3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng rắn, độc
|
2759
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng rắn, độc
|
2759
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2760
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng rắn, độc
|
2761
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng rắn, độc
|
2761
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2762
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng rắn, độc
|
2763
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng rắn, độc
|
2763
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2764
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng rắn, độc
|
2771
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng rắn, độc
|
2771
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2772
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng rắn, độc
|
2775
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng rắn, độc
|
2775
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2776
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng rắn, độc
|
2777
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng rắn, độc
|
2777
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2778
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng rắn, độc
|
2779
|
6
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng rắn, độc
|
2779
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2780
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng rắn, độc
|
2781
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2782
|
3+6.1
|
336
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng rắn, độc
|
2783
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng rắn, độc
|
2783
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2784
|
3+6.1
|
336
|
|
4-Thiapentanal
|
2785
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
66
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
60
|
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2787
|
3+6.1
|
336
|
|
Organotin hợp chất dạng lỏng, n.o.s
|
2788
|
6.1
|
66
|
|
Acetic acid glacial
|
2789
|
8+3
|
83
|
|
Acetic acid dung dịch với hơn 10% đến dưới 50% acid, theo khối lượng
|
2789
|
8
|
80
|
|
Acetic acid dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng
|
2789
|
8+3
|
83
|
|
Acetic acid dung dịch
|
2790
|
8
|
80
|
|
Acetic acid dung dịch với 50% đến 80% acid, theo khối lượng
|
2790
|
8
|
80
|
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng rắn, độc
|
2791
|
6.1
|
66
|
|
Các loại phoi (tiện, khoan, bào) kim loại dưới dạng tự sinh nhiệt
|
2793
|
4.2
|
40
|
|
ắc quy ướt có đổ acid, tích điện
|
2794
|
8
|
80
|
|
ắc quy ướt có đổ alkali, tích điện
|
2795
|
8
|
80
|
|
ắc quy lỏng, dễ cháy, trung gian
|
2796
|
8
|
80
|
|
Sulphuric acid với không quá 51% acid
|
2796
|
8
|
80
|
|
ắc quy lỏng, dễ cháy, alkali
|
2797
|
8
|
80
|
|
Organotin hợp chất dạng lỏng
|
2798
|
6.1
|
60
|
|
Phenylphosphorus dichloride
|
2798
|
8
|
80
|
|
Phenylphosphorus thiodchloride
|
2799
|
8
|
80
|
|
ắc quy ướt, không đầy, tích điện
|
2800
|
8
|
80
|
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
88
|
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
80
|
|
Chloride đồng
|
2802
|
8
|
80
|
|
Gallium
|
2803
|
8
|
80
|
|
Lithium hydride, dạng rắn được hợp nhất
|
2085
|
4.3
|
423
|
|
Thủy ngân
|
2809
|
8
|
80
|
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
66
|
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
60
|
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.1
|
66
|
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.
|
60
|
|
Chất rắn có thể kết hợp với nước
|
2813
|
4.3
|
423
|
|
Các chất nhiễm độc ảnh hưởng đến người
|
2814
|
6.2
|
606
|
|
Ammonium hydrogendifluoride dung dịch
|
2817
|
8+6.1
|
86
|
|
Ammonium polysulphide dung dịch
|
2818
|
8+6.1
|
86
|
|
Ammonium polysulphide dung dịch
|
2818
|
8+6.1
|
86
|
|
Amyl aicd phosphate
|
2819
|
8
|
80
|
|
Butyric acid
|
2820
|
8
|
80
|
|
Phenol dung dịch
|
2821
|
6.1
|
60
|
|
2-Chloropyridine
|
2822
|
6.1
|
60
|
|
Crotonic acid
|
2823
|
8
|
80
|
|
Ethyl chlorothioformate
|
2826
|
8
|
80
|
|
Caproic acid
|
2829
|
8
|
80
|
|
Lithium ferrosilicon
|
2830
|
4.3
|
423
|
|
1,1,1-Trichloroethane
|
2831
|
6.1
|
60
|
|
Phosphorous acid
|
2834
|
8
|
80
|
|
Hydride natri nhôm
|
2835
|
4.3
|
423
|
|
Bisulphates dung dịch
|
2837
|
8
|
80
|
|
Vinyl butyrate hạn chế
|
2838
|
3
|
339
|
|
Aldol
|
2839
|
6.1
|
60
|
|
Butyraldoxime
|
2840
|
3
|
30
|
|
Di-n-amylamine
|
2841
|
3+6.1
|
36
|
|
Nitroethane
|
2842
|
3
|
30
|
|
Calcium manganese silicon
|
2844
|
4.3
|
423
|
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2845
|
4.2
|
333
|
|
3-Chloropropanol-1
|
2849
|
6.1
|
60
|
|
Propylene tetramer
|
2850
|
3
|
30
|
|
Boron trifluoride dihydrate
|
2851
|
8
|
80
|
|
Magnesium fluorosilicate
|
2853
|
6.1
|
60
|
|
Kẽm fluorosilicate
|
2855
|
6.1
|
60
|
|
Fluorosilicates
|
2856
|
6.1
|
60
|
|
Zirconium khô
|
2858
|
4.1
|
40
|
|