66
22
WHEREAS
= ON THE CONTRARY
= IN CONTRAST
= ON THE OTHER
HAND
- diễn tả sự ngược nghĩa giữa hai
mệnh đề
(trong khi)
+
He loves foreign holidays,
whereas his wife prefers to stay at
home.
(Anh ấy thích đi du lịch nước
ngoài, trái lại vợ anh ấy thì chỉ
thích ở nhà.)
23
AS/SO LONG AS
= PROVIDING (THAT)
= PROVIDED (THAT)
- diễn tả điều kiện
(với điều kiện là, miễn là)
+ You can use my bike providing
that you promise
to give it back
tomorrow.
(Bạn có thể sử dụng xe đạp của
tôi với điêu kiện bạn hứa trả lại
nó vào ngày mai).
24
IN THE EVENT THAT =
IN CASE
- diễn tả giả định về một hành động
có thể xảy ra trong tương lai
(trong trường hợp, phòng khi)
+ Take an umbrella in case it
rains.
(Mang theo ô phòng khi trời
mưa).
25
Chia sẻ với bạn bè của bạn: