STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
080002
|
Abrading instruments [hand instruments]
|
Dụng cụ để mài [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080141
|
Adzes [tools]
|
Rìu lưỡi vòm
|
-
|
080220
|
Agricultural forks [hand tools] [16]
|
Cái chĩa dùng trong nông nghiêp [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080200
|
Agricultural implements, hand-operated
|
Dụng cụ nông nghiệp, thao tác thủ công
|
-
|
080265
|
Air pumps, hand-operated [14]
|
Bơm khí, thao tác bằng tay
|
-
|
080020
|
Annular screw plates
|
Bàn ren hình khuyên
|
-
|
080088
|
Apparatus for destroying plant parasites, hand-operated [15]
|
Dụng cụ diệt vật ký sinh trên cây trồng được vận hành bằng tay
|
-
|
080144
|
Atomizers (Insecticide --- ) [hand tools]
|
1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080194
|
Augers [hand tools]
|
Khoan xoắn ốc [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080008
|
Awls
|
Dùi
|
-
|
080069
|
Axes
|
Rìu
|
-
|
080025
|
Bayonets
|
Lưỡi lê
|
-
|
080026
|
Beard clippers
|
Kéo xén (tông đơ) để cạo râu
|
-
|
080255
|
Bellows (Fireplace --- ) [hand tools]
|
1) ống bễ lò sưởi [dụng cụ cầm tay];
2) ống thổi lò sưởi [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080247
|
Belts (Tool --- ) [holders]
|
Dây đeo [giữ] dụng cụ
|
-
|
080261
|
Bench vices [hand implements] [14]
|
Ê tô gắn bàn/Ê tô để bàn [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080188
|
Bill-hooks
|
Dụng cụ tỉa cây
|
-
|
080197
|
Bits [hand tools]
|
Mũi khoan [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080016
|
Bits [parts of hand tools]
|
Mũi khoan [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080093
|
Blade sharpening instruments
|
Công cụ để mài lưỡi cắt
|
-
|
080149
|
Blades [hand tools]
|
Lưỡi cắt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080150
|
Blades [weapons]
|
Lưỡi dao, kiếm [vũ khí]
|
-
|
080119
|
Blades for planes
|
Lưỡi bào
|
-
|
080130
|
Bludgeons
|
Dùi cui
|
-
|
080112
|
Border shears
|
Dao phạt
|
-
|
080067
|
Borers
|
Dụng cụ khoan
|
-
|
080021
|
Bow saws
|
Cái cưa hình cung
|
-
|
080161
|
Braiders [hand tools]
|
Dụng cụ để bện, tết [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080122
|
Branding irons
|
1) Dấu sắt nung;
2) Dấu sắt đóng nhãn
|
-
|
080199
|
Breast drills
|
Khoan quay tay
|
-
|
080099
|
Budding knives
|
1) Dao ghép chồi;
2) Dao nhỏ dùng để trổ, ghép chồi cây trong nông nghiệp
|
-
|
080036
|
Bushhammers
|
1) Búa răng;
2) Búa của thợ nề;
3) Búa đục đá
|
-
|
080169
|
Can openers, non-electric
|
Dụng cụ mở hộp không dùng điện
|
-
|
080104
|
Carpenters' augers
|
Dụng cụ khoan xoắn ốc của thợ mộc
|
-
|
080107
|
Cases (Razor --- )
|
Hộp dao cạo
|
-
|
080031
|
Cattle marking tools
|
Dụng cụ đánh dấu gia súc
|
-
|
080033
|
Cattle shearers
|
Dụng cụ xén lông [tông đơ] gia súc
|
-
|
080045
|
Caulking irons
|
Đồ dùng [dụng cụ] bằng sắt dùng để xảm, trét tàu, thuyền
|
-
|
080175
|
Centre punches [hand tools]
|
1) Mũi khoan tâm [dụng cụ cầm tay];
2) Mũi núng tâm [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080266
|
Ceramic knives [15]
|
Dao gốm
|
-
|
080248
|
Cheese slicers, non-electric
|
1) Dụng cụ thái lát pho mát, không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
|
-
|
080159
|
Chisels
|
Đục
|
-
|
080138
|
Choppers [knives]
|
1) Dao pha [dao];
2) Dao bầu [dao]
|
-
|
080147
|
Clamps [for carpenters or coopers]
|
1) Kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
2) Êtô [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
3) Bàn kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng]
|
-
|
080077
|
Cleavers
|
1) Dao phay;
2) Dao rựa;
3) Dao bổ củi
|
-
|
080121
|
Crimping irons
|
1) Kẹp là thẳng tóc;
2) Kẹp ép thẳng tóc
|
-
|
080250
|
Crow bars
|
Thanh bẩy
|
-
|
080252
|
Curlers (Eyelash --- )
|
Dụng cụ uốn lông mi
|
-
|
080058
|
Curling tongs
|
Kẹp uốn tóc
|
-
|
080101
|
Cuticle nippers
|
Kìm cắt biểu bì
|
-
|
080101
|
Cuticle tweezers
|
1) Kẹp biểu bì
2) Cặp nhíp biểu bì
|
-
|
080078
|
Cutlery *
|
Dao kéo *
|
-
|
080009
|
Cutter bars [hand tools] [15]
|
Thanh cắt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080249
|
Cutters (Pizza --- ), non-electric
|
Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
|
-
|
080076
|
Cutters *
|
Dụng cụ cắt *
|
-
|
080230
|
Cutting tools [hand tools]
|
Công cụ cắt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080246
|
Daggers
|
Dao găm
|
-
|
080191
|
Decanting liquids (Implements for --- ) [hand tools]
|
Dụng cụ gạn chắt chất lỏng [công cụ cầm tay]
|
-
|
080242
|
Depilation appliances, electric and
non-electric
|
Dụng cụ vặt lông dùng điện và không dùng điện
|
-
|
080089
|
Diamonds (Glaziers' --- ) [parts of hand tools]
|
Mũi kim cương cắt kính [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080066
|
Dies [hand tools]
|
Bàn ren [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080204
|
Diggers [hand tools]
|
1) Dụng cụ đào lỗ [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đào xới [công cụ cầm tay];
3) Cuốc [công cụ cầm tay]
|
-
|
080234
|
Ditchers [hand tools]
|
Dụng cụ đào rãnh [công cụ cầm tay]
|
-
|
080258
|
Draw wires [hand tools]
|
Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080049
|
Drawing knives
|
1) Dao gọt;
2) Dao bào;
3) Dao cạo;
4) Bào
|
-
|
080218
|
Drill holders [hand tools]
|
Dụng cụ đỡ, giữ mũi khoan [công cụ cầm tay]
|
-
|
080241
|
Ear-piercing apparatus
|
Dụng cụ xuyên lỗ tai
|
-
|
080083
|
Earth rammers [hand tools]
|
Dụng cụ đầm đất [công cụ cầm tay]
|
-
|
080192
|
Edge tools [hand tools]
|
Dụng cụ có lưỡi sắc [công cụ cầm tay]
|
-
|
080251
|
Egg slicers, non-electric
|
Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
|
-
|
080105
|
Embossers [hand tools]
|
Dụng cụ dập nổi [công cụ cầm tay]
|
-
|
080267
|
Emery boards [16]
|
Giũa móng tay (tấm bìa cứng phủ bột mài)
|
-
|
080257
|
Emery files
|
Giũa với bề mặt là bột nhám
|
-
|
080226
|
Emery grinding wheels
|
Đĩa mài bằng đá nhám
|
-
|
080131
|
Engraving needles
|
Kim khắc, chạm trổ
|
-
|
080090
|
Expanders [hand tools]
|
Dụng cụ đột lỗ [công cụ cầm tay]
|
-
|
080012
|
Extension pieces for braces for screwtaps
|
1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
|
-
|
080252
|
Eyelash curlers
|
Dụng cụ uốn lông mi
|
-
|
080132
|
Farriers' knives
|
Dao gọt móng ngựa
|
-
|
080227
|
Files [tools]
|
Giũa [dụng cụ]
|
-
|
080214
|
Fingernail polishers, electric or nonelectric
|
Dụng cụ đánh bóng móng tay, móng chân, dùng điện hoặc không dùng điện
|
-
|
080181
|
Fire irons
|
Bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời lửa, thanh chọc lò)
|
-
|
080255
|
Fireplace bellows [hand tools]
|
1) ống thổi lò [dụng cụ cầm tay];
2) ống bễ lò [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080258
|
Fish tapes [hand tools]
|
Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080170
|
Fishing (Harpoons for --- )
|
1) Lao móc để đâm cá;
2) Cây lao móc để đánh cá
|
-
|
080224
|
Flat irons
|
Bàn là
|
-
|
080236
|
Fleshing knives [hand tools]
|
1) Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao thái thịt [dụng cụ cầm tay];
3) Dao lọc thịt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080176
|
Foundry ladles [hand tools]
|
1) Muôi múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay];
2) Gáo múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080054
|
Frames for handsaws
|
Khung của cưa tay
|
-
|
080079
|
Fruit pickers [hand tools]
|
Đồ dùng để hái quả [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080051
|
Fullers [hand tools]
|
1) Dụng cụ để chuội và hồ vải [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ tạo rãnh [công cụ cầm tay];
3) Khuôn đỡ ván tròn [dụng cụ cầm tay];
4) Khuôn tròn dưới [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080052
|
Fulling tools [hand tools]
|
Dụng cụ nện, nén, làm chặt len, dạ [công cụ cầm tay]
|
-
|
080145
|
Garden tools, hand-operated
|
1) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay thao tác thủ công];
2) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay vận hành bằng tay]
|
-
|
080124
|
Gimlets [hand tools]
|
1) Dụng cụ khoan [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn [dụng cụ cầm tay];
3) Mũi khoan gỗ [dụng cụ cầm tay];
4) Mũi khoan phá[dụng cụ cầm tay];
|
-
|
080089
|
Glaziers' diamonds [parts of hand tools]
|
Mũi kim cương cắt kính [bộ phận phụ của dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080118
|
Glazing irons
|
1) Dụng cụ làm láng;
2) Dụng cụ tráng men đồ gồm;
3) Dụng cụ đánh bóng;
|