Số tín chỉ
Số giờ tín chỉ:
TS (LL/ThH/TH)*
|
Số tiết học:
TS (LL/ThH/TH)**
|
Mã số
các môn học tiên quyết
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
|
|
01
|
MG01
|
Triết học
|
4
|
60(60/0/0)
|
180(60/0/120)
|
|
02
|
MG02
|
Ngoại ngữ
|
4
|
60(30/30/0)
|
180(30/60/90)
|
|
03
|
MG03
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
3
|
45(15/15/15)
|
135(15/30/90)
|
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
II.1. Các học phần bắt buộc
|
|
|
|
|
04
|
CHVT04
|
Toán cho Vật lý
Mathematics for Physics
|
3
|
45(40/0/5)
|
135(40/0/95)
|
|
05
|
CHVT05
|
Điện động lực học. Electrodynamics
|
3
|
45(40/0/5)
|
135(40/0/95)
|
|
06
|
CHVT06
|
Tin học vật lý
Physics Informatics
|
3
|
45(40/0/5)
|
135(40/0/95)
|
|
07
|
CHVT07
|
Dao động phi tuyến
Nonlinear Oscillations
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
08
|
CHVT08
|
Vô tuyến thống kê
Statradio Physics
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
09
|
CHVT09
|
Mạch và xử lý tín hiệu
Circuit and signal analysics
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
10
|
CHVT10
|
Âm, siêu âm
Acoustic and ultrasonic
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
11
|
CHVT11
|
Thực tập chuyên ngành
Major Practice
|
6
|
90(0/60/30)
|
270(0/120/150)
|
|
|
II.2. Các học phần lựa chọn
|
|
|
|
|
12
|
CHVT12
|
Hệ nhiều bậc tự do
The linear systems (with n degrees of freedom)
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
13
|
CHVT13
|
Dao động thông số
Parametric oscillations
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
14
|
CHVT14
|
Dụng cụ điện tử
Electronics Devices
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
15
|
CHVT15
|
Dụng cụ điện tử mới, tinh thể lỏng
New electronic device. Optoelectronics
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
16
|
CHVT16
|
Ăng-ten
Antennas
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
17
|
CHVT17
|
Thông tin vệ tinh
Satellite Communications
|
3
|
45(30/0/15)
|
135(30/0/105)
|
|
III
|
Luận văn
|
15
|
|
|
|
|
Tổng
|
59
|
|
|
|