Phụ lục số 3: MÃ trưỜng trung học phổ thông năM 2012



tải về 6.95 Mb.
trang7/31
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích6.95 Mb.
#17749
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   31

08. Tỉnh Lào Cai

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

08

000

Trung tâm GDTX số 1 TP Lào Cai

Phường Duyên Hải TP Lào Cai

1

08

001

Trung tâm GDTX số 2 Tp Lào Cai

Phường Thống Nhất Tp Lào Cai

1

08

002

Trung tâm GDTX Si Ma Cai

Xã Si Ma Cai -H Si Ma Cai

1

08

003

Trung tâm GDTX Bát Xát

Thị trấn Bát Xát -H Bát Xát

1

08

004

Trung tâm GDTX Bảo Thắng

Thị trấn Phố Lu -H Bảo Thắng

1

08

005

Trung tâm GDTX Sa Pa

Thị trấn Sa Pa -H Sa Pa

1

08

006

Trung tâm GDTX Văn Bàn

Thị trấn Khánh Yên -H Văn Bàn

1

08

007

Trung tâm GDTX Bảo Yên

Thị trấn Phố Ràng -H Bảo Yên

1

08

008

Trung tâm GDTX Bắc Hà

Thị trấn Bắc Hà -H Bắc Hà

1

08

009

Trung tâm GDTX Mường Khương

Xã Mường Khương -H Mường Khương

1

08

010

THPT Chuyên tỉnh Lào Cai

Đường M9, phường Bắc Cường - T.pLào Cai

1

08

011

THPT số 1 Tp Lào Cai

Phường Cốc Lếu -Tp Lào Cai

1

08

012

THPT số 2 T.p Lào Cai

Phường Bình Minh - T.p Lào Cai

1

08

013

THPT số 3 Tp Lào Cai

Phường Duyên Hải -Tp Lào Cai

1

08

014

THPT số 4 Tp Lào Cai

Xã Cam Đường -Tp Lào Cai

1

08

015

THPT DTNT tỉnh

Phường Kim Tân -Tp Lào Cai

1

08

016

TTKT-TH-HN-DN&GDTX tỉnh

Phố Vạn Hoa -P. Kim Tân -Tp Lào Cai

1

08

017

THPT Số 1 Si Mai Cai

Xã Si Ma Cai -H Si Ma Cai

1

08

018

THPT Số 1 Bát Xát

Thị trấn Bát Xát -H Bát Xát

1

08

019

THPT số 1 Bảo Thắng

Thị trấn Phố Lu -H Bảo Thắng

1

08

020

THPT số 2 Bảo Thắng

Xã Xuân Giao -H Bảo Thắng

1

08

021

THPT số 3 Bảo Thắng

Thị trấn Phong Hải -H Bảo Thắng

1

08

022

THPT Số 1 Sa Pa

Thị trấn Sa Pa -H Sa Pa

1

08

023

THPT số 1 Văn Bàn

Thị trấn Khánh Yên -H Văn Bàn

1

08

024

THPT số 2 Văn Bàn

Xã Võ Lao -H Văn Bàn

1

08

025

THPT số 1 Bảo Yên

Thị trấn Phố Ràng -H Bảo Yên

1

08

026

THPT số 2 Bảo Yên

Xã Bảo Hà -H Bảo Yên

1

08

027

THPT số 1 Bắc Hà

Thị trấn Bắc Hà -H Bắc Hà

1

08

028

THPT số 1 Mường Khương

Xã Mường Khương -H Mường Khương

1

08

029

THPT số 2 Mường Khương

Xã Bản Lầu -H Mường Khương

1

08

030

THPT số 3 Bảo Yên

Xã Nghĩa Đô -H Bảo Yên

1

08

031

THPT số 2 Bắc Hà

Xã Bảo Nhai -H Bắc Hà

1

08

032

THPT số 2 Sa Pa

Xã Bản Hồ -H Sa Pa

1

08

033

THPT số 3 Văn Bàn

Xã Dương Quỳ -H Văn Bàn

1

08

034

THPT Số 2 Si ma cai

Xã Sin Chiêng – H Si ma cai

1

08

035

THPT Số 2 Bát Xát

Xã Bản Vượt – H Bát Xát

1

08

036

THPT số 4 Văn Bàn

Khánh Yên Hạ, H. Văn Bàn

1

08

037

PTDT nội trú THCS và THPT H.Bắc Hà

Thị trấn Bắc Hà, H. Bắc Hà

1

08

038

TC nghề tỉnh Lào Cai

Đường B3, phường Bắc Cường, Tp Lào Cai,

1

09. Tỉnh Tuyên Quang

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

09

008

Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học phổ thông tỉnh Tuyên Quang

Phường Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

009

THPT Chuyên tỉnh

Phường Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

010

THPT Tân Trào

Phường Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

011

THPT Ỷ La

P.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

012

THPT Nguyễn Văn Huyên

An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

013

THPT Sông Lô

Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

014

Trung tâm GDTX tỉnh

P Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1

09

015

THPT Thượng Lâm

Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang

1

09

016

THPT Na Hang

TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang

1

09

017

THPT Yên Hoa

Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang

1

09

018

THPT Chiêm Hóa

TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1

09

019

THPT Kim Bình

Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1

09

020

THPT Minh Quang

Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1

09

021

THPT Hà Lang

Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1

09

022

THPT Đầm Hồng

Xã Đầm Hồng, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1

09

023

THPT Hòa Phú

Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1

09

024

THPT Hàm Yên

TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang

1

09

025

THPT Phù Lưu

Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang

1

09

026

THPT Thái Hòa

Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang

1

09

027

THPT Xuân Huy

Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang

1

09

028

THPT Trung Sơn

Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang

1

09

029

THPT Xuân Vân

Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang

1

09

030

THPT Tháng 10

Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

1

09

031

THPT Sơn Dương

TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang

1

09

032

THPT Kim Xuyên

Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang

1

09

033

THPT ATK Tân Trào

Xã Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang

1

09

034

THPT Đông Thọ

Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang

1

09

035

THPT Kháng Nhật

Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

1

09

036

THPT Sơn Nam

Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang

1



10. Tỉnh Lạng Sơn

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

10

000

Sở GD-ĐT Lạng Sơn+VãngLai

Hoàng Văn Thụ, P.Chi Lăng, TP Lạng sơn

1

10

001

THPT Việt Bắc

Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn

1

10

002

THPT Chu Văn An

Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn

1

10

003

THPT DTNT Tỉnh

Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn

1

10

004

TC nghề Việt Đức

Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn

1

10

005

TT GDTX 1 Tỉnh Lạng Sơn

Phường Tam Thanh TP Lạng Sơn

1

10

006

Phòng GD TP Lạng Sơn

Phường Tam Thanh, TP Lạng Sơn

1

10

007

THPT Ngô Thì Sỹ

Phường Vĩnh Trại TP Lạng Sơn

1

10

008

Phòng GD Tràng Định

Thị trấn Thất Khê -Tràng Định

1

10

009

THPT Tràng Định

Thị trấn Thất Khê -Tràng Định

1

10

010

TTGDTX Tràng Định

Thị trấn Thất Khê -Tràng Định

1

10

011

THPT Bình Độ

Xã Quốc Việt, H Tràng Định

1

10

012

Phòng GD Bình Gia

Thị trấn Bình Gia, H Bình Gia

1

10

013

THPT Bình Gia

Xã Tô Hiệu H Bình Gia

1

10

014

TTGDTX Bình Gia

Xã Tô Hiệu H Bình Gia

1

10

015

THPT Pác Khuông

Xã Thiện Thuật, H.Bình Gia

1

10

016

Phòng GD Văn Lãng

Thị Trấn Na Sầm, Văn Lãng

1

10

017

THPT Văn Lãng

Thị trấn Na Sầm, H Văn Lãng

1

10

018

TTGDTX Văn Lãng

Xã Tân Lang, H Văn Lãng

1

10

019

Phòng GD Bắc Sơn

Thị trấn Bắc Sơn, H Bắc Sơn

1

10

020

THPT Bắc Sơn

Thị trấn Bắc Sơn H Bắc Sơn

1

10

021

THPT Vũ Lễ

Xã Vũ Lễ H Bắc Sơn

1

10

022

TTGDTX Bắc Sơn

Thị trấn Bắc Sơn H Bắc Sơn

1

10

023

Phòng GD Văn Quan

Thị trấn Văn Quan, H Văn Quan

1

10

024

THPT Lương Văn Tri

Thị trấn Văn Quan H Văn Quan

1

10

025

THPT Văn Quan

Xã Văn An, H Văn Quan

1

10

026

TTGDTX Văn Quan

Thị trấn Văn Quan H Văn Quan

1

10

027

Phòng GD Cao Lộc

Thị trấn Cao Lộc, H Cao Lộc

1

10

028

THPT Đồng Đăng

Thị trấn Đồng Đăng H Cao Lộc

1

10

029

THPT Cao Lộc

Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc

1

10

030

TTGDTX Cao Lộc

Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc

1

10

031

Phòng GD Lộc Bình

Thị trấn Lộc Bình, H. Lộc Bình

1

10

032

THPT Lộc Bình

Thị trấn Lộc Bình, H Lộc Bình

1

10

033

THPT Na Dương

Thị trấn Na Dương, H Lộc Bình

1

10

034

TTGDTX Lộc Bình

Thị trấn Lộc Bình, H Lộc Bình

1

10

035

Phòng GD Chi Lăng

Thị Trấn Đồng Mỏ, H Chi Lăng

1

10

036

THPT Chi Lăng

Thị trấn Đồng Mỏ, H Chi Lăng

1

10

037

THPT Hoà Bình

Xã Hoà Bình, H Chi Lăng

1

10

038

TTGDTX Chi Lăng

Thị trấn Đồng Mỏ H Chi Lăng

1

10

039

Phòng GD Đình Lập

Thị trấn Đình Lập, H Đình Lập

1

10

040

THPT Đình Lập

Thị trấn Đình Lập H Đình Lập

1

10

041

TTGDTX Đình Lập

Thị trấn Đình Lập H Đình Lập

1

10

042

Phòng GD Hữu Lũng

Thị trấn Hữu Lũng, H Hữu Lũng

1

10

043

THPT Hữu Lũng

Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng

1

10

044

THPT Vân Nham

Xã Vân Nham, H Hữu Lũng

1

10

045

THPT Dân lập Hữu Lũng

Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng

1

10

046

TTGDTX 2 tỉnh Lạng Sơn

Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng

1

10

047

THPT Tú Đoạn

Xã Tú Đoạn, H Lộc Bình

1

10

048

THPT Đồng Bành

TT Đồng Bành, H Chi lăng

1

11. Tỉnh Bắc Kạn

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

11

009

THPT Bắc Kạn

P.Sông Cầu TX Bắc Kạn

1

11

010

THPT Chợ Đồn

TT Bằng Lũng -H. Chợ Đồn

1

11

011

THPT Chợ Mới

Xã Yên Đĩnh -H. Chợ Mới

1

11

012

THPT Na Rỳ

TT Yến Lạc -H. Na Rỳ

1

11

013

THPT Ngân Sơn

Xã Vân Tùng -H. Ngân Sơn

1

11

014

Trường PTDTNT tỉnh

P.Sông Cầu TX Bắc Kạn

1

11

015

THPT Nà Phặc

TT Nà Phặc -H. Ngân Sơn

1

11

016

THPT Bộc Bố

Xã Bộc Bố -H. Pác Nặm

1

11

017

THPT Phủ Thông

TT Phủ Thông -H. Bạch Thông

1

11

018

THPT Ba Bể

TT Chợ Rã -H. Ba Bể

1

11

019

THPT Chuyên

P. Sông Cầu -TX Bắc Kạn

1

11

020

THPT Yên Hân

Xã Yên Hân -H. Chợ Mới

1

11

021

Trung tâm GDTX tỉnh

Phường Minh Khai-TX Bắc Kạn

1

11

022

THPT Dân lập Hùng Vương

Phường Chí Kiên TX Bắc Kạn

1

11

023

THPT Quảng Khê

Xã Quảng khê -H Ba Bể

1

11

024

THPT Bình Trung

Xã Bình Trung – H Chợ Đồn

1

11

025

TT Kỹ thuật TH- HN Bắc Kạn

Phường Sông Cầu - Thị xã Bắc Kạn- Bắc Kạn

1

11

026

TT GDTX huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn

Thị trấn Chợ Rã - H. Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn

1

11

027

TC nghề Bắc Kạn

P. Phùng Chí Kiên - Thị xã Bắc Kạn- Bắc Kạn




12. Tỉnh Thái Nguyên

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

12

001

TTGDTXTP Thái Nguyên

P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên

2

12

002

TTGDTX Thị xã Sông Công

Thị xã Sông Công

2

12

003

TTGDTX huyện Định Hoá

TT Chợ Chu, H. Định Hoá

1

12

004

TTGDTX huyện Phú Lương

Thị Trấn Đu, H. Phú Lương

1

12

005

TTGDTX huyện Võ Nhai

Thị Trấn Đình Cả, H. Võ Nhai

1

12

006

TTGDTX huỵện Đại Từ

Thị Trấn Đại Từ, H. Đại Từ

1

12

007

TTGDTX huyện Đồng Hỷ

ThịTrấn Đồng Bẩm, H. Đồng Hỷ

1

12

008

TTGDTX huyện Phú Bình

ThịTrấn Hương Sơn, H. Phú Bình

2NT

12

009

TTGDTX Huyện Phổ Yên

Xã Nam Tiến, H. Phổ Yên

2NT

12

010

THPT Chuyên (Năng khiếu)

P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên

2

12

011

THPT Lương Ngọc Quyến

P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên

2

12

012

THPT Ngô Quyền

P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên

2

12

013

THPT Gang Thép

P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên

2

12

014

THPT Chu Văn An

P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên

2

12

015

THPT Dương Tự Minh

P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên

2

12

016

THPT Khánh Hoà

xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương

1

12

017

PT Dân tộc Nội trú tỉnh TN

P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên

2

12

018

THPTThái Nguyên

P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên

2

12

019

THPT Lê Quý Đôn

P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên

2

12

020

THPT Sông Công

Thị xã Sông Công

2

12

021

THPT Định Hoá

Thị Trấn Chợ Chu, H. Định Hoá

1

12

022

THPT Bình Yên

xã Bình Yên, H. Định Hoá

1

12

023

THPT Phú Lương

Thị Trấn Đu, H. Phú Lương

1

12

024

THPT Võ Nhai

Thị Trấn Đình Cả, H. Võ Nhai

1

12

025

THPT Đại Từ

Thị Trấn Đại Từ, H. Đại Từ

1

12

026

THPT Đồng Hỷ

TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN

1

12

027

THPT Trại Cau

Thị Trấn Trại Cau, H. Đồng Hỷ

1

12

028

THPT Phú Bình

ThịTrấn Hương Sơn, H. Phú Bình

2NT

12

029

THPT Lê Hồng Phong

Thị Trấn Ba Hàng, H. Phổ Yên

2NT

12

030

THPT Bắc Sơn

Thị Trấn Bắc Sơn, H. Phổ Yên

1

12

031

Thiếu Sinh Quân QK1

P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên

2

12

032

THPT Lương Thế Vinh

P. Quang Trung,Tp Thái Nguyên

2

12

033

Phổ thôngVùng Cao Việt Bắc

Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên




12

034

THPT Yên Ninh

Xã Yên Ninh, H. Phú Lương

1

12

035

THPT Nguyễn Huệ

Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ

1

12

036

THPT Lương Phú

Xã Lương Phú, H. Phú Bình

2NT

12

037

THPT Phổ Yên

Xã Tân Hương, H. Phổ Yên

2NT

12

038

CĐ SP Thái Nguyên

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên

2

12

039

CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên

2

12

040

CĐ Cơ khí luyện kim

Xã Lương Sơn TP Thái Nguyên

2

12

041

CĐ Giao thông Vận tải miền núi

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên

2

12

042

CĐ Y tế Thái Nguyên

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên

2

12

043

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc

P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên

2

12

044

CĐ Thương mại và Du lịch

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên

2

12

045

CĐ Công nghiệp Thái Nguyên

Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương

1

12

046

CĐ Công nghệ và Kính tê Công nghiệp

Xã Trung Thành H. Phổ Yên

2NT

12

047

CĐ Công nghiệp Việt Đức

P. Thắng Lợi, Thị xã Sông Công

2

12

048

Trường Văn hoá I Bộ Công An

P. Lương Sơn, TP. Thái Nguyên

2

12

049

CĐ Nghề CN Việt Bắc TKV

Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương

1

12

050

TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi

P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên

2

12

051

CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên

2

12

052

CĐ Nghề Cơ điện LK

P. Tích Lương, TP Thái Nguyên

2

12

053

THPT Trần Phú , Võ Nhai

Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai

1

12

054

THPT Lưu Nhân Chú, Đại tư

Xã Hùng Sơn, H Đại từ

1

12

055

THPT Hoàng Quốc Việt, Võ Nhai

Xã Tràng Xa, H Võ Nhai

1

12

056

Trường TC nghề Thái Nguyên

P.Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên

2

12

057

THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ

X.Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên

1

12

058

THPT Điềm Thuỵ, Phú Bình

X.Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên

2NT

12

059

TT GDTX tỉnh

P. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên

2

12

060

THPT Đào Duy Từ

P. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên

2

12

061

TC Nghề Nam Thái Nguyên

Xã Đồng Tiến, H. Phổ Yên

2NT

12

062

TC nghề số 1 - Bộ Quốc phòng

P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên

2

12

063

Trường TC nghề KT 3D

Xã Đông Cao, H Phổ Yên, Thái Nguyên

2NT

13. Tỉnh Yên Bái

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

13

002

THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành

P.Đồng Tâm -TP Yên Bái

1

13

003

THPT Nguyễn Huệ

P.Đồng Tâm -TP Yên Bái

1

13

004

THPT Lý Thường Kiệt

P.Hồng Hà -TP Yên Bái

1

13

005

THPT Dân tộc nội trú

P.Đồng Tâm -TP Yên Bái

1

13

006

THPT Đồng Tâm

P.Đồng Tâm -TP Yên Bái

1

13

007

TT GD TX Tỉnh

P.Đồng Tâm -TP Yên Bái

1

13

009

THPT Nghĩa Lộ

Phường Tân An -TX Nghĩa Lộ

1

13

010

THPT Nguyễn Trãi

Phường Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ

1

13

012

THPT Chu Văn An

Thị Trấn Mậu A -Văn Yên

1

13

013

THPT Nguyễn Lương Bằng

Xã An Thịnh -Văn Yên

1

13

015

THPT Cảm Ân

Xã Cảm Ân -Yên Bình

1

13

016

THPT Trần Nhật Duật

Thị Trấn Yên Bình -Yên Bình

1

13

017

THPT Thác Bà

Thị Trấn Thác Bà -Yên Bình

1

13

018

THPT Cảm Nhân

Xã Cảm Nhân -Yên Bình

1

13

020

THPT Mù Cang Chải

Thị trấn Mù Cang Chải - Mù Cang Chải

1

13

022

THPT Văn Chấn

Xã Cát Thịnh -Văn Chấn

1

13

023

THPT Sơn Thịnh

Xã Sơn Thịnh -Văn Chấn

1

13

025

THPT Lê Quý Đôn

Thị trấn Cổ Phúc -Trấn Yên

1

13

026

THPT Hoàng Quốc Việt

Xã Giới Phiên - TP Yên Bái

1

13

027

PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II

Xã Hưng Khánh - Trấn Yên

1

13

029

THPT Trạm Tấu

Thị trấn Trạm Tấu - Trạm Tấu

1

13

031

THPT Mai Sơn

Xã Mai Sơn - Lục Yên

1

13

032

THPT Hoàng Văn Thụ

Thị Trấn Yên Thế - Lục Yên

1

13

033

THPT Hồng Quang

Xã Hồng Quang - Lục Yên

1

13

034

TT GDTX -HNDN Tp.Yên Bái

Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái

1

13

035

TT GDTX-HNDN Tx.Nghĩa Lộ

Phường Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ

1

13

036

TT GDTX-HNDN Huyện Văn Yên

Thị Trấn Mậu A- H.Văn Yên

1

13

037

TT GDTX-HNDN Huyện Yên Bình

Thị Trấn Yên Bình - H. Yên Bình

1

13

038

TT GDTX-HNDN H. Mù Cang Chải

Thị Trấn Mù Cang Chải - Mù Cang Chải

1

13

039

TT GDTX-HNDN H. Văn Chấn

Xã Sơn Thịnh -Văn Chấn

1

13

040

TT GDTX -HNDN H. Trấn Yên

Thị trấn Cổ Phúc -Trấn Yên

1

13

041

TT GDTX-HNDN H. Trạm Tấu

Thị trấn Trạm Tấu -Trạm Tấu

1

13

042

TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu

Thị Trấn Yên Thế -Lục Yên

1

13

043

PT Dân tộc nội trú THPT Miền Tây

Phường Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ

1

13

044

CĐ nghề Yên Bái

Phường Nguyễn Thái Học- TP.Yên Bái

1

13

045

CĐ Nghề Âu lạc

Phường Đồng Tâm- Thành phố Yên Bái

1

13

046

TC Nghề Nghĩa Lộ

Phường Pú Trạng- Thị xã Nghĩa Lộ

1

13

047

THPT Trần Phú

Xã An Bình – Huyện Yên Văn

1

Каталог: files
files -> Sạt-đe rằng: Nầy là lời phán của Đấng có bảy vì thần Đức Chúa Trời và bảy ngôi sao
files -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
files -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi trưỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Thị Hương XÂy dựng quy trình quản lý CÁc công trìNH
files -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
files -> 1. Mục tiêu đào tạo: Mục tiêu chung

tải về 6.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương