|
BÁO CÁO DÂN SỐ, GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM
|
trang | 20/23 | Chuyển đổi dữ liệu | 05.08.2016 | Kích | 3.73 Mb. | | #13910 |
| BÁO CÁO DÂN SỐ, GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM
quý.... năm.......
Tên đơn vị
(tỉnh, thành phố)
|
Số trẻ em không đi học phổ thông đến cuối quý (người)
|
Trẻ em bị thương tích do tai nạn trong quý (người)
|
Trẻ em bị khuyết tật, tàn tật tính đến cuối quý (người)
|
Chưa từng đến trường
|
Bỏ học tiểu học
|
Bỏ học trung học cơ sở
|
Tổng số
|
Do tai nạn giao thông
|
Tổng số
|
Không có khả năng phục hồi
|
A
|
36
|
37
|
38
|
39
|
40
|
41
|
42
|
Toàn quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO DÂN SỐ, GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM
quý.... n¨m.......
Tên đơn vị
(tỉnh, thành phố)
|
Số lần tổ chức truyền thông lưu động trong quý
|
Sản phẩm truyền thông trong quý
|
Số câu lạc bộ dân số, gia đình và trẻ em đến cuối quý
|
Số cộng tác viên
|
Pano, Khẩu hiệu
|
Số tờ bướm, tranh ảnh
|
Số sách, tập san, tạp chí
|
Số băng Audio, Video
|
Tổng số
|
Nữ
|
Cộng tác viên mới
|
A
|
43
|
44
|
45
|
46
|
47
|
48
|
49
|
50
|
51
|
Toàn quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 03-DSGĐTETW
|
Đơn vị báo cáo:
Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em
|
(Ban hành theo Quyết định số
03/2005/QĐ-DSGĐTE của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em, ngày 29 tháng 07 năm 2005)
|
Nơi nhận:
+ Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em các tỉnh, thành phố
+ Tổng cục Thống kê
Lập hàng năm, ngày gửi: 25 tháng 1 sau năm báo cáo.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|