Liên kết đào tạo nghề trình độ trung cấp với cơ sở dạy nghề của nước ngoài, cơ sở dạy nghề có vốn đầu tư nước ngoài
Quyết định phê duyệt Đề án liên kết đào tạo nghề trình độ trung cấp
|
| -
| Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đối với các máy, thiết bị vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động
|
|
-
| Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ huấn luyện an toàn vệ sinh lao động
|
|
-
| Dịch vụ việc làm |
Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm
|
|
-
| Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
- Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài;
- Vốn pháp định
|
|
-
| Cai nghiện ma tuý tự nguyện |
Giấy phép hoạt động cai nghiện ma tuý tự nguyện
|
|
-
| Dịch vụ chứng nhận hợp quy sản phẩm hàng hoá nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Quyết định chỉ định
|
|
-
| Cho thuê lại lao động |
Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
|
VI. BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
-
| Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định |
Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
-
| Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt |
Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
-
| Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
-
| Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe hợp đồng và du lịch |
Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
-
| Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng Công-ten-nơ |
Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
-
| Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế |
Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế
|
|
-
| Cơ sở đào tạo lái xe ô-tô |
Giấy phép đào tạo lái xe ô-tô
|
|
-
| Kinh doanh vận tải hành khách đường thủy nội địa |
Chấp thuận vận tải hành khách theo tuyến cố định
|
|
-
| Kinh doanh vận tải hành khách ngang sông |
Giấy phép hoạt động vận tải hành khách ngang sông;
|
|
-
| Vận tải thủy giữa Việt Nam và Campuchia |
Giấy phép vận tải thủy qua biên giới
|
|
-
| Kinh doanh dịch vụ vận tải biển |
Giấy phép kinh doanh vận tải biển
|
|
-
| Kinh doanh vận chuyển hàng không |
Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không
|
|
-
| Kinh doanh hàng không chung vì mục đích thương mại |
Giấy phép kinh doanh hàng không chung vì mục đích thương mại;
|
|
-
| Kinh doanh vận chuyển hàng không chung không vì mục đích thương mại |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động hàng không chung không vì mục đích thương mại
|
|
-
| |