Ammonium metavanadate
|
2859
|
6.1
|
60
|
|
Ammonium polyvanadate
|
2861
|
6.1
|
60
|
|
Vanadium pentoxide
|
2862
|
6.1
|
60
|
|
Natri ammonium vanadate
|
2863
|
6.1
|
60
|
|
Potassium metavanadate
|
2864
|
6.1
|
60
|
|
Hydroxylamine sulphate
|
2865
|
8
|
80
|
|
Titanium trichloride hỗn hợp
|
2869
|
8
|
80
|
|
Borohydride nhôm
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Borohydride nhôm cùng các thiết bị
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Antimony dạng bột
|
2871
|
6.1
|
60
|
|
Dibromochloropropanes
|
2872
|
6.1
|
60
|
|
Dibutylaminoethanol
|
2873
|
6.1
|
60
|
|
Cồn furfuryl
|
2874
|
6.1
|
60
|
|
Haxachlorophene
|
2875
|
6.1
|
60
|
|
Resorcinol
|
2876
|
6.1
|
60
|
|
Titanium xốp, dạng bột hoặc hạt nhỏ
|
2878
|
4.1
|
40
|
|
Selenium oxychloride
|
2879
|
8+6.1
|
X886
|
|
Calcium hypochlorite, hydrated
|
2880
|
5.1
|
50
|
|
Calcium hypochlorite, hydrated hỗn hợp
|
2880
|
5.1
|
50
|
|
Metal catalyst khô
|
2881
|
4.2
|
40
|
|
Các chất độc chỉ ảnh hưởng đến động vật
|
2900
|
6.2
|
606
|
|
Bromine chloride
|
2901
|
6.1+05+9
|
265
|
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc
|
2902
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc
|
2902
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1+3
|
63
|
|
Chlorophenolates dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
|
Phenolates dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
|
Chlorophenolates dạng rắn
|
2905
|
8
|
80
|
|
Phenolates dạng rắn
|
2905
|
8
|
80
|
|
N-Aminoethylpiperazine
|
2915
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng ăn mòn, dễ cháy
|
2920
|
8+3
|
83
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy
|
2920
|
8+3
|
883
|
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8+4.1
|
884
|
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8+4.1
|
84
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, độc
|
2911
|
8+6.1
|
886
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, độc
|
2922
|
8+6.1
|
86
|
|
Chất ăn mòn dạng rắn, độc
|
2923
|
8+6.1
|
886
|
|
Chất ăn mòn dạng rắn, độc
|
2923
|
8+6.1
|
86
|
|
Chất lỏng ăn mòn dễ cháy
|
2924
|
3+8
|
338
|
|
Chất lỏng ăn mòn dễ cháy
|
2924
|
3+9
|
38
|
|
Chất rắn ăn mòn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2925
|
4.1+8
|
48
|
|
Chất rắn ăn mòn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2926
|
4.1+6.1
|
46
|
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1+8
|
668
|
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1+8
|
68
|
|
Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1+8
|
68
|
|
Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1+8
|
669
|
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1+3
|
663
|
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1+3
|
63
|
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1+3
|
663
|
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1+4.1
|
64
|
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1+4.1
|
664
|
|
Vanadyl sulphate
|
2931
|
6.1
|
60
|
|
Methyl 2-chloropropionate
|
2933
|
3
|
30
|
|
Ispropyl 2-chloropropionate
|
2934
|
3
|
30
|
|
Ethyl 2-chloropropionate
|
2935
|
3
|
30
|
|
Thiolactic acid
|
2936
|
6.1
|
60
|
|
Alpha-methylbenzyl rượu cồn
|
2937
|
6.1
|
60
|
|
9-Phosphabicyclononanes (cyclooctadiene phosphines)
|
2940
|
4.2
|
40
|
|
Fluoroanilines
|
2941
|
6.1
|
60
|
|
2-Trifluoromethylaniline
|
2942
|
6.1
|
60
|
|
Tetrahydrofurfurylamine
|
2943
|
3
|
30
|
|
N-Methylbutylamine
|
2945
|
3+8
|
338
|
|
2-Amino-5-diethylaminopentane
|
2946
|
6.1
|
60
|
|
Isopropyl chloroacetate
|
2947
|
3
|
30
|
|
3-Trifluoromethylaniline
|
2948
|
6.1
|
60
|
|
Natri hydrosulphide
|
2949
|
8
|
80
|
|
Magnesium hạt nhỏ, dạng màng
|
2950
|
4.3
|
423
|
|
Ammonium fluorosilicate
|
2954
|
6.1
|
60
|
|
Boron trifluoride dimethyl etherate
|
2965
|
4.3+3+8
|
382
|
|
Thioglycol
|
2966
|
6.1
|
60
|
|
Sulphamic acid
|
2967
|
8
|
80
|
|
Maneb chất điều chế, được làm ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
|
Maneb ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
|
Hạt thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
|
Bông thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
|
Thức ăn có chứa thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
|
Bột thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
|
Ethylene oxide và propylene oxide hỗn hợp
|
2983
|
3+6.1
|
336
|
|
Hydrogen peroxide, aqueous dung dịch
|
2984
|
5.1
|
50
|
|
Chlorosilanes dễ cháy, ăn mòn
|
2985
|
3+8
|
339
|
|
Chlorosilanes ăn mòn, dễ cháy
|
2986
|
9+3
|
X83
|
|
Chlorosilanes ăn mòn
|
2987
|
8
|
40
|
|
Chlorosilane có thể kết hợp với nước, dễ cháy, ăn mòn
|
2988
|
4.3+3+8
|
X339
|
|
Chì phosphite, dibasic
|
2989
|
4.1
|
40
|
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2991
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2991
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc
|
2992
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc
|
2992
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
|