3. VÙNG TÂY BẮC KHÁNH:
|
|
|
|
|
197
|
Bùi Bán
|
Mua
|
Xã Hòa Trí, huyện Vùng Tây Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20297
|
06
|
|
|
4. BẮC KHÁNH:
|
|
|
|
|
|
198
|
Nguyễn Thanh Bùi
|
Nguyễn Mười
Nguyễn Hồng
|
Xã Phước Đông, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20315
|
37
|
|
199
|
Trần Như Hồng
|
Khánh Bình
|
Thôn Tam Ích, xã Hòa Liêm, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20423
|
53
|
|
200
|
Dương Thị Mùi
|
|
Huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20506
|
02
|
|
201
|
Nguyễn Văn Pha
|
Hoàng
|
Xã Hiệp Hưng, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20531
|
02
|
|
202
|
Mai Tám
|
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20595
|
10
|
|
203
|
Trần Như Tuấn
|
|
Xã Hòa Liêm, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20628
|
36
|
|
204
|
Võ Tuy
|
Văn Hùng
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20632
|
24
|
|
|
5. VĨNH KHÁNH:
|
|
|
|
|
|
205
|
Lê Anh
|
Lê Đức
Lê Nga
|
Thôn Phú Ân Nam, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20289
|
40
|
|
206
|
Nguyễn Văn Ba
|
Nguyễn Thành Trạc
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20295
|
06
|
|
207
|
Nguyễn Đình Bản
|
|
Xã Võ Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20296
|
57
|
|
208
|
Đặng Thế Bình
|
Phước Khương
|
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20306
|
74
|
|
209
|
Nguyễn Bồng
|
Nhĩ
|
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20313
|
27
|
|
210
|
Niê Y Buốc
|
|
Xã Phung Ninh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20316
|
12
|
|
211
|
Lê Đình Cát
|
Long
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20325
|
33
|
|
212
|
Nguyễn Cót
|
Tứ
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, Khánh Hòa
|
20331
|
22
|
|
213
|
Nguyễn Công
|
Danh
|
Thôn Phú Ân, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20332
|
03
|
|
214
|
Phan Tiến Cường
|
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20339
|
07
|
|
215
|
Nguyễn Chánh
|
Quân
|
Thôn Phú Nẫm, xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20340
|
01
|
|
216
|
Nguyễn Văn Chiểu
|
Xuân Diệu
|
Xã Phú Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20347
|
42
|
|
217
|
Pi Năng Ma Da
|
Pi Năng Ba
Pi Năng Ga Vót
|
Xã Hùng Dù, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20353
|
12
|
|
218
|
Nguyễn Dặm
|
Quốc Khánh
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20356
|
13
|
|
219
|
Nguyễn Văn Duyệt
|
Nguyễn Văn Ý
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20370
|
06
|
|
220
|
Ngô Châu Đông
|
Gia
|
Xóm Phú, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20382
|
03
|
|
221
|
Huỳnh Thanh Đức
|
Thanh
|
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20385
|
32
|
|
222
|
Lê Văn Giỏi
|
Lê Hùng
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20393
|
50
|
|
223
|
Lê Hối
|
Sơn Trại
|
Thôn Đại Điền Trung, xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20420
|
10
|
|
224
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Thịnh
|
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20430
|
44
|
|
225
|
Nguyễn Hưng
|
Phi Hổ
|
Thôn Quang Thanh, xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20432
|
22
|
|
226
|
Nguyễn Văn Ký
|
Đức, Khánh Thuận
|
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20446
|
23
|
|
227
|
Nguyễn Khóa
|
Hiếu
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20456
|
04
|
|
228
|
Lê Thành Lam
|
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20463
|
07
|
|
229
|
Vũ Thiếu Lang
|
Vũ
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20465
|
04
|
|
230
|
Nguyễn Văn Lâm
|
Nguyễn Quang
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20468
|
60
|
|
231
|
Đặng Thị Ngọc Liên
|
Hiếu Nghĩa
Đặng Thị Bùi
|
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20470
|
10
|
|
232
|
Sô Lin
|
|
Xã Nam Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20475
|
05
|
|
233
|
Nguyễn Thị Lộc
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20479
|
04
|
|
234
|
Nguyễn Phúc Lớn
|
Đại Lâm
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20484
|
20
|
|
235
|
Nguyễn Minh Luận
|
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20486
|
03
|
|
236
|
Pi Năng Luyện
|
Pi Năng Diệm
|
Thôn Bến Lễ, xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20487
|
05
|
|
237
|
Trương Công Mậu
|
Minh
|
Thôn Phú Ân, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20497
|
02
|
|
238
|
Nguyễn Xuân Miễn
|
Minh Tòng
|
Xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20498
|
10
|
|
239
|
Nguyễn Văn Minh
|
Chính
Nguyễn Văn Nô
Hà Xuân Hải
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20500
|
85
|
|
240
|
Phạm Minh
|
Chính
Phạm Văn Minh
|
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20503
|
41
|
|
241
|
Nguyễn Thị Mơ
|
|
Xã Đại Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20505
|
12
|
|
242
|
Nguyễn Mười
|
Nguyễn Văn Mười, Mười Hai, Hai
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20507
|
11
|
|
243
|
Võ Mười
|
Hồng Tân
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20508
|
08
|
|
244
|
Nguyễn Phương Nam
|
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20512
|
06
|
|
245
|
Nguyễn Vân Nam
|
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20513
|
05
|
|
246
|
Nguyễn Văn Ngà
|
Ama Tam
|
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20519
|
02
|
|
247
|
Võ Ngận
|
Trọng Thanh
|
Thôn Đại Điền Tây, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20522
|
16
|
|
248
|
Nguyễn Nhậm
|
Đức Thành
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20534
|
06
|
|
249
|
Võ Văn Nho
|
Tô Vũ
|
Khu Phố Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20542
|
11
|
|
250
|
Đặng Văn Phong
|
Dũng
|
Thôn Phước Thạnh, Khu phố Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20550
|
63
|
|
251
|
Nguyễn Phước
|
Kính
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20557
|
49
|
|
252
|
Nguyễn Quang
|
|
Xã Khánh Lâm, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20562
|
05
|
|
253
|
Nguyễn Hồng Quân
|
Nguyễn Hồng Lạc
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20567
|
81
|
|
254
|
Nguyễn Quý
|
Nguyễn Sĩ Quý
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20568
|
03
|
|
255
|
Đỗ Văn Sách
|
Văn Sinh
|
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20575
|
04
|
|
256
|
Nguyễn Thành Tiến
|
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20612
|
09
|
|
257
|
Trần Tô
|
|
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20623
|
31
|
|
258
|
Văn Phúc Tường
|
|
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20638
|
31
|
|
259
|
Lê Hồng Thanh
|
Nguyễn Kim Chi
|
Xã Đồng Nhơn, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20645
|
08
|
|
260
|
Nguyễn Kiến Thiết
|
Thái Nguyên
|
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20658
|
17
|
|
261
|
Nguyễn Văn Thìn
|
Thinh
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20661
|
08
|
|
262
|
Bi Năng Thống
|
|
Xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20665
|
05
|
|
263
|
Nguyễn Xuân Thu
|
|
Xã Đại Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20667
|
08
|
|
264
|
Niê Kđảm Đrao Thước
|
|
Xã Ba Kăng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20673
|
14
|
|
265
|
Nguyễn Trọng Triệt
|
Nguyễn Văn Nam,
Nguyễn Đình
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20676
|
29
|
|
266
|
Huỳnh Xuân Trông
|
Huỳnh Xuân Bình, Huỳnh Văn Tiệm
|
Thôn Phú Lộc, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20680
|
24
|
|
267
|
Nguyễn Văn Trung
|
Văn Đô,
Nguyễn Văn Lập
|
Xã Phú Khánh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20683
|
20
|
|
268
|
Lê Vinh
|
Lê Rà, Lê Liệt, Lê Quang Vinh
|
Thôn Bắc, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20688
|
30
|
|
269
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Hồng Khánh, Nguyễn Út, Mười
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20689
|
50
|
|
270
|
Phan Xễ
|
Ngọc Xuân,
Phan Văn Sen
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20691
|
20
|
|
271
|
Nguyễn Thiện Xướng
|
|
Thôn Thái Thông, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20697
|
06
|
|
|
|