H3BO3
|
trihydro trioxoborat
|
H4P2O7
|
tetrahydro µ-oxo-hexaoxodiphosphat
|
(HO)2OPPO(OH)2
|
tetrahydro hexaoxodiphosphat(P-P)(4-)
|
H2S2O6
|
dihydro hexaoxodisulfat(S-S)
|
4.3. Các hợp chất hữu cơ
Các hợp chất hữu cơ chủ yếu được gọi tên theo danh pháp kiểu thay thế. Tuy nhiên cách gọi tên này chỉ được áp dụng cho các nguyên tử hydro có thể được trao đồi với các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử. Như vậy, một hydride nền (parent hydride) phải luôn luôn là điểm xuất phát của thao tác thay thế. Ví dụ, hai phân tử CH3-CI và CH3-OH luôn luôn là dẫn xuất của hydride nền CH3-H.
Một tên thay thế bao gồm tên của hydride nền cộng với các tiền tố và hậu tố: (các) tiền tố/tên hydride nền/(các) hậu tố.
Một phân tử hữu cơ nói chung được cấu thành bởi bộ khung carbon và các nhóm chức. Tên của nó phải tương hợp với cấu trúc; tên của hydride nền phù hợp với bộ khung, còn các tiền tố và hậu tố biểu thị các nhóm chức và các đặc trưng khác của cấu trúc, ví dụ, hình học của phân tử.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |