|
II.2
Các môn tự chọn (SV chọn 7 TC trong các môn học sau)
|
trang | 2/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 1.16 Mb. | | #14057 |
| | II.2
|
Các môn tự chọn (SV chọn 7 TC trong các môn học sau)
|
7
|
6
|
1
|
13
|
|
1
|
2102434
|
Kỹ thuật số
Digital Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2102415(a)
|
2
|
2102437
|
Kỹ thuật điện tử
Electronic engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2102415(a)
|
3
|
2103454
|
Vẽ Kỹ thuật
Engineering drawings
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
4
|
2114475
|
Vật liệu điện
Electrical Materials
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
5
|
2118407
|
Kỹ thuật nhiệt cơ sở
Thermal Engineering
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
6
|
2103407
|
Cơ ứng dụng
Engineering mechanics
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
III
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
41
|
26
|
15
|
67
|
|
III.1
|
|
Phần bắt buộc
|
30
|
17
|
13
|
47
|
|
1
|
2114419
|
Điện tử công suất
Power electronics
|
4(3,2,7)
|
3
|
1
|
7
|
2102415(a)
|
2
|
2114462
|
Kỹ thuật lập trình PLC
PLC Program
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
|
3
|
2114422
|
Đồ án chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Electrical Engineering project
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
2114465
|
Thực tập chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Practice for Electrical Engineering
|
4(0,8,4)
|
0
|
4
|
4
|
|
5
|
2102435
|
Kỹ thuật vi xử lý
Microprocessors Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
6
|
2114425
|
Hệ thống điện
Electric Power System
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
2114438(a)
|
7
|
2118419
|
Năng lượng tái tạo
Renewable energy
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114425(a)
|
8
|
2114416
|
Cung cấp điện
Power supply
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
2114438(a)
|
9
|
2114450
|
Nhà máy điện và trạm biến áp
Transformer station and power plant
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114425(a)
|
10
|
2114473
|
Truyền động điện
Electric Drives
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114445(a)
|
III.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 11 TC trong các môn học sau)
|
11
|
9
|
2
|
20
|
|
1
|
2114409
|
Bảo vệ rơ le
Power System Protection
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114450(a)
|
2
|
2114454
|
Scada trong hệ thống điện
Scada for Electric Power Systems
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114450(a)
|
3
|
2114452
|
Ổn định hệ thống điện
Power System Stability
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
2114425(a)
|
4
|
2114458
|
Thiết kế cung cấp điện
Power Supply Design
|
3(0,6,3)
|
2
|
1
|
5
|
|
5
|
2114470
|
Thiết kế hệ thống điện
Power System Design
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114425(a)
|
6
|
2114467
|
Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và dân dụng Energy Saving
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
7
|
2114430
|
Kỹ thuật cao áp
High Voltage Engineering
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
8
|
2114456
|
Thiết bị điều khiển lập trình thiết bị điện
The Mini Programmable Control Devives
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
9
|
2114459
|
Thiết kế máy điện
Electrical Machines Design
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114445(a)
|
10
|
2114448
|
Matlab và ứng dụng trong Kỹ Thuật Điện
Matlab in electrical engineering
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
|
11
|
2114469
|
Tính toán và sửa chữa máy điện Calculation and Repair for Electrical Machines
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
2114445(a)
|
12
|
2118426
|
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Refrigeration Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
13
|
2114432
|
Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
14
|
2114410
|
Điện công nghệ
Technology of electricity
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
2114445(a)
|
15
|
2114446
|
Máy điện trong điều khiển tự động
Electrical Machines in Automation Control
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
IV
|
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
|
10
|
2
|
8
|
12
|
|
1
|
2114466
|
Thực tập tốt nghiệp
Practice for graduation
|
5(0,10,5)
|
0
|
5
|
5
|
|
2
|
2114424
|
Đồ án tốt nghiệp
Project for graduation
|
5(2,6,7)
|
2
|
3
|
7
|
|
V
|
|
Tổng
|
142
|
97
|
45
|
239
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|