Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang25/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   81

Mowing machines (Knives for --- )

Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ



070059

Mud catchers and collectors [machines]

Máy thu gom bùn



070519

Mufflers for motors and engines

Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc



070558

Nail extractors, electric [16]

Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện



070558

Nail pullers, electric [16]

Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện



070478

Net hauling machines [fishing]

Máy tời kéo lưới [đánh cá]



070208

Notchers [machine tools]

Máy cắt rãnh [máy công cụ]



070167

Nut-tapping machines

1) Máy tiện ren đai ốc;

2) Máy ta rô





070498

Oil refining machines

Máy lọc dầu



070287

Openers (Can --- ), electric

Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện



070287

Openers (Tin --- ), electric

Dụng cụ mở lon, dùng điện



070265

Ore treating machines

Máy gia công quặng



070499

Packaging machines

Máy đóng gói hàng



070294

Packing machines

Máy đóng bao



070298

Paint (Spray guns for --- )

Súng phun sơn



070297

Painting machines

Máy sơn



070246

Paper feeders [printing]

1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in];

2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in]





070293

Paper machines

Máy làm giấy



070291

Papermaking machines

Máy gia công giấy



070071

Paring machines

1) Máy xén;

2) Máy gọt





070500

Parquet wax-polishers, electric

Máy đánh xi sàn ván dùng điện



070111

Pedal drives for sewing machines

Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu



070454

Peeling machines

Máy bóc vỏ



070307

Pepper mills other than handoperated

Máy xay hạt tiêu, ngoài loại vận hành bằng tay



070032

Piston segments

1) Vòng găng pít-tông;

2) Sec-măng





070302

Pistons [parts of machines or engines]

Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ]



070197

Pistons for cylinders

Pít-tông cho xi lanh



070274

Pistons for engines

Pít-tông cho động cơ



070321

Planing machines

Máy bào



070217

Plates (Printing --- )

1) Khuôn in

2) Bản khắc kẽm dùng để in





070028

Ploughs

Máy cày



070100

Ploughshares

Lưỡi cày



070395

Plunger pistons

Pít-tông trụ



070249

Pneumatic hammers

Búa khí nén



070554

Pneumatic jacks [15]

Kích hơi



070304

Pneumatic transporters

Băng tải vận hành bằng khí nén



070370

Pneumatic tube conveyors

Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén



070308

Polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric]

Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện]



070420

Potters' wheels

Mâm quay ở bàn làm đồ gốm



070248

Power hammers

Búa máy



070240

Presses (Smoothing --- )

Máy ép láng



070102

Presses (Wine --- )

1) Máy ép nho;

2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang





070316

Presses [machines for industrial purposes]

Máy ép [máy dùng cho mục đích công nghiệp]



070154

Pressure reducers [parts of machines]

Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc]



070317

Pressure regulators [parts of machines]

1) Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy];

2) Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy]





070318

Pressure valves [parts of machines]

Van áp lực [bộ phận của máy móc]



070140

Printing cylinders

Trục lăn dùng trong ngành in



070218

Printing machines

Máy in



070216

Printing machines for use on sheet metal

Máy in để in trên tấm kim loại



070217

Printing plates

1) Khuôn in;

2) Bản khắc kẽm dùng để in





070219

Printing presses

1) Máy in;

2) Máy in nén





070220

Printing rollers for machines

1) Trục lăn của máy in;

2) Rulô in





070252

Propulsion mechanisms other than for land vehicles

Cơ cấu đẩy không dùng cho xe cộ mặt đất



070319

Puddling machines

Máy luyện thép



070314

Pulleys (Adhesive bands for --- )

Băng dính dùng cho ròng rọc



070099

Pulleys *

Ròng rọc*



070117

Pulleys [parts of machines]

Ròng rọc [bộ phận của máy móc]



070162

Pulverisers (Sewage --- )

1) Máy nghiền chất thải;

2) Máy nghiền rác





070214

Pulverisers [machines]

