II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên
768
|
|
* Hiệu HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
769
|
|
a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ
|
770
|
|
* Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
771
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
28,000.00
|
772
|
|
* Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
773
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
23,000.00
|
774
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
20,000.00
|
775
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
17,000.00
|
776
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
777
|
|
b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ
|
778
|
|
* Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
779
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
38,000.00
|
780
|
|
* Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
781
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
782
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
26,000.00
|
783
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
22,000.00
|
784
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
18,000.00
|
785
|
|
c. Loại trên 40 chỗ
|
786
|
|
* Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
787
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
788
|
|
* Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
789
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
35,000.00
|
790
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
31,000.00
|
791
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
27,000.00
|
792
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
23,000.00
|
793
|
|
III. Ôtô tải
|
794
|
|
1. Hiệu DongFeng
|
795
|
|
1.1. Xe mới
|
796
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
797
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL1250A2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
798
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL 1311A1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34,986.00
|
799
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
800
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn
|
DONGFENG
|
EQ 1161
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
801
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL1311A1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,000.00
|
802
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A4, công suất 231kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL1311A4
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39,000.00
|
803
|
8704
|
Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,100.00
|
804
|
8704
|
Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5250CCQAX9, công suất 190kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,900.00
|
805
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn
|
DONGFENG
|
LZ 1360
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
43,000.00
|
806
|
|
c. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
807
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL3251GJBAX
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,800.00
|
808
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn
|
DONGFENG
|
DFL3251A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
809
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL3251A3
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,300.00
|
810
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL 3310A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
811
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
EXQ3241A3
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
812
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
EQ3312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
813
|
|
e. Xe ôtô tải có gắn cần cẩu
|
|
|
|
|
|
|
814
|
8704
|
Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn
|
DONGFENG
|
EQ1208
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
59,600.00
|
815
|
8704
|
Ôtô tải có gắn cẩu hiệu DongFeng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFZ5250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
816
|
|
g. Xe ôtôxitec
|
|
|
|
|
|
|
817
|
8704
|
Xe Ô tô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
EQ5253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,300.00
|
818
|
8704
|
Xe ô tô Xitec DONGFENG 5250, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
5250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
819
|
8704
|
Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DLQ5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DLQ5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
58,000.00
|
820
|
8704
|
Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
67,200.00
|
821
|
8704
|
Xe Ô tô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
CGJ5312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
46,500.00
|
822
|
8704
|
Xe ô tô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
CSC5310; CLW5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
48,000.00
|
823
|
8704
|
Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
HT5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
66,000.00
|
824
|
|
h. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
825
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng, LG5250GJBC, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
LG5250GJBC
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
47,800.00
|
826
|
8706
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL5250GJBAX1, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5250GJBAX1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
46,300.00
|
827
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5251GJBA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
59,800.00
|
828
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng LZ5311, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
LZ5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
829
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |