B. ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
|
B1. ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM (BIỂU SỐ: 21)
|
|
|
|
Đơn vị tính: 1000 đồng /m2
|
|
Số TT
|
Mốc xác định
|
Vùng
|
Vị trí
|
Giá đất
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
|
I
|
Thị trấn Yên Bình
|
|
1
|
Các thôn trung tâm huyện (thuộc thôn Phố Mới, Yên Trung, thôn Luổng, thôn Rịa trong phạm vị quy hoạch Trung tâm huyện lỵ)
|
II
|
1
|
36,5
|
|
2
|
Các thôn dọc đường 279, đường 178 và phần còn lại thôn Phố Mới, Yên Trung, thôn Luổng, thôn Rịa ngoài phạm vị quy hoạch trung tâm huyện lỵ
|
II
|
2
|
27,5
|
|
3
|
Các thôn còn lại
|
II
|
3
|
18,5
|
|
II
|
Xã Tân Bắc
|
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Lủ Thượng, Nậm O )
|
III
|
1
|
25,5
|
|
2
|
Các thôn dọc đường 279
|
III
|
2
|
19,5
|
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
|
III
|
Xã Yên Thành
|
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (Yên Thượng, Yên Thành, Yên Lập, Pà Vầy Sủ)
|
III
|
1
|
25,5
|
|
2
|
Các thôn dọc đường 279
|
III
|
2
|
19,5
|
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
|
IV
|
Xã Tân Trịnh
|
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Tà Ngảo, Tân Lập)
|
III
|
1
|
25,5
|
|
2
|
Các thôn dọc đường 279
|
III
|
2
|
19,5
|
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
|
V
|
Xã Yên Hà
|
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Tràng Thẳm, Tràng Sát, Tân Tràng)
|
III
|
1
|
25,5
|
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
19,5
|
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
|
VI
|
Xã Bằng Lang
|
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Trung)
|
III
|
1
|
25,5
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
VII
|
Xã Tiên Yên
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Yên Trung)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
VIII
|
Xã Vĩ Thượng
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Trung, Yên Thượng, Thượng Minh)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
IX
|
Xã Xuân Giang
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Trang, thôn Trung, thôn Mới)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
X
|
Xã Bản Rịa
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Bản Rịa)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
XI
|
Xã Tân Nam
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Nà Đát)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 178 và đường liên huyện
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
XII
|
Xã Nà Khương
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Khản Nhờ)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
XIII
|
Xã Hương Sơn
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Xuân Thành)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
19,5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
XIV
|
Xã Xuân Minh
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Minh Sơn)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
XV
|
Xã Tiên Nguyên
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Tân Tiến)
|
III
|
1
|
25,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
19,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
13,5
|
|
|
|
|
|
B2. ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM (BIỂU SỐ: 22)
|
|
|
Đơn vị tính: 1000 đồng /m2
|
Số TT
|
Mốc xác định
|
Vùng
|
Vị trí
|
Giá đất
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
I
|
Thị trấn Yên Bình
|
1
|
Các thôn trung tâm huyện (thuộc thôn Phố Mới, Yên Trung, thôn Luổng, thôn Rịa trong phạm vi quy hoạch trung tâm huyện lỵ)
|
II
|
1
|
35,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 279, đường 178 và phần còn lại thôn Phố Mới, Yên Trung, thôn Luổng, thôn Rịa ngoài phạm vi quy hoạch trung tâm huyện lỵ
|
II
|
2
|
27
|
3
|
Các thôn còn lại
|
II
|
3
|
18
|
II
|
Xã Tân Bắc
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Lủ Thượng, Nậm O)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 279
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
III
|
Xã Yên Thành
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (Yên Thượng, Yên Thành, Yên Lập, Pà Vầy Sủ)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 279
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
|
|
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
IV
|
Xã Tân Trịnh
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Tà Ngảo,Tân Lập)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 279
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
V
|
Xã Yên Hà
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Tràng Thẳm, Tràng Sát, Tân Tràng)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
VI
|
Xã Bằng Lang
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Trung)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
VII
|
Xã Tiên Yên
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Yên Trung)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
VIII
|
Xã Vĩ Thượng
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Trung, thôn Thượng, Thượng Minh)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
IX
|
Xã Xuân Giang
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Chang, thôn Trung, thôn Mới)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 183
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
X
|
Xã Bản Rịa
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Bản Rịa)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
|
|
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
XI
|
Xã Tân Nam
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Nà Đát)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường 178 và đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XII
|
Xã Nà Khương
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Khản Nhờ)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XIII
|
Xã Hương Sơn
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Xuân Thành)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XIV
|
Xã Xuân Minh
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Minh Sơn)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XV
|
Xã Tiên Nguyên
|
1
|
Các thôn trung tâm xã (thôn Tân Tiến)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Các thôn dọc đường liên nội huyện
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các thôn còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |