(có danh sách học viên các khóa học kèm theo)
Trường (Trung tâm) ……………………….. đề nghị Tổng cục Đường bộ Việt Nam (Sở Giao thông vận tải) ………………………. chấp nhận kế hoạch sát hạch cho học viên các lớp như lịch đề nghị.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu:
|
THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(Ký tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC 7b
MẪU DANH SÁCH HỌC VIÊN (BÁO CÁO 1)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 58/2015/TT-BGTVT ngày 20 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
CƠ QUAN CHỦ QUẢN
CƠ SỞ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:………………/
|
……………, ngày……..tháng ….. năm 20 ….
|
DANH SÁCH HỌC VIÊN
Học lái xe hạng: ….. Khóa: …..
(Mỗi hạng lập 1 danh sách riêng)
|
BÁO CÁO 1
Thời gian đào tạo: …..tháng
Khai giảng ngày …… tháng ….. năm 20……
Bế giảng ngày ……. tháng ….. năm 20 ……
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Số giấy chứng minh nhân dân
|
Nơi cư trú
|
Giấy chứng nhận sức khoẻ hợp lệ
|
Đã có giấy phép lái xe hạng
|
Thâm niên lái xe
|
Ghi chú
|
Số năm lái xe
|
Số km lái xe an toàn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
|
Tên xếp theo vần A, B, C...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..........., ngày ..... tháng .... năm 20............
THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(Ký tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC 7c
MẪU DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÁC MINH GIẤY PHÉP LÁI XE ĐÃ CẤP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 58/2015/TT-BGTVT ngày 20 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
CƠ QUAN CHỦ QUẢN
CƠ SỞ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
|
……………, ngày……..tháng ….. năm 20 ….
|
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÁC MINH GIẤY PHÉP LÁI XE ĐÃ CẤP
Học lái xe hạng: ............. Khóa: ........
(Mỗi hạng lập 1 danh sách riêng)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Số giấy chứng minh nhân dân (hộ chiếu)
|
Nơi thường trú
|
Nơi cư trú
|
Đã có giấy phép lái xe
|
Hạng
|
Số
|
Ngày tháng năm cấp
|
Cơ quan cấp
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
|
Tên xếp theo vần A, B, C...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………, ngày……..tháng ….. năm 20 …
THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(Ký tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC 8
MẪU KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
(Ban hành kèm theo Thông tư số 58/2015/TT-BGTVT ngày 20 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
CƠ QUAN CHỦ QUẢN
CƠ SỞ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Khóa: Hạng:
Thời gian đào tạo: …..tháng (từ ngày …../ …./ …..đến ngày …../ …../ …..)
I. Phân phối giờ học
STT
|
Môn học
|
Tổng số (giờ)
|
Lý thuyết (giờ)
|
Thực hành trong hình (giờ)
|
Thực hành trên đường
|
Kiểm tra cuối khóa (giờ)
|
Ghi chú
|
LT
|
TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Lịch học toàn khóa
III. Danh sách giáo viên, xe tập lái tham gia đào tạo
1. Danh sách giáo viên dạy lý thuyết
2. Thực hành lái xe
Số
TT
|
Số đăng ký xe
|
Giáo viên
|
Số học viên phân theo xe
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(Ký tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC 9
MẪU TIẾN ĐỘ ĐÀO TẠO LÁI XE Ô TÔ CÁC HẠNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 58/2015/TT-BGTVT ngày 20 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
CƠ QUAN CHỦ QUẢN
CƠ SỞ ĐÀO TẠO
-----------
|
|
TIẾN ĐỘ ĐÀO TẠO LÁI XE Ô TÔ CÁC HẠNG
Số
TT
|
Khóa - lớp
|
Giáo viên dạy
|
Số lượng học sinh
|
1 - 2011
|
2 - 2011
|
3 - 2011
|
…
|
Số học sinh tốt nghiệp
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
51
|
52
|
3
8
|
10
15
|
17
22
|
24
29
|
31/1
5/2
|
7
12
|
14
19
|
21
26
|
28
3/3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ví dụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- 16B1 xe con
|
Vũ Văn A
|
80
|
T
|
T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
- 16B2 xe con
|
|
100
|
Đ
|
Đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
- 16C xe tải
|
|
120
|
Đ
|
Đ
|
Đ
|
Đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
- 17B2 xe con
|
|
120
|
H
|
H
|
T
|
T
|
T
|
T
|
T
|
Đ
|
Đ
|
Đ
|
Đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
- 17C xe tải
|
|
100
|
H
|
H
|
H
|
H
|
H
|
T
|
T
|
T
|
T
|
Đ
|
Đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 17: Nâng hạng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
- 16B2 lên C
|
|
20
|
H
|
T
|
Đ
|
Đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
- 17C lên E
|
|
30
|
H
|
H
|
T
|
T
|
T
|
Đ
|
Đ
|
Đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |