50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Malfic 50 EC
|
sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Agri-one 1SL
|
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Ajisuper 0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Aphophis 5EC, 10EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Asin 0.5 EC, 0.5SL
|
0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty PB Bình Điền -Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Ema 5EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Faini 0.3 SL
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kobisuper 1SL
|
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
|
Ly 0.26DD
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Marigold 0.36AS
|
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Sakumec 0.36EC, 0.5EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sokonec 0.36 AS
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
|
Sokupi 0.36AS, 0.5AS
|
0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Sotox 0.3 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Thianfos 11SL
|
sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty CP NN Thiên An
|
|
|
|
Wotac 5EC, 10EC, 16EC
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%
|
Disrex 0.6 SL
|
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Metarhirium anisopliae Sorok
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g
|
Metament 90 DP
|
xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g
|
Vimetarzimm 95DP
|
mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
|
3808.10
|
Methidathion (min 96%)
|
Supracide 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, cây có múi
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Suprathion 40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
3808.10
|
Methoxyfenozide (min 95 %)
|
Prodigy 23 F
|
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Methylamine avermectin
|
Lutex 0.5EC
|
sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
3808.10
|
Naled (Bromchlophos)
|
Dibrom 50EC, 96EC
|
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
(min 93 %)
|
Flibol 50EC, 96EC
|
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Novaluron (min 96%)
|
Rimon 10EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
3808.10
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV)
|
Vicin - S 1011 PIB
|
sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh
|
Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông
|
|
3808.10
|
Oxymatrine
|
Vimatrine 0.6 L
|
bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Permethrin (min 92 %)
|
Agroperin 10EC
|
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Army 10EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Asitrin 50EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Galaxy 50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Map - Permethrin 10EC, 50EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Megarin 50 EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Patriot 50EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Peran 10 EC, 50 EC
|
10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
PER annong 100 EC, 500 EC, 500 EW
|
100EC: bọ xít/ lúa 500EC: bọ xít/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương 500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn hoa/ xoài
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Permecide 50 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Perthrin 50EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Pounce 1.5G, 10EC, 50EC
|
1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
|
FMC Chemical International AG.
|
|
|
|
Tigifast 10 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tungperin 50 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Petroleum spray oil
|
Citrole 96.3EC
|
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Total Fluides. (France)
|
|
|
|
DC - Tron Plus 98.8 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cây có múi
|
Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Vietnam
|
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Medopaz 80EC
|
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Agrimor IL LTD
|
|
|
|
SK Enspray 99 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
SK Corporation, Republic of Korea.
|
|
|
|
Vicol 80 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Elsan 50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
|
|
|
Forsan 50 EC, 60 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |