-
|
080117
|
Goffering irons
|
1) Bàn là để tạo nếp gấp;
2) Dụng cụ gấp nếp giấy, vải
|
-
|
080129
|
Gouges [hand tools]
|
Đục hình bán nguyệt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080134
|
Grafting tools [hand tools]
|
Dụng cụ ghép cây[công cụ cầm tay]
|
-
|
080043
|
Graving tools [hand tools]
|
Dụng cụ khắc, chạm trổ [công cụ cầm tay]
|
-
|
080226
|
Grinding wheels (Emery --- )
|
Đĩa mài bằng đá nhám
|
-
|
080201
|
Grindstones [hand tools]
|
Đá mài [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080174
|
Guns [hand tools]
|
1) Súng phóng [dụng cụ cầm tay];
2) Súng phun [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080232
|
Guns, hand-operated, for the extrusion of mastics
|
Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép matít
|
-
|
080187
|
Hackles [hand tools]
|
1) Bàn chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn chải thép để chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080183
|
Hainault scythes
|
Liềm
|
-
|
080222
|
Hair clippers for animals [hand instruments]
|
Dụng cụ xén lông động vật [công cụ cầm tay]
|
-
|
080219
|
Hair clippers for personal use, electric and non-electric
|
Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân [dùng điện và không dùng điện]
|
-
|
080126
|
Hair curling (Hand implements for --- )
|
Dụng cụ cầm tay để uốn tóc
|
-
|
080102
|
Hair-removing tweezers
|
Nhíp nhổ lông, tóc
|
-
|
080156
|
Hammers [hand tools]
|
Búa [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080028
|
Hand drills, hand-operated [16]
|
Khoan cầm tay, vận hành bằng tay
|
-
|
080245
|
Hand pumps*
|
Bơm tay*
|
-
|
080072
|
Hand tools, hand-operated
|
Dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công
|
-
|
080140
|
Harpoons
|
Cây lao móc
|
-
|
080170
|
Harpoons for fishing
|
Lao móc để đánh cá
|
-
|
080137
|
Hatchets
|
Rìu nhỏ
|
-
|
080264
|
Hobby knives [scalpels] [14]
|
Dao rạch [dao trổ]
|
-
|
080185
|
Hoes [hand tools]
|
1) Cuốc [dụng cụ cầm tay];
2) Cuốc giẫy cỏ [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080030
|
Holing axes
|
Rìu hai lưỡi
|
-
|
080108
|
Hollowing bits [parts of hand tools]
|
Mũi nhọn để đục, khoét [ bộ phận của dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080139
|
Hoop cutters [hand tools]
|
Rìu đẽo [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080053
|
Hunting knives
|
Dao dùng để đi săn
|
-
|
080128
|
Ice picks
|
1) Dụng cụ phá băng;
2) Dụng cụ đục băng
|
-
|
080144
|
Insecticide atomizers [hand tools]
|
1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay];
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080144
|
Insecticide sprayers [hand tools]
|
Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080144
|
Insecticide vaporizers [hand tools]
|
1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080224
|
Irons (Flat --- )
|
Bàn là
|
-
|
080116
|
Irons [non-electric hand tools]
|
Bàn là [dụng cụ cầm tay không dùng điện]
|
-
|
080024
|
Jacks (Lifting --- ), hand-operated
|
1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
|
-
|
080048
|
Jig-saws
|
1) Cưa soi;
2) Cưa lọng
3) Cưa lượn
|
-
|
080037
|
Knife steels
|
1) Dụng cụ mài dao bằng thép;
2) Vật dụng bằng thép để mài dao
|
-
|
080205
|
Knives *
|
Dao *
|
-
|
080015
|
Knuckle dusters
|
Quả đấm bằng sắt
|
-
|
080081
|
Ladles [hand tools]
|
Cái muôi [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080260
|
Ladles for wine
|
1) Muôi múc rượu;
2) Gáo múc rượu
|
-
|
080056
|
Lasts [shoemakers' hand tools]
|
1) Khuôn đóng giày [dụng cụ cầm tay của thợ đóng giày];
2) Khuôn chân [dụng cụ cầm tay của thợ giày]
|
-
|
080127
|
Lawn clippers [hand instruments]
|
Kéo xén cỏ [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080006
|
Leather strops
|
Dây da để liếc dao cạo
|
-
|
080153
|
Levers
|
Đòn bẩy
|
-
|
080024
|
Lifting jacks, hand-operated
|
1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
|
-
|
080031
|
Livestock marking tools
|
1) Dụng cụ để đánh dấu gia súc;
2) Dụng cụ để đóng dấu gia súc
|
-
|
080154
|
Machetes
|
1) Dao rựa;
2) Dao phát
|
-
|
080155
|
Mallets [hand instruments]
|
1) Vồ [dụng cụ cầm tay];
2) Búa cáy [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080231
|
Manicure sets
|
Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay
|
-
|
080243
|
Manicure sets, electric
|
Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay dùng điện
|
-
|
080103
|
Marline spikes
|
1) Dụng cụ (mũi nhọn) để thắt nút sợi dây;
2) Dụng cụ (mũi nhọn) để vặn xoắn sợi dây;
3) Dụng cụ để đan dây
|
-
|
080158
|
Masons' hammers
|
1) Búa đập, đẽo đá;
2) Búa, dụng cụ của thợ xây
|
-
|
080232
|
Mastics (Guns, hand-operated, for the extrusion of --- )
|
1) Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép mát tít;
2) Súng, vận hành bằng tay dùng để phun, ép mát tít
|
-
|
080142
|
Mattocks
|
Cuốc chim
|
-
|
080236
|
Meat choppers [hand tools]
|
1) Dao pha thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao chặt thịt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080160
|
Metal band stretchers [hand tools] [14]
|
Dụng cụ căng dải kim loại [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080263
|
Metal wire stretchers [hand tools] [14]
|
Dụng cụ căng dây kim loại [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080085
|
Milling cutters [hand tools]
|
Dao cắt răng chạy tròn [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080236
|
Mincing knives [hand tools]
|
Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080253
|
Mitre [Miter (Am.)] boxes [hand tools]
|
1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay];
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080120
|
Molding irons
|
Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn, tạo đường gờ chỉ
|
-
|
080162
|
Money scoops
|
Xẻng xúc tiền xu
|
-
|
080163
|
Mortars for pounding
|
1) Cối nghiền;
2) Cối giã
|
-
|
080030
|
Mortise axes
|
Rìu đục lỗ mộng
|
-
|
080029
|
Mortise chisels
|
1) Dụng cụ đục mộng;
2) Dụng cụ đục lỗ mộng
|
-
|
080120
|
Moulding irons
|
Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn, tạo đường gờ chỉ
|
-
|
080214
|
Nail buffers, electric or non-electric
|
Dụng cụ giũa móng, dùng điện hoặc không dùng điện
|
-
|
080221
|
Nail clippers, electric or non-electric
|
1) Dụng cụ bấm móng, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt móng, dùng điện hoặc không dùng điện
|
-
|
080034
|
Nail drawers [hand tools]
|
Kìm nhổ đinh [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080023
|
Nail extractors, hand-operated [16]
|
Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
|
-
|
080168
|
Nail files
|
Dụng cụ giũa móng
|
-
|
080213
|
Nail files, electric
|
Dụng cụ giũa móng, dùng điện
|
-
|
080074
|
Nail nippers
|
1) Kìm bấm, tỉa, cắt móng;
2) Kẹp móng
|
-
|
080023
|
Nail pullers, hand-operated [16]
|
Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
|
-
|
080050
|
Nail punches
|
1) Kìm nhổ đinh;
2) Mũi đột dùng để đóng đinh
|
-
|
080005
|
Needle files
|
1) Giũa hình kim;
2) Giũa mịn
|
-
|
080004
|
Needle-threaders
|
Dụng cụ xâu kim
|
-
|
080207
|
Nippers
|
1) Kìm;
2) Kẹp
|
-
|
080262
|
Non-electric caulking guns [14]
|
Súng để bít/trét, không dùng điện
|
-
|
080167
|
Numbering punches
|
Dụng cụ đục số
|
-
|
080215
|
Nutcrackers
|
1) Dụng cụ kẹp vỡ quả hạch;
2) Dụng cụ kẹp vỡ hạt quả
|
-
|
080143
|
Oyster openers
|
Dụng cụ để tách, mở con sò, con hàu
|
-
|
080013
|
Palette knives
|
Dao trộn, phết (của hoạ sỹ)
|
-
|
080039
|
Paring irons [hand tools]
|
Dụng cụ bằng sắt để cắt, xén, đẽo, gọt [công cụ cầm tay]
|
-
|
080133
|
Paring knives
|
Dao cắt, xén gọt
|
-
|
080106
|
Pedicure sets
|
Bộ dụng cụ để chăm sóc bàn chân
|
-
|
080046
|
Penknives
|
1) Dao nhíp;
2) Dao xếp bỏ túi
|
-
|
080062
|
Perforating tools [hand tools]
|
Dụng cụ đục lỗ [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080172
|
Pestles for pounding
|
1) Chày để nghiền, giã;
2) Cái đầm nện
|
-
|
080044
|
Pickaxes
|
Cuốc chim
|
-
|
080036
|
Pickhammers
|
1) Búa chèn;
2) Búa chim
|
-
|
080171
|
Picks [hand tools]
|
Cuốc chim [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080180
|
Pin punches
|
1) Dụng cụ đột;
2) Mũi đột chốt
|
-
|
080207
|
Pincers
|
1) Kẹp;
2) Kìm
|
-
|
080249
|
Pizza cutters, non-electric
|
Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
|
-
|
080177
|
Plane irons
|
1) Lưỡi bào;
2) Dụng cụ bằng sắt để bào
|
-
|
080071
|
Planes
|
Dụng cụ bào
|
-
|
080206
|
Pliers
|
1) Cái kìm;
2) Cái kẹp;
3) Cái cặp
|
-
|
080130
|
Police batons
|
Dùi cui cảnh sát
|
-
|
080118
|
Polishing irons [glazing tools]
|
1) Dụng cụ đánh bóng [công cụ làm bóng láng];
2) Dụng cụ làm láng mịn [dụng cụ làm bóng láng]
|
-
|
080196
|
Priming irons [hand tools]
|
Dụng cụ bằng sắt để sơn lót, quét lớp lót [công cụ cầm tay]
|
-
|
080146
|
Pruning knives
|
1) Dao cắt;
2) Dao tỉa;
3) Dao xén
|
-
|
080097
|
Pruning scissors
|
1) Kéo cắt;
2) Kéo tỉa;
3) Kéo xén
|
-
|
080098
|
Pruning shears
|
Kéo lớn để cắt, tỉa, xén
|
-
|
080228
|
Punch pliers [hand tools]
|
1) Dụng cụ đục lỗ [công cụ cầm tay];
2) Kìm bấm lỗ [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080015
|
Punch rings [knuckle dusters]
|
Quả đấm tròn [quả đấm sắt]
|
-
|
080229
|
Punches [hand tools]
|
1) Dùi [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ dập dấu nổi [dụng cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đột, dập [công cụ cầm tay]
|
-
|
080135
|
Rabbeting planes
|
1) Bào xoi;
2) Bào rãnh
|
-
|
080254
|
Rakes (Sand trap --- )
|
Dụng cụ cào cát
|
-
|
080109
|
Rakes [hand tools]
|
Cào [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080083
|
Rammers (Earth --- ) [hand tools]
|
1) Đầm đất [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn đất [dụng cụ cầm tay];
3) Búa đầm đất [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080172
|
Rammers [hand tools]
|
1) Búa đầm [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn [dụng cụ cầm tay];
3) Đầm nện [dụng cụ cầm tay];
4) Búa đóng cọc [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080211
|
Rams [hand tools]
|
1) Búa đập [dụng cụ cầm tay];
2) Đầm [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080178
|
Rasps [hand tools]
|
1) Giũa [dụng cụ cầm tay];
2) Giũa thô [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080065
|
Ratchets [hand tools]
|
1) Khoan tay kiểu bánh cóc [dụng cụ cầm tay];
2) Kìm siết hai chiều [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080148
|
Razor blades
|
1) Lưỡi dao cạo;
2) Lưỡi dao bào;
3) Lưỡi lam
|
-
|
080107
|
Razor cases
|
Hộp dao cạo
|
-
|
080082
|
Razor strops
|
1) Da liếc dao cạo;
2) Dây da liếc dao cạo
|
-
|
080179
|
Razors, electric or non-electric
|
1) Dao cạo, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dao bào, dùng điện hoặc không dùng điện
|
-
|
080011
|
Reamer sockets
|
1) Khớp nối mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa;
2) ống nỗi mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa
|
-
|
080010
|
Reamers
|
1) Dụng cụ doa;
2) Đục để xảm tàu thuyền;
3) Mũi doa
|
-
|
080182
|
Riveters [hand tools]
|
Dụng cụ tán đinh [công cụ cầm tay]
|
-
|
080038
|
Riveting hammers [hand tools]
|
1) Búa tán đinh [dụng cụ cầm tay];
2) Búa tán ri-vê [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080209
|
Sabres
|
1) Kiếm thuôn;
2) Kiếm lưỡi cong
|
-
|
080254
|
Sand trap rakes
|
Dụng cụ cào cát
|
-
|
080151
|
Saw blades [parts of hand tools]
|
Lưỡi cưa [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080186
|
Saw holders
|
Cán cưa
|
-
|
080055
|
Saws [hand tools]
|
1) Cưa [dụng cụ cầm tay];
2) Lưỡi cưa [dụng cụ cầm tay];
3) Đĩa cưa [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080125
|
Scabbards (Sword --- )
|
1) Bao kiếm, bao gươm, bao lưỡi lê;
2) Vỏ kiếm, vỏ gươm, vỏ lưỡi lê
|
-
|
080095
|
Scaling knives
|
1) Dao bóc vỏ;
2) Dao đánh vẩy
|
-
|
080040
|
Scissors *
|
Kéo*
|
-
|
080235
|
Scrapers [hand tools]
|
1) Nạo [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ nạo vét [công cụ cầm tay]
|
-
|
080237
|
Scraping tools [hand tools]
|
Dụng cụ để nạo [công cụ cầm tay]
|
-
|
080066
|
Screw stocks [hand tools]
|
1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Mâm cặp vít [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080012
|
Screw taps (Extension pieces for braces for --- )
|
1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô;
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
|
-
|
080195
|
Screwdrivers
|
1) Tua vít;
2) Chìa vặn vít
|
-
|
080066
|
Screw-thread cutters [hand tools]
|
1) Dao cắt ren [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn tiện ren [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080114
|
Scythe rings
|
1) Lưỡi hái vòng;
2) Liềm vòng
|
-
|
080115
|
Scythe stones
|
Đá mài liềm hớt cỏ
|
-
|
080113
|
Scythes
|
1) Liềm cắt cỏ;
2) Lưỡi hái
|
-
|
080097
|
Secateurs
|
1) Kéo cắt cây;
2) Kéo tỉa cành
|
-
|
080092
|
Sharpening instruments
|
Dụng cụ mài sắc
|
-
|
080037
|
Sharpening steels
|
1) Dụng cụ mài bằng thép;
2) Thép để mài
|
-
|
080003
|
Sharpening stones
|
Đá mài
|
-
|
080201
|
Sharpening wheels [hand tools]
|
1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080166
|
Shaving cases
|
1) Hộp dao cạo;
2) Hộp đồ dao bào
|
-
|
080061
|
Shear blades
|
1) Lưỡi cắt;
2) Lưỡi kéo
|
-
|
080223
|
Shearers [hand instruments]
|
Dụng cụ cắt [công cụ cầm tay]
|
-
|
080060
|
Shears
|
1) Kéo cắt;
2) Lưỡi cắt;
3) Dao cắt
|
-
|
080110
|
Shovels [hand tools]
|
Xẻng [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080189
|
Sickles
|
1) Liềm;
2) Hái
|
-
|
080022
|
Side arms, other than firearms
|
1) Vũ khí đeo cạnh sườn, không phải súng;
2) Vũ khí đeo bên người, không phải súng
|
-
|
080203
|
Silver plate [knives, forks and spoons]
|
Bộ đồ ăn bằng bạc [dao, dĩa và thìa]
|
-
|
080268
|
Ski edge sharpening tools, hand-operated [16]
|
Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, vận hành bằng tay
|
-
|
080019
|
Skinning animals (Instruments and tools for --- )
|
Dụng cụ lột da động vật
|
-
|
080157
|
Sledgehammers
|
Búa tạ
|
-
|
080248
|
Slicers (Cheese --- ), non-electric
|
Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
|
-
|
080251
|
Slicers (Egg --- ), non-electric
|
Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
|
-
|
080111
|
Spades [hand tools]
|
1) Mai [dụng cụ cầm tay];
2) Xẻng đào đất [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080064
|
Spanners [hand tools]
|
1) Dụng cụ vặn ốc, vít [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn đai ốc [dụng cụ cầm tay]
3) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
4) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080014
|
Spatulas [hand tools]
|
1) Bàn xẻng [dụng cụ cầm tay];
2) Bay [dụng cụ cầm tay];
3) Dao trộn [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080080
|
Spoons *
|
Thìa*
|
-
|
080144
|
