I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang10/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
TAKĐ1

III. CON VẬT
1. Con vật nuôi

  • Dog (dɒg): Con chó

  • Cat (kæt): Con mèo

  • Chick (ʧɪk): Con gà con

  • Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)

  • Camel (ˈkæməl): Con lạc đà

  • White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch

  • Bull (bʊl): Con bò đực

  • Cow (kaʊ): Con bò cái

  • Calf (kɑːf): Con bê

  • Piglet (ˈpɪglət): Lợn con

  • Dove (dəv): Bồ câu

  • Duck (dək): Vịt

  • Parrot (pærət): Con vẹt

  • Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng

2. Động vật hoang dã

  • Fox (fɒks): Con cáo

  • Lion (ˈlaɪən): Con sư tử

  • Bear (beə): Con gấu

  • Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi

  • Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

  • Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

  • Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã

  • Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo

  • Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ

  • Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác

  • Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm

  • Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh

  • Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa

  • Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn

  • Panda (ˈpændə): Con gấu trúc

  • Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

  • Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi

  • Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím

  • Wolf (wʊlf): Con chó sói

  • Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu

  • Bat (bæt): Con dơi

  • Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút

  • Mink /mɪŋk/: Con chồn

  • Puma – /pjumə/: Con báo

  • Hare – /hɜr/: Thỏ rừng

  • Coyote – /’kɔiout/: Chó sói

  • Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

3. Loài thú

  • Boar (bɔː): Con lợn hoang

  • Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi

  • Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly

  • Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước

  • Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực

  • Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

4. Côn trùng

  • Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa

  • Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu

  • Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián

  • Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong

  • Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng

  • Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm

  • Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi

  • Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn

  • Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa

  • Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn

  • Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi

5. Lưỡng cư

  • Frog (frɒg): Con ếch

  • Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu

  • Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn

  • Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa

  • Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long

  • Toad (təʊd): Con cóc

  • Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang

  • Turtle (tɜːtl): Con rùa

  • Dragon (ˈdrægən): Con rồng

  • Snail – (sneil): Ốc sên


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương