STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
2.500
|
-
|
Lấy sỏi thận qua da PCNL
|
1.200
|
-
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
1.100
|
-
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
1.100
|
-
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
1.100
|
-
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu thận qua da
|
600
|
-
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
1.200
|
-
|
Nối niệu quản – đài thận
|
1.200
|
-
|
Cắt nối niệu quản
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
1.100
|
-
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
1.100
|
-
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
1.100
|
-
|
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
|
1.100
|
-
|
Cắt cổ bàng quang
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
800
|
-
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
800
|
-
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
800
|
-
|
Phẫu thuật treo thận
|
800
|
-
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
700
|
-
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
600
|
-
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
500
|
-
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
500
|
-
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
500
|
-
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
500
|
-
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
500
|
-
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
700
|
-
|
Nối dương vật
|
2.500
|
-
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
600
|
-
|
Chữa cương cứng dương vật
|
800
|
-
|
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
700
|
-
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
700
|
-
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
500
|
-
|
Cắt u nang thừng tinh
|
500
|
-
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
300
|
-
|
Cắt u lành dương vật
|
300
|
-
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
150
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
|
2.500
|
-
|
Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
1.200
|
-
|
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
1.200
|
-
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật xương bả vai lên cao
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
1.200
|
-
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
1.000
|
-
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền (Chưa kể nẹp vít)
|
1.000
|
-
|
GiảI phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
1.200
|
-
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
1.200
|
-
|
Thay chỏm xương đùi (Chưa kể chỏm xương đùi)
|
1.200
|
-
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
Kết xương nẹp gấp góc 950 hoặc vít nẹp lồi cầu điều trị gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu xương đùi
(Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
(Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
1.100
|
-
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (Chưa kể nẹp vít)
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
1.100
|
-
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít (Chưa kể kim)
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
1.100
|
-
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
(Chưa kể nẹp vít)
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương
|
1.000
|
-
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
1.100
|
-
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
1.100
|
-
|
Gỡ dính thần kinh
|
1.100
|
-
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
(Chưa kể kim)
|
1.000
|
-
|
PT gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
1.000
|
-
|
Cắt dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay
|
1.100
|
-
|
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay
|
1.000
|
-
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
(Chưa kể nẹp vít)
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
Phẫu thuật cố định gãy xương sên bằng kim Kirschner
(Chưa kể kim)
|
1.000
|
-
|
Đặt vít gãy thân xương sên
Kết hợp xương bằng vít gãy thân xương sên
(Chưa kể nẹp vít)
|
1.000
|
-
|
Gỡ dính gân
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
800
|
-
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
800
|
-
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
800
|
-
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
800
|
-
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
800
|
-
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
800
|
-
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
800
|
-
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm (Chưa kể nẹp vít)
|
800
|
-
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
600
|
-
|
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
1.200
|
-
|
Cố định cột sống bằng vít qua cuống (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
1.200
|
-
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
1.200
|
-
|
Mở cửa sổ xương
|
1.200
|
-
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật gãy Monteggia (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (Chưa kể nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
1.200
|
-
|
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (Chưa kể đinh nội tủy)
|
1.100
|
-
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
1.100
|
-
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước ( giải phóng gối )
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật gãy xương đòn
|
1.000
|
-
|
Tháo khớp vai
|
1.000
|
-
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay (qua nội soi)
|
1.200
|
-
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ dưới 10cm
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10cm
|
800
|
-
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
(Chưa kể nẹp vít)
|
800
|
-
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
(Chưa kể nẹp vít)
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
800
|
-
|
Cắt cụt cẳng tay
|
800
|
-
|
Tháo khớp khuỷu
|
800
|
-
|
Tháo khớp cổ tay
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
800
|
-
|
Tháo khớp gối
|
800
|
-
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
800
|
-
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
800
|
-
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
800
|
-
|
Cắt cụt cánh tay
|
700
|
-
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
700
|
-
|
Cắt u bao gân ( họat mạc )
|
700
|
-
|
Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể
Ghép da tự thân từ 10% diện tích cơ thể trở xuống ở người lớn
|
600
|
-
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
600
|
-
|
Cắt hoại tử sâu toàn lớp từ 3% diện tích cơ thể trở lên ở người lớn.
(Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể)
|
600
|
-
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
500
|
-
|
Tháo đốt bàn
|
500
|
-
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
400
|
-
|
Ghép da tự do trên diện hẹp
|
400
|
-
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
|
300
|
-
|
Cắt hoại tử sâu toàn lớp dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn.
(Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể)
|
600
|
-
|
Cắt hoại tử sâu kiểu tiếp tuyến từ 5% diện tích cơ thể trở lên ở người lớn (dưới 10%)
|
800
|