VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang8/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   32

5G: rệp sáp/ hồ tiêu 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l

Pro – per 250 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%

Resany 48 EC

rệp sáp/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + Permethrin 100g/l (g/kg)

Tasodant 600EC, 600WP

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon 25%

Medophos 50EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3 G, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3G: sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sago - Super 3 G, 20EC

3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH Phú Nông










Taron 50 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Chromafenozide (min 91%)

Phares 50 EC, 50SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd



3808.10

Clinoptilolite

Map Logic 90WP

tuyến trùng/ lúa, cam

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu 16 WSG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

Sumitomo Chemical Co., Ltd



3808.10

Cnidiadin

Hetsau 0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Bạch Long



3808.10

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra 050 EC

rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril 50 EC, 100EC, 250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân










Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam










Arrivo 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC International SA. Philippines










Biperin 100EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd










Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI










Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV An Giang










Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải; sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Agriphar S.A. Belgium










Cypermap 10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long

Map Pacific PTE Ltd










Cypersect 5 EC, 10 EC

5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài

United Phosphorus Ltd










Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex










NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài

200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Pankill 10EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Power 5 EC

bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Punisx 5.5 EC, 25 EC

5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Pycythrin

5 EC


sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Forward International Ltd










Ralothrin 20 E

sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Rallis India Ltd










SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC

5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Sherbush 5ND, 10ND, 25ND

5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa 25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Sherpa 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC

5EW, 25EW, 50EC: sâu phao/ lúa 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa 10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Southsher 5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Tiper 10 EC, 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tornado 10 EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Ustaad 5 EC, 10 EC

5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Visher 10EW, 25ND, 25EW, 50EC

10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC

50EC, 100EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long



3808.10

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox 30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex



3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %

Diditox 40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Cypermethrin 2% + Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3%

Antricis 15 EC

bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



3808.10

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP - Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương



3808.10

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809 8 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex



3808.10

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny 45 EC

sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.10

Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l

Forwatrin C 44 WSC

bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài

Forward International Ltd










Polytrin P 440 EC

sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg

Acotrin 440EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông



3808.10

Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd



3808.10

Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.10

Cyromazine

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex










Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh










Trigard 75 WP, 100 SL

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương