Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử
Chấp nhận
ISO 15609-3:2004
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
| -
| | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze |
Chấp nhận
ISO 15609-4:2009
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở
|
Chấp nhận
ISO 15609-5:2011
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
| | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hỗn hợp hồ quang-laze |
Chấp nhận
ISO 15609-6:2013
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Hàn – Yêu cầu chất lượng đối với xử lý nhiệt cho quy trình hàn
|
Chấp nhận
ISO 17663:2009
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Kiểm tra trình độ chuyên môn thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép
|
Chấp nhận
ISO 9606-1:2012 |
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
Máy công cụ
|
|
-
|
|
Điều kiện nghiệm thu đối với máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác
|
Chấp nhận
ISO 6545:1992
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy công cụ - Điều kiện kiểm đối với các mâm cặp tự định tâm, được vận hành bằng tay có một chấu cặp
|
Chấp nhận
ISO 3089:2005
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho máy khoan tọa độ một trục chính và ụ dụng cụ với trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác
|
Chấp nhận
ISO 3190:1975
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện nghiệm thu cho máy tiện thẳng đứng và tiện lỗ có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác
|
Chấp nhận
ISO 3655:1986
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
| | Máy gia công gỗ - Máy cưa đĩa kiểu bàn – Thuật ngữ và các điều kiện nghiệm thu |
Chấp nhận
ISO 7007:1983
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy gia công gỗ - Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và các điều kiện nghiệm thu
|
Chấp nhận
ISO 7957:1987
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy gia công gỗ - Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn với bàn máy di động – Thuật ngữ và các điều kiện nghiệm thu
|
Chấp nhận
ISO 7983:1988
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy gia công gỗ - Máy cưa đĩa chính xác lưỡi cắt kép – Thuật ngữ và các điều kiện nghiệm thu
|
Chấp nhận
|