1) Máy phun bụi;

2) Máy phun sương;

3) Máy nghiền mịn




070257

Pump diaphragms

Màng chắn của máy bơm



070312

Pumps (Vacuum --- ) [machines]

Bơm chân không [máy móc]



070309

Pumps [machines]

Máy bơm



070179

Pumps [parts of machines, engines or motors]

Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động cơ]



070311

Pumps for heating installations

Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt



070305

Punches for punching machines

Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ



070306

Punching machines

Máy đột lỗ



070132

Rack and pinion jacks

1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng;

2) Kích nâng





070511

Racket stringing machines

Máy đan vợt đánh bóng



070464

Radiators [cooling] for motors and engines

1) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy;

2) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ





070322

Rail-laying machines

Máy đặt đường ray



070383

Railroad constructing machines

Máy thi công đường sắt



070323

Rakes for raking machines

Bộ phận cào cho máy cào



070324

Raking machines

Máy cào



070562

Rammers [machines] [16]

1) Dụng cụ đầm [máy móc] 2) Búa đầm [máy móc]



070404

Rams [machines]

Máy đóng cọc



070268

Reapers

Máy gặt



070269

Reapers and binders

Máy gặt và bó



070270

Reapers and threshers

Máy gặt đập liên hợp



070154

Reducers (Pressure --- ) [parts of machines]

Bộ giảm áp [bộ phận máy móc]



070447

Reduction gears other than for land vehicles

Cơ cấu giảm tốc không dùng cho xe cộ mặt đất



070155

Reeling apparatus, mechanical

Thiết bị cuộn cơ khí



070408

Reels [parts of machines]

Lõi cuộn dây [bộ phận của máy]



070054

Reels for weaving looms

Ống suốt sợi cho máy dệt



070376

Reels, mechanical, for flexible hoses

1) Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm;

2) Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm





070254

Regulators [parts of machines]

Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy]



070339

Rings (Ball --- ) for bearings

Vòng bi cho ổ bi



070031

Rings (Grease --- ) [parts of machines]

Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy]



070032

Rings (Piston --- )

Vòng găng pít tông



070063

Rinsing machines

Máy súc rửa



070332

Riveting machines

Máy tán đinh



070340

Road building machines [15]

Máy thi công đường đi



070340

Road making machines

Máy làm đường đi



070014

Road rollers

1) Quả lu nén đường;

2) Xe lu lăn đường





070034

Road sweeping machines, self-propelled [16]

Máy quét đường, tự vận hành



070422

Robots [machines]

1) Người máy [máy móc];

2) Rô bốt [máy móc]





070048

Rods (Connecting --- ) for machines, motors and engines

Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và động cơ



070338

Roller bearings

1) Bạc đạn đĩa;

2) Ổ con lăn





070313

Roller bridges

1) Cầu trục;

2) Cầu có con lăn





070220

Rollers (Printing --- ) for machines

1) Trục lăn cho máy in;

2) Ru lô cho máy in





070141

Rolling mill cylinders

Trục lăn của máy cán



070228

Rolling mills

Máy cán



070334

Rotary printing presses

1) Máy in quay;

2) Máy in mực lô





070480

Rotary steam presses, portable, for fabrics

1) Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được;

2) Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được





070345

Satinizing machines

Máy là bóng



070346

Sausage making machines [16]

Máy làm xúc xích



070035

Saw benches [parts of machines]

Bàn máy cưa [bộ phận của máy]



070226

Saw blades [parts of machines]

Lưỡi cưa [bộ phận của máy]



070341

Saws [machines]

1) Máy cưa;

2) Cưa [máy]





070110

Scale collectors for machine boilers [14]

Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy



070106

Scissors, electric

Kéo điện



070118

Sealing joints [parts of engines]

Khớp nối kín [bộ phận máy móc]



070347

Sealing machines for industrial purposes

1) Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp

2) Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp





070541

Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) (packaging)

1) Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo
2) Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói)



070027

Self-oiling bearings

Ổ bi tự bôi trơn



070543

Self-regulating fuel pumps

Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh



070142

Separators

1) Máy tách;

2) Máy gạn kem





070152

Separators (Steam/oil --- )

1) Máy phân ly dầu/hơi nước;

2) Thiết bị tách dầu/hơi nước





070162

Sewage pulverizers

1) Máy nghiền chất thải;

2) Máy nghiền rác thải





070440

Sewing machines

1) Máy may;

2) Máy khâu





070001

Shaft couplings [machines]

Khớp nối trục [máy móc]



070290

Shafts (Bearings for transmission --- )

ổ đỡ dùng cho trục truyền động



070224

Shafts (Loom --- )

Trục của khung cửi dệt vải



070100

Shares (Plough --- )

Lưỡi của máy cày



070387

Sharpening machines

Máy mài



070389

Sharpening wheels [parts of machines]

Bánh mài [bộ phận của máy]



070052

Sheaf-binding machines

Máy gặt bó



070431

Shearing machines for animals

Máy xén lông súc vật



070105

Shears, electric

1) Kéo điện;

2) Kéo cắt dùngđiện





070395

Shock absorber plungers [parts of machines]

Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy]



070352

Shoe lasts [parts of machines]

Cốt giày [bộ phận của máy]



070501

Shoe polishers, electric

Máy đánh giày, dùng điện



070070

Shovels, mechanical

1) Xẻng xúc của máy;

2) Gầu xúc của máy





070419

Shredders [machines] for industrial use

Máy nghiền dùng trong công nghiệp



070280

Shuttles [parts of machines]

1) Con thoi [bộ phận của máy];

2) Cái suốt [bộ phận của máy]





070518

Sidewalks [moving pavements]

Thang cuốn bộ



070187

Sieves [machines or parts of machines]

1) Giần [máy hoặc bộ phận của máy];

2) Sàng [máy hoặc bộ phận của máy]





070133

Sifting installations

Hệ thống sàng



070556

Sifting machines [15]

Máy sàng



070451

Silencers for motors and engines

Bộ giảm thanh cho động cơ và máy



070013

Sizing machines

Máy hồ vải



070560

Ski edge sharpening tools, electric [16]

Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng điện



070365

Slide rests [parts of machines]

Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy]



070097

Sliders for knitting machines

Thanh trượt cho máy dệt kim



070097

Slides for knitting machines

Bộ phận trượt cho máy dệt kim



070240

Smoothing presses

Máy ép láng



070502

Snow ploughs

Máy cào tuyết



070528

Soldering apparatus, electric

Thiết bị hàn, dùng điện



070503

Soldering apparatus, gas-operated

Thiết bị hàn vận hành bằng gaz



070504

Soldering blow pipes, gas-operated

Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz



070529

Soldering irons, electric

Mỏ hàn, dùng điện



070505

Soldering irons, gas-operated

Mỏ hàn vận hành bằng gaz



070532

Soldering lamps

Đèn hàn



070143

Sorting machines for industry

1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp;

2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp





070348

Sowers [machines]

Máy gieo hạt



070394

Sparking plugs for internal combustion engines

Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong



070275

Speed governors for machines, engines and motors

1) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ;

2) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy





070084

Spin driers [not heated]

Máy vắt khô quần áo [không sấy]



070260

Spinning frames

Khung xe sợi



070190

Spinning machines

Máy kéo sợi



070191

Spinning wheels

1) Xa kéo sợi;

2) Guồng quay sợi





070298

Spray guns for paint

Súng phun sơn



070214

Spraying machines

Máy phun



070330

Springs [parts of machines]

Lò xo [bộ phận của máy]



070178

Staircases (Moving --- ) [escalators]

Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]



070168

Stalk separators [machines]

1) Máy tuốt quả;

2) Máy tách hạt





070180

Stamping machines

Máy dán tem



070041

Stands for machines

Bệ máy



070150

Starters for motors and engines

Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ



070354

Stators [parts of machines]

1) Stato [bộ phận của máy];

2) Lõi ứng điện [bộ phận của máy];

3) Phần tĩnh [bộ phận của máy]




070115

Steam condensers [parts of machines] [14]

Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy]



070429

Steam engine boilers

Nồi hơi của động cơ hơi nước



070242

Steam engines

Ðộng cơ hơi nước



070480

Steam presses (Rotary --- ), portable, for fabrics

1) Máy là vải áp lực hơi, mang đi được;

2) Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được





070320

Steam traps

Van xả hơi



070152

Steam/oil separators

1) Thiết bị tách hơi nước/dầu;

2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu





070014

Steamrollers

1) Xe lăn đường;

2) Xe lu




070003

Steelworks (Converters for --- )

Lò chuyển cho xưởng luyện thép



070355

Stereotype machines

Máy in bằng bản in đúc



070128

Stitching machines

Máy khâu



070301

Stone-working machines [15]

Máy gia công đá



070210

Straw [chaff] cutters

Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc



070225

Stropping machines

Máy mài



070198

Stuffing boxes [parts of machines]

1) Vòng bít [bộ phận của máy];

2) Hộp nắp bít [bộ phận của máy]





070368

Suction cups for milking machines

Giác mút cho máy vắt sữa



070282

Suction machines for industrial purposes

Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp



070358

Superchargers

Bơm cao áp



070357

Superheaters

1) Thiết bị quá nhiệt;

2) Bộ quá nhiệt





070173

Swaging machines

1) Máy dập khuôn;

2) Máy rèn





070359

Tables for machines

Bàn cho máy móc



070067

Tambours for embroidery machines

Khung dùng cho máy thêu



070333

Taps [parts of machines, engines or motors]

Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc máy nổ]



070202

Tarring machines

Máy rải nhựa



070368

Teat cups for milking machines

Giác mút cho máy vắt sữa



070186

Tedding machines

1) Máy giũ cỏ để phơi

2) Máy trở cỏ phơi





070229

Thermic lances [machines]

Lưỡi cắt nhiệt [máy móc]



070062

Threading machines

1) máy tiện ren;

2) Máy kéo sợi kim khí





070043

Threshing machines

Máy đập lúa



070250

Tilt hammers

Búa đòn



070287

Tin openers, electric

Dụng cụ mở hộp, dùng điện



070255

Tobacco processing machines

Máy chế biến thuốc lá



070284

Tools (Hand-held --- ), other than hand-operated

Công cụ cầm tay không phải loại vận hành thủ công



070286

Tools (Holding devices for machine --- )

1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy;

2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy





070285

Tools [parts of machines]

Dụng cụ [bộ phận của máy]



070426

Torque converters other than for land vehicles

Bộ chuyển hướng không dùng cho xe cộ mặt đất



070427

Transmission chains other than for land vehicles

Xích truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất



070290

Transmission shafts (Bearings for --- )

Ổ bi cho trục truyền động



070022

Transmission shafts [other than for land vehicles]

Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt đất]



070369

Transmissions for machines

Bộ truyền động cho máy móc



070253

Transmissions, other than for land vehicles

1) Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;

2) Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất





070304

Transporters (Pneumatic --- )

Máy vận chuyển bằng khí nén



070320

Traps (Steam --- )

Van xả hơi nước



070418

Trash compacting machines

1) Máy ép rác;

2) Máy ép bã





070159

Trimming machines

Máy xén



070271

Truck lifts

1) Xe xếp dỡ;

2) Xe bốc dỡ





070326

Trueing machines

1) Máy rà;

2) Máy cân chỉnh





070058

Trussing apparatus for hay

Máy bó rơm, rạ, cỏ khô



070370

Tube conveyors, pneumatic

Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén



070471

Tubes (Boiler --- ) [parts of machines]

ống nồi hơi [bộ phận của máy]



070215

Turbines (Hydraulic --- )

