2993
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, độc
|
2996
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, độc
|
2996
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, độc
|
2998
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, độc
|
2998
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu thiocabamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc
|
3006
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc
|
3006
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, độc
|
3010
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, độc
|
3010
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, độc
|
3012
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, độc
|
3012
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc
|
3014
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophonol thay thế dạng lỏng, độc
|
3014
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3015
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilim dạng lỏng, độc
|
3016
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc
|
3016
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc
|
3018
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc
|
3018
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1+3
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc
|
3020
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc
|
3020
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3021
|
3+6.1
|
336
|
|
1,2-Butylene oxide được làm ổn định
|
3022
|
3
|
339
|
|
2-Methyl-2-heptanethiol
|
3023
|
6.1+3
|
663
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3024
|
3+6.1
|
336
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3025
|
6.1+3
|
63
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3025
|
6.1+3
|
663
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, độc
|
3026
|
6.1
|
60
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, độc
|
3026
|
6.1
|
66
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng rắn, độc
|
3027
|
6.1
|
66
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng rắn, độc
|
3027
|
6.1
|
60
|
|
ắc quy khô chứa potassium hydroxide dạng rắn, tích điện
|
3028
|
8
|
80
|
|
Thuốc trừ sâu nhôm phosphide
|
3048
|
6.1
|
642
|
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3049
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3050
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Nhôm alkyls
|
3051
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Nhôm alkyls hợp chất
|
3052
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Magnesium alkyls
|
3053
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Cyclohexyl mercaptan
|
3054
|
3
|
30
|
|
2-(2-Aminoethoxy) ethanol
|
3055
|
8
|
80
|
|
n-Heptaldehyde
|
3056
|
3
|
30
|
|
Trifluoracetyl chloride
|
3057
|
6.1+8
|
269
|
|
Đồ uống có nồng độ trên 70% cồn, theo thể tích
|
3065
|
3
|
30
|
|
Đồ uống có nồng độ trên 70% cồn, theo thể tích
|
3065
|
3
|
33
|
|
Sơn hoặc nguyên liệu làm sơn
|
3066
|
8
|
80
|
|
Dichlorodifluoromethane và ethylene oxide hỗn hợp
|
3070
|
2
|
20
|
|
Mercaptan hỗn hợp dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3071
|
6.1+3
|
63
|
|
Mercaptan dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3071
|
6.1+3
|
63
|
|
Vinylpyridines hạn chế
|
3073
|
6.1+3+9
|
639
|
|
Nhôm alkyl hydrides
|
3076
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Các chất rắn gây nguy hiểm đến môi trường
|
3077
|
9
|
90
|
|
Cerium
|
3078
|
4.3
|
423
|
|
Methacrylonitrile hạn chế
|
3079
|
3+6.1
|
336
|
|
Isocyanate dung dịch, độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1+3
|
63
|
|
Isocyanates độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1+3
|
63
|
|
Các chất lỏng ảnh hưởng đến môi trường
|
3082
|
9
|
90
|
|
Perchloryl fluoride
|
3083
|
6.1+05
|
265
|
|
Chất rắn ăn mòn, oxy hóa
|
3084
|
8+05
|
855
|
|
Chất rắn ăn mòn, oxy hóa
|
3084
|
8+05
|
85
|
|
Chất rắn ăn mòn, oxy hóa
|
3085
|
5.1+8
|
58
|
|
Chất rắn độc, oxy hóa
|
3086
|
6.1+05
|
665
|
|
Chất rắn độc, oxy hóa
|
3086
|
6.1+05
|
65
|
|
Chất rắn độc, oxy hóa
|
3087
|
5.1+6.1
|
56
|
|
Chất rắn có thể tự cháy, chất hữu cơ
|
3088
|
4.2
|
40
|
|
Kim loại dạng bột, dễ cháy
|
3089
|
4.1
|
40
|
|
1-Methoxy-2-propanol
|
3092
|
3
|
30
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, oxy hóa
|
3093
|
8+05
|
95
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, oxy hóa
|
3093
|
8+05
|
85
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3094
|
8+4.3
|
823
|
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
8+4.2
|
84
|
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
9+4.2
|
884
|
|
Chất rắn ăn mòn, kết hợp được với nước
|
3096
|
8+4.3
|
842
|
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng
|
3109
|
5.2+(8)
|
539
|
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, chất rắn
|
3110
|
5.2
|
539
|
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng, khống chế nhiệt độ
|
3119
|
5.2
|
539
|
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng rắn, khống chế nhiệt độ
|
3120
|
5.2
|
539
|
|
Chất độc dạng lỏng, oxy hóa
|
3122
|
6.1+05
|
65
|
|
Chất độc dạng lỏng, oxy hóa
|
3122
|
6.1+05
|
665
|
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3123
|
6.1+4.3
|
623
|
|
Chất độc dạng rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1+4.2
|
664
|
|
Chất độc dạng rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1+4.2
|
64
|
|
Chất độc dạng rắn, có thể kết hợp với nước
|
3125
|
6.1+4.3
|
642
|
|
Chất rắn tự cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
3126
|
4.2+9
|
48
|
|
Chất rắn tự cháy, độc, chất hữu cơ
|
3128
|
4.2+6.1
|
46
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3+8
|
382
|
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3+8
|
X382
|
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3130
|
4.3+6.1
|
X362
|
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3130
|
4.3+6.1
|
362
|
|
Chất rắn ăn mòn, có thể kết hợp với nước
|
3131
|
4.3+8
|
482
|
|
Chất độc dạng rắn, có thể kết hợp với nước
|
3134
|
4.3+6.1
|
462
|
|
Trifluoromethane làm lạnh dạng lỏng
|
3136
|
2
|
22
|
|
Ethylene, acetylene và propylene hỗn hợp làm lạnh dạng lỏng
|
3138
|
3
|
223
|
|
Alkaloids hoặc alcaloid muối dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
60
|
|
Alkaloids hoặc alcaloid muối dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
66
|
|
Antimony hợp chất, chất vô cơ, dạng lỏng
|
3141
|
6.1
|
60
|
|
Disinfectant dạng lỏng, độc
|
3142
|
6.1
|
66
|
|
Disinfectant dạng lỏng, độc
|
3142
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc nhuộm dạng rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc nhuộm dạng rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc nhuộm dạng rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
66
|
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
60
|
|
Alkylphenols dạng lỏng
|
3145
|
8
|
88
|
|
Alkylphenols dạng lỏng
|
3145
|
8
|
80
|
|
Hợp chất organotin dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
60
|
|
Hợp chất organotin dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
80
|
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
88
|
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
X323
|
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
323
|
|
Hydrogen peroxide và peroxyacetic acid hỗn hợp, được làm ổn định
|
3149
|
5.1+8
|
58
|
|
Polyhalogenated biphenyls dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
|
Polyhalogenated terphenyls dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
|
Polyhalogenated biphenyls dạng rắn
|
3152
|
9
|
90
|
|
Polyhalogenated terphenyls dạng rắn
|
3152
|
9
|
90
|
|
Perfluoromethylvinyl ether
|
3153
|
3
|
23
|
|
Perfluoroethylvinyl ether
|
3154
|
3
|
23
|
|
Pentachlorophenol
|
3155
|
6.1
|
60
|
|
Khí nén oxy hóa
|
3156
|
2+05
|
25
|
|
Khí lỏng oxy hóa
|
3157
|
2+05
|
25
|
|
Khí làm lạnh dạng lỏng
|
3158
|
2
|
22
|
|
1,1,1,2-Tetrafluoroethane (R 134a)
|
3159
|
2
|
20
|
|
Khí làm lỏng, độc, dễ cháy
|
3160
|
6.1+3
|
263
|
|
Khí làm lỏng, dễ cháy
|
3161
|
3
|
23
|
|
Khí làm lỏng, độc
|
3162
|
6.1
|
26
|
|
Khí làm lỏng
|
3163
|
2
|
20
|
|
Nhôm luyện hoặc tái luyện
|
3170
|
4.3
|
423
|
|
Chất độc chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
66
|
|
Chất độc chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
60
|
|
Titanium disulphide
|
3174
|
4.2
|
40
|
|
Chất rắn chứa chất lỏng dễ cháy
|
3175
|
4.1
|
40
|
|
Chất rắn dễ cháy, nấu chảy
|
3176
|
4.1
|
44
|
|
Chất rắn dễ cháy, chất vô cơ
|
3178
|
4.1
|
40
|
|
Chất rắn dễ cháy, độc, chất vô cơ
|
3179
|
4.1+6.1
|
46
|
|
Chất rắn dễ cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3180
|
4.1+8
|
48
|
|
Muối kim loại của hợp chất hữu cơ, dễ cháy
|
3181
|
4.1
|
40
|
|
Metal hydrides, dễ cháy
|
3182
|
4.1
|
40
|
|
Chất lỏng tự cháy, chất hữu cơ
|
3183
|
4.2
|
30
|
|
Chất lỏng tự cháy, độc, chất hữu cơ
|
3184
|
4.2+6.1
|
36
|
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
3185
|
4.2+8
|
38
|
|
Chất lỏng tự cháy, chất vô cơ
|
3186
|
4.2
|
30
|
|
Chất lỏng tự cháy, độc, chất vô cơ
|
3187
|
4.2+6.1
|
36
|
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3188
|
4.2+9
|
38
|
|
Kim loại dạng bột, tự cháy
|
3189
|
4.2
|
40
|
|
Chất rắn tự cháy, chất vô cơ
|
3190
|
4.2
|
40
|
|
Chất rắn tự cháy, độc, chất vô cơ
|
3191
|
4.2+6.1
|
46
|
|
Chất rắn tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3192
|
4.2+8
|
48
|
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất vô cơ
|
3194
|
4.2
|
333
|
|
Pyrophoric organometallic hợp chất, có thể kết hợp với nước
|
3203
|
4.2+4.3
|
X333
|
|
Cồn có chứa kim loại kiềm trong lòng đất
|
3205
|
4.2
|
40
|
|
Cồn kim loại kiềm
|
3206
|
4.2+8
|
48
|
|
Hợp chất organometallic hoặc dung dịch hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3+3
|
X323
|
|
Hợp chất organometallic hoặc dung dịch hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3+3
|
323
|
|
Các chất kim loại có thể kết hợp với nước, tự cháy
|
3209
|
4.3+4.2
|
423
|
|
Chlorates, chất vô cơ, dung dịch
|
3210
|
5.1
|
50
|
|
Perchloras, chất vô cơ, dung dịch
|
3211
|
5.1
|
50
|
|
Hypochlorites, chất vô cơ
|
3212
|
5.1
|
50
|
|
Bromates, chất vô cơ, dung dịch, n.o.s
|
3213
|
5.1
|
50
|
|
Permanganates, chất vô cơ, dung dịch
|
3214
|
5.1
|
50
|
|
Persulphates, chất vô cơ
|
3215
|
5.1
|
50
|
|
Persulphates, chất vô cơ, dung dịch
|
3216
|
5.1
|
50
|
|
Nitrates, chất vô cơ, dung dịch
|
3218
|
5.1
|
50
|
|
Nitrites, chất vô cơ, dung dịch
|
3219
|
5.1
|
50
|
|
Pentafluoroethane (R 125)
|
3220
|
2
|
20
|
|
Chất rắn chứa chất độc dạng lỏng
|
3243
|
6.1
|
60
|
|
Chất rắn chứa chất ăn mòn dạng lỏng
|
3244
|
8
|
80
|
|
Methanesulphonyl chloride
|
3246
|
6.1+8
|
668
|
|
Natri peroxoborate, anhydrous
|
3247
|
5.1
|
50
|
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3248
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3248
|
3+6.1
|
36
|
|
Thuốc dạng rắn, độc
|
3249
|
6.1
|
60
|
|
Chloroacetic aicd dạng chảy
|
3250
|
6.1+8
|
68
|
|
Difluoromethane
|
3252
|
3
|
23
|
|
Disodium trioxosilicate
|
3253
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3256
|
3
|
30
|
|
Chất lỏng nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3257
|
9
|
99
|
|
Chất rắn nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3258
|
9
|
99
|
|
Amines hoặc polyamines dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
88
|
|
Amines hoặc polyamines dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
80
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
88
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
80
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
80
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
88
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
88
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
80
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
88
|
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
88
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
88
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
88
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
80
|
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
88
|
|
Ethers
|
3271
|
3
|
30
|
|
Ethers
|
3271
|
3
|
33
|
|
Esters
|
3272
|
3
|
33
|
|
Esters
|
3272
|
3
|
30
|
|
Nitriles dễ cháy, độc
|
3273
|
3+6.1
|
336
|
|
Alcoholates dung dịch
|
3274
|
3+9
|
338
|
|
Nitriles độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1+3
|
663
|
|
Nitriles độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1+3
|
63
|
|
Nitriles độc
|
3276
|
6.1
|
66
|
|
Nitriles độc
|
3276
|
6.1
|
60
|
|
Chloroformates độc, ăn mòn
|
3277
|
6.1+8
|
68
|
|
Hợp chất organophosphorus, độc
|
3278
|
6.1
|
66
|
|
Hợp chất organophosphorus, độc
|
3278
|
6.1
|
60
|
|
Hợp chất organophosphorus, độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
663
|
|
Hợp chất organophosphorus, độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
63
|
|
Hợp chất organophosphorus, độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
663
|
|
Hợp chất organoarsenic
|
3280
|
6.1
|
66
|
|
Hợp chất organoarsenic
|
3280
|
6.1
|
60
|
|
Metal carbonyls
|
3281
|
6.1
|
60
|
|
Metal carbonyls
|
3281
|
6.1
|
66
|
|
Hợp chất organometallic, độc
|
3282
|
6.1
|
60
|
|
Hợp chất organometallic, độc
|
3282
|
6.1
|
66
|
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
60
|
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
66
|
|
Tellurium hợp chất
|
3284
|
6.1
|
60
|
|
Vanadium hợp chất
|
3285
|
6.1
|
60
|
|
Chất lỏng dễ cháy, độc, ăn mòn
|
3286
|
3+6.1+8
|
368
|
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
60
|
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
66
|
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
66
|
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
60
|
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1+9
|
68
|
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1+8
|
668
|
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1+8
|
668
|
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1+8
|
68
|
|
Chất thải bệnh viện
|
3291
|
6.2
|
606
|
|
Hydrazine dung dịch
|
3293
|
6.1
|
60
|
|
Hydrogen cyanide dung dịch trong cồn
|
3294
|
6.1+3
|
663
|
|
Hydrocarbons dạng lỏng
|
3295
|
3
|
33
|
|
Hydrocarbons dạng lỏng
|
3295
|
3
|
30
|
|
Heptafluoropropane (R 227)
|
3296
|
2
|
20
|
|
Ethylene oxide và chlorotetrafluoroethane hỗn hợp
|
3297
|
2
|
20
|
|
Ethylene oxide và pentafluoroethane hỗn hợp
|
3298
|
2
|
20
|
|
Ethylene oxide và tetrafluoroethane hỗn hợp
|
3299
|
2
|
20
|
|
Ethylene oxide và carbon dioxide hỗn hợp với hơn 87% ethylene oxide
|
3300
|
6.1+3
|
263
|
|
Chất lỏng ăn mòn, tự cháy
|
3301
|
9+4.2
|
884
|
|
Chất lỏng ăn mòn, tự cháy
|
3301
|
8+4.2
|
84
|
|
2-Dimethylaminoethyl acrylate
|
3302
|
6.1
|
60
|
|
Khí nén độc, oxy hóa
|
3303
|
6.1+05
|
265
|
|
Khí nén độc, ăn mòn
|
3304
|
6.1+8
|
268
|
|
Khí nén độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3305
|
6.1+3+9
|
263
|
|
Khí nén độc, oxy hóa, ăn mòn
|
3306
|
6.1+05+8
|
265
|
|
Khí lỏng độc, oxy hóa
|
3307
|
6.1+05
|
265
|
|
Khí lỏng chất độc, ăn mòn
|
3308
|
6.1+8
|
268
|
|
Khí lỏng chất độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3309
|
6.1+3+8
|
263
|
|
Khí lỏng độc, oxy hóa, ăn mòn
|
3310
|
6.1+05+9
|
265
|
|
Khí làm lạnh dạng lỏng, oxy hóa
|
3311
|
2+05
|
225
|
|
Khí làm lạnh dạng lỏng, dễ cháy
|
3312
|
3
|
223
|
|
Chất hữu cơ pigments, tự cháy
|
3313
|
4.2
|
40
|
|
Hợp chất nhựa
|
3314
|
-
|
90
|
|
Ammonia dung dịch với hơn 50% ammonia
|
3318
|
6.1+8
|
268
|
|
Natri borohydride và natri hydroxide dung dịch với không hơn 12% natri borohydride và không hơn 40% natri hydroxide, theo khối lượng
|
3320
|
8
|
80
|
|
Mercaptans dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
33
|
|
Mercaptans dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
30
|
|
Khí làm lạnh R 404A
|
3337
|
2
|
20
|
|
Khí làm lạnh R 407A
|
3338
|
2
|
20
|
|
Khí làm lạnh R 407B
|
3339
|
2
|
20
|
|
Khí làm lạnh R 407C
|
3340
|
2
|
20
|
|
Thiourea dioxide
|
3341
|
4.2
|
40
|
|
Xanthates
|
3342
|
4.2
|
40
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, độc
|
3345
|
6.1
|
66
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, độc
|
3345
|
6.1
|
60
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3346
|
3+6.1
|
336
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3347
|
6.1+3
|
663
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3347
|
6.1+3
|
63
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, độc
|
3348
|
6.1
|
60
|
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, độc
|
3348
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng rắn, độc
|
3349
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng rắn, độc
|
3349
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3350
|
3+6.1
|
356
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
63
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
663
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc
|
3352
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc
|
3352
|
6.1
|
60
|
|
Khí trừ sâu, dễ cháy
|
3354
|
3
|
23
|
|
Khí trừ sâu, độc, dễ cháy
|
3355
|
6.1+3
|
263
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3615
|
6.1+3
|
663
|