-
DỰ TRÙ DOANH THU HÀNG NĂM
Bảng 4: Doanh thu hàng năm
Mặt hàng
|
Giá bán BQ (USD/T)
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
Năm 4
|
Năm 5
|
Năm 6
|
Năm 7
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
SL (tần)
|
ĐVT (USD)
|
1. Cá đục
|
|
250
|
1.405
|
350
|
1.975
|
350
|
1.975
|
350
|
1.975
|
350
|
1.975
|
350
|
1.975
|
350
|
1.975
|
Cá đục fillet bướm
|
6.10
|
100
|
610
|
150
|
915
|
150
|
915
|
150
|
915
|
150
|
915
|
150
|
915
|
150
|
915
|
Cá đục fillet mảnh
|
5.30
|
150
|
795
|
200
|
1.060
|
200
|
1.060
|
200
|
1.060
|
200
|
1.060
|
200
|
1.060
|
200
|
1.060
|
2. Mực
|
|
450
|
3.060
|
620
|
4.026
|
700
|
4.536
|
700
|
4.536
|
700
|
4.536
|
700
|
4.536
|
700
|
4.536
|
Mực Sushi
|
7.50
|
80
|
600
|
120
|
900
|
180
|
1.350
|
180
|
1.350
|
180
|
1.350
|
180
|
1.350
|
180
|
1.350
|
Mực nhồi đầu
|
3.00
|
50
|
150
|
100
|
300
|
120
|
360
|
120
|
360
|
120
|
360
|
120
|
360
|
120
|
360
|
Mực ống CK
|
5.30
|
50
|
265
|
70
|
371
|
70
|
371
|
70
|
371
|
70
|
371
|
70
|
371
|
70
|
371
|
Mực ống tube
|
3.50
|
50
|
175
|
70
|
245
|
70
|
245
|
70
|
245
|
70
|
245
|
70
|
245
|
70
|
245
|
Mực Fillet
|
8.50
|
220
|
1.870
|
260
|
2.210
|
260
|
2.210
|
260
|
2.210
|
260
|
2.210
|
260
|
2.210
|
260
|
2.210
|
3. Ghẹ
|
|
200
|
1.180
|
200
|
1.180
|
300
|
1.770
|
300
|
1.770
|
300
|
1.770
|
300
|
1.770
|
300
|
1.770
|
Ghẹ NC
|
5.20
|
100
|
520
|
100
|
520
|
150
|
780
|
150
|
780
|
150
|
780
|
150
|
780
|
150
|
780
|
Ghẹ mảnh
|
6.60
|
100
|
660
|
100
|
660
|
150
|
990
|
150
|
990
|
150
|
990
|
150
|
990
|
150
|
990
|
4. Thủy sản khác
|
|
600
|
6.300
|
630
|
6.615
|
650
|
6.825
|
650
|
6.825
|
650
|
6.825
|
650
|
6.825
|
650
|
6.825
|
Ghẹ nhồi mai
|
10.50
|
600
|
6.300
|
630
|
6.615
|
650
|
6825
|
650
|
6825
|
650
|
6825
|
650
|
6825
|
650
|
6825
|
5.Lưu kho
|
0.0007
|
12.000
|
3.024
|
13.000
|
3.276
|
15.000
|
3.780
|
15.000
|
3.780
|
15.000
|
3.780
|
15.000
|
3.780
|
15.000
|
3.780
|
Tổng doanh thu (triệu đồng)
|
|
311.355
|
|
355.098
|
|
392.829
|
|
392.829
|
|
392.829
|
|
392.829
|
|
392.829
|
Bang 5: Dự tính chi phí hằng năm
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Stt
|
Hạng mục
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
Năm 4
|
Năm 5
|
Năm 6
|
Năm 7
|
1
|
NVL chính
|
|
204.540.000
|
247.532.500
|
278.492.500
|
278.492.500
|
278.492.500
|
278.492.500
|
278.492.500
|
2
|
Vật liệu phụ. bao bì
|
2.250.000
|
2.700.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3
|
Năng lực cho sản xuất
|
1.500.000
|
1.800.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
4
|
Lương công nhân
|
|
6.000.000
|
6.000.000
|
6.000.000
|
6.000.000
|
6.000.000
|
6.000.000
|
6.000.000
|
5
|
BHXH. BHYT. KPCÑ
|
1.320.000
|
1.320.000
|
1.320.000
|
1.320.000
|
1.320.000
|
1.320.000
|
1.320.000
|
6
|
Bảo trì sửa chữa
|
|
9.400.000
|
8.633.600
|
7.867.200
|
7.100.800
|
6.334.400
|
5.568.000
|
4.801.600
|
7
|
Khấu hao TSCĐ
|
|
19.160.000
|
19.160.000
|
19.160.000
|
19.160.000
|
19.160.000
|
19.160.000
|
19.160.000
|
|
- Thiết bị
|
|
14.640.000
|
14.640.000
|
14.640.000
|
14.640.000
|
14.640.000
|
14.640.000
|
14.640.000
|
|
- Nhà xưởng
|
|
4.520.000
|
4.520.000
|
4.520.000
|
4.520.000
|
4.520.000
|
4.520.000
|
4.520.000
|
8
|
Chi phí quản lý phân xưởng
|
9.766.800
|
11.485.844
|
12.713.588
|
12.682.932
|
12.652.276
|
12.621.620
|
12.590.964
|
9
|
Lãi vay ngắn hạn
|
|
5.400.000
|
5.400.000
|
5.400.000
|
5.400.000
|
5.400.000
|
5.400.000
|
5.400.000
|
10
|
Lãi vay dài hạn
|
|
18.560.000
|
17.256.638
|
15.744.738
|
13.990.933
|
11.956.520
|
9.596.601
|
6.859.095
|
11
|
Chi phí quản lý công ty 1,5%
|
4.670.328
|
5.326.464
|
5.892.432
|
5.892.432
|
5.892.432
|
5.892.432
|
5.892.432
|
12
|
Chi phí ngoài sản xuất
|
3.000.000
|
3.600.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
Tổng cộng
|
285.567.128
|
330.215.046
|
361.590.458
|
359.039.597
|
356.208.128
|
353.051.153
|
349.516.591
|
Bảng 6: Nhu cầu vốn lưu động
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Hạng mục
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
Năm 4
|
Năm 5
|
Năm 6
|
Năm 7
|
NVL chính
|
|
14.204.167
|
17.189.757
|
19.339.757
|
19.339.757
|
19.339.757
|
19.339.757
|
19.339.757
|
Vật liệu phụ. bao bì
|
156.250
|
187.500
|
208.333
|
167.289
|
167.289
|
167.289
|
167.289
|
Năng lực cho sản xuất
|
104.167
|
125.000
|
138.889
|
116.569
|
116.569
|
116.569
|
116.569
|
Lương BHXH
|
|
508.333
|
508.333
|
508.333
|
508.333
|
508.333
|
508.333
|
508.333
|
Chi phí sản xuất phân xưởng
|
598.917
|
720.424
|
807.813
|
805.278
|
805.278
|
805.278
|
805.278
|
Chi phí quản lý công ty
|
324.328
|
369.893
|
409.197
|
409.197
|
409.197
|
409.197
|
409.197
|
Chi phí nngoài sản xuất
|
208.333
|
250.000
|
277.778
|
277.778
|
277.778
|
277.778
|
277.778
|
Tổng cộng:
|
16.104.495
|
19.350.907
|
21.690.099
|
21.624.201
|
21.624.201
|
21.624.201
|
21.624.201
|
Vốn lưu động tự có
|
|
5.000.000
|
6.000.000
|
7.000.000
|
7.000.000
|
7.000.000
|
7.000.000
|
7.000.000
|
Nhu cầu vốn vay
|
|
11.104.495
|
13.350.907
|
14.690.099
|
14.624.201
|
14.624.201
|
14.624.201
|
14.624.201
| -
TÍNH TOÁN HIỆU QUẢ KINH TẾ DỰ ÁN
Các chỉ tiêu này được tính toán như sau:
Doanh thu thuần
|
= Tổng doanh thu - thuế XK
|
Lợi nhuận gộp
|
= Doanh thu thuần - tổng chi phí
|
Thuế thu nhập
|
= 20% x Lợi nhuận gộp
|
Lợi nhuận thuần
|
= Lợi nhuận gộp - thuế TN
|
Trả gốc cho ngân hàng
|
= 50% LN thuần
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |