05. Tỉnh Hà Giang
Mã tỉnh
|
Mã trường
| Tên trường |
Địa chỉ
|
Khu vực
|
05
|
012
|
THPT Chuyên
|
P. Minh Khai, TX Hà Giang
|
1
|
05
|
013
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P.Minh Khai, TX Hà Giang
|
1
|
05
|
014
|
THPT Ngọc Hà
|
P. Ngọc Hà, TX Hà Giang
|
1
|
05
|
015
|
PTDT Nội trú tỉnh
|
P.Minh Khai, TX Hà Giang
|
1
|
05
|
016
|
THPT Đồng Yên
|
Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang
|
1
|
05
|
017
|
THPT Mèo Vạc
|
TT. Mèo Vạc, H.Mèo Vạc
|
1
|
05
|
018
|
THPT Yên Minh
|
TT. Yên Minh, H.Yên minh
|
1
|
05
|
019
|
THPT Quản Bạ
|
TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ
|
1
|
05
|
020
|
THPT Vị Xuyên
|
TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên
|
1
|
05
|
021
|
THPT Việt Lâm
|
TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên
|
1
|
05
|
022
|
THPT Bắc Mê
|
Xã Yên Phú, H.Bắc Mê
|
1
|
05
|
023
|
THPT Hoàng Su Phì
|
TT. Vinh Quang, Hoàng Su Phì
|
1
|
05
|
024
|
THPT Xin Mần
|
Xã Cốc Pài, H Xín Mần
|
1
|
05
|
025
|
THPT Việt Vinh
|
TT. Việt Quang, H.Bắc Quang
|
1
|
05
|
026
|
THPT Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn, H.Đồng Văn
|
1
|
05
|
027
|
THPT Xuân Giang
|
Xã Xuân Giang, H.Quang Bình
|
1
|
05
|
028
|
THPT Hùng An
|
Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang
|
1
|
05
|
029
|
THPT Liên Hiệp
|
Xã Liên Hiệp, huyện Bắc quang
|
1
|
05
|
030
|
Cấp 2-3 Tân Quang
|
xã Tân Quang, huyện Bắc quang
|
1
|
05
|
031
|
Trung tâm GDTX Tỉnh
|
P. Minh Khai, TX Hà Giang
|
1
|
05
|
032
|
Trung tâm GDTX Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn, huyện Đồng Văn
|
1
|
05
|
033
|
Trung tâm GDTX Mèo Vạc
|
TT. Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc
|
1
|
05
|
034
|
Trung tâm GDTX Yên Minh
|
TT. Yên Minh, huyện Yên Minh
|
1
|
05
|
035
|
Trung tâm GDTX Quản Bạ
|
TT. Tam Sơn, huyện Quản Bạ
|
1
|
05
|
036
|
Trung tâm GDTX Vị Xuyên
|
TT. Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên
|
1
|
05
|
037
|
Trung tâm GDTX Bắc Mê
|
TT. Bắc Mê, huyện Bắc Mê
|
1
|
05
|
038
|
Trung tâm GDTX Hoàng Su Phì
|
TT. Vinh Quang, Hoàng Su Phì
|
1
|
05
|
039
|
Trung tâm GDTX Xín Mần
|
Xã Cốc Pài, huyện Xín Mần
|
1
|
05
|
040
|
Trung tâm GDTX Bắc Quang
|
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang
|
1
|
05
|
041
|
THPT Thông Nguyên
|
Xã Thông Nguyên, H Hoàng Su Phì
|
1
|
05
|
042
|
Trung tâm GDTX Quang Bình
|
Huyện Quang Bình
|
1
|
05
|
043
|
Cấp 2-3 Phương Tiến
|
Xã Phương Tiến, H Vị Xuyên
|
1
|
05
|
044
|
THPT Quang Bình
|
Xã Yên Bình-H Quang Bình
|
1
|
05
|
045
|
Trường PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh
|
TT Yên Minh, H. Yên Minh
|
1
|
05
|
046
|
Trường PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang
|
TT Việt Quang, H. Bắc Quang
|
1
|
05
|
047
|
THCS và THPT Minh Ngọc
|
Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê
|
1
|
05
|
048
|
THCS và THPT Linh Hồ
|
Xã Lĩnh Hồ, H. Vị Xuyên
|
1
|
05
|
049
|
THCS và THPT Nà Chì
|
Xã Nà Chì, H. Xín Mần
|
1
|
05
|
050
|
Trường TC nghề Hà Giang
|
Phường Quang Trung, TX Hà Giang
|
1
|
05
|
051
|
THPT Mậu Duệ
|
Xã Mậu Duệ, H. Yên Ninh, Hà Giang
|
1
|
05
|
052
|
THPT Quang Bình
|
Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang, Hà Giang
|
1
|
05
|
053
|
THPT Quyết Tiến
|
Xã Quyết Tiến, Quản Bạ, Hà Giang
|
1
|
06. Tỉnh Cao Bằng
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
06
|
002
|
THPT DTNT Cao Bằng
|
Thị xã Cao Bằng
|
1
|
06
|
003
|
THPT Thị xã Cao Bằng
|
Thị xã Cao Bằng
|
1
|
06
|
004
|
THPT Chuyên Cao Bằng
|
Thị xã Cao Bằng
|
1
|
06
|
005
|
TT GDTX Thị xã Cao Bằng
|
Thị xã Cao Bằng
|
1
|
06
|
006
|
TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng
|
Thị xã Cao Bằng
|
1
|
06
|
008
|
THPT Bảo Lạc
|
Thị trấn Bảo Lạc, Cao Bằng
|
1
|
06
|
010
|
THPT Thông Nông
|
Thị trấn Thông Nông, Cao Bằng
|
1
|
06
|
012
|
THPT Hà Quảng
|
TT Xuân Hoà, Hà Quảng
|
1
|
06
|
013
|
THPT Nà Giàng
|
Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng
|
1
|
06
|
015
|
THPT Trà Lĩnh
|
TT Hùng Quốc, Trà Lĩnh
|
1
|
06
|
016
|
THPT Quang Trung
|
Quang Trung, Trà Lĩnh
|
1
|
06
|
018
|
THPT Trùng Khánh
|
Thị trấn Trùng Khánh,Cao Bằng
|
1
|
06
|
019
|
THPT Pò Tấu
|
Chí Viễn, Trùng Khánh
|
1
|
06
|
020
|
THPT Thông Huề
|
Thông Huề, Trùng Khánh
|
1
|
06
|
021
|
TTGDTX Trùng Khánh
|
Thị trấn Trùng Khánh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
023
|
THPT Nguyên Bình
|
Thị trấn Nguyên Bình,Cao Bằng
|
1
|
06
|
024
|
THPT Tinh Túc
|
Tinhh Túc, Nguyên Bình
|
1
|
06
|
025
|
THPT Nà Bao
|
Lang Môn, Nguyên Bình
|
1
|
06
|
027
|
THPT Hoà An
|
Thị trấn Nước Hai,Hoà An
|
1
|
06
|
028
|
THPT Cao Bình
|
Hưng Đạo, Hoà An, Cao Bằng
|
1
|
06
|
029
|
TTGDTX Hoà An
|
TT Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng
|
1
|
06
|
031
|
THPT Quảng Uyên
|
TT Quảng Uyên, Cao Bằng
|
1
|
06
|
032
|
THPT Đống Đa
|
Ngọc Động, Quảng Uyên
|
1
|
06
|
033
|
TT GDTX Quảng Uyên
|
TT Quảng Uyên, Cao Bằng
|
1
|
06
|
035
|
THPT Thạch An
|
TT Đông Khê, Thạch An
|
1
|
06
|
036
|
THPT Canh Tân
|
Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng
|
1
|
06
|
038
|
THPT Hạ Lang
|
Thanh Nhật, Hạ Lang
|
1
|
06
|
039
|
THPT Bằng Ca
|
Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
1
|
06
|
041
|
THPT Bảo Lâm
|
Mông Ân, Bảo Lâm , Cao Bằng
|
1
|
06
|
043
|
THPT Phục Hoà
|
TT Tà Lùng, Phục Hoà, Cao Bằng
|
1
|
06
|
044
|
THPT Bế Văn Đàn
|
Nà Cáp, phường sông Hiến, TX Cao Bằng
|
1
|
06
|
045
|
THPT Cách Linh
|
Xã Cánh Linh, H. Phục Hoà
|
1
|
06
|
046
|
TTGDTX Trà Lĩnh
|
TT Hùng Quốc,TràLĩnh,Cao Bằng
|
1
|
06
|
047
|
TTGDTX Hà Quảng
|
TT Xuân Hoà,Hà Quảng, Cao Bằng
|
1
|
06
|
048
|
TTGDTX Thạch An
|
TT Đông Khê
|
1
|
06
|
049
|
TTGDTX Phục Hoà
|
TT Tà Lùng ,Phục Hoà,Cao Bằng
|
1
|
06
|
050
|
TTGDTX Bảo Lâm
|
Mông ân, Bảo Lâm,Cao Bằng
|
1
|
06
|
051
|
TTGDTX Hạ Lang
|
TT Thanh Nhậ,Hạ Lang,Cao Bằng
|
1
|
06
|
052
|
TTGDTX Nguyên Bình
|
TT Nguyên Bình,Cao Bằng
|
1
|
06
|
053
|
TTGDTX Thông Nông
|
TT Thông Nông,Cao Bằng
|
1
|
06
|
054
|
THPT Lục Khu
|
Thượng Thôn, Hà Quảng,Cao Bằng
|
1
|
06
|
055
|
THPT Bản Ngà
|
Đức Hạnh, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
1
|
06
|
056
|
TTGDTX Bảo Lạc
|
Bảo Lạc, Cao Bằng
|
1
|
06
|
057
|
THPT Lý Bôn
|
Lý Bôn, Bảo Lâm
|
1
|
06
|
058
|
TTGDTX Tỉnh
|
Km 4 Đề Thám , TX Cao Bằng
|
1
|
06
|
059
|
TC nghề Cao Bằng
|
P. Sông Hiến, TX. Cao Bẳng , Cao bằng
|
1
|
07. Tỉnh Lai Châu
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
07
|
001
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Phường Đoàn Kết-TX Lai Châu, Lai Châu
|
1
|
07
|
002
|
THPT Thị xã Lai Châu
|
Phường Tân Phong, TX Lai Châu, Lai Châu
|
1
|
07
|
003
|
THPT Quyết Thắng
|
Phường Quyết Thắng, TX Lai Châu
|
1
|
07
|
004
|
THPT DT Nội trú Tỉnh
|
Phường Quyết Thắng, TX Lai Châu
|
1
|
07
|
005
|
Trung tâm GDTX tỉnh Lai Châu
|
Phường Quyết Thắng TX Lai Châu,Lai Châu
|
1
|
07
|
006
|
THPT Bình Lư
|
TT Tam Đường, Tam Đường, Lai Châu
|
1
|
07
|
007
|
Trung tâm GDTX H. Tam Đường
|
TT Tam Đường, Tam Đường, Lai Châu
|
1
|
07
|
008
|
THPT Phong Thổ
|
TT Phong Thổ, Phong Thổ, Lai Châu
|
1
|
07
|
009
|
THPT Mường So
|
Xã Mường So-Phong Thổ, Lai Châu
|
1
|
07
|
010
|
THPT Sìn Hồ
|
TT Sìn Hồ - Sìn Hồ, Lai Châu
|
1
|
07
|
011
|
Trung tâm GDTX huyện Sìn Hồ
|
Xã Phăng Xô Lin-Sìn Hồ, Lai Châu
|
1
|
07
|
012
|
THPT Mường Tè
|
TT Mường Tè, Mường Tè, Lai Châu
|
1
|
07
|
013
|
Trung tâm GDTX Mường Tè
|
TT Mường Tè, Mường Tè, Lai Châu
|
1
|
07
|
014
|
THPT Than Uyên
|
TT Than Uyên, Than Uyên, Lai Châu
|
1
|
07
|
015
|
THPT Mường Than
|
Xã Phúc Than,Than Uyên, Lai Châu
|
1
|
07
|
016
|
Trung tâm GDTX huyện Than Uyên
|
TT Than Uyên, Lai Châu
|
1
|
07
|
017
|
THPT Tân uyên
|
TT Tân Uyên, Tân Uyên, Lai Châu
|
1
|
07
|
018
|
Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ
|
TT Phong Thổ, Phong Thổ, Lai Châu
|
1
|
07
|
019
|
THPT Mường Kim
|
Xã Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu
|
1
|
07
|
020
|
Trường TC nghề Lai Châu
|
P. Quyết Thắng, TX Lai Châu, Lai Châu
|
1
|
07
|
021
|
THPT Dân tộc nội trú Ka Lăng
|
Xã Ka Lăng, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu
|
1
|
07
|
022
|
THPT Dào San
|
Xã Dào San, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
|
1
|
07
|
023
|
Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên
|
Thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |