Bộ môn Địa Lý
STT
|
HỌ TÊN GV
|
MÔN/HP DẠY
|
LỚP DẠY
|
HỌC KÌ
|
SỐ HT/TC
|
SỐ TIẾT
|
QUI ĐỎI
|
KIÊM NHIỆM
|
TỔNG (Đã qui đổi)
|
Giờ NCKH
|
Giờ thừa
|
Ghi chú
|
LT
|
TH
|
1
|
Hà Thị Mai Phương
|
PP DH TN - XH
|
CĐTH K48A
|
1
|
2/2
|
30
|
60
|
78
|
Chủ tịch HSV: 224 tiết
|
178.2
|
156.25
|
-74.05
|
|
2
|
CS TN - XH
|
CĐTH K49A
|
2
|
2
|
30
|
0
|
39
|
3
|
TN - XH & PPDH 2
|
TCTH K48B
|
2
|
3
|
32
|
43
|
43.68
|
4
|
TN - XH & PPDH 1
|
TCTH K49A2
|
1
|
2
|
13
|
17
|
17.52
|
5
|
Nguyễn Thị Phượng
|
PP DH TN - XH
|
CĐTH K48B
|
1
|
2/2
|
30
|
60
|
78
|
|
375.72
|
156.25
|
-100.5
|
|
6
|
Địa lý TNĐC 2
|
CĐGDCD K49
|
1
|
2
|
30
|
0
|
39
|
7
|
TN - XH & PPDH 1
|
TCTH K48B
|
1
|
2
|
13
|
17
|
17.52
|
8
|
TN - XH & PPDH 1
|
TCTH K49A1
|
1
|
2
|
13
|
17
|
17.52
|
9
|
TN - XH & PPDH 2
|
TCTH K49A1
|
2
|
3
|
32
|
43
|
43.68
|
10
|
Địa lý 1
|
TC MN K50 B1
|
1
|
4
|
60
|
0
|
43.2
|
11
|
Địa lý 1
|
TC MN K50 B2
|
1
|
4
|
60
|
0
|
43.2
|
12
|
Địa lý 2
|
TC MN K50 B1
|
2
|
3/1
|
45
|
30
|
46.8
|
13
|
Địa lý 2
|
TC MN K50 B2
|
2
|
3/1
|
45
|
30
|
46.8
|
14
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
CS TN - XH
|
CĐTH K49B
|
2
|
2
|
30
|
0
|
39
|
Làm việc 1 học kì; Kì 1 đi học
|
262.68
|
78.125
|
-135.4
|
|
15
|
TN - XH & PPDH 2
|
TCTH K49A2
|
2
|
3
|
32
|
43
|
43.68
|
16
|
Địa lý 1
|
TC TH K50 B1
|
1
|
4
|
60
|
0
|
43.2
|
17
|
Địa lý 1
|
TC TH K50 B2
|
1
|
4
|
60
|
0
|
43.2
|
18
|
Địa lý 2
|
TC TH K50 B1
|
2
|
3/1
|
45
|
30
|
46.8
|
19
|
Địa lý 2
|
TC TH K50 B2
|
2
|
3/1
|
45
|
30
|
46.8
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc An
|
CS TN - XH
|
CĐTH K49C
|
2
|
2
|
30
|
0
|
39
|
Phó Phòng: 224 tiết
|
78
|
0
|
-18
|
|
21
|
Địa lý TNĐC 1
|
CĐGDCD K50
|
1
|
2
|
30
|
0
|
39
|
Bộ Môn Lịch sử
TT
|
Họ tên
|
HP/Môn
|
Lớp dạy
|
Sĩ số
|
Thời gian
|
Số tiết
|
Tổng số tiết
|
Kiêm nhiệm
|
Tổng số giờ
|
Ghi chú
|
Kỳ
|
Kỳ
|
Giờ LT
|
Giờ TH
|
Tổng giờ qui QĐ
|
1
|
Đinh Hoàng Oanh
|
Lịch sử 1, 2
|
TCMNK50 B1
|
|
1
|
2
|
135
|
105
|
30
|
85,5
|
54
|
160,5
|
TM
|
Lịch sử 1
|
DBXHK50
|
|
|
2
|
75
|
45
|
30
|
45
|
LSVMTG
|
VN học K50
|
|
|
2
|
30
|
30
|
0
|
30
|
2
|
Nguyễn Lan Anh
|
Lịch sử 1,2
|
TCMNK50 B2
|
|
1
|
2
|
135
|
105
|
30
|
85,5
|
48
|
162,5
|
CV học tập
|
Lịch sử 2
|
DBXHK50
|
|
1
|
|
45
|
|
5
|
32
|
Lịch sử thế giới cận – hiện
|
SP văn K49
|
|
|
4
|
45
|
45
|
0
|
45
|
3
|
Đặng Hồng Vân
|
Lịch sử 1,2
|
TCPL-HC VTK50
|
|
1
|
2
|
135
|
105
|
30
|
85,5
|
32
|
145
|
Con nhỏ dưới 12T
|
LSVMTG
|
SPTA K48
|
|
|
5
|
30
|
30
|
0
|
30
|
LSVN- LSĐP
|
VN học K50
|
|
1
|
|
30
|
30
|
0
|
30
|
4
|
Lê Thị Tuyến
|
Hệ thống PPDHLS - RNVSP
|
SP Văn K49
|
|
|
4
|
60
|
30
|
30
|
60
|
128
|
90
|
TTBD & DN
|
NMSH
|
SP Văn K50
|
|
|
2
|
30
|
30
|
0
|
30
|
5
|
Lưu Thị Thơm
|
Lịch sử VN từ NG - 1858
|
SP Văn K48
|
|
|
|
30
|
30
|
0
|
30
|
192
|
90
|
P.TTPC
|
Dân tộc học
|
CTXH50
|
|
1
|
|
30
|
30
|
0
|
30
|
LSVN
|
QTVP K49
|
|
|
K4
|
30
|
30
|
0
|
30
|
6
|
Bùi Hương Giang
|
LS VN 1858 -> nay - LS ĐP
|
SP Văn K48
|
47
|
|
K6
|
60
|
60
|
0
|
60
|
192
|
90
|
P. KT& ĐBCL
|
KCH - MSVĐLSXHNT cổ trung
|
VSK49
|
|
3
|
|
30
|
30
|
0
|
30
|
2. Nghiên cứu khoa học:
STT
|
Họ và tên
|
Tên đề tài
|
Thời gian
báo cáo
|
Ghi chú
|
Đề cương
|
Nghiệm
thu
|
1
|
Ng. Huy Hoàng
|
Nghiên cứu thực trạng Bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường kết hợp phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Sơn La
|
5/2013
|
9/2013
|
(Chuyên đề) Cấp tỉnh
Cộng tác viên
|
3
|
Nguyễn Thuý Hà
|
Thời gian và không gian nghệ thuật trong tiểu thuyết Ông Già biển cả của Hê Minway
|
4/2012
|
5/2014
|
Cấp trường
|
3. Tự học tự bồi dưỡng:
STT
|
Họ và tên
|
Nội dung
|
T.G hoàn thành
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
Ng. Huy Hoàng
|
Quản lý Nhà nước,TH văn phòng powerpoint
|
6/2012
|
Đạt Y/C
|
|
2
|
Cầm Minh Chính
|
Tiếng Lào. Tin học văn phòng powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
3
|
Nguyễn Khánh Ly
|
Tiếng Anh
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
Vừa làm vừa học
|
4
|
Nguyễn Thúy Hà
|
Tiếng Lào. Tin học văn phòng powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
5
|
Đỗ Ngọc Mai
|
Tiếng Lào. Tin học văn phòng powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
6
|
Bùi Văn Chương
|
Tin học văn phòng powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
7
|
Bùi Th.Ngọc Miến
|
Tin học văn phòng powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
8
|
Đinh Hoàng Oanh
|
Tin học văn phòng powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
9
|
Nguyễn Lan Anh
|
Tin học VP powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
10
|
Nguyễn Hồng Vân
|
Tin học VP powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
11
|
Hà Mai Phương
|
Tiếng Anh
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
12
|
Nguyễn Thi Hải
|
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
Đi học
|
13
|
Nguyễn Thị Hà
|
Tin học VP powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
14
|
Phạm Diệu Khanh
|
Tin học VP powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
15
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Tin học VP powerpoint
|
6/2014
|
Đạt Y/C
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |