1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Đất trồng cây lâu năm khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
|
|
|
|
|
B3. ĐẤT NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN (BIỂU SỐ: 59)
|
|
|
Đơn vị tính: 1000 đồng /m2
|
Số TT
|
Mốc xác định
|
Vùng
|
Vị trí
|
Giá đất
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
I
|
Thị trấn Mèo Vạc
|
|
|
|
1
|
Khu vực thị trấn gồm 5 tổ dân phố và 4 xóm (Chúng Pả A, Chúng Pả B, Sảng Pả A, Sảng Pả B )
|
II
|
1
|
18,5
|
2
|
Các xóm còn lại thuộc thị trấn Mèo Vạc
|
II
|
2
|
13,5
|
II
|
Xã Pả Vy
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường quốc lộ 4C từ UBND xã đến giáp ranh thị trấn
|
II
|
1
|
18,5
|
2
|
Đất bám trục đường quốc lộ 4C từ UBND xã đến ngã ba Xín Cái
|
II
|
2
|
13,5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
III
|
Xã Sủng Trà
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất giáp đường 176 từ Km 38 + 218 đến Km 40 + 218
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất giáp đường 176 từ Km 40 + 218 đến giáp ranh xã Tả Lủng
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
IV
|
Xã Niêm Sơn
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường từ đầu Cầu treo đến cầu Xi măng Nà Ngà
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường giao thông chính
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
V
|
Xã Tả Lủng
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường 176 từ giáp ranh thị trấn Mèo Vạc đến giáp ranh xã Sủng Trà
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
VI
|
Xã Sủng Máng
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục Đường 176 đoạn giáp ranh xã Sủng Trà đến giáp đất Lũng Phìn
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
VII
|
Xã Lũng Chinh
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
VIII
|
Xã Khâu Vai
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
IX
|
Xã Lũng Pù
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
X
|
Xã Cán Chu Phìn
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
XI
|
Xã Giàng Chu Phìn
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
XII
|
Xã Nậm Ban
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
XIII
|
Xã Tát Ngà
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
XIV
|
Xã Niêm Tòng
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
XV
|
Xã Pải Lủng
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
XVI
|
Xã Xín Cái
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
|
|
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
XVII
|
Xã Thượng Phùng
|
|
|
|
1
|
Đất trung tâm xã, đất trong khu dân cư, đất bám trục đường chính
|
III
|
1
|
13
|
2
|
Đất bám trục đường liên thôn
|
III
|
2
|
10
|
3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản khác ở các khu vực còn lại
|
III
|
3
|
7
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |