TN-39-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
| -
|
49
|
Mold - Nil Dry
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
169
|
MoldstopR SD Plus
|
IB-1845-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
41
|
Mycoblock
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
41
|
Mycoblock Dry
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc (Mould Inhibitor)
|
Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
49
|
Nutribind
|
RUBY-76-3/00-KNKL
|
Chất kết dính
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutribind Aqua Dry
|
NB-1768-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutribind Gum Dry
|
NB-1782-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutribind Super Dry
|
NB-1769-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutrigold Red Dry
|
NB-1765-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutrigold Yellow Dry
|
NB-1767-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutri-Saponin P
|
NB-1771-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Nutri-Saponin PV
|
NB-1772-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
49
|
Nutri-Zym TM Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
-
|
49
|
Nutri-Zym TM S Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
-
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Belgium
|
-
|
49
|
Oxy - Nil Dry
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 25kg.
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Salmo-Nil AC Liquid
|
NB-1776-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Salmo-Nil Dry
|
NB-1770-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Salmo-Nil Liquid
|
NB-1775-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Sanolife AFM
|
NI-1797-03/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
|
Can: 5lít, 10lít và 25 lít
|
Nutri.ad International.
|
Belgium
|
-
|
120
|
Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)
|
NB-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Spray Dried Porcine Digest
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN.
|
Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
|
TN-41-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Toxy-Nil Dry
|
NB-1764-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Toxy-Nil Plus Dry
|
NB-1761-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Toxy-Nil Plus Liquid
|
NB-1762-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Chai: 0,5 lit và 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
UL Tracid LacTM Plus Liquid
|
NB-1774-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
49
|
Ultracid Dry
|
RUBY-77-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
49
|
Ultracidlac Dry
|
RUBY-78-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad InternationalBvba.
|
Belgium
|
-
|
18
|
Vita- Bind
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Vitafor
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitafort L 5%
|
NB-1617-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitalacto
|
NB-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
20
|
Vitalife (87597210)
|
VB-181-6/01-KNKL
|
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
|
Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
20
|
Vitamanna 5%
|
CB-524-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn nái chửa
|
Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitaoligosol
|
NB-1616-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitapunch
|
NB-1618-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
|
Bột màu đỏ hồng.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
20
|
Vitapunch (87596510)
|
VB-182-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
|
Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitarocid
|
NB-1615-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitasow 5%
|
NB-1613-8/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho heo nái
|
Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitasow Lacto 5%
|
CB-523-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
20
|
Vitasow Lacto 5%
|
NB-1612-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
20
|
Vitastart 12%
|
CB-522-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn choai
|
Bao: 20kg và 30kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
56
|
Vitolpig 0,5%
|
NB-1619-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng cho neo nái
|
Bột màu vàng xám
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
124
|
Zinc Oxide Afox 72%
|
UB-1537-6/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
|
Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
|
Belgium
|
-
|
169
|
ZympexR 006
|
IB-1847-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
169
|
ZympexR P 5000
|
IB-1846-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
14
|
Nicarmix 25
|
PU-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
-
|
84
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
|
Brazil
|
-
|
24
|
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
|
IB-1708-9/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nghệ.
Bao: 25kg
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
|
Brazil
|
-
|
30
|
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
|
BB-500-4/02-KNKL
|
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
|
Hộp: 18kg.
Thùng: 200kg.
Container: 900kg.
|
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
|
Brazil
|
-
|
6
|
Lecsamn (Soy Lecithin)
|
BB-249-7/01-KNKL
|
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
|
Dạng lỏng.
Thùng: 200kg.
|
Bunge Alimentos. Braxin
|
Brazil
|
-
|
149
|
Mixed Bile Acids
|
IB-1715-9/03-KNKL
|
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo
|
Bao: 15 kg
|
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
|
Brazil
|
-
|
|