8. CAM RANH:
|
|
|
|
|
341
|
Lê Văn Hoa
|
Hồ
|
Xã Cam Tân, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
20412
|
03
|
|
342
|
Trần Tiến Hùng
|
Trần Ngộ
|
Xã Thủy Triều, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
20429
|
06
|
|
343
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Ngọc Thành
|
Thôn Bình Ba, xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
20524
|
47
|
|
344
|
Huỳnh Ngọc Thái
|
|
Thôn Đá Bạc, xã Cam Linh, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
20643
|
43
|
|
345
|
Đặng Trinh
|
A Nu,
Thân
|
Xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
20677
|
02
|
|
|
9. KHÁNH SƠN:
|
|
|
|
|
|
346
|
Bo Bo Đỏ
|
La Đeng
|
Xã Miền Một, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
20380
|
02
|
|
347
|
Cao Thái Đỏ
|
|
Xã Miền Một, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
20381
|
04
|
|
348
|
Cao Trường Rí
|
Ka Tơơr U Sar Vi Lý
|
Thôn Suối Gía, xã Bà Cụm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
20574
|
12
|
|
349
|
Trò Sinh
|
|
Xã Bà Cụm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
20583
|
02
|
|
350
|
Liman Sulây
|
Mẫu Ru Lây, Su Vĩnh Trường
|
Xã Khánh Sơn, huyện An Dưỡng, tỉnh Khánh Hòa
|
20590
|
12
|
|
351
|
Cao Tiếng
|
Pi Năng Triếng
|
Xã Phước Thắng, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
20615
|
12
|
|
|
10. VẠN NINH:
|
|
|
|
|
|
352
|
Phạm Bản
|
|
Xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20303
|
13
|
|
353
|
Nguyễn Thái Bình
|
Nguyễn Lẹ
Dân Sinh
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20308
|
38
|
|
354
|
Võ Bình
|
Hoàng
Vũ Văn Bình
|
Xã Tân Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20310
|
47
|
|
355
|
Phan Văn Cát
|
Chiến Thắng
|
Xã Phú Gia, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20324
|
14
|
|
356
|
Nguyễn Văn Cúc
|
Sơn
Nguyễn Văn Út
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20333
|
28
|
|
357
|
Trần Nguyên Cung
|
Khánh Ninh
|
Xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20335
|
22
|
|
358
|
Phạm Ngọc Chánh
|
Vân
|
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20342
|
08
|
|
359
|
Trần Dánh
|
|
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20355
|
04
|
|
360
|
Ngô Quang Diêu
|
Ân
|
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20360
|
02
|
|
361
|
Nguyễn Ngọc Duyên
|
Trí, Nguyễn Hy
|
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20368
|
07
|
|
362
|
Lê Vân Đài
|
Vân Lang
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20372
|
08
|
|
363
|
Trần Đào
|
Đồng, Trần Mười
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20375
|
14
|
|
364
|
Nguyễn Văn Ghè
|
Nguyễn Quyết Tâm
Nguyễn Văn Quyết
|
Thôn Các Ném, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20388
|
31
|
|
365
|
Lê Ngọc Hà
|
Đập Đá
Lê Văn Tư
|
Xã Ninh Tường, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20397
|
10
|
|
366
|
Nguyễn Xuân Hạnh
|
|
Xã Đồng Tiến, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20405
|
62
|
|
367
|
Trần Ngọc Hòa
|
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20416
|
04
|
|
368
|
Ngô Văn Hoàng
|
|
Xã Trung Dõng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20418
|
06
|
|
369
|
Mai Xuân Hồng
|
Hoàng Anh
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20421
|
21
|
|
370
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Tường
|
Thôn Tuần Lễ, xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20433
|
21
|
|
371
|
Nguyễn Kiên
|
Hai
|
Xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20440
|
02
|
|
372
|
Lê Văn Khuê
|
Lê Hưng
|
Xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20459
|
03
|
|
373
|
Lê Liên
|
Thành Hiếu
|
Xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20472
|
08
|
|
374
|
Hồ Thị Mận
|
Thọ
|
Xã Xuân Tự, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20494
|
08
|
|
375
|
Đỗ Ngọ
|
Mai
|
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20527
|
07
|
|
376
|
Võ Duy Nhường
|
Mai Hồng
|
Thôn Sương Lộc, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20545
|
07
|
|
377
|
Trần Thanh Phát
|
|
Xã Tân Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20547
|
03
|
|
378
|
Nguyễn Phò
|
Nguyễn Giúp
|
Xã Phú Hội, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20548
|
20
|
|
379
|
Lê Phóng
|
Gương
|
Thôn Thạch Định, xã Phước Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20551
|
22
|
|
380
|
Nguyễn Duy Quang
|
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20563
|
06
|
|
381
|
Hồ Thị Sen
|
Hồ Thu Thủy
|
Thôn Sơn Lộc, xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20581
|
42
|
|
382
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Nguyễn Văn Tiếp, Tường
|
Xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20587
|
02
|
|
383
|
Nguyễn Thanh Tân
|
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20604
|
11
|
|
384
|
Nguyễn Thanh Tân
|
Thứ
|
Thôn Mỹ Đồng, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20605
|
48
|
|
385
|
Nguyễn Trọng Tỉnh
|
Văn Thanh,
Lê Phước Hòa
|
Thôn Các Ném, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20617
|
17
|
|
386
|
Nguyễn Tờ
|
Hải
|
Thôn Phú Hội, xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20626
|
21
|
|
387
|
Lê Tuy
|
Duy
|
Xã Liên Hiệp Hưng, thôn Ninh Lâm, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20631
|
12
|
|
388
|
Lê Văn Tư
|
Thọ, Đập Đá,
Lê Ngọc Hà
|
Thôn Xuân Tự, xã Ninh Tường, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20634
|
21
|
|
389
|
Võ Hữu Tước
|
|
Xã Lạc An, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20637
|
27
|
|
390
|
Huỳnh Tấn Tường
|
|
Xã Phước Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20639
|
04
|
|
391
|
Trương Ngọc Thạch
|
Ngọc Ẩn
|
Xã Xuân Ninh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20642
|
06
|
|
392
|
Châu Văn Thành
|
Công
|
Thôn Tân Ninh, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20648
|
02
|
|
393
|
Nguyễn Trọng Thể
|
Trung
|
Xã Tu Bông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20653
|
06
|
|
394
|
Hà Thế Thiên
|
Đào Công Đoàn
Xuân Long
|
Xã Hậu Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20655
|
39
|
|
395
|
Nguyễn Duy Thiện
|
Nỗi
|
Huyện Vạn Giã, tỉnh Khánh Hòa
|
20657
|
42
|
|
396
|
Phạm Thiệt
|
Thật
|
Thôn Mông Phú, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20659
|
09
|
|
397
|
Nguyễn Bá Thuyền
|
Thanh
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20670
|
09
|
|
398
|
Võ Đức Thuyết
|
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20671
|
06
|
|
399
|
Nguyễn Sinh Thượng
|
Huê Mai
|
Thôn Cồn Nhãn, xã Liên Hiệp Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20674
|
08
|
|
400
|
Lê Văn Tri
|
Lý
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Phước Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20675
|
07
|
|
401
|
Phạm Ngọc Xuân
|
Châu
|
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
20692
|
25
|
|
|
11. BÌNH SƠN:
|
|
|
|
|
|
402
|
Cao Thị Bê
|
|
Xã Phước Bình, huyện Bình Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
20305
|
09
|
|
|
12. PHÚ KHÁNH:
|
|
|
|
|
|
403
|
Hồ Đắc Bảnh
|
Quí
|
Xã Phú Khánh, huyện Phú Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20299
|
06
|
|
|
13. ĐẠI ĐIỀN NAM:
|
|
|
|
|
|
404
|
Nguyễn Ngân
|
|
Xã Lộc Điền, huyện Đại Điền Nam, tỉnh Khánh Hòa
|
20521
|
01
|
|
|
14. VÙNG BẮC:
|
|
|
|
|
|
405
|
Nguyễn Văn Giáo
|
Kim Cương
Nguyễn Thanh Bình
|
Xã Liên Hiệp, huyện Vùng Bắc, tỉnh Khánh Hòa
|
20391
|
38
|
|
|
15. KHÁNH HÒA
|
|
|
|
|
|
406
|
Lê Xuân Thủy
|
Thiên Ấn
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
20669
|
06
|
|