Land Cruiser 90
|
|
u.2.1
|
Toyoota Prado (2.7)
|
|
|
|
Sản xuất năm 1996
|
Nhật Bản
|
448.000.000
|
u.3
|
Land Cruiser 80
|
|
|
u.3.1
|
Loại (4.2), 04 cửa, động cơ xăng
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
u.3.2
|
Loại (4.2), 04 cửa, động cơ Diesel
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
294.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
512.000.000
|
u.3.3
|
Loại (4.5), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
* Loại thân to, lốp to
|
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
608.000.000
|
|
* Loại thân to, lốp nhỏ
|
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
576.000.000
|
u.4
|
Loại khác
|
|
|
|
Số loại Prado GX, dung tích xi lanh 2.7cc, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2004.
|
Nhật Bản
|
1.043.400.000
|
|
Số loại Prado GX, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng KC, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.100.000.000
|
|
Số loại Prado TX-L, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng KC, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
1.860.000.000
|
|
Số loại GX FZJ100L-GNMNKV, dung tích xi lanh 4.477cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2005.
|
“
|
1.112.900.000
|
|
Loại dung tích xi lanh 4.664cm3, động cơ xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất 2008.
|
“
|
1.758.200.000
|
|
Số loại VX, dung tích 4.664cm3, động cơ Xăng KC, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
2.400.000.000
|
|
Số loại UZJ200L-GNAEK, dung tích xi lanh 4.664cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
2.222.300.000
|
v
|
Lexus
|
|
|
v.1
|
ES250 (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
v.2
|
GS250 (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
608.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
640.000.000
|
v.3
|
LS400
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
864.000.000
|
v.4
|
Loại khác
|
|
|
|
Số loại GX470, dung tích xi lanh 4.664cm3, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2005.
|
Nhật Bản
|
1.240.000.000
|
|
Số loại RX350, dung tích xi lanh 3.456cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2006.
|
Canada
|
1.154.700.000
|
|
Số loại RX350, dung tích 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.
|
Nhật Bản
|
2.210.000.000
|
|
Số loại RX350 AWD, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
Nhật Bản
|
2.415.000.000
|
|
Số loại ES350, dung tích 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2007.
|
“
|
1.028.500.000
|
|
Số loại GS350, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
1.293.000.000
|
|
Số loại LS460L, dung tích xi lanh 4.608cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
2.006.400.000
|
|
Số loại LS460L AWD, dung tích xi lanh 4.608cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
3.540.000.000
|
|
Số loại LX570, dung tích xi lanh 5.663cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
2.174.600.000
|
|
Số loại HS250H, dung tích xi lanh 2.362cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
1.209.000.000
|
|
Số loại IS250C Convertible, dung tích xi lanh 2.499cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.125.100.000
|
|
Số loại RX450H, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.580.000.000
|
w
|
Xe chở khách
|
|
|
w.1
|
Previa – 7-8 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
364.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
w.2
|
Town Ace Liteace, Toyota VAN 7-8 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
315.000.000
|
w.3
|
Hiace Commuter, Wagon, (12 chỗ)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
w.4
|
Hiace Commuter, Wagon, (15 chỗ)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
300.800.000
|
w.5
|
Coaster 26 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
w.6
|
Coaster trên 26 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
512.000.000
|
x
|
Xe du lịch có thùng chở hàng
|
|
|
x.1
|
Hiace, Glass VAN (3 – 6) chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
236.800.000
|
x.2
|
Litace, Town Acevan (2-5) chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
217.000.000
|
y
|
|