PHẦN G. THỰC VẬT XE "FLORA" (PLANTS)/ F L O R A
|
Phụ lục I
|
Phụ lục II
|
Phụ lục III
|
1
|
AGAVACEAE XE "AGAVACEAE" Agaves/ HỌ THÙA XE "agaves"
|
|
Agave arizonica/ New river agave/ Thùa arizona
|
|
|
|
Agave parviflora/ Little princess agave/ Thùa hoa nhỏ
|
|
|
|
|
Agave victoriae reginae #1/ Queen Victoria agave/ Thùa hoàng hậu
|
|
|
Nolina interrata/ San Diego nolina/ Phong nữ San Diego
|
|
|
2
|
AMARYLLIDACEAE XE "AMARYLLIDACEAE" /Snowdrops XE "snowdrops" , sternbergias XE "sternbergias" / HỌ THUỶ TIÊN
|
|
|
Galanthus spp. #1/ Snowdrops/Các loài thuỷ tiên hoa sữa
|
|
|
|
Sternbergia spp. #1/ Sternbergia/ Các loài thuỷ tiên Sternbergia
|
|
3
|
APOCYNACEAE XE "APOCYNACEAE" /Elephant trunks, hoodias/ HỌ TRÚC ĐÀO XE "hoodias" XE "elephant trunks"
|
|
|
Hoodia spp. #9/ Các loài hoodias
|
|
|
|
Pachypodium spp. #1/ Elephant’s trunks/ Vòi voi (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I)
|
|
|
Pachypodium ambongense/ Vòi voi Songosongo
|
|
|
|
Pachypodium baronii/ Elephant’s trunks/ Vòi voi baron
|
|
|
|
Pachypodium decaryi/ Elephant’s trunks/ Vòi voi decary
|
|
|
|
|
Rauvolfia serpentina #2/ Serpent-wood/ Ba gạc thuốc
|
|
4
|
ARALIACEAE/ XE "ARALIACEAE" Ginseng/ HỌ NGŨ GIA BÌ XE "ginseng"
|
|
|
Panax ginseng #3/ Asiatic ginseng/ Nhân sâm (Chỉ áp dụng đối với quần thể ở Nga; Các quần thể khác không quy định trong phụ lục)
|
|
|
|
Panax quinquefolius #3/ American ginseng/ Sâm năm lá/ Sâm Mỹ
|
|
5
|
ARAUCARIACEAE/ XE "ARAUCARIACEAE" Monkey-puzzle tree/ HỌ BÁCH TÁN XE "monkey-puzzle tree"
|
|
Araucaria araucana/ Monkey-puzzel tree/ Bách tán Araucana
|
|
|
6
|
BERBERIDACEAE/ XE "BERBERIDACEAE" May-apple/ HỌ HOÀNG MỘC XE "May-apple"
|
|
|
Podophyllum hexandrum #2/ Himalayan may-apple/ Bát giác liên sáu nhị, Hoàng liên gai
|
|
7
|
BROMELIACEAE/ XE "BROMELIACEAE" Air plants XE "air plants" , bromelias/ HỌ DỨA XE "bromelias"
|
|
|
Tillandsia harrisii #1/ Harris Tillandsia/ Dứa Harris
|
|
|
|
Tillandsia kammii #1/ Kam Tillandsia/ Dứa Kam
|
|
|
|
Tillandsia kautskyi #1/ Kautsky Tillandsia/ Dứa kautsky
|
|
|
|
Tillandsia mauryana #1/ Maury Tillandsia/ Dứa Maury
|
|
|
|
Tillandsia sprengeliana #1/ Sprengal Tillandsia/ Dứa Spreng
|
|
|
|
Tillandsia sucrei #1/ Sucre Tillandsia/ Dứa Sucre
|
|
|
|
Tillandsia xerographica #1/ Xerographica Tillandsia/ Dứa Xerographia
|
|
8
|
CACTACEAE/ XE "CACTACEAE" Cacti/ HỌ XƯƠNG RỒNG XE "cacti"
|
|
|
CACTACEAE spp. #4/ Các loài họ xương rồng (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I)
|
|
|
Ariocarpus spp./ Living rock cacti/Các loài Xương rồng đá
|
|
|
|
Astrophytum asterias/ Star cactus/Xương rồng sao
|
|
|
|
Aztekium ritteri/ Aztec cactus/ Xương rồng aztekium
|
|
|
|
Coryphantha werdermannii/ Jabali pincushion cactus/ Xương rồng werdermann
|
|
|
|
Discocactus spp./ Disco cacti/ Các loài Xương rồng đĩa
|
|
|
|
Echinocereus ferreirianus ssp. Lindsayi/Linday’s hedgehog cactus/ Xương rồng Linday
|
|
|
|
Echinocereus schmollii/ Lamb’s tail cactus/ Xương rồng đuôi cừu
|
|
|
|
Escobaria minima/ Nellie’s cory cactus/ Xương rồng nhỏ
|
|
|
|
Escobaria sneedii/ Sneed’s pincushion cactus/ Xương rồng Sneed
|
|
|
|
Mammillaria pectinifera/ Conchilinque/ Xương rồng lược
|
|
|
|
Mammillaria solisioides/ Pitayita/ Xương rồng Pitayita
|
|
|
|
Melocactus conoideus/ Conelike Turk’s cap/ Xương rồng dạng nón
|
|
|
|
Melocactus deinacanthus/ Wonderfully bristled Turk’s-cap catus/ Xương rồng đẹp
|
|
|
|
Melocactus glaucescens/ Wooly waxy-stemmed Turk’s cactus/ Xương rồng thân có sáp
|
|
|
|
Melocactus paucispinus/Few-spined Turk’s Cap cactus/ Xương rồng ít gai
|
|
|
|
Obregonia denegrii/ Articho cactus/ Xương rồng atisô
|
|
|
|
Pachycereus militaris/ Teddy-bear cactus/ Xương rồng pachycereus
|
|
|
|
Pediocactus bradyi/ Brady’s pincushion cactus/ Xương rồng Brady
|
|
|
|
Pediocactus knowltonii/ Knowlton’s cactus/ Xương rồng Knowlton
|
|
|
|
Pediocactus paradinei/ Paradise’s cactus/ Xương rồng Paradise
|
|
|
|
Pediocactus peeblesianus/ Peeble’s cactus/ Xương rồng Peeble
|
|
|
|
Pediocactus sileri/ Siler’s pincushion cactus/ Xương rồng siler
|
|
|
|
Pelecyphora spp./ Hatchets/ Xương rồng nón thông
|
|
|
|
Sclerocactus brevihamatus ssp/ Xương rồng gai móc
Tobuschii/ Tobusch’s Fishhook
cactus/ Xương rồng Tobusch
|
|
|
|
Sclerocactus erectocentrus/ Needle-spined pineapple cactus/ Xương rồng gai
|
|
|
|
Sclerocactus glaucus/ Unita (Vinta) Basin hookless cactus/ Xương rồng xanh xám
|
|
|
|
Sclerocactus mariposensis/ Mariposa cactus/ Xương rồng Mariposa
|
|
|
|
Sclerocactus mesae verdae/ Mesa Verde cactus/ Xương rồng Mesa
|
|
|
|
Sclerocactus nyensis/ Xương rồng Tonopah
|
|
|
|
Sclerocactus papyracanthus/ Grama-grass cactus/ Xương rồng dạng cỏ
|
|
|
|
Sclerocactus pubispinus/ Great Basin fishhook cactus/ Xương rồng lưỡi câu lớn
|
|
|
|
Sclerocactus wrightiae/ Wight’s fishhook cactus/ Xương rồng lưỡi câu Wight
|
|
|
|
Strombocactus spp./ Disk cactus/ Xương rồng đĩa
|
|
|
|
Turbinicarpus spp./ Turbinicacti/ Các loài xương rồng dạng quả hình con quay
|
|
|
|
Uebelmannia spp./ Uebelmann cacti/ Các loài xương rồng Uebelmann
|
|
|
9
|
CARYOCARACEAE/ XE "CARYOCARACEAE" Ajo/ HỌ Ajo XE "ajo"
|
|
|
Caryocar costaricense #1/ Ajo/ Caryocar/ Cary Costa Rica
|
|
10
|
COMPOSITAE/ XE "COMPOSITAE" (Asteraceae XE "Asteraceae" ) Kuth/ HỌ CÚC XE "kuth"
|
|
Saussurea costus/ Costas/ Cúc thân vuông
|
|
|
11
|
CRASSULACEAE/ XE "CRASSULACEAE" Dudleyas/ HỌ THUỐC BỎNG XE "dudleyas"
|
|
|
Dudleya stolonifera/ Laguna beach dudleya/ Thuốc bỏng Laguna
|
|
|
|
Dudleya traskiae/ Santa Barbara island dudleya/ Thuốc bỏng santa
|
|
12
|
CUPRESSACEAE/ XE "CUPRESSACEAE" Alerce XE "alerce" , cypresses/ HỌ TÙNG XE "cypresses"
|
|
Fitzroya cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
|
|
|
Pilgerodendron uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng Pilgerodendron
|
|
|
13
|
CYATHEACEAE/ XE "CYATHEACEAE" Tree-ferns/ HỌ RÁNG TIÊN TOẠ XE "tree-ferns"
|
|
|
Cyathea spp. #1/ Các loài Ráng tiên toạ
|
|
14
|
CYCADACEAE/ XE "CYCADACEAE" Cycads/ HỌ TUẾ XE "cycads"
|
|
|
CYCADACEAE spp. #1/ Cycas/ Các loài họ Tuế
|
|
|
Cycas beddomei/ Beddom’s cycas/ Tuế beddom
|
|
|
15
|
DIAPENSIACEAE/ XE "DIAPENSIACEAE" Oconee-bells/ HỌ DIAPÉNIACEAE XE "oconee-bells"
|
|
|
Shortia galacifolia #1/ Sortia/ Sortia/ Sót Châu Mỹ
|
|
16
|
DICKSONIACEAE/ XE "DICKSONIACEAE" Tree-ferns/ HỌ KIM MAO XE "tree-ferns"
|
|
|
Cibotium barometz #1/ Tree fern/ Cẩu tích
|
|
|
|
Dicksonia spp. #1 / Tree ferns/ Các loài chi kim mao (Chỉ áp dụng đối với các quần thể của Mỹ; các quần thể khác không quy định trong Phụ lục)
|
|
17
|
DIDIEREACEAE/ XE "DIDIEREACEAE" Alluaudias XE "alluaudias" , didiereas/ HỌ XE "didiereas" DIDIEREACEAE
|
|
|
DIDIEREACEAE spp. #1/ Các loài họ Didiereaceae
|
|
18
|
DIOSCOREACEAE/ XE "DIOSCOREACEAE" Elephant’s foot XE "elephant’s foot" , kniss/ HỌ CỦ NÂU XE "kniss"
|
|
|
Dioscorea deltoidea #1/ Elephant’s foot/ Từ tam giác
|
|
19
|
DROSERACEAE/ XE "DROSERACEAE" Venus’ flytrap/ HỌ GỌNG VÓ XE "Venus’ flytrap"
|
|
|
Dionaea muscipula #1/ Venus fly-trap/ Gọng vó thần vệ nữ
|
|
20
|
EUPHORBIACEAE/ XE "EUPHORBIACEAE" Spurges/ HỌ THẦU DẦU XE "spurges"
|
|
|
Euphorbia spp. #1/ Euphorbias/ Các loài cỏ sữa (Chỉ các mẫu vật cây mọng nước trừ các loài thuộc phụ lục I. Các mẫu vật trồng cấy nhân tạo loài Euphorbia trigona, các mẫu vật trồng cấy nhân tạo hình quạt, vương miệm hoặc có mầu giống màu loài Euphorbia lactea, khi được ghép với gốc của cây mẹ Euphorbia neriifolia được nhân giống nhân tạo và mẫu vật trồng cấy nhân tạo loài Euphorbia ‘Milii’ được buôn bán với số lượng 100 cây trở lên và dễ dàng nhận biết được đó là những mẫu vật trồng cấy nhân tạo, thì không thuộc diện điều chỉnh của Công ước.)
|