Sprayers (Insecticide --- ) [hand tools]
|
Bình phun, xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080017
|
Squares [hand tools]
|
1) Thước góc [dụng cụ cầm tay];
2) Ê ke [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080084
|
Stamping-out tools [hand tools]
|
1) Dụng cụ dập [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đóng dấu [công cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đúc khuôn [công cụ cầm tay]
|
-
|
080084
|
Stamps [hand tools]
|
1) Con dấu [dụng cụ cầm tay];
2) Dấu đóng [dụng cụ cầm tay];
3) Khuôn dập [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080047
|
Stone hammers
|
Búa đập đá
|
-
|
080003
|
Stones (Sharpening --- )
|
Đá mài
|
-
|
080091
|
Stropping instruments
|
Dụng cụ mài
|
-
|
080173
|
Sugar tongs
|
Kẹp gắp đường miếng
|
-
|
080125
|
Sword scabbards
|
1) Bao kiếm;
2) Bao gươm;
3) Bao lưỡi lê
|
-
|
080208
|
Swords
|
1) Gươm;
2) Kiếm;
3) Lưỡi lê
|
-
|
080202
|
Syringes for spraying insecticides
|
Bơm phun thuốc trừ sâu
|
-
|
080059
|
Table cutlery [knives, forks and spoons]
|
Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
|
-
|
080070
|
Table forks
|
1) Dĩa ăn;
2) Nĩa ăn
|
-
|
080059
|
Tableware [knives, forks and spoons]
|
Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
|
-
|
080063
|
Tap wrenches [13]
|
1) Tay quay bàn ren;
2) Chìa vặn ren nguội;
3) Tay quay ta rô
|
-
|
080193
|
Taps [hand tools]
|
1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ để bắt, chỉnh đinh ốc [dụng cụ cầm tay];
3) Ta rô [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080256
|
Tattooing (Apparatus for --- )
|
Dụng cụ xăm hình
|
-
|
080096
|
Thistle extirpators [hand tools]
|
1) Dao phạt cây kế [dụng cụ cầm tay];
2) Liềm cắt cây kế [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080212
|
Tickets (Instruments for punching --- )
|
Dụng cụ đột lỗ vé
|
-
|
080169
|
Tin openers, non-electric
|
Dụng cụ mở đồ hộp, không dùng điện
|
-
|
080207
|
Tongs
|
1) Cái kẹp;
2) Cái cặp
|
-
|
080247
|
Tool belts [holders]
|
1) Dây đeo giữ dụng cụ;
2) Dây đai giữ dụng cụ
|
-
|
080100
|
Tree pruners
|
Dụng cụ xén tỉa cây
|
-
|
080087
|
Trowels
|
1) Bay xoa, trát vữa;
2) Xẻng đánh cây
|
-
|
080086
|
Trowels [gardening]
|
1) Xẻng [làm vườn];
2) Bay [làm vườn]
|
-
|
080130
|
Truncheons
|
1) Dùi cui cảnh sát;
2) Gậy của cảnh sát
|
-
|
080075
|
Tube cutters [hand tools]
|
Dụng cụ cắt ống [công cụ cầm tay]
|
-
|
080198
|
Tube cutting instruments
|
Dụng cụ cắt ống
|
-
|
080042
|
Tweezers
|
1) Nhíp;
2) Kẹp
|
-
|
080144
|
Vaporizers (Insecticide --- ) [hand tools]
|
Bình phun xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080136
|
Vegetable choppers
|
Dụng cụ thái rau củ
|
-
|
080073
|
Vegetable knives
|
Dao thái rau
|
-
|
080073
|
Vegetable shredders
|
Dụng cụ cắt rau củ
|
-
|
080073
|
Vegetable slicers
|
Dụng cụ cắt lát rau củ
|
-
|
080244
|
Vices
|
1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
|
-
|
080244
|
Vises [16]
|
1) Êtô; 2) Mỏ cặp; 3) Mâm cặp
|
-
|
080184
|
Weeding forks [hand tools]
|
1) Chĩa xới cỏ [dụng cụ cầm tay];
2) Chạc xới, nhổ cỏ [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080201
|
Wheels (Sharpening --- ) [hand tools]
|
1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080068
|
Whetstone holders
|
1) Nẹp giữ đá mài;
2) Đế giữ đá mài
|
-
|
080115
|
Whetstones
|
Đá mài
|
-
|
080164
|
Wick trimmers [scissors]
|
Dụng cụ cắt tàn bấc [kéo]
|
-
|
080259
|
Wire strippers [hand tools]
|
Kìm tuốt dây [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
080064
|
Wrenches [hand tools] [13]
|
1) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
2) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay];
3) Chìa vặn ốc [dụng cụ cầm tay]
|