|
|
|
|
Họ và tên
|
Chức danh khoa học, học vị
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Cơ quan công tác
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
1
|
PHI5001
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
Theo phân công của Đại học KHXHNV ĐHQG Hà Nội
|
2
|
ENG5001
|
Tiếng Anh cơ bản (General English)
|
3
|
Theo phân công của Đại học Ngoại ngữ ĐHQG Hà Nội
|
3
|
ENG6001
|
Tiếng Anh học thuật (Academic English)
|
3
|
Theo phân công của Đại học Ngoại ngữ ĐHQG Hà Nội
|
6
|
ASL6011
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý (Legal research methods)
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Nguyễn Hoàng Anh
3. Nguyễn Ngọc Chí
4. Ngô Huy Cương
5. Vũ Công Giao
|
GS. TS
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
|
6
|
ASL6012
|
Phương pháp giảng dạy môn luật bậc đại học (Legal teaching methods in university)
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Nguyễn Hoàng Anh
3. Nguyễn Ngọc Chí
4. Ngô Huy Cương
5. Vũ Công Giao
|
GS. TS
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
|
6
|
ASL6013
|
Lý thuyết về Hiến pháp và tổ chức quyền lực nhà nước
Theory of Constitution and State Power Organization
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Đặng Minh Tuấn
3. Đào Trí Úc
4. Hoàng Kim Quế
5. Thái Vĩnh Thắng
|
GS. TS
TS
GS.TSKH
GS.TS
GS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật Hà Nội
|
7
|
ASL6014
|
Lý thuyết về quản lý nhà nước
Theory of State Management
|
2
|
1. Phạm Hồng Thái
2.Lương Thanh Cường
3. Nguyễn Cửu Việt
4. Vũ Trọng Hách
|
GS. TS
PGS.TS
PGS. TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
HVHCQG
Đại học Luật TP.HCM
HVHCQG
|
8
|
ASL6015
|
Tổ chức và thực hiện quyền lực lập pháp
Organization and Implementation of legislative power
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Trần Nho Thìn
3. Nguyễn Văn Động
4. Bùi Xuân Đức
|
GS. TS
TS
PGS. TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật Hà Nội
MTTQVN
|
9
|
ASL6016
|
Tổ chức và thực hiện quyền lực hành pháp
Organization and Implementation of executive power
|
2
|
1. Đào Trí Úc
2. Chu Hồng Thanh
3. Võ Trí Hảo
4. Vũ Trọng Hách
|
GS.TSKH
PGS. TS
TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
ĐHKTTPHCM
HVHCQG
|
10
|
ASL6017
|
Tổ chức và thực hiện quyền lực tư pháp
Organization and Implementation of judicial power
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Chu Hồng Thanh
3. Nguyễn Cảnh Quý
4. Trần Nho Thìn
|
GS. TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
HVCTHCQG
Khoa Luật ĐHQGHN
|
11
|
ASL6018
|
Quyền con người, quyền công dân
Human Rights, Citizen’s Rights
|
2
|
1. Vũ Công Giao
2. Tường Duy Kiên
3. Nguyễn Duy Sơn
5. Trương Hồ Hải
|
TS
PGS. TS
TS
TS
|
Luật học
Luật học
CT học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
HVCTHCQG
HVCTHCQG
HVCTHCQG
|
12
|
ASL6019
|
Chế độ bảo hiến
Mechanism of Judicial Review
|
2
|
1. Đào Trí Úc
2. Đặng Minh Tuấn
3. Hoàng Văn Tú
4. Nguyễn Như Phát
|
GS. TSKH
TS
TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Viện NN&PL
|
13
|
ASL6020
|
Tài phán hành chính
Administrative Jurisdiction
|
2
|
1. Phạm Hồng Thái
2. Nguyễn Hoàng Anh
3. Nguyễn Ngọc Anh
4. Lương Thanh Cường
|
GS. TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
HVHCQG
HVHCQG
|
14
|
ASL6021
|
Chính trị học Political Science
|
2
|
1. Lưu Văn Quảng
2. Trịnh Đức Thảo
3. Hoàng Hùng Hải
4.Chu Hồng Thanh
|
PGS. TS
PGS. TS
TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
HVCTHCQG
HVCTHCQG
HVCTHCQG
Khoa Luật ĐHQGHN
|
15
|
ASL6022
|
Luật hành chính so sánh
Comparative Administrative Law
|
2
|
1. Nguyễn Cửu Việt
2. Lương Thanh Cường
3. Lê Thị Thiên Hương
4.Nguyễn Xuân Toản
|
PGS.TS
PGS. TS
TS
PGS. TS
TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Đại học Luật TP.HCM
HVHCQG
HVHCQG
Bộ Công an
|
16
|
ASL6023
|
Luật hiến pháp so sánh
Comparative Constitutional Law
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Đặng Minh Tuấn
3. Thái Vĩnh Thắng
4. Bùi Xuân Đức
|
GS. TS
TS
PGS. TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật Hà Nội
MTTQVN
|
17
|
ASL6024
|
Hành chính công
Public Administration
|
2
|
1. Phạm Hồng Thái
2. Nguyễn Cửu Việt
3. Lương Thanh Cường
4. Vũ Trọng Hách
|
GS. TS
PGS.TS
TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật TP.HCM
HVHVQG
HVHCQG
|
18
|
ASL6025
|
Các thiết chế hiến định hiện đại
Modern Constitutional Institutions
|
2
|
1. Đào Trí Úc
2. Đặng Minh Tuấn
3. Vũ Công Giao
3. Thái Vĩnh Thắng
|
GS.TSKH
TS
TS
GS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật Hà Nội
|
19
|
ASL6026
|
Chính quyền địa phương
Local Authorities
|
2
|
1. Nguyễn Đăng Dung
2. Trần Nho Thìn
3. Nguyễn Văn Động
4. Bùi Xuân Đức
|
GS. TS
TS
PGS. TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật Hà Nội
MTTQVN
|
20
|
ASL6027
|
Dân chủ và bầu cử
Democracy and Election
|
2
|
1. Đào Trí Úc
2. Trần Nho Thìn
3. Lưu Văn Quảng
4. Bùi Xuân Đức
|
GS.TSKH
TS
TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
HVCTHCQG
MTTQVN
|
21
|
ASL6028
|
Chế độ công vụ và dịch vụ công
Public Power and Public Service
|
2
|
1. Phạm Hồng Thái
2. Nguyễn Hoàng Anh
3. Nguyễn Cửu Việt
4. Vũ Trọng Hách
|
GS. TS
PGS.TS
PGS. TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật TP.HCM
Đại học Luật TP.HCM
HVHCQG
|
22
|
ASL6029
|
Quản trị tốt và phòng, chống tham nhũng
Good Governance and Anti-Corruption
|
2
|
1. Võ Khánh Vinh
2. Vũ Công Giao
3.Chu Hồng Thanh
4.Tường Duy Kiên
|
GS.TS
TS
PGS.TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Học viện KHXH
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
HVCTHCQG
|
23
|
ASL6030
|
Phân tích chính sách và xây dựng luật
Policy Analysis and Law Making
|
2
|
1. Chu Hồng Thanh
2. Hoàng Ngọc Giao
3. Nguyễn Hoàng Anh
4. Lương Thanh Cường
|
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Viện PLD
Khoa Luật ĐHQGHN
HVHCQG
|
24
|
ASL6031
|
Hợp đồng hành chính và hợp tác công tư
Administrative Contract and Public-Private Partnership
|
2
|
1. Phạm Hồng Thái
2. Nguyễn Hoàng Anh
3.Nguyễn Cửu Việt
4. Vũ Trọng Hách
|
GS. TS
PGS.TS
PGS. TS
PGS.TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật TP.HCM
HVHCQG
|
25
|
ASL6032
|
Trách nhiệm hành chính và cưỡng chế hành chính
Administrative Liability and Administrative Coercion
|
2
|
1. Hoàng Thị Kim Quế
2. Nguyễn Cửu Việt
3.Nguyễn Hoàng Anh
4. Vũ Trọng Hách
|
GS. TS
PGS.TS
PGS.TS
PGS. TS
|
Luật học
Luật học
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật ĐHQGHN
Đại học Luật TP.HCM
Khoa Luật ĐHQGHN
HVHCQG
|