6. VĨNH XƯƠNG:
|
|
|
|
|
272
|
Nguyễn Văn Ẩm
|
Hồng An
Nguyễn Hùng Hải
|
Xã Vạn Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20292
|
36
|
|
273
|
Bùi Thị Bảy
|
Liễu; Hoa
|
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20301
|
05
|
|
274
|
Huỳnh Văn Cỏi
|
Bằng
|
Phường Đệ Nhị, xã Phương Câu, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20330
|
06
|
|
275
|
Trương Kim Chí
|
Văn Minh
|
Xã Thái Thông, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20346
|
15
|
|
276
|
Trần Danh
|
Trần Rạng
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20354
|
02
|
|
277
|
Phạm Văn Để
|
Phạm Văn Đế
|
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20377
|
06
|
|
278
|
Lê Hai
|
Nguyễn Thanh Tùng
Lê Bê
|
Làng Đông Nhơn, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20398
|
48
|
|
279
|
Lê Văn Hạng
|
Lê Phùng
|
Xã Ngọc Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20401
|
06
|
|
280
|
Lê Thị Hằng
|
Lê Thị Ngọc
|
Xã Vĩnh Điền, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20406
|
03
|
|
281
|
Nguyễn Minh Hường
|
Nguyễn Tương
Minh Đức
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20434
|
20
|
|
282
|
Lê Đức Kiện
|
Đức
|
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20441
|
53
|
|
283
|
Trịnh Thị Tuyết Lan
|
Ngọc Bích
|
Xã Phú Xuân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20464
|
06
|
|
284
|
Lại Thị Liên
|
|
Xã Vĩnh Điềm, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20471
|
03
|
|
285
|
Lê Lọn
|
Lê Đức
|
Xã Trường Tây, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20476
|
39
|
|
286
|
Trần Hùng Mạnh
|
Liên,
Trần Mạnh
|
Xã Xương Huân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20491
|
09
|
|
287
|
Trần Văn Miễng
|
A Khâu
Trần Văn Châu
|
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20499
|
04
|
|
288
|
Trần Công Năm
|
Trần Công Lượng
|
Thôn Phước Hải, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20514
|
08
|
|
289
|
Trần Nuôi
|
Trần Tân
|
Xã Vĩnh Ngọc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20516
|
03
|
|
290
|
Bùi Thị Nga
|
|
Xã Phú Vinh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20518
|
35
|
|
291
|
Nguyễn Đình Nhi
|
|
Xã Thái Sơn, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20536
|
11
|
|
292
|
Lê Thị Nhiễu
|
Như Ngân
|
Xã Xương Huân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20539
|
07
|
|
293
|
Hồ Ngọc Nhường
|
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20546
|
03
|
|
294
|
Phạm Quý
|
Nhân, Phạm Đái, Phạm Văn Quý
|
Thôn cửa Bé, xã Xuân Hải, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20569
|
18
|
|
295
|
Võ Hồng Quyết
|
Hồng Đại
|
Xã Vĩnh Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20573
|
41
|
|
296
|
Lê Hoàng Sang
|
|
Làng Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20576
|
05
|
|
297
|
Trần Minh Siêu
|
Minh
|
Xã Phú Nông, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20582
|
06
|
|
298
|
Trương Văn Sum
|
Thuần Phong
|
Xã Bích Đầm, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20591
|
07
|
|
299
|
Phạm Minh Tân
|
Văn Đức,
Phạm Văn Đức
|
Xã Khánh Cam, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20606
|
06
|
|
300
|
Lê Viết Toại
|
|
Xã Xuân Phong, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20622
|
06
|
|
301
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Nguyễn Nu
|
Thôn Phú Vinh, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20627
|
02
|
|
302
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
Võ Vĩnh Phương
|
Phương Sài, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
20646
|
11
|
|
|
7. NHA TRANG:
|
|
|
|
|
|
303
|
Cao Thị Duyên
|
Lệ Hằng
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20367
|
07
|
|
304
|
Võ Đức Đợi
|
|
Vĩnh Xương, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20384
|
02
|
|
305
|
Phạm Xuân Được
|
Văn Thi
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20387
|
15
|
|
306
|
Võ Duy Hinh
|
Đoàn Ngọc
|
Huyện Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20411
|
09
|
|
307
|
Trần Hòa
|
Trần Văn Tôn
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
20415
|
11
|
|
308
|
Đinh Văn Hùng
|
Sơn
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20424
|
10
|
|
309
|
Nguyễn Minh Hùng
|
Nguyễn Minh Chất
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20426
|
06
|
|
310
|
Trần Thị Ngọc Hường
|
Minh Tâm
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20436
|
05
|
|
311
|
Nguyễn Nam Kim
|
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20443
|
33
|
|
312
|
Huỳnh Khải
|
Huỳnh Phố
|
Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20450
|
02
|
|
313
|
Võ Lân
|
Minh
|
Phường Ba, Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20469
|
57
|
|
314
|
Lưu Thị Ái Liên
|
|
Phường Nhất, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20473
|
44
|
|
315
|
Tạ Thị Thanh Loan
|
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20474
|
06
|
|
316
|
Trần Hữu Lộc
|
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20480
|
06
|
|
317
|
Nguyễn Đình Mậu
|
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20495
|
08
|
|
318
|
Nguyễn Văn Minh
|
|
Phường III, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20501
|
02
|
|
319
|
Trần Văn Minh
|
Hà
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20504
|
14
|
|
320
|
Ngô Văn My
|
Anh
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20509
|
04
|
|
321
|
Cao Nam
|
Cao Sơn
|
Xã Ngọc Hội, huyện Chợ Mới Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20511
|
06
|
|
322
|
Trần Hồng Nhỏ
|
Hồng Hoa
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20543
|
13
|
|
323
|
Bùi Xuân Phong
|
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20549
|
13
|
|
324
|
Huỳnh Phố
|
Huỳnh Khải
|
Xã Bình Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20553
|
02
|
|
325
|
Nguyễn Văn Phụng
|
Long
|
Phường Đệ Nhị, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20556
|
06
|
|
326
|
Lê Phương
|
Lê Hạnh
|
Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20559
|
07
|
|
327
|
Phan Ngọc Quang
|
Tú
|
Khu Nam, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20565
|
02
|
|
328
|
Trần Duy Quàng
|
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20566
|
08
|
|
329
|
Phan Hữu Sâm
|
Thạch Long
Khánh Anh
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20580
|
64
|
|
330
|
Nguyễn Xuân Sum
|
|
Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20592
|
13
|
|
331
|
Huỳnh Kỳ Tâm
|
Hồ
|
Khu Phố Thành, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20600
|
16
|
|
332
|
Trần Thu Tâm
|
Lê Nam Khánh
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20601
|
70
|
|
333
|
Trần Gia Tịnh
|
Trần Văn Tôn
|
Xóm Mới, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20618
|
04
|
|
334
|
Hoàng Bích Thoa
|
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20663
|
19
|
|
335
|
Nguyễn Phong Thuấn
|
|
Phường Nhì, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20668
|
06
|
|
336
|
Nguyễn Trọng Thừa
|
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20672
|
05
|
|
337
|
Phan Trọng
|
Bình
|
Nha Trang Thành, tỉnh Khánh Hòa
|
20678
|
07
|
|
338
|
Hà Thế Trung
|
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20681
|
29
|
|
339
|
Nguyễn Trung
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20682
|
31
|
|
340
|
Trần Khắc Vượng
|
|
Phường 3, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
20690
|
04
|
|
|
|