46
|
Dextrose Monohydrate
|
SC-1398-01/03-KNKL
|
Cung cấp năng lượng cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
|
China
|
-
|
10
|
Dextrose Monohydrate
|
SC-1544-6/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
|
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
|
China
|
-
|
49
|
Dextrose Monohydrate (Food Grade)
|
HC-1420-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)
|
China
|
-
|
19
|
Dextrose Monohydrate C* Dex 02001
|
CC-1395-12/02-KNKL
|
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN
|
Dạng tinh thể màu trắng.
Bao: 25 kg
|
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.
|
China
|
-
|
97
|
Dicalcium Phosphate
|
TT-480-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
-
|
62
|
Dicalcium Phosphate
|
GT-1331-11/02-KNKL
|
Bổ sung Ca, P trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Chemical Yiliang
|
China
|
-
|
88
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)
|
TT-507-4/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 40 kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
|
China
|
-
|
107
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)
|
VT-326-9/01-KNKL
|
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Dạng bột trắng.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
|
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
|
China
|
-
|
43
|
Dicalcium Phosphate (Coo1)
|
YC-255-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Ca, P
|
Bao: 40kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
-
|
29
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-517-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Tangshan Sanyou
|
China
|
-
|
47
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
-
|
82
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
-
|