STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
|
|
1. CNHTC
|
1
|
CNHTC JYJ 5312GJY trọng tải 14.350 kg
|
1 120
|
2
|
CNHTC/LG5254GJBZ 9.920 kg ô tô trộn bê tông
|
1 263
|
3
|
CNHTC (Ô tô đầu kéo), ZZ4257N3247N1B 10.900kg
|
1 115
|
4
|
HOWO trọng tải 12 tấn
|
1 008
|
5
|
CNHTC Trọng tải 8.700 kg
|
1 070
|
2. HYUNDAI
|
1
|
Hyundai Accent 1.4L Số tự động (AT)
|
553
|
2
|
Hyundai Accent 1.4L Số sàn (MT)
|
519
|
3
|
Hyundai Equus VS380 số tự động
|
2 689
|
4
|
Hyundai Equus VS460 số tự động
|
3 206
|
5
|
Hyundai Equus VL500
|
3 935
|
6
|
Hyundai Equus VL500 Limousine
|
3 935
|
7
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0T số tự động
|
1 119
|
8
|
Hyundai H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ máy xăng
|
724
|
9
|
Hyundai H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ máy xăng
|
786
|
10
|
Hyundai H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ máy dầu
|
848
|
11
|
Hyundai H-1 dung tích 2.5số sàn, 3 chỗ tải van
|
666
|
12
|
Hyundai I10 máy xăng số sàn1.1L, 5 chỗ
|
333
|
13
|
Hyundai I20 máy xăng số tự động 1.4L, 5 chỗ
|
520
|
14
|
Hyundai I30 máy xăng số tự động 1.6L, 5 chỗ
|
722
|
15
|
Hyundai Sonata 2.0L số tự động
|
946
|
16
|
Hyundai Santafe 2.4L máy xăng, số tự động 1 cầu, 7 chỗ
|
1 237
|
17
|
Hyundai Santafe 2.2L máy dầu, số tự động 1 cầu, 7 chỗ
|
1 267
|
18
|
Hyundai Santafe 2.2L máy dầu, số sàn 1 cầu, 7 chỗ
|
1 100
|
19
|
Hyundai Tucson 2.0L 2 cầu, số tự động
|
904
|
20
|
Hyundai Veloster 1.6L, máy xăng, số tự động
|
817
|
21
|
HYUNDAI TRAGO 25 tấn
|
2 030
|
22
|
HUYNDAI xitec trọng tải 3950kg
|
580
|
23
|
HUYNDAI AERO SPACELS
|
2 150
|
24
|
HYUNDAI,(xe tải bồn) trọng tải 16800kg
|
1 120
|
25
|
HUYNDAI ô tô tải kéo xe hỏng trọng tải 1.900 kg
|
416
|
3. DONGFENG
|
1
|
Dongfeng DFL1203A/TTCM-MB2 tải trọng 9.600 kg
|
840
|
2
|
Dongfeng 1800TD trọng tải 10.200kg
|
1 040
|
3
|
Dongfeng DLQ 5090GJY3 trọng tải 4.255kg (Ô tô xitéc)
|
550
|
4. TOYOTA
|
1
|
TOYOTA camry dung tích 1.832 cm3
|
800
|
2
|
TOYOTA LANDCRUISER PARADO G
|
1 800
|
5. MAZDA
|
1
|
MAZDA ( ô tô tải PICKUP) dung tích 2.2l số sàn
|
640
|
2
|
MAZDA ( ô tô tải PICKUP) dung tích 2.2l số tự động
|
760
|
6. KIA
|
1
|
KIA MORNING EX dung tích 1086 cm3
|
350
|
2
|
KIA CONCORD 1498 cm3
|
350
|
3
|
KIA GRANBIRD HD 42 chỗ, 43 chỗ
|
1 080
|
4
|
KIA BONGO III trọng tải 900kg
|
340
|
5
|
KIA TRADE tải trọng 2500kg
|
800
|
7. KHÁC
|
1
|
FORD FORD FIESTA S dung tích 1.6 số tự động
|
530
|
2
|
HONDA Accord dung tích 2.2 L
|
720
|
3
|
XCMG ô tô cần cẩu có sức nâng 25000kg
|
1 830
|
4
|
MITSHBISHI FUSO trên 5.5 tấn đến 6.5 tấn
|
600
|
5
|
FAW TTCM/CA6DE3 - 24E3F.MB trọng tải 13.470 kg
|
1 120
|
6
|
SUZUKI CARRY 740KG
|
233
|
7
|
SƠMlRƠ MOOC CIMC MODEL ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn
|
540
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
1. HYUNDAI THÀNH CÔNG
|
1
|
Hyundai Avante HD-16GS-M4, dung tích 1.6, số sàn
|
487
|
2
|
Hyundai Avante HD-16GS-A5, dung tích 1.6, số tự động
|
548
|
3
|
Hyundai Avante HD-20GS-A4, dung tích 2.0, số tự động
|
609
|
4
|
Hyundai Elantra HD-16-M4, dung tích 1.6, số sàn
|
456
|
5
|
Hyundai H100/TC-TL tải trọng 1.190 kg
|
363
|
6
|
Hyundai H100/TCN-MP.S tải trọng 990 kg
|
363
|
7
|
Hyundai H100/TCN-TK.S tải trọng 920 kg
|
363
|
2. THACO
|
1
|
THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn
|
359
|
2
|
THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
379
|
3
|
THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
379
|
4
|
THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín
|
379
|
5
|
THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn
|
359
|
6
|
THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
379
|
7
|
THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
379
|
8
|
THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
379
|
9
|
THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn
|
262
|
10
|
THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn
|
292
|
11
|
THACO FLD750
|
472
|
12
|
THACO FLD750-4WD
|
549
|
13
|
THACO FLD800
|
555
|
14
|
THACO FLD800-4WD
|
615
|
15
|
THACO FLD1000
|
650
|
16
|
THACO FLC198 tải 1,98 tấn
|
241
|
17
|
THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn
|
258
|
18
|
THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn
|
262
|
19
|
THACO FLC198-MBM-1 tải có mui 1,7 tấn
|
258
|
20
|
THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn
|
258
|
21
|
THACO FLC125 tải trọng 1 tấn
|
214
|
22
|
THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui phủ
|
226
|
23
|
THACO FLC125-MBM tải trọng 1.1 tấn, có mui phủ
|
226
|
24
|
THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
233
|
25
|
THACO FLC250 2,5 tấn
|
263
|
26
|
THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn
|
282
|
27
|
THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn
|
285
|
28
|
THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn
|
286
|
29
|
THACO FLC300 tải 3 tấn
|
279
|
30
|
THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn
|
300
|
31
|
THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn
|
302
|
32
|
THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn
|
301
|
33
|
THACO FLC345A tải 3,45 tấn
|
320
|
34
|
THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn
|
343
|
35
|
THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn
|
344
|
36
|
THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn
|
346
|
37
|
THACO FLC345A-4WD/MB1
|
552
|
38
|
THACO FLC345A-4WD
|
503
|
39
|
THACO FLC345 tải 3,45 tấn
|
332
|
40
|
THACO FLC345-MBB tải có mui 2,95 tấn
|
357
|
41
|
THACO FLC345-MBM tải có mui 3 tấn
|
357
|
42
|
THACO FLC345-TK tải thùng kín 2.7 tấn
|
361
|
43
|
THACO FLC450 tải 4.5 tấn
|
332
|
44
|
THACO FLC450-MBB tải 4 tấn
|
357
|
45
|
THACO FLC450-MBB-1 tải 4 tấn
|
357
|
46
|
THACO FLC450-XTL tải 4 tấn
|
358
|
47
|
THACO FC099L tải trọng 990 Kg
|
200
|
48
|
THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ
|
212
|
49
|
THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg
|
212
|
50
|
THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín
|
216
|
51
|
THACO FTC345 ôtô tải 3,45 tấn
|
444
|
52
|
THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn
|
469
|
53
|
THACO FTC345-MBB-1; ôtô tải có mui 3,05 tấn
|
469
|
54
|
THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn
|
468
|
55
|
THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn
|
470
|
56
|
THACO FTC450 tải 4,5 tấn
|
444
|
57
|
THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn
|
469
|
58
|
THACO FTC450-MBB-1; ôtô tải có mui 4 tấn
|
469
|
59
|
THACO FTC450-TK tải 4 tấn
|
470
|
60
|
THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn
|
512
|
61
|
THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn
|
512
|
62
|
THACO TC345 tải 3,45 tấn
|
332
|
63
|
THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn
|
357
|
64
|
THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn
|
357
|
65
|
THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn
|
361
|
66
|
THACO TC450 tải 4,5 tấn
|
332
|
67
|
THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn
|
357
|
68
|
THACO TD200-4WD
|
331
|
69
|
THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn 2 cầu
|
405
|
70
|
THACO TD450
|
370
|
71
|
THACO TD600
|
416
|
72
|
THACO TD600-4WD (hai cầu)
|
482
|
73
|
THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn
|
298
|
74
|
THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui
|
315
|
75
|
THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui
|
322
|
76
|
THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín
|
317
|
77
|
THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín
|
317
|
78
|
THACO OLLIN198-LMBB, tải trọng 1,6 tấn, có mui
|
315
|
79
|
THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui
|
322
|
80
|
THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn
|
298
|
81
|
THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
317
|
82
|
THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
322
|
83
|
THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín
|
317
|
84
|
THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn
|
379
|
85
|
THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
400
|
86
|
THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
403
|
87
|
THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín
|
409
|
88
|
THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn
|
383
|
89
|
THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui
|
403
|
90
|
THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín
|
412
|
91
|
THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn
|
463
|
92
|
THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ
|
509
|
93
|
THACO OLLIN800
|
492
|
94
|
THACO OLLIN800-MBB
|
546
|
95
|
THACO OLLIN800-MBB-1
|
546
|
96
|
THACO HC750
|
873
|
97
|
THACO HC750-MBB
|
873
|
98
|
THACO HC750-TK
|
941
|
99
|
THACO FD099 tải trọng 990 Kg
|
213
|
100
|
THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui
|
650
|
101
|
THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn
|
750
|
102
|
THACO AUMAN1290-MBB
|
980
|
103
|
KIA K2700II tải trọng 1,25 tấn
|
249
|
104
|
KIA K2700II/THACO-Truck-MBB 930kg
|
263
|
105
|
KIA K2700II/THACO-Truck-MBM 930kg
|
269
|
106
|
KIA K2700II/THACO TRUCK – TK 830 kg
|
269
|
107
|
KIA K2700II/THACO TRUCK – XTL 830 kg
|
262
|
108
|
KIA K3000S tải trọng 1,4 tấn
|
284
|
109
|
KIA K3000S/THACO Truck-MBB tải trọng 1,2 tấn
|
299
|
110
|
KIA K3000S/THACO Truck-MBM tải trọng 1,15 tấn
|
305
|
111
|
KIA K3000S/THACO Truck-TK tải trọng 1tấn
|
304
|
112
|
KIA K3000S/THACO Truck-BNTK
|
337
|
113
|
THACO HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1 540
|
114
|
THACO HD270/D340A; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1 540
|
115
|
THACO HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1 595
|
116
|
THACO HD270/D380A; ôtô tải 12 tấn
|
1 595
|
117
|
THACO HD270/D380B; ôtô tải 12 tấn
|
1 595
|
118
|
Hyunda HD 370/THACO-TB
|
2 140
|
119
|
THACO HB120S
|
2 488
|
120
|
THACO HB120SL
|
2 740
|
121
|
THACO HB120SSL
|
2 920
|
122
|
THACO- HB 120 SLS
|
2 720
|
123
|
THACO HB120SLD
|
2 740
|
124
|
THACO HB120SLD-B
|
2 920
|
125
|
THACO HB120ESL
|
2 900
|
126
|
THACO HB 70ES
|
933
|
127
|
THACO HB 70CS
|
949
|
128
|
THACO HB 70CT
|
904
|
129
|
THACO HB 90ES
|
1 673
|
130
|
THACO HB 90ETS
|
1 703
|
131
|
THACO HB 90HF
|
1 598
|
132
|
THACO HB 90LF
|
1 598
|
133
|
THACO TB120SL - W
|
2 727
|
134
|
THACO FC2600
|
137
|
135
|
Thaco FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn
|
262
|
136
|
THACO HD345 trọng tải 3.45 tấn
|
490
|
137
|
THACO FLC600A-4WD/MB1 trọng tải 6.000 kg
|
600
|
138
|
THACO FLC600A-4WD
|
531
|
139
|
THACO FLD2500A
|
312
|
140
|
THACO FD2300A; 990 kg
|
159
|
141
|
THACO TOWNER 950
|
184
|
142
|
THACO TOWNER 750A
|
135
|
143
|
THACO QD45-4WD
|
300
|
3. NISSAN
|
1
|
NISSAN SUNNY N17 XV
|
622
|
2
|
NISSAN SUNNY N17 XL
|
557
|
3
|
NISSAN SUNNY N17
|
535
|
4. FORD
|
1
|
Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ (Lazăng thép, ghế bọc vải)
|
826
|
2
|
Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ (Lazăng Hợp kim nhôm, ghế bọc da cao cấp)
|
879
|
3
|
Ford Everest UW 151-7 7 chỗ, số tự động, 1 cầu máy dầu 2.5
|
833
|
4
|
Ford Everest UW 851-2 7 chỗ, số tự động, 2 cầu máy dầu 2.5
|
921
|
5. CHIẾN THẮNG
|
1
|
CHIẾN THẮNG CT6.50TL1/KM (1 cầu) trọng tải 5.900 kg
|
357
|
2
|
CHIẾN THẮNG CT2.00T1; 2 tấn
|
151
|
6. VIỆT TRUNG
|
1
|
Việt Trung EQ3161G trọng tải 7.200 kg
|
595
|
2
|
Việt Trung EQ1129G-T2/MP
|
435
|
3
|
Việt Trung EQ1081GL3-T5/MP
|
430
|
7. CHEVROLET
|
1
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/AC5
|
550
|
2
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNE11/AA5 dung tích 1598cm3,xe 5 chỗ ngồi
|
445
|
8. HOA MAI
|
1
|
HOA MAI HD 990A-E2TD
|
218
|
2
|
HOA MAI HD2500A.4X4-E2TD
|
271
|
9. ISUZU
|
1
|
ISUZU- NQR75L CAB- CHASSIS trọng tải 8.850 kg
|
820
|
2
|
ISUZU QKR55F-ANLAC ET2 trọng tải 1.000 kg Việt Nam sx là 592 triệu đồng
|
592
|
10. KIA
|
1
|
KIA SORENTO LX 2.4 số tự động, 2 cầu tương đương
|
990
|
2
|
KIA SORENTO XM 24G E2 MT - 2WD
|
824
|
3
|
KIA K12VK 1.3
|
198
|
4
|
KIA Carnival dung tích 2601 , 7 chỗ
|
536
|
11. MEKONG AUTO
|
1
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD
|
261
|
2
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C
|
249
|
12. CỬU LONG
|
1
|
Cửu Long 14008T-MB trọng tải 7.7 tấn là 500 triệu
|
500
|
2
|
Cửu long KC6625D-T600
|
317
|
3
|
Cửu Long KC9670D2-T800 là 490 triệu đồng
|
490
|
4
|
Cửu Long DF10570T-MB trọng tải 7 tấn
|
440
|
5
|
Cửu Long KC9650D-T700 trọng tải 4.500 kg
|
400
|
6
|
Cửu long DF9670T-MB trọng tải 6500KG là 414 triệu đồng
|
414
|
13. TRƯỜNG GIANG
|
1
|
Trường Giang DFM EQ8TC4x2/KM tải trọng 8.000 kg
|
550
|
2
|
Trường Giang DFM EQ9TC6x2/KM tải trọng 8.600 kg
|
645
|
14. MITSUBISHI
|
1
|
Mitsubishi Jolie MB (Mitsubishi Jolie VB2WLNJEYVT)
|
377
|
2
|
Mitsubishi Jolie SS (Mitsubishi Jolie VB2WLNHEYVT)
|
392
|
15. DAEWOO
|
1
|
DAEWOO Lacetti CDX (1.8) số sàn
|
535
|
2
|
DAEWOO Lacetti CDX 1.8 số tự động
|
595
|
16. HINO
|
1
|
HINO FG8JJSB/HIỆP HOÀ-ER.TC trọng tải 6.500 kg
|
1 725
|
2
|
HINO FG8JPSL/TTCM - MB
|
1 260
|
3
|
HINO FC9JLSW - TL
|
888
|
17. DONGFENG
|
1
|
DONGFENG HGA/C260 33 - TMB1 trọng tải 13.500 kg
|
950
|
2
|
DONGFENG CK327-PB trọng tải 13.020 kg
|
1 120
|
3
|
DONGFENG DFL 1203A/HH-C230TM-T Tải trọng 9.800 Kg
|
855
|
18. KHÁC
|
1
|
BA HAI CAK46-2F xe giường nằm 46 chỗ
|
1 640
|
2
|
SAMCO, LOẠI : KGQ2 dung tích 5.2 L; 34 chỗ ngồi
|
1 370
|
3
|
VSM 1022A, loại Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi và 500 Kg
|
150
|
4
|
TRANSINCO HK 29DB
|
840
|
5
|
TRANSINCO 1-5 H3K29
|
480
|
6
|
HYUNDAI PORTER/ THQ-TK1.0 trọng tải 1 tấn
|
195
|
7
|
HUYNDAI COUNTY 25 chỗ
|
700
|
8
|
HYUNDAI Mighty HD72/DT - TL trọng tải 3500 kg
|
521
|
9
|
VINAXUKI VXK990TL
|
146
|
10
|
LIFAN có trọng tải 5 tấn
|
238
|
11
|
Thành Công 4102QBZ4X4/5TD
|
299
|
12
|
Thành Công số loại CY4D12120 trọng tải 6 tấn
|
300
|
13
|
SUZUKI trọng tải thiết kế 700 kg (trọng tải bản thân 850 kg)
|
215
|
14
|
SONGHONG SH2500B XE TẢI TỰ ĐỔ 2,5 tấn
|
155
|