Tua bin thuỷ lực



070375

Turbines other than for land vehicles

Tua bin không dùng cho xe cộ mặt đất



070114

Turbocompressors

1) Máy nén tua bin;

2) Máy nén ly tâm





070148

Turf removing ploughs

1) Máy cày lật đất;

2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ





070377

Tympans [parts of printing presses]

Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in]



070120

Typecasting machines

Máy đúc chữ



070112

Type-setting machines [photocomposition]

Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim]



070076

Type-setting machines [printing]

Máy xếp chữ [in ấn]



070378

Typographic machines

1) Máy in rập typo;

2) Máy in nghệ thuật





070303

Typographic presses

Máy in rập typo



070479

Universal joints [Cardan joints]

Khớp Các - đăng [khớp vạn năng]



070506

Vacuum cleaner attachments for disseminating perfumes and disinfectants

Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không dùng để phun nước thơm và chất khử trùng



070521

Vacuum cleaner bags

Túi của máy hút bụi chân không



070507

Vacuum cleaner hoses

ống vòi của máy hút bụi chân không



070508

Vacuum cleaners

Máy hút bụi chân không



070312

Vacuum pumps [machines]

Bơm chân không [máy móc]



070108

Valves (Clack --- ) [parts of machines]

Nắp van [bộ phận của máy]



070019

Valves [parts of machines]

Van [bộ phận của máy]



070235

Vehicle washing installations

Hệ thống rửa xe cộ



070537

Vending machines

Máy bán hàng tự động



070509

Vibrators [machines] for industrial use

Máy rung dùng trong công nghiệp



070384

Vulcanisation apparatus

Thiết bị lưu hoá



070271

Waggon lifts

1) Thang nâng xe hàng;

2) Máy nâng toa;

3) Tàu nâng toa




070233

Washing apparatus

Thiết bị rửa



070235

Washing installations for vehicles

Thiết bị rửa cho xe cộ



070236

Washing machines (Coin-operated --- )

Máy giặt vận hành bằng đồng xu



070234

Washing machines [laundry]

Máy giặt [xưởng giặt]



070418

Waste compacting machines

Máy nén chất thải



070414

Waste disposals

Máy nghiền chất thải



070414

Waste disposers [machines]

1) Máy xử lý chất thải;

2) Máy xử lý phế liệu;

3) Máy khử chất thải




070165

Water heaters [parts of machines]

Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy]



070439

Water separators

Máy tách nước



070510

Wax-polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric]

Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng điện]



070344

Weeding machines

1) Máy nhổ cỏ

2) Máy giẫy cỏ





070526

Welding apparatus (Electric --- )

Thiết bị hàn dùng điện



070530

Welding apparatus (Electric arc --- )

Thiết bị hàn hồ quang điện



070503

Welding apparatus, gas-operated

Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz



070349

Welding machines, electric

Máy hàn điện



070336

Wheels (Machine --- )

Bánh xe răng của máy móc



070191

Wheels (Spinning --- )

1) Xa kéo sợi;

2) Guồng kéo sợi





070335

Wheelwork (Machine --- )

Bộ bánh xe răng của máy móc



070459

Whisks, electric, for household purposes

Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích gia dụng



070030

Whitewashing machines

1) Máy quét vôi;

2) Máy lăn sơn





070373

Winches

Tời kéo



070523

Wind turbines

Tua bin gió



070546

Window closers, electric [14]

Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện



070548

Window closers, hydraulic [14]

Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực



070550

Window closers, pneumatic [14]

Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén



070545

Window openers, electric [14]

Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện



070547

Window openers, hydraulic [14]

Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực



070549

Window openers, pneumatic [14]

Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén



070102

Wine presses

1) Máy ép nho;

2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang





070379

Winnowers

Máy quạt thóc



070055

Woodworking machines

Máy gia công gỗ



070177

Wrapping machines

Máy bao gói



070239

Wringing machines for laundry

Máy vắt cho đồ giặt





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương