103
ZIN 130
|
|
|
a
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
83.200.000
|
b
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
89.600.000
|
c
|
Sơmi rơmoóc
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
104
|
ZIN 131 và ZIN 157
|
|
|
a
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
89.600.000
|
b
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
c
|
Sơmi rơmoóc
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
105
|
MAZ
|
|
|
a
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
b
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
166.400.000
|
c
|
Sơmi rơmoóc
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
d
|
Loại tải trọng 8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
Nga
|
50.000.000
|
106
|
KRAZ
|
|
|
a
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
198.400.000
|
b
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
c
|
Sơmi rơmoóc
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
107
|
URAL
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
108
|
BELLA
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
236.800.000
|
109
|
STAR, loại tải trọng 6tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 1990.
|
Ba Lan
|
57.000.000
|
110
|
3STAR, loại dung tích xi lanh 3.200cm3, tải trọng 2tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1994.
|
Trung Quốc
|
40.000.000
|
111
|
INTERNATION, loại tải trọng 16,75tấn, ôtô đầu kéo sản xuất năm 1997.
|
Mỹ
|
201.600.000
|
112
|
K.R.N.G, số loại 40F2T16K, tải trọng 20tấn, Sơmi rơmoóc chuyên dùng chở container sản xuất năm 2000.
|
Việt Nam lắp ráp
|
120.000.000
|
113
|
DONGBEN, số loại DB1020D-2KM, tải trọng 780kg, dung tích xi lanh 1.051cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải có khung mui 02 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
154.600.000
|
114
|
DONGFAN, số loại 960TDD, tải trọng 950kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
187.500.000
|
|
ĐẠI VIỆT, loại tải trọng 1,45tấn, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2004.
|
“
|
112.000.000
|
|
DAMSEL, số loại 4F250-1A tải trọng 325kg, dung tích xi lanh 229cm3, ôtô chở hàng 4 bánh có động cơ sản xuất năm 2011.
|
“
|
40.000.000
|
|