LIAZ (xe vân tải)
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
121.600.000
|
91
|
POLONGE (Pickup)
|
Ba Lan - Ý
|
|
a
|
Xe tải nhỏ
|
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
b
|
Xe chở khách
|
|
|
b.1
|
Loại 16 – 20 chỗ
|
Ba Lan - Ý
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
b.2
|
Loại 16 – 20 chỗ
|
Ba Lan - Ý
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
179.200.000
|
b.3
|
Loại 27 – 30 chỗ
|
Ba Lan - Ý
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
|
|
|
|
b.4
|
Loại 31 – 40 chỗ
|
Ba Lan - Ý
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
b.5
|
Loại trên 40 chỗ
|
Ba Lan - Ý
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
92
|
LADA
|
|
|
a
|
Loại xe 2 đèn tròn (2101)
|
SNG
|
16.000.000
|
b
|
Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600)
|
“
|
22.400.000
|
c
|
Loại Lada 2104, 2105 và 2107
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
|
25.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
d
|
Loại Lada 2108 và 2109
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
86.400.000
|
93
|
NIVA 1500
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1991 về trước
|
|
19.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
70.400.000
|
94
|
UÓAT
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1995
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
95
|
VOGA
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1990
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1991 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
96
|
MOCKVIC 2126, 2140 và 2142
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
97
|
UÓAT (chở khách 12 – 15 chỗ
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
98
|
RAF (chở khách 12 – 15 chỗ
|
Látvia
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
89.600.000
|
99
|
PAZ (Hải Âu) chở khách trên 15 – 35 chỗ
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
166.400.000
|
100
|
UÓAT (vận tải nhỏ 1,5tấn)
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
25.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
70.400.000
|
101
|
GAT 51, GAT 53 (vận tải)
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
70.400.000
|
102
|
GAT 66 (vận tải)
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
|