PHẦn I: giới thiệu chủ ĐẦu tư VÀ DỰ ÁN ĐẦu tư nhà MÁy chế biến thủy sảN



tải về 0.66 Mb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích0.66 Mb.
#27331
1   2   3   4   5

  1. DỰ TRÙ DOANH THU HÀNG NĂM

Bảng 4: Doanh thu hàng năm

Mặt hàng

Giá bán BQ (USD/T)

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

SL (tần)

ĐVT (USD)

SL (tần)

ĐVT (USD)

SL (tần)

ĐVT (USD)

SL (tần)

ĐVT (USD)

SL (tần)

ĐVT (USD)

SL (tần)

ĐVT (USD)

SL (tần)

ĐVT (USD)

1. Cá đục




250

1.405

350

1.975

350

1.975

350

1.975

350

1.975

350

1.975

350

1.975

Cá đục fillet bướm

6.10

100

610

150

915

150

915

150

915

150

915

150

915

150

915

Cá đục fillet mảnh

5.30

150

795

200

1.060

200

1.060

200

1.060

200

1.060

200

1.060

200

1.060

2. Mực




450

3.060

620

4.026

700

4.536

700

4.536

700

4.536

700

4.536

700

4.536

Mực Sushi

7.50

80

600

120

900

180

1.350

180

1.350

180

1.350

180

1.350

180

1.350

Mực nhồi đầu

3.00

50

150

100

300

120

360

120

360

120

360

120

360

120

360

Mực ống CK

5.30

50

265

70

371

70

371

70

371

70

371

70

371

70

371

Mực ống tube

3.50

50

175

70

245

70

245

70

245

70

245

70

245

70

245

Mực Fillet

8.50

220

1.870

260

2.210

260

2.210

260

2.210

260

2.210

260

2.210

260

2.210

3. Ghẹ




200

1.180

200

1.180

300

1.770

300

1.770

300

1.770

300

1.770

300

1.770

Ghẹ NC

5.20

100

520

100

520

150

780

150

780

150

780

150

780

150

780

Ghẹ mảnh

6.60

100

660

100

660

150

990

150

990

150

990

150

990

150

990

4. Thủy sản khác




600

6.300

630

6.615

650

6.825

650

6.825

650

6.825

650

6.825

650

6.825

Ghẹ nhồi mai

10.50

600

6.300

630

6.615

650

6825

650

6825

650

6825

650

6825

650

6825

5.Lưu kho

0.0007

12.000

3.024

13.000

3.276

15.000

3.780

15.000

3.780

15.000

3.780

15.000

3.780

15.000

3.780

Tổng doanh thu (triệu đồng)




311.355




355.098




392.829




392.829




392.829




392.829




392.829

Bang 5: Dự tính chi phí hằng năm



Đơn vị tính: 1.000 đồng

Stt

Hạng mục

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

1

NVL chính




204.540.000

247.532.500

278.492.500

278.492.500

278.492.500

278.492.500

278.492.500

2

Vật liệu phụ. bao bì

2.250.000

2.700.000

3.000.000

3.000.000

3.000.000

3.000.000

3.000.000

3

Năng lực cho sản xuất

1.500.000

1.800.000

2.000.000

2.000.000

2.000.000

2.000.000

2.000.000

4

Lương công nhân




6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

5

BHXH. BHYT. KPCÑ

1.320.000

1.320.000

1.320.000

1.320.000

1.320.000

1.320.000

1.320.000

6

Bảo trì sửa chữa




9.400.000

8.633.600

7.867.200

7.100.800

6.334.400

5.568.000

4.801.600

7

Khấu hao TSCĐ




19.160.000

19.160.000

19.160.000

19.160.000

19.160.000

19.160.000

19.160.000




- Thiết bị




14.640.000

14.640.000

14.640.000

14.640.000

14.640.000

14.640.000

14.640.000




- Nhà xưởng




4.520.000

4.520.000

4.520.000

4.520.000

4.520.000

4.520.000

4.520.000

8

Chi phí quản lý phân xưởng

9.766.800

11.485.844

12.713.588

12.682.932

12.652.276

12.621.620

12.590.964

9

Lãi vay ngắn hạn




5.400.000

5.400.000

5.400.000

5.400.000

5.400.000

5.400.000

5.400.000

10

Lãi vay dài hạn




18.560.000

17.256.638

15.744.738

13.990.933

11.956.520

9.596.601

6.859.095

11

Chi phí quản lý công ty 1,5%

4.670.328

5.326.464

5.892.432

5.892.432

5.892.432

5.892.432

5.892.432

12

Chi phí ngoài sản xuất

3.000.000

3.600.000

4.000.000

4.000.000

4.000.000

4.000.000

4.000.000

Tổng cộng

285.567.128

330.215.046

361.590.458

359.039.597

356.208.128

353.051.153

349.516.591

Bảng 6: Nhu cầu vốn lưu động



Đơn vị tính: 1.000 đồng

Hạng mục

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

NVL chính




14.204.167

17.189.757

19.339.757

19.339.757

19.339.757

19.339.757

19.339.757

Vật liệu phụ. bao bì

156.250

187.500

208.333

167.289

167.289

167.289

167.289

Năng lực cho sản xuất

104.167

125.000

138.889

116.569

116.569

116.569

116.569

Lương BHXH




508.333

508.333

508.333

508.333

508.333

508.333

508.333

Chi phí sản xuất phân xưởng

598.917

720.424

807.813

805.278

805.278

805.278

805.278

Chi phí quản lý công ty

324.328

369.893

409.197

409.197

409.197

409.197

409.197

Chi phí nngoài sản xuất

208.333

250.000

277.778

277.778

277.778

277.778

277.778

Tổng cộng:

16.104.495

19.350.907

21.690.099

21.624.201

21.624.201

21.624.201

21.624.201

Vốn lưu động tự có




5.000.000

6.000.000

7.000.000

7.000.000

7.000.000

7.000.000

7.000.000

Nhu cầu vốn vay




11.104.495

13.350.907

14.690.099

14.624.201

14.624.201

14.624.201

14.624.201

  1. TÍNH TOÁN HIỆU QUẢ KINH TẾ DỰ ÁN

Các chỉ tiêu này được tính toán như sau:

Doanh thu thuần

= Tổng doanh thu - thuế XK

Lợi nhuận gộp

= Doanh thu thuần - tổng chi phí

Thuế thu nhập

= 20% x Lợi nhuận gộp

Lợi nhuận thuần

= Lợi nhuận gộp - thuế TN

Trả gốc cho ngân hàng

= 50% LN thuần


tải về 0.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương