28
|
001
|
THPT Đào Duy Từ
|
P. Ba Đình, TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
002
|
THPT Hàm Rồng
|
P. Trường Thi,TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
003
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P. Điện Biên, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
004
|
THPT Tô Hiến Thành
|
P.Đông Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
005
|
THPT Trường Thi
|
P. Điện Biên, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
006
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
P. Đông sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
007
|
THPT Đào Duy Anh
|
P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
008
|
TTGDTX-DN TP Thanh Hoá
|
P.Trường Thi, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
009
|
THPT Bỉm Sơn
|
P. Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
|
2
|
28
|
010
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn
|
2
|
28
|
011
|
TTGDTX TX Bỉm Sơn
|
Trần Phú, Lam Sơn, TX Bỉm Sơn
|
2
|
28
|
012
|
THPT Sầm Sơn
|
P. Trường Sơn,Thị xã Sầm Sơn
|
2
|
28
|
013
|
THPT Nguyễn Thị Lợi
|
P. Trung Sơn, Thị xã Sầm Sơn
|
2
|
28
|
014
|
TTGDTX-DN Sầm Sơn
|
P. Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn
|
2
|
28
|
015
|
THPT Quan Hoá
|
Thị trấn Quan Hoá
|
1
|
28
|
016
|
TTGDTX Quan Hoá
|
Thị trấn Quan Hóa
|
1
|
28
|
017
|
THPT Quan Sơn
|
Thị trấn Quan Sơn
|
1
|
28
|
018
|
TTGDTX-DN Quan Sơn
|
Thị trấn Quan Sơn
|
1
|
28
|
019
|
THPT Mường Lát
|
Thị trấn Mườg Lát
|
1
|
28
|
020
|
TTGDTX Mường Lát
|
Thị trấn Mường Lát
|
1
|
28
|
021
|
THPT Bá Thước
|
Thị trấn Cành Nàng, Bá Thước
|
1
|
28
|
022
|
THPT Hà Văn Mao
|
Xã Điền Trung, Bá Thước
|
1
|
28
|
023
|
TTGDTX-DN Bá Thước
|
Thị trấn Cành nàng, Bá Thước
|
1
|
28
|
024
|
THPT Cầm Bá Thước
|
Thị trấn Thường Xuân
|
1
|
28
|
025
|
THPT Thường Xuân 2
|
Xã Luận Thành, Thường Xuân
|
1
|
28
|
026
|
TTGDTX Thường Xuân
|
Thị trấn Thường xuân
|
1
|
28
|
027
|
THPT Như Xuân
|
Thị trấn Yên Cát, Như Xuân
|
1
|
28
|
028
|
TTGDTX Như Xuân
|
Thị trấn Yên Cái, Như Xuân
|
1
|
28
|
029
|
THPT Như Thanh
|
Thị trấn Bến Sung, Như Thanh
|
1
|
28
|
030
|
THPT Như Thanh 2
|
Thị trấn Bến Sung, Như Thanh
|
1
|
28
|
031
|
TTGDTX-DN Như Thanh
|
Thị trấn Bến Sung, Như Thanh
|
1
|
28
|
032
|
THPT Lang Chánh
|
Thị trấn Lang Chánh
|
1
|
28
|
033
|
TTGDTX-DN Lang Chánh
|
Thị trấn Lang Chánh
|
1
|
28
|
034
|
THPT Ngọc Lặc
|
Thị trấn Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
035
|
THPT Lê Lai
|
Xã Kiên Thọ, Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
036
|
TTGDTX Ngọc Lặc
|
Thị trấn Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
037
|
THPT Thạch Thành 1
|
Xã Thành Thọ, Thạch Thành
|
1
|
28
|
038
|
THPT Thạch Thành 2
|
Xã Thạch Tân, Thạch Thành
|
1
|
28
|
039
|
THPT Thạch Thành 3
|
Xã Thành Vân, Thạch Thành
|
1
|
28
|
040
|
TTGDTX Thạch Thành
|
Thị trấn Thạch Thành
|
1
|
28
|
041
|
THPT Cẩm Thuỷ 1
|
Thị trấn Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
042
|
THPT Cẩm Thuỷ 2
|
Xã Phúc Do, Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
043
|
THPT Cẩm Thuỷ 3
|
Xã Cẩm Thành, Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
044
|
TTGDTX Cẩm Thuỷ
|
Thị Trấn Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
045
|
THPT Lê Lợi
|
Thị Trấn Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
046
|
THPT Lê Hoàn
|
Xã Xuân Lai, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
047
|
THPT Lam Kinh
|
Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
048
|
THPT Thọ Xuân 4
|
Xã Thọ Lập, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
049
|
THPT Lê Văn Linh
|
Thị trấn Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
050
|
THPT Thọ Xuân 5
|
Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
051
|
TTGDTX Thọ Xuân
|
Thị Trấn Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
O52
|
THPT Vĩnh Lộc
|
Thị Trấn Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
053
|
THPT Tống Duy Tân
|
Xã Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
054
|
THPT Trần Khát Chân
|
Thị trấn Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
055
|
TTGDTX Vĩnh Lộc
|
Thị Trấn Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
056
|
THPT Thiệu Hoá
|
Thị Trấn Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
057
|
THPT Nguyễn Quán Nho
|
Xã Thiệu Quang, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
058
|
THPT Lê Văn Hưu
|
Xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
059
|
THPT Dương Đình Nghệ
|
Xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
060
|
TTGDTX Thiệu Hoá
|
Thị trấn Vạn Hà, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
061
|
THPT Triệu Sơn 1
|
Thị trấn, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
062
|
THPT Triệu Sơn 2
|
Xã Nông Trường, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
063
|
THPT Triệu Sơn 3
|
Xã Hợp Lý, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
064
|
THPT Triệu Sơn 4
|
Xã Thọ Dân, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
065
|
THPT Triệu Sơn 5
|
Xã Đồng Lợi, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
066
|
THPT Triệu Sơn 6
|
Dân Lực, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
067
|
THPT Triệu Sơn
|
Thị Trấn Triệu sơn
|
2NT
|
28
|
068
|
TTGDTX Triệu Sơn
|
Thị Trấn Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
069
|
THPT Nông Cống 1
|
Thị Trấn Nông Cống
|
2NT
|
28
|
070
|
THPT Nông Cống 2
|
Xã Trung Thành, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
071
|
THPT Nông Cống 3
|
Xã Công Liêm, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
072
|
THPT Nông Cống 4
|
Xã Trường Sơn, N. Cống
|
2NT
|
28
|
073
|
THPT Triệu Thị Trinh
|
Xã Vạn Hòa, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
074
|
TTGDTX Nông Cống
|
Thị Trấn Nông Cống
|
2NT
|
28
|
075
|
THPT Đông Sơn 1
|
Xã Đông Xuân, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
076
|
THPT Đông Sơn 2
|
Xã Đông Văn, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
077
|
THPT Nguyễn Mộng Tuân
|
Thị Trấn Rừng Thông, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
078
|
TTGDTX Đông Sơn
|
Thị Trấn Rừng Thông, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
079
|
THPT Hà Trung
|
Xã Hà Bình, Hà Trung
|
2NT
|
28
|
080
|
THPT Hoàng Lệ Kha
|
Thị Trấn Hà Trung
|
2NT
|
28
|
081
|
THPT Nguyễn Hoàng
|
Thị Trấn Hà Trung
|
2NT
|
28
|
082
|
TTGDTX-DN Hà Trung
|
Thị Trấn Hà Trung
|
2NT
|
28
|
083
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
Thị Trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
084
|
THPT Hoằng Hoá 2
|
Xã Hoằng Kim, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
085
|
THPT Hoằng Hoá 3
|
Xã Hoằnh Ngọc, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
086
|
THPT Hoằng Hoá 4
|
Xã Hoằng Thành, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
087
|
THPT Lưu Đình Chất
|
Xã Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
088
|
THPT Lê Viết Tạo
|
Xã Hoằng Đạo, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
089
|
TTGDTX-DN Hoằng Hoá
|
Thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
090
|
THPT Ba Đình
|
Thị Trấn Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
091
|
THPT Mai Anh Tuấn
|
Xã Nga Thành, Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
092
|
THPT Trần Phú
|
Thị Trấn Nga sơn
|
2NT
|
28
|
093
|
TTGDTX Nga Sơn
|
Thị Trấn Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
094
|
THPT Hậu Lộc 1
|
Xã Phú Lộc, Hậu lộc
|
2NT
|
28
|
095
|
THPT Hậu Lậc 2
|
Xã Văn Lộc, Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
096
|
THPT Đinh Chương Dương
|
Thị Trấn Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
097
|
TTGDTX Hậu Lộc
|
Thị Trấn Hậu lộc
|
2NT
|
28
|
098
|
THPT Quảng Xương 1
|
Thị Trấn Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
099
|
THPT Quảng Xương 2
|
Xã Quảng Ngọc, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
100
|
THPT Quảng Xương 3
|
Xã Quảng Minh, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
101
|
THPT Quảng Xương 4
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
102
|
THPT Nguyễn Xuân Nguyên
|
Xã Quảng Giao, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
103
|
THPT Đặng Thai Mai
|
Xã Quảng Bình, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
104
|
TTGDTX-DN Quảng Xương
|
Thị Trấn Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
105
|
THPT Tĩnh Gia 1
|
Thị Trấn Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
106
|
THPT Tĩnh Gia 2
|
Xã Triêu Dương, Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
107
|
THPT Tĩnh Gia 3
|
Xã Hải Yến, Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
108
|
THPT Tĩnh Gia 5
|
Thị Trấn Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
109
|
TTGDTX Tĩnh Gia
|
Thị Trấn Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
110
|
THPT Yên Định 1
|
Thị Trấn Quán Lào, Yên Định
|
2NT
|
28
|
111
|
THPT Yên Định 2
|
Xã Yên Trường, Yên Định
|
2NT
|
28
|
112
|
THPT Yên Định 3
|
Xã Yên Tâm, Yên Định
|
2NT
|
28
|
113
|
THPT Thống Nhất
|
Thị Trấn Nông Trường Thống Nhất
|
2NT
|
28
|
114
|
THPT Trần Ân Chiêm
|
Thị Trấn Quán Lào, Yên Định
|
2NT
|
28
|
115
|
THPT Hà Tông Huân
|
Xã Yên Trường, Yên Định
|
2NT
|
28
|
116
|
TTGDTX-DN Yên Định
|
Thị Trấn Yên Định
|
2NT
|
28
|
117
|
THPT Dân Tộc Nội trú tỉnh TH
|
P. Đông Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
118
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
P. Ba Đình, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
119
|
TTGDTX tỉnh Thanh Hoá
|
Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
120
|
THPT Hậu Lộc 3
|
Xã Đại Lộc, Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
121
|
THPT Hậu Lộc 4
|
Xã Hưng Lộc, Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
122
|
THPT Bá Thước 3
|
Xã Lũng Niên, Bá Thước
|
1
|
28
|
123
|
THPT Bắc Sơn
|
Xã Ngọc Liên, Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
124
|
THPT Nông Cống
|
Xã Trung Chính, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
125
|
THPT Đông Sơn
|
Xã Đông Tân, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
126
|
THPT Nga Sơn
|
Xã Nga Trung, Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
127
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Quảng Đông, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
128
|
THPT Tĩnh Gia 4
|
Hải An, Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
129
|
THPT Thạch Thành 4
|
Xã Thạch Quảng, Thạch Thành
|
1
|
28
|
130
|
THPT Như Xuân 2
|
Thị Trấn Bãi Thành, Như Xuân
|
1
|
28
|
131
|
Trường CĐ TDTT Thanh Hóa
|
Ph. Ngọc Trạo-TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
132
|
Trường CĐ Y tế Thanh Hóa
|
Xã Quảng Thắng -TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
133
|
Trường CĐ VHNT Thanh Hóa
|
Ph. Lam Sơn- TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
134
|
Trường TC Thủy Sản Thanh Hóa
|
Xã Quảng Hưng -TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
135
|
Trường TC Nông Lâm Thanh Hóa
|
Xã Dân Quyền - H. Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
136
|
Trường TC Thương mại TW5
|
Ph. Đông Vệ - TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
137
|
THPT Hoằng Hoá
|
Xã Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
138
|
THPT Quan Sơn 2
|
Xã Mường Mìn - H. Quan Sơn
|
1
|
28
|
139
|
CĐ nghề Công nghiệp
|
64 Đình Hương, X Đông Cương, TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
140
|
CĐ nghề Lam Kinh
|
145 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
141
|
TC nghề Kỹ nghệ
|
05 đường 3 Phú Chung, phố Tây Sơn, P.Phú Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
142
|
TC nghề Miền núi Thanh Hoá
|
Phố Nguyễn Trãi, TT Ngọc Lặc, H.Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
1
|
28
|
143
|
TC nghề Thương mại Du lịch
|
272 phố Môi, xã Quảng Tâm,H.Quảng Xương, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
144
|
TC nghề Giao thông Vận tải
|
02 Đốc ga, phường Phú Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
145
|
TC nghề Xây dựng
|
Xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
146
|
TC nghề Phát thanh Truyền hình
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
147
|
TC nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
579 đường Quang Trung II, P.Đông Vệ, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
148
|
TC nghề Bỉm Sơn
|
Đ. Trần Phú, P.Lam Sơn, TXBỉm Sơn, Thanh Hoá
|
2
|
28
|
149
|
TC nghề Nghi Sơn
|
Tiểu khu 4, TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia, Thanh Hoá.
|
2NT
|
28
|
150
|
TC nghề Nga Sơn
|
TT Nga Sơn, H Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
151
|
TC nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn
|
125 B Lê Lai, Quảng Hưng, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
152
|
TC nghề VINASHIN9
|
73 Nguyễn Du, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
|
2
|
28
|
153
|
TC nghề tư thục Việt Trung
|
Xã Quảng Ninh, H.Quảng Xương, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
154
|
TC nghề Hưng Đô
|
Xã Thiệu Đô, H.Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
155
|
TC An Nhất Vinh
|
Xã Hoằng Long, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
2 NT
|