Mowing machines (Knives for --- )
|
Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ
| -
|
070059
|
Mud catchers and collectors [machines]
|
Máy thu gom bùn
|
-
|
070519
|
Mufflers for motors and engines
|
Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc
|
-
|
070558
|
Nail extractors, electric [16]
|
Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
|
-
|
070558
|
Nail pullers, electric [16]
|
Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
|
-
|
070478
|
Net hauling machines [fishing]
|
Máy tời kéo lưới [đánh cá]
|
-
|
070208
|
Notchers [machine tools]
|
Máy cắt rãnh [máy công cụ]
|
-
|
070167
|
Nut-tapping machines
|
1) Máy tiện ren đai ốc;
2) Máy ta rô
|
-
|
070498
|
Oil refining machines
|
Máy lọc dầu
|
-
|
070287
|
Openers (Can --- ), electric
|
Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện
|
-
|
070287
|
Openers (Tin --- ), electric
|
Dụng cụ mở lon, dùng điện
|
-
|
070265
|
Ore treating machines
|
Máy gia công quặng
|
-
|
070499
|
Packaging machines
|
Máy đóng gói hàng
|
-
|
070294
|
Packing machines
|
Máy đóng bao
|
-
|
070298
|
Paint (Spray guns for --- )
|
Súng phun sơn
|
-
|
070297
|
Painting machines
|
Máy sơn
|
-
|
070246
|
Paper feeders [printing]
|
1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in];
2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in]
|
-
|
070293
|
Paper machines
|
Máy làm giấy
|
-
|
070291
|
Papermaking machines
|
Máy gia công giấy
|
-
|
070071
|
Paring machines
|
1) Máy xén;
2) Máy gọt
|
-
|
070500
|
Parquet wax-polishers, electric
|
Máy đánh xi sàn ván dùng điện
|
-
|
070111
|
Pedal drives for sewing machines
|
Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu
|
-
|
070454
|
Peeling machines
|
Máy bóc vỏ
|
-
|
070307
|
Pepper mills other than handoperated
|
Máy xay hạt tiêu, ngoài loại vận hành bằng tay
|
-
|
070032
|
Piston segments
|
1) Vòng găng pít-tông;
2) Sec-măng
|
-
|
070302
|
Pistons [parts of machines or engines]
|
Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ]
|
-
|
070197
|
Pistons for cylinders
|
Pít-tông cho xi lanh
|
-
|
070274
|
Pistons for engines
|
Pít-tông cho động cơ
|
-
|
070321
|
Planing machines
|
Máy bào
|
-
|
070217
|
Plates (Printing --- )
|
1) Khuôn in
2) Bản khắc kẽm dùng để in
|
-
|
070028
|
Ploughs
|
Máy cày
|
-
|
070100
|
Ploughshares
|
Lưỡi cày
|
-
|
070395
|
Plunger pistons
|
Pít-tông trụ
|
-
|
070249
|
Pneumatic hammers
|
Búa khí nén
|
-
|
070554
|
Pneumatic jacks [15]
|
Kích hơi
|
-
|
070304
|
Pneumatic transporters
|
Băng tải vận hành bằng khí nén
|
-
|
070370
|
Pneumatic tube conveyors
|
Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén
|
-
|
070308
|
Polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric]
|
Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện]
|
-
|
070420
|
Potters' wheels
|
Mâm quay ở bàn làm đồ gốm
|
-
|
070248
|
Power hammers
|
Búa máy
|
-
|
070240
|
Presses (Smoothing --- )
|
Máy ép láng
|
-
|
070102
|
Presses (Wine --- )
|
1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
|
-
|
070316
|
Presses [machines for industrial purposes]
|
Máy ép [máy dùng cho mục đích công nghiệp]
|
-
|
070154
|
Pressure reducers [parts of machines]
|
Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070317
|
Pressure regulators [parts of machines]
|
1) Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy];
2) Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy]
|
-
|
070318
|
Pressure valves [parts of machines]
|
Van áp lực [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070140
|
Printing cylinders
|
Trục lăn dùng trong ngành in
|
-
|
070218
|
Printing machines
|
Máy in
|
-
|
070216
|
Printing machines for use on sheet metal
|
Máy in để in trên tấm kim loại
|
-
|
070217
|
Printing plates
|
1) Khuôn in;
2) Bản khắc kẽm dùng để in
|
-
|
070219
|
Printing presses
|
1) Máy in;
2) Máy in nén
|
-
|
070220
|
Printing rollers for machines
|
1) Trục lăn của máy in;
2) Rulô in
|
-
|
070252
|
Propulsion mechanisms other than for land vehicles
|
Cơ cấu đẩy không dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
070319
|
Puddling machines
|
Máy luyện thép
|
-
|
070314
|
Pulleys (Adhesive bands for --- )
|
Băng dính dùng cho ròng rọc
|
-
|
070099
|
Pulleys *
|
Ròng rọc*
|
-
|
070117
|
Pulleys [parts of machines]
|
Ròng rọc [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070162
|
Pulverisers (Sewage --- )
|
1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác
|
-
|
070214
|
Pulverisers [machines]
|
1) Máy phun bụi;
2) Máy phun sương;
3) Máy nghiền mịn
|
-
|
070257
|
Pump diaphragms
|
Màng chắn của máy bơm
|
-
|
070312
|
Pumps (Vacuum --- ) [machines]
|
Bơm chân không [máy móc]
|
-
|
070309
|
Pumps [machines]
|
Máy bơm
|
-
|
070179
|
Pumps [parts of machines, engines or motors]
|
Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động cơ]
|
-
|
070311
|
Pumps for heating installations
|
Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt
|
-
|
070305
|
Punches for punching machines
|
Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ
|
-
|
070306
|
Punching machines
|
Máy đột lỗ
|
-
|
070132
|
Rack and pinion jacks
|
1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng;
2) Kích nâng
|
-
|
070511
|
Racket stringing machines
|
Máy đan vợt đánh bóng
|
-
|
070464
|
Radiators [cooling] for motors and engines
|
1) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy;
2) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ
|
-
|
070322
|
Rail-laying machines
|
Máy đặt đường ray
|
-
|
070383
|
Railroad constructing machines
|
Máy thi công đường sắt
|
-
|
070323
|
Rakes for raking machines
|
Bộ phận cào cho máy cào
|
-
|
070324
|
Raking machines
|
Máy cào
|
-
|
070562
|
Rammers [machines] [16]
|
1) Dụng cụ đầm [máy móc] 2) Búa đầm [máy móc]
|
-
|
070404
|
Rams [machines]
|
Máy đóng cọc
|
-
|
070268
|
Reapers
|
Máy gặt
|
-
|
070269
|
Reapers and binders
|
Máy gặt và bó
|
-
|
070270
|
Reapers and threshers
|
Máy gặt đập liên hợp
|
-
|
070154
|
Reducers (Pressure --- ) [parts of machines]
|
Bộ giảm áp [bộ phận máy móc]
|
-
|
070447
|
Reduction gears other than for land vehicles
|
Cơ cấu giảm tốc không dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
070155
|
Reeling apparatus, mechanical
|
Thiết bị cuộn cơ khí
|
-
|
070408
|
Reels [parts of machines]
|
Lõi cuộn dây [bộ phận của máy]
|
-
|
070054
|
Reels for weaving looms
|
Ống suốt sợi cho máy dệt
|
-
|
070376
|
Reels, mechanical, for flexible hoses
|
1) Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm;
2) Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm
|
-
|
070254
|
Regulators [parts of machines]
|
Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy]
|
-
|
070339
|
Rings (Ball --- ) for bearings
|
Vòng bi cho ổ bi
|
-
|
070031
|
Rings (Grease --- ) [parts of machines]
|
Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy]
|
-
|
070032
|
Rings (Piston --- )
|
Vòng găng pít tông
|
-
|
070063
|
Rinsing machines
|
Máy súc rửa
|
-
|
070332
|
Riveting machines
|
Máy tán đinh
|
-
|
070340
|
Road building machines [15]
|
Máy thi công đường đi
|
-
|
070340
|
Road making machines
|
Máy làm đường đi
|
-
|
070014
|
Road rollers
|
1) Quả lu nén đường;
2) Xe lu lăn đường
|
-
|
070034
|
Road sweeping machines, self-propelled [16]
|
Máy quét đường, tự vận hành
|
-
|
070422
|
Robots [machines]
|
1) Người máy [máy móc];
2) Rô bốt [máy móc]
|
-
|
070048
|
Rods (Connecting --- ) for machines, motors and engines
|
Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và động cơ
|
-
|
070338
|
Roller bearings
|
1) Bạc đạn đĩa;
2) Ổ con lăn
|
-
|
070313
|
Roller bridges
|
1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
|
-
|
070220
|
Rollers (Printing --- ) for machines
|
1) Trục lăn cho máy in;
2) Ru lô cho máy in
|
-
|
070141
|
Rolling mill cylinders
|
Trục lăn của máy cán
|
-
|
070228
|
Rolling mills
|
Máy cán
|
-
|
070334
|
Rotary printing presses
|
1) Máy in quay;
2) Máy in mực lô
|
-
|
070480
|
Rotary steam presses, portable, for fabrics
|
1) Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được;
2) Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được
|
-
|
070345
|
Satinizing machines
|
Máy là bóng
|
-
|
070346
|
Sausage making machines [16]
|
Máy làm xúc xích
|
-
|
070035
|
Saw benches [parts of machines]
|
Bàn máy cưa [bộ phận của máy]
|
-
|
070226
|
Saw blades [parts of machines]
|
Lưỡi cưa [bộ phận của máy]
|
-
|
070341
|
Saws [machines]
|
1) Máy cưa;
2) Cưa [máy]
|
-
|
070110
|
Scale collectors for machine boilers [14]
|
Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy
|
-
|
070106
|
Scissors, electric
|
Kéo điện
|
-
|
070118
|
Sealing joints [parts of engines]
|
Khớp nối kín [bộ phận máy móc]
|
-
|
070347
|
Sealing machines for industrial purposes
|
1) Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp
2) Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
070541
|
Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) (packaging)
|
1) Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo
2) Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói)
|
-
|
070027
|
Self-oiling bearings
|
Ổ bi tự bôi trơn
|
-
|
070543
|
Self-regulating fuel pumps
|
Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
|
-
|
070142
|
Separators
|
1) Máy tách;
2) Máy gạn kem
|
-
|
070152
|
Separators (Steam/oil --- )
|
1) Máy phân ly dầu/hơi nước;
2) Thiết bị tách dầu/hơi nước
|
-
|
070162
|
Sewage pulverizers
|
1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác thải
|
-
|
070440
|
Sewing machines
|
1) Máy may;
2) Máy khâu
|
-
|
070001
|
Shaft couplings [machines]
|
Khớp nối trục [máy móc]
|
-
|
070290
|
Shafts (Bearings for transmission --- )
|
ổ đỡ dùng cho trục truyền động
|
-
|
070224
|
Shafts (Loom --- )
|
Trục của khung cửi dệt vải
|
-
|
070100
|
Shares (Plough --- )
|
Lưỡi của máy cày
|
-
|
070387
|
Sharpening machines
|
Máy mài
|
-
|
070389
|
Sharpening wheels [parts of machines]
|
Bánh mài [bộ phận của máy]
|
-
|
070052
|
Sheaf-binding machines
|
Máy gặt bó
|
-
|
070431
|
Shearing machines for animals
|
Máy xén lông súc vật
|
-
|
070105
|
Shears, electric
|
1) Kéo điện;
2) Kéo cắt dùngđiện
|
-
|
070395
|
Shock absorber plungers [parts of machines]
|
Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy]
|
-
|
070352
|
Shoe lasts [parts of machines]
|
Cốt giày [bộ phận của máy]
|
-
|
070501
|
Shoe polishers, electric
|
Máy đánh giày, dùng điện
|
-
|
070070
|
Shovels, mechanical
|
1) Xẻng xúc của máy;
2) Gầu xúc của máy
|
-
|
070419
|
Shredders [machines] for industrial use
|
Máy nghiền dùng trong công nghiệp
|
-
|
070280
|
Shuttles [parts of machines]
|
1) Con thoi [bộ phận của máy];
2) Cái suốt [bộ phận của máy]
|
-
|
070518
|
Sidewalks [moving pavements]
|
Thang cuốn bộ
|
-
|
070187
|
Sieves [machines or parts of machines]
|
1) Giần [máy hoặc bộ phận của máy];
2) Sàng [máy hoặc bộ phận của máy]
|
-
|
070133
|
Sifting installations
|
Hệ thống sàng
|
-
|
070556
|
Sifting machines [15]
|
Máy sàng
|
-
|
070451
|
Silencers for motors and engines
|
Bộ giảm thanh cho động cơ và máy
|
-
|
070013
|
Sizing machines
|
Máy hồ vải
|
-
|
070560
|
Ski edge sharpening tools, electric [16]
|
Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng điện
|
-
|
070365
|
Slide rests [parts of machines]
|
Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy]
|
-
|
070097
|
Sliders for knitting machines
|
Thanh trượt cho máy dệt kim
|
-
|
070097
|
Slides for knitting machines
|
Bộ phận trượt cho máy dệt kim
|
-
|
070240
|
Smoothing presses
|
Máy ép láng
|
-
|
070502
|
Snow ploughs
|
Máy cào tuyết
|
-
|
070528
|
Soldering apparatus, electric
|
Thiết bị hàn, dùng điện
|
-
|
070503
|
Soldering apparatus, gas-operated
|
Thiết bị hàn vận hành bằng gaz
|
-
|
070504
|
Soldering blow pipes, gas-operated
|
Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
|
-
|
070529
|
Soldering irons, electric
|
Mỏ hàn, dùng điện
|
-
|
070505
|
Soldering irons, gas-operated
|
Mỏ hàn vận hành bằng gaz
|
-
|
070532
|
Soldering lamps
|
Đèn hàn
|
-
|
070143
|
Sorting machines for industry
|
1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp;
2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp
|
-
|
070348
|
Sowers [machines]
|
Máy gieo hạt
|
-
|
070394
|
Sparking plugs for internal combustion engines
|
Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong
|
-
|
070275
|
Speed governors for machines, engines and motors
|
1) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ;
2) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy
|
-
|
070084
|
Spin driers [not heated]
|
Máy vắt khô quần áo [không sấy]
|
-
|
070260
|
Spinning frames
|
Khung xe sợi
|
-
|
070190
|
Spinning machines
|
Máy kéo sợi
|
-
|
070191
|
Spinning wheels
|
1) Xa kéo sợi;
2) Guồng quay sợi
|
-
|
070298
|
Spray guns for paint
|
Súng phun sơn
|
-
|
070214
|
Spraying machines
|
Máy phun
|
-
|
070330
|
Springs [parts of machines]
|
Lò xo [bộ phận của máy]
|
-
|
070178
|
Staircases (Moving --- ) [escalators]
|
Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
|
-
|
070168
|
Stalk separators [machines]
|
1) Máy tuốt quả;
2) Máy tách hạt
|
-
|
070180
|
Stamping machines
|
Máy dán tem
|
-
|
070041
|
Stands for machines
|
Bệ máy
|
-
|
070150
|
Starters for motors and engines
|
Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ
|
-
|
070354
|
Stators [parts of machines]
|
1) Stato [bộ phận của máy];
2) Lõi ứng điện [bộ phận của máy];
3) Phần tĩnh [bộ phận của máy]
|
-
|
070115
|
Steam condensers [parts of machines] [14]
|
Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy]
|
-
|
070429
|
Steam engine boilers
|
Nồi hơi của động cơ hơi nước
|
-
|
070242
|
Steam engines
|
Ðộng cơ hơi nước
|
-
|
070480
|
Steam presses (Rotary --- ), portable, for fabrics
|
1) Máy là vải áp lực hơi, mang đi được;
2) Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được
|
-
|
070320
|
Steam traps
|
Van xả hơi
|
-
|
070152
|
Steam/oil separators
|
1) Thiết bị tách hơi nước/dầu;
2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu
|
-
|
070014
|
Steamrollers
|
1) Xe lăn đường;
2) Xe lu
|
-
|
070003
|
Steelworks (Converters for --- )
|
Lò chuyển cho xưởng luyện thép
|
-
|
070355
|
Stereotype machines
|
Máy in bằng bản in đúc
|
-
|
070128
|
Stitching machines
|
Máy khâu
|
-
|
070301
|
Stone-working machines [15]
|
Máy gia công đá
|
-
|
070210
|
Straw [chaff] cutters
|
Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc
|
-
|
070225
|
Stropping machines
|
Máy mài
|
-
|
070198
|
Stuffing boxes [parts of machines]
|
1) Vòng bít [bộ phận của máy];
2) Hộp nắp bít [bộ phận của máy]
|
-
|
070368
|
Suction cups for milking machines
|
Giác mút cho máy vắt sữa
|
-
|
070282
|
Suction machines for industrial purposes
|
Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
070358
|
Superchargers
|
Bơm cao áp
|
-
|
070357
|
Superheaters
|
1) Thiết bị quá nhiệt;
2) Bộ quá nhiệt
|
-
|
070173
|
Swaging machines
|
1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn
|
-
|
070359
|
Tables for machines
|
Bàn cho máy móc
|
-
|
070067
|
Tambours for embroidery machines
|
Khung dùng cho máy thêu
|
-
|
070333
|
Taps [parts of machines, engines or motors]
|
Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc máy nổ]
|
-
|
070202
|
Tarring machines
|
Máy rải nhựa
|
-
|
070368
|
Teat cups for milking machines
|
Giác mút cho máy vắt sữa
|
-
|
070186
|
Tedding machines
|
1) Máy giũ cỏ để phơi
2) Máy trở cỏ phơi
|
-
|
070229
|
Thermic lances [machines]
|
Lưỡi cắt nhiệt [máy móc]
|
-
|
070062
|
Threading machines
|
1) máy tiện ren;
2) Máy kéo sợi kim khí
|
-
|
070043
|
Threshing machines
|
Máy đập lúa
|
-
|
070250
|
Tilt hammers
|
Búa đòn
|
-
|
070287
|
Tin openers, electric
|
Dụng cụ mở hộp, dùng điện
|
-
|
070255
|
Tobacco processing machines
|
Máy chế biến thuốc lá
|
-
|
070284
|
Tools (Hand-held --- ), other than hand-operated
|
Công cụ cầm tay không phải loại vận hành thủ công
|
-
|
070286
|
Tools (Holding devices for machine --- )
|
1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy;
2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy
|
-
|
070285
|
Tools [parts of machines]
|
Dụng cụ [bộ phận của máy]
|
-
|
070426
|
Torque converters other than for land vehicles
|
Bộ chuyển hướng không dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
070427
|
Transmission chains other than for land vehicles
|
Xích truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
070290
|
Transmission shafts (Bearings for --- )
|
Ổ bi cho trục truyền động
|
-
|
070022
|
Transmission shafts [other than for land vehicles]
|
Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt đất]
|
-
|
070369
|
Transmissions for machines
|
Bộ truyền động cho máy móc
|
-
|
070253
|
Transmissions, other than for land vehicles
|
1) Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
070304
|
Transporters (Pneumatic --- )
|
Máy vận chuyển bằng khí nén
|
-
|
070320
|
Traps (Steam --- )
|
Van xả hơi nước
|
-
|
070418
|
Trash compacting machines
|
1) Máy ép rác;
2) Máy ép bã
|
-
|
070159
|
Trimming machines
|
Máy xén
|
-
|
070271
|
Truck lifts
|
1) Xe xếp dỡ;
2) Xe bốc dỡ
|
-
|
070326
|
Trueing machines
|
1) Máy rà;
2) Máy cân chỉnh
|
-
|
070058
|
Trussing apparatus for hay
|
Máy bó rơm, rạ, cỏ khô
|
-
|
070370
|
Tube conveyors, pneumatic
|
Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén
|
-
|
070471
|
Tubes (Boiler --- ) [parts of machines]
|
ống nồi hơi [bộ phận của máy]
|
-
|
070215
|
Turbines (Hydraulic --- )
|
Tua bin thuỷ lực
|
-
|
070375
|
Turbines other than for land vehicles
|
Tua bin không dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
070114
|
Turbocompressors
|
1) Máy nén tua bin;
2) Máy nén ly tâm
|
-
|
070148
|
Turf removing ploughs
|
1) Máy cày lật đất;
2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ
|
-
|
070377
|
Tympans [parts of printing presses]
|
Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in]
|
-
|
070120
|
Typecasting machines
|
Máy đúc chữ
|
-
|
070112
|
Type-setting machines [photocomposition]
|
Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim]
|
-
|
070076
|
Type-setting machines [printing]
|
Máy xếp chữ [in ấn]
|
-
|
070378
|
Typographic machines
|
1) Máy in rập typo;
2) Máy in nghệ thuật
|
-
|
070303
|
Typographic presses
|
Máy in rập typo
|
-
|
070479
|
Universal joints [Cardan joints]
|
Khớp Các - đăng [khớp vạn năng]
|
-
|
070506
|
Vacuum cleaner attachments for disseminating perfumes and disinfectants
|
Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không dùng để phun nước thơm và chất khử trùng
|
-
|
070521
|
Vacuum cleaner bags
|
Túi của máy hút bụi chân không
|
-
|
070507
|
Vacuum cleaner hoses
|
ống vòi của máy hút bụi chân không
|
-
|
070508
|
Vacuum cleaners
|
Máy hút bụi chân không
|
-
|
070312
|
Vacuum pumps [machines]
|
Bơm chân không [máy móc]
|
-
|
070108
|
Valves (Clack --- ) [parts of machines]
|
Nắp van [bộ phận của máy]
|
-
|
070019
|
Valves [parts of machines]
|
Van [bộ phận của máy]
|
-
|
070235
|
Vehicle washing installations
|
Hệ thống rửa xe cộ
|
-
|
070537
|
Vending machines
|
Máy bán hàng tự động
|
-
|
070509
|
Vibrators [machines] for industrial use
|
Máy rung dùng trong công nghiệp
|
-
|
070384
|
Vulcanisation apparatus
|
Thiết bị lưu hoá
|
-
|
070271
|
Waggon lifts
|
1) Thang nâng xe hàng;
2) Máy nâng toa;
3) Tàu nâng toa
|
-
|
070233
|
Washing apparatus
|
Thiết bị rửa
|
-
|
070235
|
Washing installations for vehicles
|
Thiết bị rửa cho xe cộ
|
-
|
070236
|
Washing machines (Coin-operated --- )
|
Máy giặt vận hành bằng đồng xu
|
-
|
070234
|
Washing machines [laundry]
|
Máy giặt [xưởng giặt]
|
-
|
070418
|
Waste compacting machines
|
Máy nén chất thải
|
-
|
070414
|
Waste disposals
|
Máy nghiền chất thải
|
-
|
070414
|
Waste disposers [machines]
|
1) Máy xử lý chất thải;
2) Máy xử lý phế liệu;
3) Máy khử chất thải
|
-
|
070165
|
Water heaters [parts of machines]
|
Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy]
|
-
|
070439
|
Water separators
|
Máy tách nước
|
-
|
070510
|
Wax-polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric]
|
Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng điện]
|
-
|
070344
|
Weeding machines
|
1) Máy nhổ cỏ
2) Máy giẫy cỏ
|
-
|
070526
|
Welding apparatus (Electric --- )
|
Thiết bị hàn dùng điện
|
-
|
070530
|
Welding apparatus (Electric arc --- )
|
Thiết bị hàn hồ quang điện
|
-
|
070503
|
Welding apparatus, gas-operated
|
Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
|
-
|
070349
|
Welding machines, electric
|
Máy hàn điện
|
-
|
070336
|
Wheels (Machine --- )
|
Bánh xe răng của máy móc
|
-
|
070191
|
Wheels (Spinning --- )
|
1) Xa kéo sợi;
2) Guồng kéo sợi
|
-
|
070335
|
Wheelwork (Machine --- )
|
Bộ bánh xe răng của máy móc
|
-
|
070459
|
Whisks, electric, for household purposes
|
Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích gia dụng
|
-
|
070030
|
Whitewashing machines
|
1) Máy quét vôi;
2) Máy lăn sơn
|
-
|
070373
|
Winches
|
Tời kéo
|
-
|
070523
|
Wind turbines
|
Tua bin gió
|
-
|
070546
|
Window closers, electric [14]
|
Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện
|
-
|
070548
|
Window closers, hydraulic [14]
|
Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực
|
-
|
070550
|
Window closers, pneumatic [14]
|
Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén
|
-
|
070545
|
Window openers, electric [14]
|
Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện
|
-
|
070547
|
Window openers, hydraulic [14]
|
Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực
|
-
|
070549
|
Window openers, pneumatic [14]
|
Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén
|
-
|
070102
|
Wine presses
|
1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
|
-
|
070379
|
Winnowers
|
Máy quạt thóc
|
-
|
070055
|
Woodworking machines
|
Máy gia công gỗ
|
-
|
070177
|
Wrapping machines
|
Máy bao gói
|
-
|
070239
|
Wringing machines for laundry
|
Máy vắt cho đồ giặt
|